Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1214)
Máy làm kem (935)
Máy ép thủy lực (914)
Máy trộn bột (880)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy mài (548)
Sản phẩm HOT
0
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD165BĐường kính lỗ khoan(mm)90-150Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥15Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(11kW) ...
Bảo hành : 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD155BĐường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD150BĐường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD145Đường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD120BĐường kính lỗ khoan(mm)80-120Độ sâu lỗ khoan(m)≥20Vận tốc quay(rpm)0-78Áp suất(MPa)0.7~1.0Quy cách cần khoan(mm)60×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥9Lực nâng (N)9600Chú thíchĐộng cơ điện(5.5kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD100BĐường kính lỗ khoan(mm)80-100Độ sâu lỗ khoan(m)≥20Vận tốc quay(rpm)0-84Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)60×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥7Lực nâng (N)9600Chú thíchĐộng cơ điện(4kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH8ích thước(mm)7250×2300×2800(kkèmmáy gom bụi)7250×2750×2800(kèm máy gom bụi)Trọng lượng(Kg)7000(kkèm máy gom bụi)7500(kèm máy gom bụi)Độ cứng đáf=6-20Khả năng leo dốc25 ºTham số động cơ(kangmingsi)4BTA3.9 ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH6Độ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển (Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan(mm)105~140Góc nâng tay khoan-25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc để tay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc để giá trượt±50°Lượng khí tiêu hao(m³/min) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH5Độ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển (Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan (mm)105~140Góc nâng tay khoan-25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc để tay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc để giá trượt±50°Lưu lượng khí(m³/min) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG940A/DĐộ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển(Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan(mm)105~165Góc nâng tay khoan25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc độtay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc độgiá trượt±50°Lưu lượng khí(m³/min)12 ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG935SĐộ cứng đáf=6~20Đường kính lỗ khoanφ105~152mmĐộ sâu lỗ khoan25mVận tốc quay0~120 r/minMomen quay4500N.mLực nâng20000Nhành trìnhđẩy tiến3000mVận tốc di chuyển0~4.0km/hKhả năng leo dốc30°khoảngsáng gầm ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá KG935Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ105-125Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.5Khả năng leo dốc( °)30Ánh sáng gầm xe(mm)320Ký hiệu động cơ(yuchai)YC4D80(58kW/2400rpm)motơ(45kw1460r/min)Kích thước(mm ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG930BĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng5000kgĐường kính lỗ khoanφ80-125mmKích thước5400x2200x2050mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtlên135° xuống 50°Tổng145°Vận tốc quay107r/minGóc độ giá trượtTrái 100° Phải ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG930AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng5000kgĐường kính lỗ khoanφ80-125mmKích thước5400x2200x2050mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtxuống135°lên50°tổng 185°Vận tốc motor quay107r/minGóc độ chỉnh giá trượttrái ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG925 Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)Φ105-152Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.5Khả năng leo dốc( °)30Khoảngsáng gầm xe(mm)320Ký hiệu động cơ(yuchai)YC4D80(58KW/2200rpm)Kích thước(mm)5900 ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG920AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng4200kgĐường kính lỗ khoanφ80-115mmKích thước5500x2200x2300mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc độ nâng hạ giá trượtxuống 135° lên 50° tổng 185°Vận tốcmotor quay0-70r/minGóc độ ngang giá ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG915Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)290Ký hiệu động cơ(yuchai)YC2108(33kW/2200rpm)Kích thước(mm)4600 ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910EĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910CĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...
Thông số kỹ thuật máy khoan tự hành KG910BĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng3400kgĐường kính lỗ khoanΦ80-105mmKích thước4100x2030x2020Độ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtxuống 118.5°~ lên 23.5° tổng 142°Vận tốc quay120r/minGóc ngang giá trượttrái 36.5° ...
Thông số kỹ thuậtmáy khoan tự hànhKG910AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng3100kgĐường kính lỗ khoanΦ80-105mmKích thước4100x2030x2020Độ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtsau 118.5°~ trước 23.5° tổng 142°Vận tốc quay105r/minGóc để giá trượttrái 36.5°~ ...
Bảo hành : 0 tháng
Thông số kỹ thuật máy khoan đá KQD70BĐường kính lỗ khoan(mm)60-80Độ sâu lỗ khoan(m)≥15Vận tốc quay(rpm)0-125Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)40×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥3.5Lực nâng (N)4000Chú thíchĐộng cơ điện(3kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá KQD165ZĐường kính lỗ khoan(mm)90-150Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥15Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(11kW) ...
Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ(hp)Tiếng ồn(db)Trọng lượng (kg)Kích thước(mm)JN75-18/6-〢618751007234002860x1780x2020JN75-18/7-〢718JN75-16/8-〢816JN90-23/6-〢623901257235002860x1780x2020JN90-21/7- ...
Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí(m³/min)Công suất đồng cơ(KW)Công suất máy(HP)KLT75-771875100KLT75-8816KLT75-101013.5KLT75-131312.5KLT90-7720.890125KLT90-8820KLT90-101017.5KLT90-131314KLT110-7724.5110150KLT110-8823.5KLT110-101020KLT110 ...
Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ (hp)Tiếng ồn(db)Gờ nối xả khíTrọng lượng (kg)Kích thước(mm)LG-1.2/881.27.51069G1350900x700x1040 LG-1.0/10101 LG-0.8/13130.8LG-1.7/881.7111571G15001060x800x1230LG-1 ...
Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ (hp)Tiếng ồn(db)Gờ nối xả khíTrọng lượng (kg)Kích thước(mm)JN15-772.53152068G17001400x850x1150JN15-882.5JN15-10102.2JN18-77318.52568G17501570x880x1210JN18-882 ...
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DÒNG BKKý hiệuÁp suất khí (Mpa)Lượng xả khí (m3/min)Công suất máy (kw)Gờ nối xả khíTạp âm (DB)Trọng lượng (Kg)Kích thước(mm)BK7.5-80.81.27.5G1340800x680x900BK11-80.81.711G1723701020x820x1235BK11-101.01.5BK11-131.31.2BK15-80.82 ...
Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KJSTTKý hiệuĐộng cơ điệnLượng xả khíÁp suất sử dụng tối đaKích thướcHP/kWm3/minMPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KJ10010/7.50.90.8(8)1550×550×10502KJ757.5/5.50.670.8(8)1550×500×10003KJ404.0/30.360.8(8)1200×500×9004KJH10010/7 ...
Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KBSTTKý hiệuCông suấtLượng xả khíÁp suất sử dụngtốiđaKích thướcHP/kWm3/minMpa/(kgf/cm2G)dài×rộng×cao1KB-1015(11)0.73.0(30)1690×690×11902KB-10G15(11)0.71400×700×8503KB-1515(20)1.21750×740×13604KB-15G15(20)1.21430 ...
Thông số kỹ thuậtKý kiệuĐộng cơ đồng bộ (kW)Lượng xả khí(m3/min)Áp lực xả khí (Mpa)Kích thước(dài×rộng×cao)W-1.35/5-D111.350.51390×640×980W-1.35/5S11001.350.51390×640×980W-1.8/5-J-D111.80.51700×710×1000W-1.8/5-JS11001.80.51700×710×1000W-1.8/5-D111.80 ...
Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KSSTTKý hiệuCông suấtLượng xả khíÁp suất sử dụngtốiđaKích thướcHP/kWm3/min MPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KS101.5/1.10.080.8(8)810×240×8002KS152.0/1.50.120.8(8)860×350×7103KS203.0/2.20.180.8(8)980×370×8004KS303.0/2.20.250.8 ...
Thông số kỹ thuậtTTKý hiệuCông suất máyLượng xả khíÁp suất sử dụngKích thướcHP/kWm3/minMPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KA3030/223.000.8(8)1900×850×14002KA2525/18.52.500.8(8)1800×800×13703KA2020/152.000.8(8)1800×800×13004KA1515/111.510.8(8)1640×700×12205KA1010/7 ...
Thông số kỹ thuậtSTTKý hiệuCông suất máyLượng xả khíÁp suất sử dụngKích thướcHP/kWm3/min MPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KA3030/223.000.8(8)1900×850×14002KA2525/18.52.500.8(8)1800×800×13703KA2020/152.000.8(8)1800×800×13004KA1515/111.510.8(8)1640×700×12205KA1010 ...
Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ(hp)Trọng lượng (kg)Kích thước(mm)PMVF7.50.6-0.91.10-1.317.5100.8-1.01.03-1.16PMVF110.6-0.91.66-1.9811153801050x830x12400.8-1.01.57-1.76PMVF150.6-0.92.37-2 ...
Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ(hp)Trọng lượng (kg)Kích thước(mm)BMVF15G0.65-1.02.05-2.3515202801000x710x1090BMVF22G0.65-1.02.95-3.9522304301410x850x1120BMVF37G0.65-1.05.05-6 ...
Thông số kỹ thuậtKý hiệuDung tíchlưulượng(m3/min)Công suất(KW)Kích thước(mm)VP11-76.851111890x1230x1250VP18-1111.07318.52040x1330x1410VP30-1817.91302440x1660x1710VP37-2625.775372610×1710×1810VP55-4039.35552810×1960×1810VP90-5958 ...
Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ(hp)Tiếng ồn(db)Trọng lượng (kg)Kích thước(mm)JN30-556.5530406914001680x1260x1350JN45-5510.745607020502220x1410x1720JN75-5517.49751007225002560x1490x1820JN90-5522 ...
Dòng KSCY là Máy nén khí di động của kaishan(dùng bằng điện hoặc diesel ) ,chuyên dùng cho các loại máy khoan và các môi trường làm việc mất điện điện, giá cả hợp lý,hiệu xuất cao ,Dễ vận hành và bảo trì.rất là được người sử dùng yêu thích . ...
MÁY NẠP GA ĐIỀU HOÀ Model: APHM-10 Nhãn hiệu: Aphaplus Xuất xứ: China Bơm chân không: 150w Máy nén: 3/8 HP Tốc độ hút: 60lít/phút Loại gas sử dụng: R134A Bình chứa: 10kg Tốc độ thu hồi: 250g/phút Tốc độ nạp: 800g/phút Điều khiển bán tự động Áp suất ...
MÃ HÀNG: PL-AC100Máy nạp ga điều hoà PL-AC100 ...
MÁY LỌC KHÍ GAS HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA XE Ô TÔ OKATSUNE YN-12 NHẬT BẢNModel: YN-12 Xuất xứ: Okatsune/Japan Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật Okatsune YN-12:Dung tích: 3.6L(Khoảng 4,000g)Bổ sung gas:10 ~ 2,000gChức năng: Thu hồi và ...
MÁY NẠP GAS ĐIỀU HOÀ ÔTÔ TỰ ĐỘNG ALPHA PLUS AC616Model: AC616 Xuất xứ: AlphaPlus/China Tình trạng: mới 100% Bảo hành: chính hãngThông số kỹ thuật máy nạp ga ô tô AC 616:Bơm chân không: 150wMáy nén: 3/8 HPTốc độ hút: 60lít/phútLoại gas sử dụng: ...
Máy hàn rút tôn FY-8000Loại : Máy hàn điểm cố định Điện áp sử dụng : 220V- 380V Công suất (kVA) : 20 Dòng hàn tối đa (A) : 5400 Trọng lượng (kg) :80 Hãng sản xuất : Fy-Tech Xuất xứ : China ...
Máy hàn rút tôn FY-7000 FY-8000Loại : Máy hàn điểm cố định Điện áp sử dụng : 220V- 380V Công suất (kVA) : 20 Dòng hàn tối đa (A) : 5400 Trọng lượng (kg) :80 Hãng sản xuất : Fy-Tech Xuất xứ : China ...
MÁY BƠM KHÍ NITƠ XE TẢI, MÁY NẠP KHÍ NITƠ XE DU LỊCH ALPHA PLUS 1860Model: HP-1650 Xuất sứ: Alphaplus Tình Trạng: Mới 100% Tình Trạng: Mới 100% Bảo hành: Chính hãngThông số kỹ thuật máy bơm khí nitơ xe tải Alpha Plus 1860Điện áp :110/220V±10%,50 ...
62000000
13650000
4690000
5820000
18500000