Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1214)
Máy làm kem (945)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (561)
Sản phẩm HOT
0
Channel : 2 Waveforms Sine, Square, Ramp, Triangle, Pulse, Noise, Arb Sine 1 µHz ~ 20 MHz Square 1 µHz ~ 5 MHz Pulse 500 µHz ~ 3 MHz Ramp/Triangle 1 µHz ~ 150 kHz White Noise 5 MHz bandwidth (-3 dB) Arb. 1 µHz ~ 5 MHz Resolution 1 µHz Accuracy ± 50 ...
9300000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4013BSine: 0.1 Hz to 12 MHzVuông: 0.1 Hz to 12 MHzTam giác: 0.1 Hz đến 1 MHzBiên độ: 10 mVpp đến 10 Vpp (into 50 Ω)Đồng bộ ra: TTL (50 Ω) Nguồn: 100 V – 240 V AC Kích thước: 213 x 88 x 210 mmTrọng lượng: 2 ...
9400000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4017ADạng sóng: Sine, vuông, tam giác, ±Pulse, ± răng cưaSine: 0.1 Hz to 10 MHz Vuông: 0.1 Hz to 100 kHzTam giác: Linearity: ≥ 98% to 100 kHzĐiều chế: AM & FMTín hiệu ra TTL: 0.8V to 2.4VTín hiệu ra CMOS: 4V ...
9600000
Tần số: 10MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...
9800000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4014BChannels: 1Sine: 0.01 Hz to 12 MHzVuông: 0.01 Hz to 12 MHzTam giác: 0.01 Hz to 1 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
10500000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4052Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 5 MHzVuông: 1 µHz – 5 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...
10990000
Tần số: 20MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...
11300000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4040BChannels: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzVuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giác: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
12000000
Channels :2 Signal Output: Sine, Rectangle, Pulse, Ramp, 48 predefined arbitrary Waveforms, freely definineable arbitrary Waveforms, Noise Vertical Resolution : 14 bit (Channel 1) 10 bit (Channel 2) Amplitudes : Channel 1: ≤ 20 MHz: 2 mVpp ~ 10 Vpp ...
12100000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4053Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 10 MHzVuông: 1 µHz – 10 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...
13000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4040ADạng sóng: Sine, vuông, tam giác, ±Pulse, ± răng cưaSine: 10 Hz to 20 MHzVuông: 0.2 Hz to 100 kHzTam giác: Linearity: ≥ 98% to 100 kHzĐiều chế: AM & FMTín hiệu ra TTL: 0.8V to 2.4VTín hiệu ra CMOS: 4V to ...
14500000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4045BSố kênh: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzvuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giám: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω)Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
16300000
Max.Output Frequency 60MhzInnovative SiFi (Signal Fidelity): generate arb waveform point-by-point,restore signal distortionless, precisely adjustable sample rate and low jitter (200ps)Arbitrary waveform memory: 8Mpts (standard), 16Mpts (optional ...
17000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4054Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 25 MHzVuông: 1 µHz – 25 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...
18400000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4084Số kênh: 1Sine: 1µHz ~ 20MHzvuông: 1µHz ~ 20MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
20000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4055Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 50 MHzVuông: 1 µHz – 25 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...
22700000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4085Số kênh: 1Sine: 1µHz ~ 40MHzvuông: 1µHz ~ 40MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
24990000
Băng thông : 150MHzLẫy mẫu : 400MSa/sĐộ phân giải : 14 bitsBiên độ ra : 20mVPP-20VPPSóng chuẩn ra : Since, Vuông, tam giác, nhiễuSóng tùy ý : Exponential Rise and Decay, DC, User defined,32 channels digital waveformĐặc tính tần số : 400MSa/s, Độ ...
26300000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4084AWGSố kênh: 1Sine: 1µHz ~ 20MHzvuông: 1µHz ~ 20MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
28000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4075GPIBSố kênh: 1Sine: 1 µHz to 25 MHzXung xuông: 1 µHz to 25 MHzXung Tam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 1 mHz to 10 MHzĐộ chính xác: 0.002 % (20 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng ...
32300000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4086AWGChannels: 1Sine: 1µHz ~ 80MHzvuông: 1µHz ~ 40MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
40700000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4076Số kênh: 1Sine: 1 µHz to 50 MHzvuông: 1 µHz to 50 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 0.5 mHz to 25 MHzCấp chính xác: 0.001 % (10 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng sóng: Sine, ...
43000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4078Số kênh: 2Sine: 1 µHz to 25 MHzXung xuông: 1 µHz to 25 MHzXung Tam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 1 mHz to 10 MHzĐộ chính xác: 0.002 % (20 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng sóng: ...
50500000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4078GPIBSố kênh: 2Sine: 1 µHz to 25 MHzXung xuông: 1 µHz to 25 MHzXung Tam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 1 mHz to 10 MHzĐộ chính xác: 0.002 % (20 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng ...
53400000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4079Số kênh: 2Sine: 1 µHz to 50 MHzvuông: 1 µHz to 50 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 0.5 mHz to 25 MHzCấp chính xác: 0.001 % (10 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng sóng: Sine, ...
64500000
Bảo hành : 0 tháng
Channel : 1 4.3 inches, 16M true color TFT LCD Max.Output Frequency : 100 MHz Max,Sample rate : 1GSa/s Vertical Resolution : 14 bit Max. Arb Memory Depth : 128Mpts Standard Wareforms : Since, Square, Ramp, Pluse Plenty of standard interfaces: double ...
83800000
Góc nhìn: 72° Điểm Focus: 2 đến 6" (5 đến 15cm) Kích thước đầu camera: 0.66" (17mm) Chiều dài cáp: 39" (1m) Bán kính uốn cong cáp: 2.6" (63.5mm) Monitor LCD Screen Type 2.36" TFT Độ phân dải: Pixels 480 x 234 Kích thước: 8.3 x 3.3 x 2.4" (211 x 83 x ...
2555000
• 17mm diameter camera head with 39" (1m) flexible gooseneck cable retains configured shape • Mini water-proof (IP57) camera head for high resolution viewing • Four LED lamps with five brightness levels illuminate the viewed object • Glare-free close ...
3700000
Camera - Góc nhìn camera: 50° - Khoảng cách từ dầu camera tới đối tượng: 5.9" đến 9.8" (15 đến 25cm) - Đường kính cáp camera: 0.67" (17mm) - Chiều dài cáp: 39" (1m) - Bán kính cong tối thiểu: 2.36" (60mm) - Kích thước tay cầm: 7.3 x 5.7 x 1.6" (186 x ...
3800000
Hãng sản xuất Extech MỹModel: BR150 Đầu camera 9mm có đèn LED sáng.- Kiểm tra trong bức tường bị nấm mốc, côn trùng phá hoại, dây điện hoặc vị trí đường ống nước- HVAC: Kiểm tra bên trong ống dẫn / lỗ thông hơi- Ô tô: Xem bên trong hoặc xung quanh ...
4880000
Camera - Điểm ảnh: 712 x 486 (NTSC) - Tần số truyền (Wireless): 2.4GHz - Phạm vi truyền (Wireless): (10m) không bị tre khuất - Góc nhìn camera: 50° - Khoảng cách từ đầu camera tới đối tượng: 5.9" đến 9.8" (15 đến 25cm) - Đường kính cáp: 0.66" (17mm) ...
5550000
Camera: - điểm ảnh: 712 x 486 (NTSC) - Tần số truyền dữ liệu (Wireless,): 2.4GHz - Khoảng cách truyền (Wireless 10m) điều kiện không bị che chắn - Góc nhìn camera: 45° - Khoảng cách từ đầu camera tới đối tượng: 5.9" đến9.8" (15 đến 25cm ...
6450000
Đường kính ống đo : 5.5mm Cấp độ bảo vệ chống bụi, chống nước : IP57 Độ phân giải của camera : 0.3Mp Độ phân giải : 640x480 Số khung hình : 30 khung hình / 1s Định dạng Video : PAL hoặc NTSC Nguồn cung cấp : Pin sạc (1 lần sạc cho 3 tiếng làm việc ...
25600000
- High Resolution CMOS camera (640x480) - Large 3.5" coler TFT LCD display - Rugged fiberglass cables and reels - Cable 10m, type C, header 25mm - Probes substantially stronger and less breakage, there no glass fiber cable - Working temperature of ...
29000000
- High Resolution CMOS camera (640x480) - Large 3.5" coler TFT LCD display - Rugged fiberglass cables and reels - Cable 20m, type C, header 25mm - Probes substantially stronger and less breakage, there no glass fiber cable - Working temperature of ...
31300000
- High Resolution CMOS camera (640x480) - Large 3.5" coler TFT LCD display - Rugged fiberglass cables and reels - Cable 30m, type C, header 25mm - Probes substantially stronger and less breakage, there no glass fiber cable - Working temperature of ...
34400000
Dây camera dài 1m kích thước 6mm, có thể uốn định dạng • Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels • Đầu camera quay tới 320° , góc nhìn thẳng 60 độ • Đầu camera chống nước (IP57) • Thân máy chống nước (IP67/2m) • Thẻ nhớ SD 1G >14,600 ảnh • ...
35350000
Hãng sản xuất: Extech – MỹModel: HDV650-10G- Cáp kèm theo 10m cáp quang kết nối camera đầu 25mm-Tay cầm điều khiền camera- Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels- Góc nhìn thẳng 60 độ- Đầu camera chống nước (IP57)- Thân máy chống nước ...
53300000
Hãng sản xuất: Extech – MỹModel: HDV650W-10G- Cáp kèm theo 10m cáp quang kết nối camera Ø 25mm- Tay cầm điều khiền camera- Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels- Góc nhìn thẳng 60 độ- Đầu camera chống nước (IP57)- Thân máy chống nước (IP67 ...
58800000
Model: HDV650W-30G- Cáp kèm theo 30m cáp quang kết nối camera Ø 25mm- Tay cầm điều khiền camera- Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels- Góc nhìn thẳng 60 độ- Đầu camera chống nước (IP57)- Thân máy chống nước (IP67/2m)- Thẻ nhớ SD 1G >15,000 ...
69500000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - ...
11900000
Độ dẫn điện: 0 đến 1999μS/cm /±1% FS 00 đến 19.99mS/cm /±1% FSTDS: 0 đến 1999ppm /±1% FS 0 đến 19.99ppt /±1% FSNhiệt độ: 0 đến 50°CNguồn: 4 pin LR44 Kích thước: 6.5 x 1.4 x 1.3" (165 x 35 x 32mm)Weight: 3.8oz (110g)Cung cấp ...
1500000
Hãng sản xuất: HANNA -Ý Range 0 to 1999 μS/cm Resolution 1 μS/cm Accuracy ±2% F. S. Calibration manual, 1 point, through trimmer Calibration Solution HI 70031 Temperature Compensation automatic, 5 to 50°C (41 to 122°F) with β=2%/°C Probe ...
2770000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy @ 20°C ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration manual, one point ...
6400000
Model: HI 2314 Hãng sản xuất: HANA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 ms/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 ms/cm; 0.1 ms/cm EC Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration ...
13290000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration Manual, one point ...
15500000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration Manual, one ...
4690000
820000
13650000