Tìm theo từ khóa Máy in (80904)
Xem dạng lưới

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT1200

Loại Unit PRT1200 Dập Max. Công suất dập (kN) kN 11772 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 882/20 Hành trình  mm 1600/2000 Kích thước bàn mm 4000x2500 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 285 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 24-11.5 Tốc độ hồi(60Hz) mm/s 285 Động cơ chính kW ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT1000

Loại Unit PRT1000 Dập Max. Công suất dập (kN) kN 9807 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 784/16 Hành trình  mm 1600/2000 Kích thước bàn mm 3500x2500 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 290 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 27-11.5 Tốc độ hồi(60Hz) mm/s 290 Động cơ chính kW-P ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo rung 3 chiều Rion VM-53A

Hãng sản xuất : Rion Thang đo : Dải đo: Độ rung: 25-120dB (chiều Z), 30 -120dB (chiều X, Y) Độ gia tốc rung: 30 – 120dB với đầu đo gia tốc PV-83C: 3 chiều, độ nhạy 60mV/m/s2. Dải tần số của rung: 1 – 80Hz Nguồn điện : Pin hoặc bộ pin di động hoặc AC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT800

Loại Unit PRT800 Dập Max. Công suất dập (kN) kN 7848 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 588/12 Hành trình  mm 1600/2000 Kích thước bàn mm 3000x2000 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 250 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 22-14.5 Tốc độ hồi(60Hz) mm/s 250 Động cơ chính kW-P ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT500

Loại Unit PRT500 Dập  Max. Công suất dập (kN) kN 4905  Trọng lượng khuôn trên kN/tons 392/10 Hành trình  mm 1500/1800 Kích thước bàn mm 3000x2000 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 260 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 22.5-11 Tốc độ hồi (60Hz) mm/s 260 Động cơ chính kW ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung Rion VM-63A

Hãng sản xuất : Rion Độ chính xác : ±5 % ±2 digits Thang đo : Gia tốc: 0.1 - 199.9 m/s2 Vận tốc: 0.1 - 199.9 mm/s Biên độ: 0.001 - 1.999 mm Đặc điểm khác : Hỗ trợ tai nghe Môi trường hoạt động : 25°C Nguồn điện : 6F22 9V Kích thước (mm) : 68 X 185 X ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT200

Loại Unit PRT200 Dập  Max. Công suất dập (kN) kN 1962  Trọng lượng khuôn trên kN/tons 215/6 Hành trình  mm 1300/1600 Kích thước bàn mm 1600x1200 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 230 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 29-14.5 Tốc độ hồi (60Hz) mm/s 230 Động cơ chính kW ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ghi dữ liệu 4 kênh Rion DA-20

Hãng sản xuất : Rion Thang đo : 100, 500, 1000, 5000, 10 000 và 20000 Hz Đặc điểm khác : Gắn trực tiếp đầu dò tiếng ồn và độ rung Dễ dàng đo trong xe cơ giới Ghi dữ liệu tại hiện trường và tạo lại tín hiệu ra AC cho các máy đo mức tiếng ồn và máy đo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT150

Loại Unit PRT150 Dập  Max. Công suất dập (kN) kN 1471  Trọng lượng khuôn trên kN/tons 147/3 Hành trình  mm 700/1000 Kích thước bàn mm 1300x1000 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 220 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 24-12 Tốc độ hồi (60Hz) mm/s 220 Động cơ chính kW-P ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT100

Loại Unit PRT100 Max. Công suất dập (kN) kN 981  Trọng lượng khuôn trên kN/tons 147/3 Hành trình  mm 700/1000 Kích thước bàn mm 1300x1000 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 205 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 36-18 Tốc độ hồi (60Hz) mm/s 205 Động cơ chính kW-P 22-4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung 2 kênh Rion UV-16

Hãng sản xuất : Rion Thang đo : ACC (tăng tốc): 1,3,10,30,100,300,1000 VEL (vận tốc): 1,3,10,30,100,300,1000 Disp (chuyển): 0.1,0.3,1,3,10,30,100 Nguồn điện : DC9V ~ 15V Kích thước (mm) : 150×36×179 Trọng lượng (g) : 500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung 3 chiều Rion VM-54

Hãng sản xuất : Rion Thang đo : Với đầu đo PV-83CW: Gia tốc: 30, 100, 300, 1000, 3 000, 10 000 mm/s2 Vân tốc: 1, 3, 10, 30, 100, 300 mm/s" " - Với đầu đo PV-57A: Gia tốc: 0.3, 1, 3, 10, 30, 100, 300, 1000 mm/s2 Vân tốc: 10, 30, 100, 300, 1000, 3 000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses TP70UR

Loại Unit TP70UR Max. Công suất dập(kN) kN 686 Kích thước tấm đở(mm) mm 2600x1900 Khoảng chạy mm 1310 Hành trình  mm 810 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses B2S600

Loại Unit B2S600 Max. Công suất dập(kN) kN 5884 Kích thước tấm đở(mm) mm 3500x1000 Khoảng chạy mm 1700 Hành trình  mm 900 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses B2S500

Loại Unit B2S500 Max. Công suất dập(kN) kN 4903 Kích thước tấm đở(mm) mm 2000x4000 Khoảng chạy mm 1500 Hành trình  mm 1000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HCS1000

Item HCS1000 Công suất dập(kN) 1,000 Khoảng chạy(mm) 600 Hành trình (mm) 300 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 225 Tốc độ dập(mm/sec) 18 Tốc độ hồi về (mm/sec) 210 Kích thước tấm đở(mm) 1,100x630 Kích thước thanh trượt(mm) 800x400 Maximum Trọng lượng khuôn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HCS800

Item HCS800 Công suất dập(kN) 800 Khoảng chạy(mm) 600 Hành trình (mm) 300 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 225 Tốc độ dập(mm/sec) 18 Tốc độ hồi về (mm/sec) 210 Kích thước tấm đở(mm) 1,000x600 Kích thước thanh trượt(mm) 750x400 Maximum Trọng lượng khuôn trên ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HCS600

Item HCS600 Công suất dập(kN) 600 Khoảng chạy(mm) 550 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 235 Tốc độ dập(mm/sec) 23.5 Tốc độ hồi về (mm/sec) 230 Kích thước tấm đở(mm) 750x400 Kích thước thanh trượt(mm) 750x400 Maximum Trọng lượng khuôn trên ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HCS500

Item HCS500 Công suất dập(kN) 500 Khoảng chạy(mm) 550 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 235 Tốc độ dập(mm/sec) 23.5 Tốc độ hồi về (mm/sec) 230 Kích thước tấm đở(mm) 750x400 Kích thước thanh trượt(mm) 750x400 Maximum Trọng lượng khuôn trên ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HD400H

Loại HD400H Công suất dập(kN) 400 Khoảng chạy(mm) 550 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 235 Tốc độ dập(mm/sec) 23.5 Tốc độ hồi về (mm/sec) 230 Kích thước tấm đở(mm) 700400 Kích thước thanh trượt(mm) 700x300 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HD300H

Loại HD300H Công suất dập(kN) 300 Khoảng chạy(mm) 550 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 250 Tốc độ dập(mm/sec) 23 Tốc độ hồi về (mm/sec) 220 Kích thước tấm đở(mm) 700x400 Kích thước thanh trượt(mm) 550x250 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HD200H

Loại HD200H Công suất dập(kN) 200 Khoảng chạy(mm) 500 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 250 Tốc độ dập(mm/sec) 23 Tốc độ hồi về (mm/sec) 220 Kích thước tấm đở(mm) 550400 Kích thước thanh trượt(mm) 550x250 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HD150H

Loại HD150H Công suất dập(kN) 150 Khoảng chạy(mm) 400 Hành trình (mm) 200 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 260 Tốc độ dập(mm/sec) 28 Tốc độ hồi về (mm/sec) 260 Kích thước tấm đở(mm) 500x400 Kích thước thanh trượt(mm) 460x200 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HD100H

Loại HD100H Công suất dập(kN) 100 Khoảng chạy(mm) 380 Hành trình (mm) 200 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 260 Tốc độ dập(mm/sec) 28 Tốc độ hồi về (mm/sec) 260 Kích thước tấm đở(mm) 440x430 Kích thước thanh trượt(mm) 430x200 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HD50H

Loại HD50H Công suất dập(kN) 50 Khoảng chạy(mm) 250 Hành trình (mm) 150 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 295 Tốc độ dập(mm/sec) 35 Tốc độ hồi về (mm/sec) 250 Kích thước tấm đở(mm) 400x340 Kích thước thanh trượt(mm) 350x150 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Endmill-Apollo 22

Đường kính φ4.0~φ13.0 Đường kính cán dao Φ4,6,8,10,12 Lưỡi dao 4 Flutes、2 Flutes Đá mài CBN#170 Nguồn điện AC100V 50/60Hz R.P.M của động cơ 7,200 rpm Công suất động cơ 100W Kích thước máy W220×220×H200 Trọng lượng 4.8 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Endmill- Apollo 13

Đường kính φ4.0~φ13.0 Đường kính cán dao Φ4,6,8,10,12 Lưỡi dao 4 Flutes、2 Flutes Đá mài CBN#170 Nguồn điện AC100V 50/60Hz R.P.M của động cơ 7,200 rpm Công suất động cơ 100W Kích thước máy W220×220×H200 Trọng lượng 4.8 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Drill- D-ken13 - BIC TOOL

Đặc tính Đường kính mũi khoan Góc mài CBN Đá mài AC100V 50/60 Nguồn cấp 2850/3440 R.P.M của động cơ 65 Công suất động cơ 225×218×212 Kích thước máy kg Trọng lượng Spring Collet Collet Holder x 1set Hexagon Wrench 4mm Phụ kiện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Drill- D-ken25 - BIC TOOL

Đường kính mũi khoan φ13.0~φ25.0 Góc mài 118°~135° Đá mài CBN#170 Nguồn cấp AC100V 50/60Hz R.P.M của động cơ 3,000/3,600 rpm Công suất động cơ 300W 4.6/4.8A Kích thước máy W325×237×H212 Trọng lượng 19 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài dao cụ Drill- D-ken50

Đường kính mũi khoan φ13.0-φ50 Đá mài CBN-100 Nguồn cấp AC100V 50/60 R.P.M của động cơ 2,700/3,270 rpm Công suất động cơ 200 Kích thước máy W660×H350×D610 Trọng lượng 50 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding Machine PFG500DX

Item PFG500DX Table working capacity 600X140 Distance from tabletop to wheel underside 300 Standard chuck size 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size Þ180X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor 0.75/2 Machine net weight 1050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding Machine PFG500

Item PFG500 Table working capacity 600X140 Distance from tabletop to wheel underside 310 Standard chuck size 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size Þ180X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor 0.75/2 Machine net weight 1050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding Machine PFG350DX

Item Unit PFG350DX Bàn làm việc mm 365X150 Khoảng cách từ bàn đến đá mm 310 Standard chuck size mm 350X150X66 Kích thước đá mm Þ180X13XÞ31.75 Động cơ trục chính kW/P 0.75/2 Trọng lượng máy kg 470 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding Machine MM350

Item Unit MM350 Bàn làm việc mm 355X160 Khoảng cách từ bàn đến đá mm 375 Standard chuck size mm 350X150X66 Kích thước đá mm Þ180~205X6~25XÞ31.75 Động cơ trục chính kW/P 1.5/2 Trọng lượng máy kg 650 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding PFG500DXC

Item PFG500DXC Automatically driven axis longitudinal Table working capacity 600X140 Distance from tabletop to wheel underside 300 Standard chuck size 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size Þ180X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor 0.75/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding PFG500C

Item PFG500C Automatically driven axis longitudinal Table working capacity 600X140 Distance from tabletop to wheel underside 310 Standard chuck size 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size Þ180X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor 0.75/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding PFG500DXB

Item PFG500DXB Automatically driven axis longitudinal-cross Table working capacity 600X140 Distance from tabletop to wheel underside 300 Standard chuck size 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size Þ180X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding PFG500B

Item PFG500B Automatically driven axis longitudinal-cross Table working capacity 600X140 Distance from tabletop to wheel underside 310 Standard chuck size 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size Þ180X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding PFG500DXP

Item Unit PFG500DXP Automatically driven axis - vertical-longitudinal Table working capacity mm 600X140 Distance from tabletop to wheel underside mm 300 Standard chuck size mm 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size mm Þ180X6~32XÞ31.75 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding PFG500P

Item Unit PFG500P Automatically driven axis - vertical-longitudinal Table working capacity mm 600X140 Distance from tabletop to wheel underside mm 310 Standard chuck size mm 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size mm Þ180X6~32XÞ31.75 Grinding ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding PFG450DXC

Item Unit PFG450DXC Automatically driven axis - longitudinal Table working capacity mm 510X150 Distance from tabletop to wheel underside mm 310 Standard chuck size mm 450X150X80 Grinding wheel size mm Þ180X6~25XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor kW ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding PFG500DXNCS

Item Unit PFG500DXNCS Table working capacity mm 600X140 Distance from tabletop to wheel underside mm 297.5 Standard chuck size mm 350X150 Grinding wheel size mm Þ205X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor kW/P 1.5/4 Machine net weight kg 1400 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding PFG500DXS

Item Unit PFG500DXS Table working capacity mm 600X140 Distance from tabletop to wheel underside mm 300 Standard chuck size mm 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size mm Þ180X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor kW/P 1.5/2 Machine net ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding Machine PFG500DXA

Item Unit PFG500DXA Table working capacity mm 600X140 Distance from tabletop to wheel underside mm 300 Standard chuck size mm 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size mm Þ180X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor kW/P 0.75/2 Machine net ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding Machine PFG500A

Item Unit PFG500A Table working capacity mm 600X140 Distance from tabletop to wheel underside mm 310 Standard chuck size mm 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size mm Þ180X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor kW/P 0.75/2 Machine net weight ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding Machine PFG450DXA

Item Unit PFG450DXA Table working capacity mm 510X150 Distance from tabletop to wheel underside mm 310 Standard chuck size mm 450X150X80 Grinding wheel size mm Þ180X6~25XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor kW/P 0.75/2 Machine net weight kg 1200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 308EX

Item Unit 308EX Table working capacity mm 3050X800 Distance from tabletop to wheel underside mm 685 Standard chuck size mm 3000X800X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 15800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 208EX

Item Unit 208EX Table working capacity mm 2050X800 Distance from tabletop to wheel underside mm 685 Standard chuck size mm 2000X800X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 12000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng