Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy làm kem (946)
Máy trộn bột (929)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (610)
Sản phẩm HOT
0
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT – MODEL : P400 - Kích thướ bàn thân máy : 700 x 1000 mm + Kích thước bàn trượt : 3200 x 395 mm + Đường kính lưỡi cưa chính : ...
Bảo hành : 12 tháng
- Kích thướ bàn thân máy : 700 x 1000 mm + Kích thước bàn trượt : 3200 x 395 mm + Đường kính lưỡi cưa chính : Ø 355mm + Đường kính trục chính ...
Hãng sản xuất: NATIONAL Type: Loại khác Nhiên liệu: Điện ...
Bảo hành : 0 tháng
+ Kích thước bàn trượt : 2500 x 350mm + Hành trình trượt lớn nhất ( có thanh chặn ) : 2500 mm + Hành trình trượt lớn nhất ( không có thanh chặn ) : 2800 mm + Độ cao bàn ...
Kích thước bàn trượt : 3200 x 350mm + Hành trình trượt lớn nhất ( có thanh chặn ) : 3200 mm + Hành trình trượt lớn nhất ( không có thanh chặn ) : 3450 mm + Độ cao bàn ...
Thông số kỹ thuật 1/Kích thướt bàn trượt : 3200 x 385 mm 2/Kích thướt bàn cố định : 548 x 896 mm 3/Kích thướt bàn mở rộng (phía sau) : 952 x 896 mm 4/Kích thướt bàn mở rộng (phía trước) : 320 x 830 mm 5/Kích thướt bàn : 1500 x 1726 mm 6/Ray tròn ...
ITEM D401 Sliding table dimension 3,200 x 360 mm Cast iron table 548 x 896 mm Extension table (rear) 952 x 896 mm Extension table (front) 320 x 830 mm Table size 1,500 x 1,726 mm Round rail j 40 Main saw blade (max) j 400 (16”) Main saw bore j ...
Máy cưa bàn trượt: P305 SPECIFICATIONS: ITEM P305 2,500 mm P305 3,200 mm Sliding table dimension 2,500 x 360 3,200 x 360 Cast iron table 548 x 896 mm 548 x 896 mm Extension table (rear) 952 x 896 mm 952 x 896 mm Extension table (front ...
Soá truïc laên giöõ phoâi : 05 + Chieàu daøy laøm vieäc lôùn nhaát : 100 mm + Moâtô truïc dao : 10 HP + Moâtô cuoán phoâi : 2 HP + Toác ñoä truïc dao ...
+ Ñoäng cô truïc : 15 HP + Ñöôøng kính löôõi cöa : Þ 355 – Þ 455 mm + Ñöôøng kính truïc löôõi cöa : Þ 50.8 mm + Chieàu daøy laøm vieäc ...
Độ dày cắt lớn nhất : 120 mm Ø Chiều dài cắt nhỏ nhất : 350 mm Ø Đường kính lưỡi cưa : Æ 250 – 355 mm Ø Đường kính trục dao : Æ 70 mm Ø Bề rộng xích tải : 300 mm Ø ...
Độ dày cắt lớn nhất : 125 mm Ø Chiều rộng cắt lớn nhất : 305 mm Ø Đường kính lưỡi cưa : 403 mm Ø Tốc độ trục : 2900 – 3000 vòng/phút Ø Đường kính trục : Æ 70 mm Ø Tốc độ đưa phôi ...
+ Mô tơ trục : 30 HP + Mô tơ đẩy : 1 HP + Tốc độ trục : 3200 vòng/phút + Đường kính trục : Ø ...
+ Động cơ trục : 10 HP + Đường kính lưỡi cưa : Þ 305 – Þ 355 mm + Đường kính trục lưỡi cưa : Ø 50.8 mm + Chiều dày làm việc ...
+ Độ dày cắt lớn nhất : 120 mm + Chiều rộng cắt lớn nhất : 300 mm + Khoản cách từ cột đến xích trung tâm : 360 mm + Chiều dài làm việc nhỏ nhất ...
+ Số trục lăn giữ phôi : 6 + K/c từ thân máy – trục dao : 460 mm + Chiều dày làm việc lớn nhất : 120 mm + Mô tơ trục dao : 15 HP + Mô tơ cuốn ...
Hãng sản xuất: GENERAL Loại: Tia hồng ngoại Nhiên liệu: Điện Ion âm: có Chức năng phun sương tăng độ ẩm: không ...
Chiều dài làm việc 50-400mm Đường kính làm việc 15-120mm Mô tơ 5hp x1;2hp x1 Kích thước máy 200*180*200cm Trọng lượng máy 1300/1450kgs ...
Chiều dài làm việc 1500mm Đường kính làm việc 120mm Mô tơ 3hp x2;2hp x1 Kích thước máy 300*140*200cm Trọng lượng máy 800/980kgs ...
Kích thước ép 1300×2500×42mm Ap lực ép 160t(4.9kg/c㎡) Ap lực thủy lực 282kg/c㎡ Khoản hở ép 100mm xilanh Ư85×10pcs Mô tơ thủy lực 4kw Mô tơ bơm dầu nóng 1.5kw Dầu đốt nhiệt 36kw Kích thước máy 370×166×210cm Trọng lượng máy 7515kg ...
Model Mh-3848x160 02 lớp Kích thước ép 1300×2500×42mm Ap lực ép 160t(4.9kg/c㎡) Ap lực thủy lực 282kg/c㎡ Khoản hở ép 170mm xilanh Ư85×10pcs Mô tơ thủy lực 4kw Mô tơ bơm dầu nóng 1.5kw Dầu đốt nhiệt 27kw Kích thước máy 370×166×210cm Trọng lượng máy ...
Model Mh-3848X160 01 lớp Kích thước ép 1300×2500×42mm Ap lực ép 160t(4.9kg/c) Ap lực thủy lực 282kg/c Khoản hở ép 380mm xilanh Ư85×10pcs Mô tơ thủy lực 4kw Mô tơ bơm dầu nóng 1.5kw Dầu đốt nhiệt 18kw Kích thước máy 370×166×210cm Trọng lượng máy ...
Hãng sản xuất: MITSUBISHI Type: Loại khác Nhiên liệu: Dầu Diện tích thích hợp với nhà gỗ: 21m² Diện tích thích hợp với nhà bê tông: 30m² ...
Hãng sản xuất: TOYOTOMI Nhiên liệu: Dầu Diện tích thích hợp : 4038 ...
Hãng sản xuất: TOYOTOMI Nhiên liệu: Dầu Diện tích thích hợp : 13m² ...
Hãng sản xuất: CORONA Loại: Lò sưởi Nhiên liệu: Dầu ...
MODEL HS-84T Max. distance between centers 32mm Number of spindle per boring head 21+21+21+21 Max. boring depth 80mm Total motor power 2HP x 4 Spindle speed 2800rpm Max. distance vertical head 2000mm N.W./G.W. 720kgs/820kgs Machine size 3067 x 1260 x ...
- Khoảng cách giữa 02 đầu khoan : 32 mm - Số đầu khoan /giàn : 21+21+21T - Độ sâu khoan lớn nhất : 80 mm - Môtơ làm việc : 02 HP x 3 - Tốc độ trục : 2800 v/ph - Chiều dài làm việc lớn nhất : 1100 mm - Kích thước máy : 2000 x 1260 x 1575 mm - Trọng ...
- Kích thước làm việc tối đa : 100 x 130 mm - Kích thước làm việc tối thiểu : 10 x 30 mm - Độ sâu làm việc của rãnh : 30mm - Có khả năng điều chỉnh độ nghiêng rãnh từ 0-90 độ - Motor làm việc chính : 05 Hp - Tốc độ mũi khoan : 12000 v/ph - Công suất ...
- Kích thước bàn : 421 x 514 mm - Lượng dịch chuyển bàn ngang : 127 mm - Lượng dịch chuyển thẳng đứng : 304 mm - Lượng dịch chuyển bàn dọc : 457 mm - Chiều rộng đục lớn nhất : 304 mm - Chiều sâu đục lớn nhất : 100 mm - Môtơ : 1 HP - Tốc độ trục : ...
- Chiều dày thân mộng : 7~20 mm - Chiều rộng thân mộng : 6 ~ 18 mm - Chiều dài thân mộng : 10~30 mm - Điều chỉnh độ lên xuống của trục : 30 mm - Kích thước phôi lớn nhất : 1500 x 480 mm - Số kẹp khí : 08 - Tốc độ trục quay : 21.500 v/ph - Công suất ...
Model: DE-16AAC - Motor: 2 HP x 2 P.C. - Công suất (dày)x ( rộng): 3/8"-1 x 16 1/4" - Số lượng mủi: 16 - Tốc độ trục:6500 RPM - Kích thước máy: 70" x 54" x 62" - Kích thước đóng gói: 72" x 56" x 64" - Trọng lượng: 740 kgs - Trọng lượng đóng gói: 860 ...
MODEL HS-524 H Spindle motor 3HPx1 H Spindle travel 100 mm Number of H Spindle 6 Number of hold down clamp 3 Spindle speed 2800 RPM/50HZ,3500 RPM/60HZ Max .boring height 90 mm Man.distance between HS1, 50 mm/ HS2, 40 mm Table size 380 x 1260 mm ...
MODEL YOM-4 Numbers of carriage 4 sets Numbers of spindle 4~6 spindle Max. mortise width 100mm Max. mortise depth 50mm Cutter diameter Æ6~Æ25 mm Cutter shank diameter Æ16 mm Distance between spindles 90~1000 mm Oscillation speeds(2 speeds) 95/190 ...
MODEL YOM-3 Numbers of carriage 3 sets Numbers of spindle 3~6 spindle Max. mortise width 100mm Max. mortise depth 50mm Cutter diameter Æ6~Æ25 mm Cutter shank diameter Æ16 mm Distance between spindles 90~1000 mm Oscillation speeds(2 speeds) 95/190 ...
MODEL YRT-D100 Length of cut 180-1500 mm Spindle speed 9000 R.P.M Maximum tenon width 100 + 2R mm Maximum tenon depth 40mm Maximum tenon depth 10mm Maximum tenon thickness 30mm Cutter drive motor 3 Kw x 2 (4HP x 2) Rotation motor 0.75 Kw x 2 (1HP x 2 ...
Hãng sản xuất:GOMES Công suất:720W Nguồn điện: 220V/50hz Tốc độ không tải:13.000 vòng / phút Năng suất làm việc: 90mm (bề rộng), 1mm (độ sâu) Bảo hành: 3 Tháng ...
1100000
Bảo hành : 3 tháng
- Mục đích: làm lỗ mộng ovan âm các chi tiết bàn ghế, giường tủ (làm một đầu) - Thông số kỹ thuật: · Chiều rộng tối đa của lỗ mộng: 120 mm · Chiều sâu tối đa của lỗ mộng : 50 mm · Vận tốc lắc của dao : 6.6 ~ 400 hành trình/ ...
Thông số kỹ thuật: · - Vận tốc dao: 6000 vòng/ phút - Chiều rộng tối đa của mộng : 115 mm +2R · - Chiều sâu tối đa của mộng : 10 ~45 mm - Góc nghiêng bàn + Hướng lên: 0 ~ 150 + Hướng xuống: 0 ~ 300 + Phía bên cạnh: ...
Hãng sản xuất:GOMES Công suất:600W Nguồn điện: 220V/50hz Tốc độ không tải:16.000 vòng / phút Năng suất làm việc: 82mm (bề rộng), 1mm (độ sâu) Bảo hành: 3 Tháng ...
800000
Hãng sản xuất:GOMES Công suất:540W Nguồn điện: 220V/50hz Tốc độ không tải:16.000 vòng / phút Năng suất làm việc: 82mm (bề rộng), 1mm (độ sâu) Bảo hành: 3 Tháng ...
700000
13650000
25200000
11830000
7950000