Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1214)
Máy làm kem (945)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy mài (548)
Sản phẩm HOT
0
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 320 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-300oC 152x74x35mm ...
Bảo hành : 12 tháng
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 310 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-60oC 152x74x35mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 300 1.2-300mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.01mm -10-60oC 152x74x35mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 130 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.01mm -10-60oC 126x68x23mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 120 1.2-225mm 5900m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-300oC 126x68x23mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 100 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-60oC 126x68x23mm ...
Model YT32 -1600 Lực ép định mức, tấn 1600 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1600 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model YT32 -1250 Lực ép định mức, tấn 1250 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1400 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 600 8~650HBW (Brinell) 20X Điện tử 730x230x890mm 218kg ...
Model YT32 -1000 Lực ép định mức, tấn 1000 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 500 HRA, HRB, HRC 0.5 HR Đồng hồ 720x225x790mm 70kg ...
Model YT32 -630 Lực ép định mức, tấn 630 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1650 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 320 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y 0.1 HR Điện tử 720x240x815mm 120kg ...
Model YT32 -500 Lực ép định mức, tấn 500 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 320 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1500 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model YT32 -315 Lực ép định mức, tấn 315 Lực ép knock-out, KN 630 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model YT32 -200 Lực ép định mức, tấn 200 Lực ép knock-out, KN 400 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 710 Hành trình xi lanh knock-out, mm 250 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1120 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 310 Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y 0.1 HR Điện tử 720x225x790mm 70kg ...
Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 301 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V 0.1 HR Điện tử 715x225x790mm 100kg ...
Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 300 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V 0.1 HR Điện tử 715x225x790mm 100kg ...
Model Thang đo Độ chính xác Độ hiển thị Nguồn điện Kích thước Trọng lượng TH 210 0-100HD ±1 HD 0.2 Pin 1.5Vx3 173x56x42mm 233g ...
Model Thang đo Độ chính xác Độ hiển thị Nguồn điện Kích thước Trọng lượng TH 200 0-100HA ±1 HA 0.2 Pin 1.5Vx3 168x31x30mm 145g ...
MODEL : FEL-1640ENC / FEL-1660ENC Số trục điều khiển 2 trục Đường kính tiện trên bàn mm 410 Đường kính tiện trên xe dao mm 230 Khoản chống tâm mm 890/1400 Bề rộng bàn mm 260 Kiểu trục chính STD. D1-6 Côn trục chính M.T. 6 Lỗ trục ...
Model YT28- 63/100 Lực ép định mức, KN (Rated pressure) 1000 Lực kéo (rút ra), KN (drawing force) 630 Lực kẹp bề mặt, KN (Clamping side force) 300 Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực, MPa (Max. hydraulic pressure) 25 Hành trình của đầu trượt, mm (Stroke ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH170 HLD, HB, HRC, HRB, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 270giá trị 155x55x25mm 160g ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH154 HLDL,HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLDL DL 256giá trị 213x60x39mm 170g ...
Model Z512-2 Điện áp 380V Đường kính lỗ khoan tối đa, mm 12 Đường kính trụ máy, mm 70 Hành trình của mũi trục chính, mm 100 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 193 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 332 Khoảng cách ...
Model Z516B Điện áp 380V Đường kính lỗ khoan tối đa, mm 16 Đường kính trụ máy, mm 70 Hành trình của mũi trục chính, mm 100 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 193 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 315 Khoảng cách ...
Model Z4120 Điện áp 380V Đường kính lỗ khoan tối đa, mm 20 Đường kính trụ máy, mm 85 Hành trình của mũi trục chính, mm 125 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 240 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 367 Khoảng cách ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH152 HLC, HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLC C 256giá trị 149x60x39mm 145g ...
Model Z4125 Điện áp 380V Đường kính lỗ khoan tối đa, mm 25 Đường kính trụ máy, mm 85 Hành trình của mũi trục chính, mm 125 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 240 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 367 Khoảng cách ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH150 HLD, HB, HRC, HRB, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 256giá trị 158x60x39mm 150g ...
Model ZQ4125 Điện áp 380V Đường kính lỗ khoan tối đa, mm 25 Đường kính trụ máy, mm 85 Hành trình của mũi trục chính, mm 110 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 200 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 480 Khoảng cách ...
Model ZQ4119 Điện áp 380V Đường kính lỗ khoan tối đa, mm 19 Đường kính trụ máy, mm 70 Hành trình của mũi trục chính, mm 85 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 180 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 410 Khoảng cách ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH134 HLDL, HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLDL DL 99 giá trị 210x24x55mm 200g ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH132 HLC, HB, HRC, HV, HS ±12HLC C 99 giá trị 155x24x55mm 175g ...
Model ZQ4116 Điện áp 220 / 380V Đường kính lỗ khoan tối đa, mm 16 Đường kính trụ máy, mm 70 Hành trình của mũi trục chính, mm 85 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 180 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 410 Khoảng ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH130 HDL, HB, HRC, HRB, HRA, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 99 giá trị 155x24x55mm 180g ...
Model ZS4125 Đường kính lỗ khoan tối đa, mm (thép) 25 Khả năng ta-rô M22/M18 Đường kính trụ máy, mm 85 Hành trình của mũi trục chính, mm 125 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 240 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, ...
Model ZS4120 Đường kính lỗ khoan tối đa, mm (thép) 20 Khả năng ta-rô M18/M16 Đường kính trụ máy, mm 85 Hành trình của mũi trục chính, mm 125 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 240 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH160 HL, HRC, HRB, HV, HB, HS ±6HLD (760±30HLD) D 240-1000 nhóm giá trị 230x90x46.5mm 420g ...
Model ZS4116B Đường kính lỗ khoan tối đa, mm (thép) 16 Khả năng ta-rô M12/M10 Đường kính trụ máy, mm 70 Hành trình của mũi trục chính, mm 100 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 193 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH140 HL, HRC, HRB, HV, HB, HS ±6HLD (760±30HLD) D 48-350 nhóm giá trị 268x86x50mm 530g ...
Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng HLN11A HL, HRC, HRB, HV, HB, HS ±6HLD (760±30HLD) D 268x86x50mm 615g ...
- Công suất ( W ) : 2 000 - Khả năng khoan ( mm ) : 49 - Tốc độ không tải ( rpm ) : 120 - Lực kẹp ( N ) : 16 500 - Nguồn điện : 230V/50Hz ...
- Hãng sản xuất : AGP - Công suất ( W ) : 1 100 - Khả năng cắt ( mm ) : 50 - Khả năng khoan ( mm ) : 13 - Tốc độ không tải ( rpm ) : 620 - Lực kẹp ( N ) : 15 000 - Nguồn điện : 230V/50-110V/60Hz - Trọng lượng ( Kg ) : 13.5 - Xuất xứ : Taiwan ...
Model DP510-32 Đường kính lỗ khoan tối đa (thép thường) mm 32 Đường kính cột mm 92 Hành trình trục chính mm 120 Khoảng cách từ mũi trục chính đến cột máy mm 259 Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn máy mm 630 Khoảng cách từ trục chính đến chân đế mm ...
Model DP510-25 Đường kính lỗ khoan tối đa (thép thường) mm 25 Đường kính cột mm 92 Hành trình trục chính mm 120 Khoảng cách từ mũi trục chính đến cột máy mm 259 Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn máy mm 630 Khoảng cách từ trục chính đến chân đế mm ...
Model DP430-20F Đường kính lỗ khoan tối đa (thép thường) mm 20 Đường kính cột mm 80 Hành trình trục chính mm 80 Khoảng cách từ mũi trục chính đến cột máy mm 215 Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn máy mm 725 Khoảng cách từ trục chính đến chân đế mm ...
10750000
9900000
2210000
9386000