Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1214)
Máy làm kem (945)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy mài (548)
Sản phẩm HOT
0
...
Bảo hành : 12 tháng
Model: K31-0101AG3 Dung tích bồn: 10 Liters Công suất điện: 500 W Điện áp: 220-50Hz Kích thước máy: 389W x 480D x 620 mmH Tốc độ: 330 (r/phút) Trọng lượng: 75 kg Hãng: KOLB Xuất xứ: ĐÀI LOAN ...
Model: K31-0201AG3 Dung tích bồn: 20 Liters Công suất điện: 1100 W Điện áp: 220-50Hz Kích thước máy: 558W x 555D x 794 mmH Tốc độ: 316 (r/phút) Trọng lượng: 99 kg Hãng: KOLB Xuất xứ: ĐÀI LOAN ...
Model: GC-1073-1 Loại máy: Có chân Kích thước máy: 2100x910x1120 (mm) Kích thước băng tải: 520×2000 (mm) Kích thước máy cán: 88×550 (mm) Công suất điện: 750 W Điện áp: 400V/ 50HZ Trọng lượng: 176 kg ...
Model: GC-1126-1 Loại máy: Đặt bàn Kích thước máy: 1800x900x600 (mm) Kích thước băng tải: 520×1720 (mm) Kích thước máy cán: 88×550 (mm) Công suất điện: 400 W Điện áp: 400V/ 50HZ Trọng lượng: 124 kg ...
Model: L-600-S Chiều dài băng tải: 1400 mm Chiều dài con lăn: 600 mm Khoảng cách cán tối đa: 37 mm Vật liệu võ máy: Kim loại sơn tĩnh điện Công suất điện: 1.1 kW/ 400V-50Hz Màu máy: Trắng Kích thước: 3240Dx1010Dx1160 mmH Trọng lượng: 225 kg Xuất xứ: ...
Model: L-500-J Chiều dài băng tải: 710 mm Chiều dài con lăn: 500 mm Khoảng cách cán tối đa: 35 mm Vật liệu võ máy: Kim loại sơn tĩnh điện Công suất điện: 0.75 kW/ 400V-50Hz Màu máy: Trắng Kích thước: 1800wx1010Dx640 mmH Trọng lượng: 115 kg Xuất xứ: ...
IndexParameter Laser wavelength1080nm Gross power3000W Pulse frequency1~500Hz PositioningRed-light Pointer Working size3000mm*1500mm X/Yre-orientation accuracy±0.05mm Max cutting≤25mm Graphic format supportedDXF(support Auto CAD and Coreldraw ...
IndexParameter Laser wavelength1080nm Gross power2000W Pulse frequency1~500Hz PositioningRed-light Pointer Working size3000mm*1500mm X/Yre-orientation accuracy±0.05mm Max cutting≤16mm Graphic format supportedDXF(support Auto CAD and Coreldraw ...
SPECIFICATION IndexParameter Laser wavelength1080nm Gross power1000W Pulse frequency1~500Hz PositioningRed-light Pointer Working size3000mm*1500mm X/Yre-orientation accuracy±0.05mmMax cutting≤12mm Graphic format supportedDXF(support Auto CAD and ...
Thông số kỹ thuậtF1530F1540Lựa chọnKích thước tấm cắt1500x3000mm1500x4000mmTheo yêu cầuTốc độ di chuyển lớn nhất100m/phútTốc độ cắt lớn nhất25m/phútĐộ chính xác vị trí0.03mmĐộ chính xác vị trí lặp lại0.02mmKiểu làm mátLàm mát bằng nướcCông suất ngồn ...
Thông số kỹ thuậtF1530TOPTIONKích thước làm việc1500x3000mm; Φ240x3000mmTheo yêu cầuDẫn động cơ khíThanh răngModul laserFiber Laser Module 400-2000WTốc độ cắt lớn nhất25m/phútCắt ống3000/6000 mmĐộ chính xác vị trí≤±0.08mm/1000mmĐộ rộng xung0.1 ...
1. Máy * Kích thước tấm: 1500 mm * 3000 mm * Chiều cao máy : 2250mm 2. NGuồn Plasma * Plasma : Hypertherm PowerMax 45 USA (a). 45A (b). Chiều dày phôi = 12mm (c). Bộ điều khiển chiều cao cắt cơ khí 3. Trục X, Y và hệ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTHÔNG SỐHPS1250HP1250RM11LoạiServo hydraulicHydraulicMechanicalHệ điều khiểnFanuc OI-PDFanuc OI-PDFanuc OI-PDSố trục điều khiển4+144Bộ nhớ512 kb512 kb512 kbCổng kết nốiRS232RS232RS232Độ chính xác đột± 0.1 mm± 0.1 mm± 0.1 mmLực đột20 ...
820000
4690000
1900000
4250000
4300000