Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy làm kem (945)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (610)
Sản phẩm HOT
0
Khả năng soi : 12mm (1/2‘’) Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 930W Tốc độ không tải : 23,000 vòng / phút Tổng chiều cao : 190 mm (7-1/2’’) Đường kinh tế : 160 mm (6-1/4 ‘’) Trọng ...
5875000
Bảo hành : 3 tháng
Khả năng soi : 12mm hoặc 1/2” Lượng điện tiêuthụ khi máy hoạt động liên tục : 1.850 W Tốc độ không tải : 9.000-23.000 vòng/ phút Khả năng điều chỉnh tốc độ Độ ăn sâu : 0 - 60mm (0-2-3/8”) Tổng chiều cao ...
10150000
Model: EG-313 - Hãng sản xuất: FEG - Công suất: 1600W - Nguồn điện: 220V/50hz - Tốc độ không tải: 23.000 vòng/ phút - Đầu cặp: 12mm - Chức năng: soi gỗ 12mm ...
1090000
Hãng sản xuất: TOSAN Công suất (W): 2100 Đầu kẹp (mm): 0 Tốc độ không tải (vòng/phút): 23000 Trọng lượng (kg): 6.3 Xuất xứ: Taiwan ...
1390000
Bảo hành : 0 tháng
Các chức năng ● Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh ● Lựa chọn các đơn vị ● Chức năng HOLD ● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất ● Tính toán luồng không khí ● Điều chỉnh tự động tắt-off ● Màn hình có đèn nền, có thể ...
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Bowers Metrology Group ...
Hardness scale HL, HRC, HRB, HRA,HB, HV and HS Tensile strength range (steel only) b :374-2652 (MPa) Impact device D (standard), DC/ D + 15 / C / G / DL (optional) Accuracy Within ±0.5 % (HLD=800) Statistics function Average / Max. / Min. value ...
- Dạng máy đo độ cứng hiển thị số cầm tay, thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng. Đầu đo rời hoặc gắn liền trên thân máy. - Áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, đo được trên hầu hết các kim loại. Độ chính xác cao,thang đo rộng. - Máy đo được theo mọi ...
- Kí tự hiển thị: Điện tử - Hiển thị độ cứng: đồng hồ cơ - Thời gian tĩnh: 2-30 giây - Nguồn cấp: AC220±5% , 50Hz - Thang đo Rockwell: HRA, HRB, HRC - Lực kiểm tra sơ bộ: 98N (~10kg) - Lực kiểm tra toàn bộ: ...
Xuất xứ China Hãng sản xuất Time ...
Hãng sản xuất Ozito Công suất (W) 1200 Đầu kẹp (mm) 6 Tốc độ không tải (vòng/phút) 10000 Trọng lượng (kg) 3.75 Xuất xứ Australia ...
Hãng sản xuất Ozito Công suất (W) 1200 Đầu kẹp (mm) 6 Tốc độ không tải (vòng/phút) 16000 Trọng lượng (kg) 3.25 Xuất xứ Australia ...
Hãng sản xuất Tosan Công suất (W) 1800 Trọng lượng (kg) 5.8 Xuất xứ Japan ...
Hãng sản xuất Ozito Công suất (W) 650 Tốc độ không tải (vòng/phút) 32000 Trọng lượng (kg) 2 Xuất xứ Australia ...
Xuất xứ China Hãng sản xuất Time Kiểu đo Để Bàn Thang đo HRA, HRB, HRC ...
Xuất xứ United States Hãng sản xuất Starrett ...
Xuất xứ Germany Hãng sản xuất Helmut Fischer ...
Hãng sản xuất M&MPro • 1 đơn vị chính • D tác động loại thiết bị 1 • Kiểm tra khối với giá trị 1 HLD • Bàn chải làm sạch 1 • Hướng dẫn sử dụng 1 • Thực hiện trường hợp 1 • Dữ liệu phần mềm Pro 1 • Cáp 1 • Phạm vi đo: HLD (170-960) • Tác động Dẫn: lên ...
Hãng sản xuất Ozito Công suất (W) 850 Đầu kẹp (mm) 6 Tốc độ không tải (vòng/phút) 11500 Trọng lượng (kg) 2.93 Xuất xứ Australia ...
Ứng dụng: được thiết kế cho nhiều bọt và bọt biển. Thông tinsản phẩm: kỹ thuật số durometer cho mô hình thử nghiệm độ cứng bờ kích thước túi với đầu dò tích hợp Kiểm tra quy mô: bờ độ cứng Tiêu chuẩn: DIN53505, ASTMD2240, ISO7619, JISK7215 Các thông ...
Model: SEH-100X Động cơ: Honda GX240 Dung tích xi lanh: 242CC Loại động cơ : 4 Thì làm mát bằng khí Công suất liên lục: 4.4 KW( 5.9HP) Công suất cực đại: 5.3 KW(7.0HP) Tốc độ: 3600v/p Nguyên liệu: Xăng Dung lượng bình xăng: 5.3 Lít Thời gian chạy ...
7990000
Sử dụng cảm biến đo độ rung Vận tốc : 0.5 – 199.9mm/s Gia tốc : 0.5 – 199.9 m/s2 Độ dịch chuyển : 1.999 mm Chức năng : Tìm giá trị Max, Min, hold Cổng giao tiếp : RS 232 ...
CÔNG SUẤT Liên tục 300 KVA Dự phòng 330 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C10 TE1D Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 10.3 lít Dung tích nhớt 30 lít Dung tích nước làm mát 63 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 125 KVA Dự phòng 138 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 SM1 Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TC Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít Dung tích nước làm mát 40.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 85 KVA Dự phòng 94 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-TM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TAA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 75 KVA Dự phòng 82 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-SM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TC Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 250 KVA Dự phòng 275 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C87 TE1D Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 8.7 lít Dung tích nhớt 28 lít Dung tích nước làm mát 63 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Common rail TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100 ...
Hãng sản xuất LUTRON Độ chính xác ± (5% + 2d) Thang đo + Vận tốc : 0.5 … 200 mm/ + Gia tốc : 0.5 … 200 mm/s2 Kích thước (mm) 180x72x32 ...
CÔNG SUẤT Liên tục 60 KVA Dự phòng 66 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-SM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TC Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 200 KVA Dự phòng 220 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N60 TE2 Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 4,9 lít Dung tích nhớt 17 lít Dung tích nước làm mát 43.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 45 KVA Dự phòng 50 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-AM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-NA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 17 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...
Hãng sản xuất : GUTE Xuất xứ : China ...
CÔNG SUẤT Liên tục 160 KVA Dự phòng 176 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 TM3A Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít Dung tích nước làm mát 40.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 40 KVA Dự phòng 44 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ F32 SM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-NA Dung tích xi lanh 3.9 lít Dung tích nhớt 10.5 lít Dung tích nước làm mát 15 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...
CÔNG SUẤT Liên tục 130 KVA Dự phòng 143 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 TM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít Dung tích nước làm mát 40.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 720 KVA Dự phòng 800 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ V20 TE2 Số xi lanh/kiểu tăng áp V8-TAA Dung tích xi lanh 20 lít Dung tích nhớt 85 lít Dung tích nước làm mát 85 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Commom rail TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 30 KVA Dự phòng 33 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ 8031 i06 Số xi lanh/kiểu tăng áp 3L-NA Dung tích xi lanh 2.9 lít Dung tích nhớt 8.8 lít Dung tích nước làm mát 12 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...
CÔNG SUẤT Liên tục 400 KVA Dự phòng 440 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C13 TE3S Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 12.9 lít Dung tích nhớt 35 lít Dung tích nước làm mát 67 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 20 KVA Dự phòng 22 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ 8031 i06 Số xi lanh/kiểu tăng áp 3L-NA Dung tích xi lanh 2.9 lít Dung tích nhớt 8.8 lít Dung tích nước làm mát 12 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...
CÔNG SUẤT Liên tục 100 KVA Dự phòng 100 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-TM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TAA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 350 KVA Dự phòng 385 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C13 TE2S Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 12.9 lít Dung tích nhớt 35 lít Dung tích nước làm mát 67 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
Kích thước (mm): 338 x 180 x 200 ...
MÁY NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI HÀN VIỆT 1. Cấu tạo 3 lớp: Ruột bình, lớp bảo ôn và vỏ bình - Ruột bình: chế tạo bằng INOX SUS 304 cao cấp, siêu bền - Lớp bảo ôn: được làm từ Polyrethane phun đẩy áp lực cao, cách nhiệt tốt - Vỏ bình: được chế tạo ...
6600000
Hãng sản xuất : KOHLER Thông số máy Động cơ : JOHNDEREE Đầu phát : 4-cực, từ trường quay Công suất (kVA) : 200kVA Hệ số công suất : 0.9 Tần số(Hz) : 50HZ Số pha : 3 Pha Thông số khác Trọng lượng (kg) : 2130 Kích thước (mm) : 2370x1114x1480 Hệ thống ...
1042210000
6250000
Hãng sản xuất : Lingxiao Xuất xứ : China ...
5800000
Xuất xứ: Đài Loan ...
2300000
13650000