Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1214)
Máy làm kem (945)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy mài (548)
Sản phẩm HOT
0
Hardness scale: HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HRG Preliminary test force: 98N Test force: 588, 980, 1471N Stage elevation: manual Load control: automatic (load/dwell/unload) Load dwell time: 1-30second Data output: RS232C Max. workpiece height: ...
249500000
Bảo hành : 12 tháng
Các tính năng đặc biệt : - kết cấu vững chắc và chống thấm nước Được thiết kế để làm việc trong môi trường điều kiện khắc nghiệt như : Môi trường biển , hoá chất , chịu va đập và môi trường dễ cháy nổ , sử dụng cho cả hàng hải và trên bộ Có thể nhúng ...
6150000
Test force: 0.01, 0 .025, 0 .05, 0 . 1 , 0 .2, 0 .3, 0 .5, 1, 2kgf Vickers scales: HV0.01, HV0.025, HV0.05, HV0.1, HV0.2, HV0.3, HV0.5, HV1, HV2 Stage elevation: manual Load control: automatic (load ...
482200000
-Thân máy Kích thước thân máy: 165 x 127 x 38 mm Màn hình hiển thị: 5,6 " (14,22 cm) Độ phân dải màn hình : 960 x 234 pixels Tín hiệu Video ra: FBAS signal (Chinch) Trọng lượng: 400g -Đầu camera nhỏ: Color camera (type: PCE-V250) Công nghệ: 1/3 " ...
58000000
Technical specifications Flexible cable length 800 mm (with joystick: 900 mm) Image sensor CMOS Resoution / Image sensor (dynamic / static) 320 x 240 / 640 x 480 Image frequency 30 / s Exposure automatic White scale fixed Field of view / angle of ...
68100000
Kích thước thân máy: 18 x 11,5 x 3 cm Màn hình hiển thị: 7,2 " (18 cm) Độ phân dải màn hình: 960 x 234 pixels Tín hiệu Video ra: FBAS signal (Chinch) Trọng lượng: 400g Đầu camera nhỏ: Color camera (PCE-V240) Camera công nghệ: 1/3 " COLOR CMOS Độ nhạy ...
77480000
VERTICAL Channels 2 Analog Bandwidth 20MHz Single Bandwidth Full bandwidth Rise Time 17.5ns Sensitivity 5mV/div ~ 5V/div at the BNC input DC Gain Accuracy ±5% DC Measurement Accuracy ±(5% reading + 0.05div): average sampling Analog Digital Converter ...
15650000
Input channels 1 Frequency bandwidth 8 MHz Measurement quota 40 MS/s Input AC, DC Input impedence 10 MΩ Accuracy Vertical: ±5,0 % + 1 Pix. Horizontal: ±0,1% + 1 Pix. Input protection 1000 V (peak-peak) Vertical deviation 20 mV/div ... 500 V/div ...
14950000
Tên Model: HDS3102M-N Băng thông: 100MHz Mẫu Tỷ lệ (Real time): 500ms / s Chức năng: Hỗ trợ USB Flash Disk Storage; thay thế kích hoạt; FFT(Ready sớm) Channel: Dual Màn hình: 3,8 inch TFT màu sắc hiển thị với bảng điều khiển (640x480điểm ảnh, 65535 ...
20890000
PERFORMANCE CHARACTERISTICS General Bandwidth 20MHz Channels 2 Display 3.8 Inch color display with TFT panel (320X240 pixels) Acquisition Mode Sample, Peak detect, Averaging Input coupling DC, AC Input impedance 1MΩ ±2% in parallel with 20pF ± 5pF ...
13172000
Oscilloscope Specifications: Bandwidth: 100MHz Sample rate (Real time):1GSa/s (500MSa/s for dual channels) Horizontal Scale (S/div): 2ns/div ~ 100s/div step by 1~2~5 Rise time (at input, typical): ≤3.5ns Channels: Dual Display: 8.0 inch color LCD, ...
20200000
VERTICAL Channels 2 2 2 Bandwidth DC ~70MHz(-3dB) DC ~100MHz(-3dB) DC ~150MHz(-3dB) Rise Time Sensitivity 2mV/div ~ 10V/div (1-2-5 increments) Accuracy ±(3% x |Readout| + 0.1 div + 1mV) Input Coupling AC, DC & Ground Input Impedance 1MΩ±2%, ~15pF ...
11600000
Model Name SDS8102 Bandwidth 100MHz Sample Rate (Real time) 2GSa/s Horizontal Scale 2ns/div~100s/div step by 1~2~5 Rise Time (at input, typical) ≤3.5ns Display 8 inch color display with TFT panel (800x600 pixels) Channels ...
16900000
19600000
Oscilloscope Specifications: Bandwidth: 100MHz Sample rate (Real time):2GSa/s (1GSa/s for dual channels) Horizontal Scale (S/div): 2ns/div ~ 100s/div step by 1~2~5 Rise time (at input, typical): ≤3.5ns Channels: Dual Display: 8.0 inch color LCD, TFT ...
22080000
VERTICAL Channels 2 / 4 2 / 4 2 / 4 Bandwidth DC ~ 60MHz (-3dB) DC ~100MHz (-3dB) DC ~200MHz (-3dB) Rise Time 5.8ns Approx. 3.5ns Approx. 1.75ns Approx. Sensitivity 2mV/div ~ 5V/div (1-2-5 increments) Accuracy ±(3% x |Readout|+0.05 div x Volts/div+0 ...
22521000
30MHz Analog+40MSPS Degital Full Range DSO Timebase. USB Interface. Solw MAG.(x100)MAX. 50 s/div. Equivalent Mode Bandwidth 30 MHz. Pre-Trigger 0%, 25%, 50%, 75%. Memory 2 x 2048 x 8 Bir. Roll, Single, X-Y Operation. Manufacture : Pintek - Taiwan ...
23600000
Features: DC to 100MHz frequency bandwith, 2 Channels, Dual Trace Equivalent 25Gs/s (Max Real Time 200MS/s) 10ns peak detection for glitch capture 10K bytes long memory for flexible waveform Zoom in / out Auto trigger level setting to 50% and Auto ...
24337000
Bandwidth : 100 MHz Analog Channels : 4 Vertical Sensitivity : 1 mV/div - 10V/div Real-time Sample Rate : 4 GSa/s Memory Depth : 140 Million Points Waveform Acquisition Rate : 110,000 Waveforms per Second Standard Interface USB Host & Device, VGA ...
53800000
- Bandwidth : 50Mhz - Channels : 2 Analog - 5.6 inch and 64 k TFT LCD - Maximum real-time sample rate : 10GSa/s - Input Coupling : DC, AC, GND - Input Impedance : 1MΩ± 2% - Maximum Input Voltage : 400V (DC+AC Peak, 1MΩ input impedance) - Scanning ...
17500000
Máy vắt sổ 4 chỉ TIEMA-M700 - 4 ...
Máy trần đè TIEMA-W500-1 ...
Máy may công nghiệp 12 kim TIEMA-VC008 ...
Máy may TIEMA-W600 ...
Máy trần đè TIEMA-F007-1 ...
Máy trần đè TIEMA-C007J ...
Máy may TIEMA-20U ...
máy may 1 kim TIEMA-211D ...
Máy may TIEMA-0302 ...
Máy may TIEMA-33 kim ...
Máy may TIEMA-373 ...
Máy may TIEMA-430D ...
Máy vắt sổ TIEMA-747 ...
Máy may TIEMA-781 ...
Máy may TIEMA-1377 ...
Máy may TIEMA-842 ...
Máy may TIEMA-845 ...
Máy may TIEMA-1408 ...
Máy may TIEMA-1900 ...
Máy may TIEMA-2284 ...
Máy may 1 kim TIEMA-3800 ...
Máy may 1 kim TIEMA-5200 ...
Máy may 1 kim TIEMA-6150 ...
Máy may 1 kim TIEMA-8500 ...
Máy may 1 kim TIEMA-8700 ...
Máy may một điện tử TIEMA-8800 ...
Máy may TIEMA-9000 ...
Máy may 1 kim điện tử TIEMA-8800D ...
820000
4690000
1900000
4250000
4300000