Tìm theo từ khóa Máy nở (80941)
Xem dạng lưới

Máy chấn tôn công suất lớn CNC AP 4100-1500

Máy chấn nối tiếp kết hợp ít nhất 2 máy với khả năng chấn vật liệu tấm có chiều dài đến 32m với một thao tác vận hành. Thiết bị có khả năng vận hành kết hợp tốt như vận hành một máy đơn. Mỗi thiết bị có hệ thống thủy lực, điện riêng biệt. Thiết bị sử ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy chấn tôn công suất lớn CNC AP 4100-1250

Máy chấn nối tiếp kết hợp ít nhất 2 máy với khả năng chấn vật liệu tấm có chiều dài đến 32m với một thao tác vận hành. Thiết bị có khả năng vận hành kết hợp tốt như vận hành một máy đơn. Mỗi thiết bị có hệ thống thủy lực, điện riêng biệt. Thiết bị sử ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt Kimo VT100S

+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...

9160000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Kimo LV107

Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model:   LV107 Chức năng: Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh Lựa chọn các đơn vị Chức năng HOLD Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất Tính toán luồng không khí Điều chỉnh tự động tắt-off Màn ...

9600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo LV 130E

Cảm biến xoay : +180° /  -90° + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  ...

10280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo LV 110E

+ Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +80°C + Độ chính xác : ...

10400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo LV 102E

Đo tốc độ gió :  + Thang đo : 0.8 ~ 3m/s và 3.1 ~ 25m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +80°C + Độ chính ...

12200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 H (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 L (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 F

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

19800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sức gió LUTRON LM-81AM

Model : LM-81AM  - Measuring range : 0.4 to 30.0 m/s.  - Unit : m/s, km/h, MPH, knots, ft/min.  - Data hold, Record (Max., Min.).  - Tiny bone shape with light weight and small size. ...

2450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4202 (30 m/s & 60 ℃)

Khoảng đo : Tốc độ gió : 0.4-30.0 m/s Nhiệt độ : 0 ℃ to 60 ℃ Độ phân giải :  Tốc độ gió : 0.1 m/s : Nhiệt độ :0.1 ℃ Độ chính xác : Tốc độ gió : ± (2 % + 1 d) Nhiệt độ : ± 0.8 ℃  Hiện thị LCD Chuyển đổi nhiều kiểu đo tốc độ gió như : m/s, km/h, ft/min ...

5770000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4205 (25m/s)

Giải đo : +  m/s :  0.4 - 25.0 m/s  / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d )  +   km/h :  1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h         ± ( 2 % + 2 d )  +   mile/h :  0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d )  +   knots :   0.8 - 48.6 knots 0.1 knots          +   ft/min ...

6600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng PL-26

Model PL-26 Khả năng Tiện trên băng máy mm 535 Tiện trên bàn dao mm 330 Khoảng cách tâm mm 685 Chiều dài tiện max mm 600 Đường kính tiện max mm 330 Gia công thanh phôi mm F74 Trục chính Đường kính chấu cặp inch 10” Đường kính lỗ trục mm F90 Kiểu mũi ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo sức gió Lutron AM-4206

Hãng sản xuất LUTRON Xuất xứ Taiwan Thang đo 0.4 ~ 25.0 m/s Màn hình LCD Nguồn điện 4 pin AAA Kích thước (mm) 180 x 72 x 32 ...

7990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng PL-25

Model PL-25 Khả năng Tiện trên băng máy mm 510 Tiện trên bàn dao mm 310 Khoảng cách tâm mm 685 Chiều dài tiện max mm 600 Đường kính tiện max mm 310 Gia công thanh phôi mm F51 Trục chính Đường kính chấu cặp inch 8” Đường kính lỗ trục mm F61 Kiểu mũi ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng PL-16

Model PL-16 Khả năng Tiện trên băng máy mm 450 Tiện trên bàn dao mm 280 Khoảng cách tâm mm 485 Chiều dài tiện max mm 400 Đường kính tiện max mm 280 Gia công thanh phôi mm F45 Trục chính Đường kính chấu cặp inch 6” Đường kính lỗ trục mm F56 Kiểu mũi ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo độ ồn Gondo DS-102 (30~130dB)

Giải đo âm thanh + Lo : 30-80 dB +  med : 50-100 dB +  Hi : 80-130 dB Độ chính xác : ±1.5 dB(ref 94dB@1 KHz) Độ phân giải : 0.1 dB Microphone : 1/2 Inch Hiệu chỉnh tần số đo : A,C Đầu ra DC : 10mV/dB Giải tần số : 20Hz - 8kHz Nguồn : 9V DC Kích thước ...

2250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng RUN-430x1500

SERIES 430 530 MODELS 430×750 430×1000 430×1500 530×750 530×1000 530×1500 Khả năng Tiện trên băng 430 mm (17") 530 mm (21") Tiện trên bàn trượt ngang 244 mm 344 mm Tiên trên phần lõm 0 660x240 0 760mmx240mm Chiều cao tâm 215 mm 265 mm Khoảng cách tâm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng RUN-430x750

SERIES 430 530 MODELS 430×750 430×1000 430×1500 530×750 530×1000 530×1500 Khả năng Tiện trên băng 430 mm (17") 530 mm (21") Tiện trên bàn trượt ngang 244 mm 344 mm Tiên trên phần lõm 0 660x240 0 760mmx240mm Chiều cao tâm 215 mm 265 mm Khoảng cách tâm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo khí LUTRON TQ-8800

TQ-8800 TORQUE METER, 15 Kg-cm Model : TQ-8800 - Professional torque meter with separate probe. - 15 Kg-cm torque sensor included. - 3 units : 15 Kg-cm/13 LB-inch/147.1 N-cm. - Peak, Data hold, Zero, Max./ Min., Fast/Slow. - Size : 180 x 72 x 32 ...

15080000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Lutron FG – 5020

Hãng sản xuất Lutron Hiển thị Màn LCD Thang đo 20kg/ 44.10 LB / 196.10 Newton Độ chính xác ± 5% Nguồn điện Pin 9V  Độ phân giải : 0.01 kg/ 0.01 LB / 0.05 Newton  Đơn vị đo : g/LB/Newton  Thời gian đáp ứng : - Nhanh : 0.2 giây / Chậm : 0.6 giây  Nguồn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tính tiền POS-465

POS integrated Touch system Mainboard: B81 V2.0/ V4.0 CPU:  V2.0 Intel SK478 CPU P4 2A / 2.6G, Celeron 2.0 / 2.4 / 2.5G, Mobile Celeron 1.2G V4.0 Intel ULV BGA Celeron M 800MHz / 1GHz, Pentium M 1.4         Intel LV PGA Celeron M 1.3 / 1.5GHz, ...

20900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bó tiền đai giấy Balion LD-A

Máy bó tiền đai giấy LD-A - Bó tiền bằng điện - Bó100 tờ - Bó tiền giấy trong - Tự động ngừng khi quá nhiệt Sản xuất tại Trung Quốc ...

3200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bó tiền Balion NH-99A

- Bó tiền bằng điện - Tự động bó 1000 tờ - Lực áp: 150kg - Bó 1000 tờ - Công suất: 350W - Trọng lượng tịnh: 22kg - Kích thước: 360 x 260 x 450mm Máy đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng IS09001:2000. Kiểu dáng trang nhã, thiết kế hiện đại, thuận tiện ...

3850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bó tiền Kaixun KXZB

Máy bó tiền Kaixun KXZB Máy bó tiền đai giấy. Loại bó: 100 tờ. Kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng. Trọng lượng: 10 Kg ...

3050000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo ga TigerDirect GDPP01

Nguồn điện: DC3V ± 30% (2pcs của pin AA DC1.50V) Dòng điện: Lấy mẫu lưu lượng: 400ml/min ≥ Điều kiện làm việc: Nhiệt độ: -10oC ~ 60 oC Hum..: ≤ 95% RH nhà ở vật liệu: ABS Kích thước: 42 × 27 × 160mm Trọng lượng: Thông tin về 140g Sản xuất theo dây ...

48500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tiếng ồn M&MPro NLSL-5858

Máy đo tiếng ồn  M&MPro NLSL-5826 Tiêu chuẩn: IEC651 Type2, ANSIS1.4Type2 Chức năng: SL Mức đo lường: A .L 35-100dB H 80-130dB Filter Thời gian đo: Nhanh/chậm DC đầu ra: 10mv=1dB Độ phân giải: 0.1dB Độ chính xác: 1dB Màn hình hiển thị: màn hình LCD ...

5450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tiếng ồn M&MPro NLSL-5856

Máy đo tiếng ồn M&MPro NLSL-5856 Tiêu chuẩn: GB/T3785, IEC651 Type2, ANSIS1.4Type2 Chức năng: SL Mức đo lường: A .40-125dB Filter Thời gian đo: Nhanh/chậm Độ phân giải: 0.1dB Độ chính xác: 1dB Màn hình hiển thị: màn hình LCD Nguồn điện: 1 pin 9V 6F22 ...

4850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấn tôn WC67Y-200.5000

Model Lực ép danh định Chiều dài bàn Khoảng cách trụ Chiều sâu họng Hành trình đầu trượt Khoảng mở Công suất Trọng lượng Kích thước bao (KN) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (KW) (kg) (mm) WC67Y-200.5000 2000 5000 4000 320 200 470 11 16500 5000x1950x3000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ sáng TigerDirect LMLX9621

Dải đo: 0-50000LUX 0-5000FC 3 phạm vi: x1, x10, x100 Độ phân giải: 1 Độ chính xác: ± 5% n Dấu hiệu quá tải: 1 Cấp điện: 4x1.5V AAA (UM-4) pin Pin chỉ số: chỉ báo pin thấp Kích thước: 97x53x17mm Trọng lượng (không bao gồm thăm dò): 174g Sản xuất theo ...

1850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ sáng TigerDirect LMLX1020BS

Hiển thị 3 3 / 4 chữ số LCD 18mm Phạm vi: 0,1 ~ 40.000 Lux Độ chính xác: ≤ 10.000 Lux, ± (4% rdg 10 chữ số) > 10.000 Lux, ± (5% rdg 10 chữ số) Độ phân giải: 0.1Lux lặp lại: ± 2% Nhiệt độ: ± 0,1% / oC Thời gian lấy mẫu: 0,5 giây Kích thước: ...

3250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ sáng TigerDirect LMLX1010BS

Hiển thị 3 1 / 2 chữ số LCD 18mm Phạm vi: 1 ~ 100.000 Lux Độ chính xác: ≤ 10.000 Lux, ± (4% rdg 10 chữ số) > 10.000 Lux, ± (5% rdg 10 chữ số) Độ phân giải: 1Lux lặp lại: ± 2% Nhiệt độ: ± 0,1% /oC Thời gian lấy mẫu: 0,5 giây Hình ảnh phát hiện: một ...

1750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan PIT P31001

Model: P31001 Hãng sản xuất      PIT Loại máy khoan   Máy khoan kim loại Đường kính mũi khoan (các chất liệu)            10 mm Chức năng            • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Điều tốc vô cấp • Đảo chiều • Đầu cặp nhanh Chi tiết chức năng           ...

645000

Bảo hành : 3 tháng

Máy bào gỗ GMC 3BPM

Công suất (W) 850 Tốc độ không tải (vòng/phút) 16000 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bào gỗ OZITO OZPL650A

Công suất (W): 650 Xuất xứ: Australia Tốc độ không tải (vòng/phút): 17000 Chiều sâu gia công (mm): 2 Chiều rộng gia công (mm): 82 Nguồn điện: 220V-50Hz Trọng lượng (kg): 2.65 Kích thước (mm): 390 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bào gỗ Tosan EPT3840

Công suất (W) 650 Xuất xứ Taiwan Tốc độ không tải (vòng/phút) 14500 Chiều sâu gia công (mm) 2 Chiều rộng gia công (mm) 82 Nguồn điện 220V/50Hz Trọng lượng (kg) 3.2 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bào gỗ OZITO BJG-641K

Công suất (W) 850 Xuất xứ Australia Tốc độ không tải (vòng/phút) 11000 Nguồn điện 220V-50Hz ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bào gỗ OZITO OZPL400A

Công suất (W) 400 Xuất xứ Australia Tốc độ không tải (vòng/phút) 16000 Chiều sâu gia công (mm) 1 Nguồn điện 220V-50Hz ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bào mini Ozito OZPPL280WA

Công suất (W)280 Xuất xứ Australia Tốc độ không tải (vòng/phút) 18000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy xúc đào Liugong CLG 925D

MÁY XÚC ĐÀO THUỶ LỰC LIUGONG CLG 925D, DUNG TÍCH GẦU 1,2m3: Hãng sản xuất                          : LIUGONG GROUP (Trung Quốc). Tình trạng : Máy mới 100% chưa qua sử dụng. Model : CLG 925D. Dung tích gầu       : 1,2 m3. Trọng lượng hoạt động : 25500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy xúc đào Liugong CLG904C

MÁY XÚC ĐÀO THUỶ LỰC LIUGONG CLG 904C, DUNG TÍCH GẦU 0,11m3: Hãng sản xuất                          : LIUGONG GROUP (Trung Quốc). Tình trạng : Máy mới 100% chưa qua sử dụng. Model : CLG 904C. Dung tích gầu       : 0,11 m3. Trọng lượng hoạt động : ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy xúc đào Liugong CLG 923D

MÁY XÚC ĐÀO THUỶ LỰC LIUGONG CLG 923D, DUNG TÍCH GẦU 1,1m3: Hãng sản xuất                          : LIUGONG GROUP (Trung Quốc). Tình trạng : Máy mới 100% chưa qua sử dụng. Model : CLG 923D. Dung tích gầu       : 1,1 m3. Trọng lượng hoạt động : 23800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy xúc đào Liugong CLG922D

MÁY XÚC ĐÀO THUỶ LỰC LIUGONG CLG 922D, DUNG TÍCH GẦU 1,0m3: Hãng sản xuất                          : LIUGONG GROUP (Trung Quốc). Tình trạng : Máy mới 100% chưa qua sử dụng. Model : CLG 922D. Dung tích gầu       : 1,0 m3. Trọng lượng hoạt động : 22000 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy xúc đào Liugong CLG 920D

MÁY XÚC ĐÀO THUỶ LỰC LIUGONG CLG 920D, DUNG TÍCH GẦU 0,88m3 Hãng sản xuất                          : LIUGONG GROUP (Trung Quốc). Tình trạng : Máy mới 100% chưa qua sử dụng. Model : CLG 920D. Dung tích gầu       : 0,88 m3. Trọng lượng hoạt động : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy xúc đào Liugong CLG915D

MÁY XÚC ĐÀO THUỶ LỰC LIUGONG CLG 915D, DUNG TÍCH GẦU 0,55m3: Hãng sản xuất                          : LIUGONG GROUP (Trung Quốc). Tình trạng : Máy mới 100% chưa qua sử dụng. Model : CLG 915D. Dung tích gầu       : 0,55 m3. Trọng lượng hoạt động : ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy xúc đào Liugong CLG908C

MÁY XÚC ĐÀO THUỶ LỰC LIUGONG CLG 908C, DUNG TÍCH GẦU 0,32m3: Hãng sản xuất                          : LIUGONG GROUP (Trung Quốc). Model : CLG 908C. Dung tích gầu       : 0,32 m3. Trọng lượng hoạt động : 7700 kg. Bán kính đào lớn nhất     : 6225 mm. ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy xúc đào Liugong CLG906C

MÁY XÚC ĐÀO THUỶ LỰC LIUGONG CLG 906C, DUNG TÍCH GẦU 0,21m3: Hãng sản xuất                          : LIUGONG GROUP (Trung Quốc). Model : CLG 906C. Dung tích gầu       : 0,21 m3. Trọng lượng hoạt động : 6000 kg. Bán kính đào lớn nhất     : 6065 m. ...

0

Bảo hành : 0 tháng