Máy ép thủy lực (820)
Máy ép gỗ (nóng - nguội) (282)
Máy ép dầu (244)
Máy ép uốn (99)
Máy ép trái cây (85)
Máy ép nhựa (80)
Máy ép plastic (72)
Máy ép nước mía siêu sạch (72)
Máy ép dầu tự động (48)
Máy ép cám viên (37)
Thiết bị ngành gỗ (37)
Máy ép gạch block (34)
Máy ép vỉ (32)
Máy ép gạch nhập khẩu (27)
Thiết bị cắt ép ủi chuyên dùng (16)
Sản phẩm HOT
0
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. -Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện. Model - 2 trụ Unit MDY-50 Lực ép tấn 50 tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
Bảo hành : 12 tháng
- Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hinh H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp các chi tiết. - Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-30 Lực ép tấn 30 Tấn Áp lực làm việc mpa 25 Hành ...
Sử dụng thích hợp : Dây điều hoà ,dây ga, dây phanh, dây số Điện áp :380(v) Công suất động cơ: 3kw Áp suất hệ thống: 31.5MPa Độ khống chế chính xác: 0.02 Độ ngậm mở khuôn: +-55 Tổng thời gian ngậm mở: 10s Trọng lượng tổng thể máy: 700kg Kích thước ...
Sử dụng thích hợp : Công nghiệp đóng tàu, thăm dò dầu mỏ, Máy móc lớn của công nghiệp, phá núi và xây dựng Điện áp :380(v) Công suất động cơ: 5.5kw Áp suất hệ thống: 31.5MPa Độ khống chế chính xác: 0.02 Độ ngậm mở khuôn: +-80 Tổng thời gian ngậm mở: ...
Sử dụng thích hợp : Máy móc công trình, thiết bị công nghệ, Tự giảm áp, phụ kiện ống dầu xe hơi Điện áp :380(v) Công suất động cơ: 5.5kw Áp suất hệ thống: 31.5MPa Độ khống chế chính xác: 0.02 Độ ngậm mở khuôn: +-60 Tổng thời gian ngậm mở: 15s Trọng ...
Sử dụng thích hợp : Máy móc công trình, thiết bị công nghệ, Tự giảm áp, phụ kiện ống dầu xe hơi Điện áp :380(v) Công suất động cơ: 5.5kw Áp suất hệ thống: 31.5MPa Độ khống chế chính xác: 0.02 Độ ngậm mở khuôn: +-60 Tổng thời gian ngậm mở: 10s Trọng ...
Sử dụng thích hợp : Dây điều hòa, dây phanh, dây số, ống dầu Điện áp :380(v) Công suất động cơ: 3kw Áp suất hệ thống: 31.5MPa Độ khống chế chính xác: 0.02 Độ ngậm mở khuôn: +-55 Tổng thời gian ngậm mở: 10s Trọng lượng tổng thể máy: 500kg Kích thước ...
Sử dụng thích hợp : Công nghiệp đóng, tàu thăm dò dầu mỏ, máy móc lớn của công nghiệp nặng, phá núi, xây dựng Điện áp :380(v) Công suất động cơ: 11kw Áp suất hệ thống: 31.5MPa Độ khống chế chính xác: 0.02 Độ ngậm mở khuôn: +-100 Tổng thời gian ngậm ...
Sử dụng thích hợp : Máy móc công trình, thiết bị công nghiếp, phụ kiện ống dầu ô tô Điện áp :380(v) Công suất động cơ:5.5kw Độ khống chế chính xác: 0.02 Độ ngậm mở khuôn: +-60 Tổng thời gian ngậm mở: 10s Trọng lượng tổng thể máy:500kg Kích thước ...
Sử dụng thích hợp : ống tuy ô máy cơ giới công trình, thiết bị công nghiệp, phụ kiện hơi ga số xe ô tô Máy ép ống X-90(thông thường) Kích thước ống Min/Max: 4~51(mm)(2") Số lớp bố tối đa: Max = 8sp (lớp sắt, vải) Điện áp :380(v) có thể thiết kế điện ...
Trọng lượng: 240kg xuất sứ: TQ ...
Sử dụng thích hợp : công nghệ đóng tàu, thăm dò dầu mỏ, thiết bị công nghiệp nặng, xây dựng phá núi Kích thước ống Min/Max: 4~102(mm)(3") Số lớp bố tối đa: Max = 8sp (lớp sắt, vải) Điện áp :380(v) Công suất động cơ: 5.5kw Độ khống chế chính xác: 0 ...
Máy ép ống : DX-69 Trọng lượng: 230kg Xuất sứ : TQ ...
Nước sản xuất: Japan Lực ép: 5 ton Kích thước bàn gá trên: Φ75 mm Kích thước bàn gá dưới: 500x375 mm Hành trình ép: 350 mm Số piston xylanh: 1 pcs Vật liệu thân máy: Steel Công suất động cơ: 2.2 kW Trọng lượng máy: 0.5 ton Kích thước (DxRxC): 1.1x0 ...
Nước sản xuất: Japan Lực ép: 120 ton Kích thước bàn gá trên: 1800x1200 mm Kích thước bàn gá dưới: 1800x1200 mm Độ mở khuôn: 1550 mm Hành trình ép: 1110 mm Số piston xylanh: 1 pcs Dung tích thùng dầu: 1600 l Công suất động cơ: 30 kW Vật liệu thân máy: ...
- Khổ ép A3. Phủ dày 80-125micron - Thời gian làm nóng máy: 3 phút - Điều chỉnh nhiệt độ bằng tay - Kích thước: 510 x 202 x 113 mm - Trọng lượng: 3,63 kg Xuất xứ: Trung Quốc ...
1700000
- Khổ ép A3. Phủ dày 160-500micron - Thời gian làm nóng máy: 3 phút - Điều chỉnh nhiệt độ bằng tay - Kích thước: 510 x 202 x 113 mm - Trọng lượng: 4,1kg Xuất xứ: Trung Quốc ...
2160000
Model MSY300 Lực ép 300KN Áp suất nén 36MPa Hành trình 220mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 200x4mm x n Max. Chiều cao khung 978mm Max. Kích thước của khung 640mm Kích thước tổng thể 980x720x1980mm Trọng lượng 300kgs ...
Model MSY100B Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 660x600x1170mm Trọng lượng 120kgs ...
Model MSY100A Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 750x660x1920mm Trọng lượng 105kgs ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 280/R Lực ép tấn 300 Hành trình piston mm 500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 960 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1500 Kích thước tổng thể cm 290x170x341 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 205/R Lực ép tấn 200 Hành trình piston mm 520 Công suất động cơ Kw 4 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 1035 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1520 Kích thước tổng thể cm 260x131x300 ...
Mô tả Đơn vị YH30- 160 Lực danh nghĩa KN 1600 Hành trình trượt mm 1000 Hành trình lực đẩy Chiều sâu họng Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 30 Tốc độ đột dập mm/s 25~10 Tốc độ trở về mm/s 70 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 750 ...
Mô tả Đơn vị YH30-100 Lực danh nghĩa KN 1000 Hành trình trượt mm 900 Hành trình lực đẩy Chiều sâu họng Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s 12~40 Tốc độ trở về mm/s 90 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 1300 Từ ...
Mô tả Đơn vị YH30-50 Lực danh nghĩa KN 500 Hành trình trượt mm 700 Hành trình lực đẩy 500 500 Chiều sâu họng 605 325 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 110 Tốc độ đột dập mm/s 10~30 Tốc độ trở về mm/s 110 Kích thước bàn Từ trái qua ...
Mô tả Đơn vị YH30-16 Lực danh nghĩa KN 160 Hành trình trượt mm 760 Hành trình lực đẩy 400 400 Chiều sâu họng 250 350 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 160 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm ...
Mô tả Đơn vị YH30-6.3 Lực danh nghĩa KN 63 Hành trình trượt mm -- Hành trình lực đẩy mm 500 Chiều sâu họng mm 355 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 50 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 80 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 800 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-600 600 1500 x 900 1300 900 600 50 180 180 6 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-500 500 1500 x 900 1300 900 600 50 180 180 7 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-400 400 1200 x 800 1100 800 600 40 180 180 8 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-300 300 1200 x 800 1100 800 600 30 140 140 8 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-200 200 1200 x 700 900 700 500 20 130 130 8 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-100 100 1000 x 700 900 700 500 15 120 60 10 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-30 30 700 x 500 750 500 350 7.5 120 60 18 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-20 20 600 x 400 750 500 350 5 120 60 18 ...
Model HT32 -1600 Lực ép định mức, tấn 1600 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1600 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -1250 Lực ép định mức, tấn 1250 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1400 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -1000 Lực ép định mức, tấn 1000 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32-800 Lực ép định mức, tấn 800 Lực ép knock-out, KN 1600 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 450 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1200 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -630 Lực ép định mức, tấn 630 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1650 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -500 Lực ép định mức, tấn 500 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 320 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1500 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -315 Lực ép định mức, tấn 315 Lực ép knock-out, KN 630 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -200 Lực ép định mức, tấn 200 Lực ép knock-out, KN 400 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 710 Hành trình xi lanh knock-out, mm 250 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1120 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -100B Lực ép định mức, tấn 100 Lực ép knock-out, KN 190 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 600 Hành trình xi lanh knock-out, mm 200 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 900 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Máy ép thuỷ lực được dùng trong lắp đặt, tháo lắp các linh kiện của máy móc, đặt biệt là dùng trong tháo lắp trục thanh truyền ô tô. Đặc điểm: 1. Thao tác đơn giản 2. Tính năng tin cậy 3. Hiệu quả làm việc cao Tham số : Số thứ tự Hạng mục Đơn vị ...
Mô tả Đơn vị Y32-1000 Lực danh nghĩa KN 10000 Lực đẩy KN 2000 Hành trình trợt mm 1000 Hành trình lực đẩy mm 400 Khoảng hở của bàn ép lớn nhất mm 1600 Chuyển động trục chính Tốc độ trợt xuống mm/s >120 Tốc độ đột dập mm/s 4-10 Tốc độ trở về mm/s ...
Mô tả Đơn vị Y32-800 Lực danh nghĩa KN 8000 Lực đẩy KN 1600 Hành trình trợt mm 1250 Hành trình lực đẩy mm 400 Khoảng hở của bàn ép lớn nhất mm 1800 Chuyển động trục chính Tốc độ trợt xuống mm/s 200 Tốc độ đột dập mm/s 6-10 Tốc độ trở về mm/s 50 ...
Mô tả Đơn vị Y32-400 Lực danh nghĩa KN 4000 Lực đẩy KN 800 Hành trình trợt mm 800 Hành trình lực đẩy mm 300 Khoảng hở của bàn ép lớn nhất mm 1250 Chuyển động trục chính Tốc độ trợt xuống mm/s >100 Tốc độ đột dập mm/s 4-8 Tốc độ trở ...
13650000
25200000
11830000
7950000