Tìm theo từ khóa MÁY NỔ (80941)
Xem dạng lưới

Máy đo PH nước khoáng Hanna HI981402-02 (0.0 to 14.0 pH)

Thang đo: 0.0 to 14.0 pH Độ phân giải: 0.1 pH Độ chính xác: ±0.2 pH Bù nhiệt độ: tự động, 5 to 50°C Điểm đặt: 3.0 to 11.0 pH Điện cực: HI 1286 PEI Nguồn: Adapter 12Vdc Môi trường hoạt động: 0 to 50°C  Kích thước: 86 x 110 x 43 mm  Trọng lượng: 150g ...

1700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH HANNA HI8424

Thang đo pH: -2.00 to 16.00 pH Độ phân giải pH: 0.01 pH Độ chính xác pH: ±0.02 pH Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 3 giá trị đệm (pH 4.01, 7.01,10.01) Thang đo mV : ±699.9 mV; ±1999 mV Độ phân giải mV: 0.1 mV; 1 mV Độ chính xác mV: ±0.2 ...

7000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo Oxy Hòa Tan HANNA HI9147-10

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI9147-10 Bảo hành:Máy bảo hành 12 tháng, điện cực bảo hành 6 tháng Thang đo: 0.0 to 50.0 mg/L (ppm) O2/ 0 to 600 % O2/ -5.0 to 50.0°C Độ phân giải: 0.1 mg/L or 1% (O2) / 0.1°C Độ chính xác: ±1% giá trị đọc (O2) / ±0.2°C ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Điện cực cho máy đo Hanna HI 73127

Sử dụng để thay thế cho các máy đo PH:  HI 98127, HI 98128, HI 98121, HI 98129 vaf HI 98130Spare tester electrode. Compatible with: HI 98129, and HI 98130 Combo multi-parameter testers, HI 98127 and HI 98128 pHep® testers, and HI 98121 ORP tester. ...

1200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Oxy hoà tan HANNA HI 9146-04

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI 9146-04 Bảo hành: Máy bảo hành 12 tháng, điện cực bảo hành 6 tháng  Thang đo: 0.00~45.00 ppm/ 0.0~300 %/ 0.0~50°C Độ phân giải: 0.01pmm/ 0.1 %/ 0.1°C Độ chính xác: ±1.5% F.S./ ±1.5% F.S./ 0.5°C Chuẩn DO: 1 đểm hoặc 2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH HANNA HI 98107

Thang đo0 to 14 PHĐộ phân giải0.1PHĐộ chính xác±0.1 PHNguồnPin 4 x 1.5V AAMôi trường hoạt động0 to 50oC ( 32 to 122oF)RH max 95%Kích thước175 x 41 x 23 mm ( 6.9 x 1.6 x 0.9”)Trọng lượng máy95gChức năng CALCAL bằng tay qua 2 điểm ...

890000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục để bàn HANNA HI88703-02 (0.00 to 4000 NTU, 0.0 to 26800 Nephelos, 0.00 to 980 EBC)

Thang đo + Không chế độ Ratio: 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU;0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC + Chế độ Ratio: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC ...

36600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục để bàn HANNA HI88713-02 (0.00 to 4000 NTU)

Thang đo + Chế độ FNU: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 FNU + Chế độ FAU: 10.0 to 99.9; 100 to 4000 FAU + Chế độ Ratio NTU: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC +  Chế độ Non-Ratio NTU: 0.00 to ...

37700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo DO Hanna HI9142 (19.9mg/L)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI9142  Bảo hành:Máy bảo hành 12 tháng, điện cực bảo hành 6 tháng Giải đo : 0-19.9mg/L (ppm); -5 - 50ºC Độ phân giải : 0.1mg/L;  - 0.1ºC Độ chính xác : +-1.5% ; +-0.2ºC Hiệu chuẩn : Bằng tay Que đo : HI76407 Nguồn : 1.5V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tayHA NNA HI83749-02 (0.00 - 1200 NTU)

Thang đo: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1200 NTU Độ phân giải: 0.01; 0.1; 1 NTU Độ chính xác: ±2% giá trị đọc thêm 0.05 NTU Độ lặp lại: ±1% giá trị đọc hoặc 0.02 NTU Đèn chỉ thị: silicon photocell Hiệu chuẩn: 2, 3, 4 điểm Đèn nguồn: vonfram Hiển ...

20400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI847492 (0.00 - 1000 NTU)

Thang đo: 0.00 đến 9.99 FTU 10.0 đến 99.9 FTU 100 đến 1000 FTU Độ phân giải: 0.01 FTU từ 0.00 đến 9.99 FTU 0.1 FTU từ 10.0 đến 99.9 FTU 1 FTU từ 100 đến 1000 FTU Độ chính xác: ±2% của giá trị đọc thêm  0.05 FTU Đèn nguồn: LED @ 580nm Đèn chỉ thị: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục HANNA HI98703-02 (0.00 to 1000NTU)

Thang đo: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9 and 100 to 1000 NTU Độ phân giải: 0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1000 NTU Độ chính xác: ±2%  Dò sáng: silicon photocell Nguồn sáng:  đèn vonfram Chế độ đo: normal, ...

21600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục Hanna HI93124 (0 to 10.00 EBC, 10 to 250 EBC)

Thang đo: 0 to 10.00 EBC, 10 to 250 EBC Độ phân giải:  0.01 EBC hoặc 1 EBC Độ chính xác: ±0.20 EBC ±3% Nguồn sáng: Infrared LED @890 nm Nguồn: PIN 9 V Tự động tắt: sau 5 phút không sử dụng Thời gian hoạt động pin: 60 giời hoặc 900 lần đo Môi trường ...

10000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục HANNA HI93703 (0-1000 FTU)

Thông số kỹ thuật Dải đo: 0.00 đến 1000 FTU Độ phân giải: 0,01 (0,00 đến 50,00 FTU); 1 (50 đến 1000 FTU) Độ chính xác: ± 0.5 FTU hoặc ± 5% giá trị đọc (tùy theo giá trị nào lớn hơn) Hiệu chuẩn: ba điểm (0 FTU, 10 FTU và 500 FTU) Bộ dò ánh sáng: ...

16000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo độ đục lưu trữ dữ liệu và kết nối PC HANNA HI93703-11 (1000 FTU)

Đo độ đục Thang đo: 0.00 ~ 50.00 & 50 ~ 1000 FTU Độ phân giải: 0.01 (0.00 ~ 50.00 FTU); 1 (50 ~1000 FTU) Độ chính xác: ±0.5 FTU hoặc ±5% giá trị đọc (giá trị lớn hơn) Hiệu chuẩn: 3 điểm (0 FTU, 10 FTU and 500 FTU) Nguồn sáng: LED hồng ngoại Dò sáng: ...

17800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo độ đục Tiêu chuẩn ISO Hanna HI98713-02

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thang đo: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 NTU Độ phân giải: 0.01; 0.1; 1 FNU Chọn thang: Tự động Độ chính xác: ±2% kết quả đo cộng 0.1 FNU Độ lặp lại: ±1% kết quả đo hoặc 0.01 FNU cho giá trị lớn hơn Ánh sáng lạc: Máy dò ...

21600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục/Chloride tự và Chloride tổng HANNA HI83414-02 (0.00-4.000NTU; 0.00 to 5.00 mg/L)

Thang đo: + Chế độ Non-Ratio: 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC + Chế độ Ratio: .00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC ...

41100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI93703C (0.00 - 1000 NTU)

Thang đo: 0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU Độ phân giải: 0.01 FTU (0.00 to 50.00 FTU); 1 FTU (50 to 1000 FTU) Độ chính xác:  ±0.5 FTU or ±5% của giá trị đọc Hiệu chuẩn: 3 điểm Đèn nguồn:  LED Đèn chỉ thị: tế bào quang điện silicon Nguồn: 4 pin 1.5V, ...

18500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Phân Tích Đất, Cây Trồng, Phân Bón SFP-4I

Hãng sản xuất: FHK – Nhật Model: SFP-4IThông Số Kỹ ThuậtMáy quang phổ: Phương pháp: quang cách từ nhiễu xạDãy bước sóng: 390~ 900nmNguồn sáng: đèn halogenĐầu dò: đi- ốt quang siliconTế bào đo quang: tế bào dòngThể tích mẫu: 2,5 mlKích thước: 230x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/NaCl/nhiệt độ HANNA HI 9835

Thang đo + EC: 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm  + TDS: 0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1.50 to 14.99 g/L (ppt); 15.0 ...

14600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích clo tự do và tổng, pH và nhiệt độ HANNA PCA 320-2

- Hãng sản xuất: Hanna - Ý- Model: PCA 320-2- Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA- Khoảng đo:+Clo tự do và tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)+ pH: 0.00 to 14.00 pH+ Nhiệt độ: 5.0 tới 75.0°C- Độ phân giải:+Clo tự do và tổng: 0.01 mg/L (ppm)+ pH: 0.01 pH+ ...

36800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích clo tự do và tổng, pH, Oxy hóa khử(ORP) và nhiệt độ HANNA PCA 330-2

- Hãng sản xuất: Hanna - Ý- Model: PCA 330-2- Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA- Khoảng đo:+ Clo tự do và tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)+ pH: 0.00 to 14.00 pH+ ORP: 0 to 2000 mV+ Nhiệt độ: 5.0 tới 75.0°C- Độ phân giải:+Clo tự do và tổng: 0.01 mg/L ...

39100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo PH Và Độ Ẩm Đất Takemura DM-5

Model: DM-5Hãng sản xuất: Takemura – Nhật BảnXuất xứ: Nhật BảnQui Cách Đóng Gói– Mỗi thùng 10 máy.+ Trọng lượng: 3,5 kg.+ Kích thước: 22,5 x 45,5 x 20,5 cm.– Mỗi máy có:* Trọng lượng:+ Nguyên hộp: 280 g + Máy chính: 155 g.* Kích thước:+ Nguyên hộp: 8 ...

1980000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo Hàm Lượng Oxy Trong Đất – SOM

SOM là một thiết bị độc lập dùng để đo hàm lượng oxy trong đất (%). SOM có thể hỗ trợ lên đến 5 đầu dò oxy trong đất ICTO2. SOM là thiết bị hoạt động liên tục, xác định hàm lượng oxy tại chỗ (%). Cảm biến được thiết kế để đặt được trên đồng ruộng ...

54000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo Độ Nén Của Đất Fieldscout 900

Item number: 6110FSModel: Fieldscout 900Hãng sản xuất: Spectrum, Aurora THÔNG SỐ KỸ THUẬTCác đơn vị đo Sử dụng chỉ số Cone Index (PSI hoặc kPa)Độ phân giải 1 inch(2.5cm), 5PSI (35 kPa)Độ chính xác:             Chiều sâu: ± 0.5 inch (1.25cm) áp suất: ...

65000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Lò Hơi Và Tháp Làm Mát Hanna HI83305-02

Hãng sản xuất: Hanna Instrument Model: HI83305-02 Bảo hành: 12 thángTHÔNG SỐ MÁY Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo Độ Dẫn Điện Trong Đất Hanna HI993310

Model: HI993310Hãng sản xuất: Hanna – USAĐặc Điểm Kỹ Thuật– Tự động bù trừ nhiệt độ.– BEPS (Battery Error Prevention System) cảnh báo người sử dụng trong trường hợp sắp hết PIN có thể ảnh hưởng xấu đến kết quả đo.HI 993310 là một thiết bị được thiết ...

13900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/Điện trở suất/Muối/Nhiệt độ Hanna HI98197 (0.000 - 9.999 μS/cm)

Thang đo - EC:0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm  - TDS: 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 ...

28000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ Hanna HI98191 (-2.0 to 20.0 pH)

Thang đo:  - PH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH - mV: ±2000 mV - ISE:  1.00 E⁻⁷ to 9.99 Eⁱ⁰ - Nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C  Độ phân giải:  - PH: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH - mV: 0.1 mV - ISE: 0.01; 0.1; 1; 10 - Nhiệt độ: 0.1°C ...

12600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Bromine, Chlorine, Cyanuric Acid, Iron Iodine, pH Hanna HI96101

Thang đo:  - Brom: 0.00 to 10.00 mg/L (ppm) - Clo dư: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) - Clo tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) - CYA: 0 to 80 mg/L (ppm) - I-ốt: 0.0 to 12.5 mg/L (ppm) - Sắt LR: 0.00 to 1.60 mg/L - PH: 6.5 to 8.5 pH Độ phân giải:  - Brom: 0.01 mg ...

6700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/TDS/ISE/NaCl/Điện trở suất Hanna HI5522-02

PH + Thang đo: -2.000 to 20.000 pH + Độ phân giải: -2.000 to 20.000 pH + Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD - mV + Thang đo: ±2000 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.2 mV ±1 LSD - ISE + Thang đo: 1 x 10^-6 to 9.99 x 1010 + Độ ...

22900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy quang kế phân tích dinh dưỡng HANNA HI83325-02

Hãng sản xuất: Hanna Instrument Model: HI83325-02 Bảo hành: 12 thángTHÔNG SỐ MÁY Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/độ mặn/DO/áp suất/ nhiệt độ Hanna HI98194

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC  + Thang đo: 0 ...

27600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98195/10 (10 m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

23100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98195/20 (20 m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

23500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98195/40 (40 m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

29800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/độ mặn/DO/áp suất/ nhiệt độ Hanna HI98194/10 (10m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

29800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo Độ Dẫn Điện Trong Đất Hanna Hi98331

Thông Số Kỹ ThuậtThang đo0.00 đến 4.00 mS/cm (dS/m)Độ phân giải0.01 mS/cmĐộ chính xác±0.05 mS/cm (0.00 đến 2.00 mS/cm),±0.30 mS/cm (2.00 đến 4.00 mS/cm)Nhiệt độ0.0 đến 50°CĐộ phân giải0.1°CĐộ chính xác1°CChuẩn máytự động, một điểm ở1.41 mS/cmBù trừ ...

2090000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thế Hệ Mới HANNA HI83300-02

Hãng sản xuất: Hanna Instrument Model: HI83300-02 Bảo hành: 12 thángTHÔNG SỐ MÁY Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/độ mặn/DO/áp suất/ nhiệt độ Hanna HI98194/20 (20m cáp)

- PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: ...

32100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quang Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Thủy Sản Hanna HI83303-02

Hãng sản xuất: Hanna Instrument Model: HI83303-02 Bảo hành: 12 thángTHÔNG SỐ MÁY Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quang Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Hồ Bơi Và Spa Hanna HI83326-02

Hãng sản xuất: Hanna Instrument Model: HI83326-02 Bảo hành: 12 thángpH Thang đo: -2.00 to 16.00 pH Độ phân giải: 0.1 pH Độ chính xác: ±0.01 pH Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) Bù nhiệt: Tự ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo Độ Chặt Của Đất Takemura DM8

Thông Số Kỹ Thuật:– Khoảng đo: PF 1.0 – 2.6– Máy được trang bị một bộ hút chân không để lấy mẫu nhanh, đơn giản và chính xác.– Chiều dài máy là 40cm. ...

3400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/độ mặn/DO/áp suất/ nhiệt độ Hanna HI98194/40 (40m cáp)

- PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: ...

36560000

Bảo hành : 12 tháng

Máy quang kế đo đa chỉ tiêu cho nước sôi và nước lạnh tòa nhà Hanna HI83205-02

Nguồn sáng: 5 đèn vonfram Dò sáng: silicon photocell Môi trường hoạt động:  Nguồn: adapter 12 Vdc Kích thước: 235 x 200 x 110 mm  Trọng lượng: 0.9kg Các thông số đo: Thang đo/Phương pháp/Mã thuốc thử Aluminum: 0.00 to 1.00 mg/L (ppm)/Aluminon/(Option ...

10850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu cho môi trường Hanna HI83206-02

Nguồn sáng: 5 đèn vonfram Dò sáng: silicon photocell Môi trường hoạt động:  Nguồn: adapter 12 Vdc Kích thước: 235 x 200 x 110 mm  Trọng lượng: 0.9kg Các thông số đo: Thang đo/Phương pháp/Mã thuốc thử Ammonia LR: 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)/Nessler/ ...

10850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy quang kế đo đa chỉ tiêu giáo dục Hanna HI83209-02

Các thông số đo: Thang đo/Phương pháp/Mã thuốc thử Ammonia LR: 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)/Nessler/(Option HI 93700-01) Ammonia MR: 0.00 to 10.00 mg/L (ppm)/Nessler/(Option HI 93715-01) Chlorine, Free: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm)/DPD/(Option HI 93701-01) ...

10800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy quang kế phân tích các chất dinh dưỡng Hanna Máy quang kế phân tích các chất dinh dưỡng Hanna HI83215-02

Nguồn sáng: 5 đèn vonfram Dò sáng: silicon photocell Môi trường hoạt động:  Nguồn: adapter 12 Vdc Kích thước: 235 x 200 x 110 mm  Trọng lượng: 0.9kg Các thông số đo: Thang đo/Phương pháp/Mã thuốc thử Ammonia HR:0 to 100 mg/L (ppm)/Nessler/(Option HI ...

11700000

Bảo hành : 12 tháng