Tìm theo từ khóa MÁY NỔ (80922)
Xem dạng lưới

Máy nén khí trục vít 25HP model JB-25

Công suất25HP/18.5KWLưu lượng khí (M3/MIN)3.3/3.1/ 2.7/ 2.4Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn8LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive beltNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 30HP model JB-30

Công suất30HP/22KWLưu lượng khí (M3/MIN)3.8/3.6/3.3/2.9Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn15LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive belt/DirectNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 40HP model JB-40

Công suất40HP/30KWLưu lượng khí (M3/MIN)5.2/4.9/4.3/4.0Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn15LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive beltNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY-△Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 50HP model JB-50

Công suất50HP/37KWLưu lượng khí (M3/MIN)6.5/6.3/5.7/5.0Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn20LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive belt/DirectNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 60HP model JB-60

Công suất60HP/45KWLưu lượng khí (M3/MIN)8.2/7.5/6.8/6.0Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn20LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive belt/DirectNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 75HP model JB-75

Công suất75HP/55KWLưu lượng khí (M3/MIN)10.4/9.8/8.5/7.5Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn36LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive beltNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY-△Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 100HP model JB-100

Công suất100HPLưu lượng khí (M3/MIN)13.8/13.0/11.9/10.3Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn36LNhiệt độ môi trường-5~+45C'Độ ồnPhương thức dẫn độngMotive belt/DirectNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 120HP model JB-120

Công suất120HP/90KWLưu lượng khí (M3/MIN)16.3/15.7/14.1/13.0Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn70LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive beltNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 150HP model JB-150

Công suất150HP/110KWLưu lượng khí (M3/MIN)21.7/20.5/17.0/16.1Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn70/80LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngdirectNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-1.6/8

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-1.6/811,15-4P350Φ100X31130,39.92118,88502301850X680X1230 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-1.13/8

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-1.13/87.5,10-4P270Φ95X31130,39.92118,88502301850X680X1230 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-0.97/8

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-0.97/87.5,10-2P180Φ95X3970,34.26118,88501981580X560X1030 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-0.67/8

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-0.67/84,5.5-2P105Φ95X2670,23.66118,87701481140X380X950 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-0.4/8

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-0.4/83,4-2P90Φ70X3400,14.13118,81050951280X460X880 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-0.28/8

 ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-0.28/82.2,3-2P90Φ70X2280,9.89118,81050901060X460X880 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-2050B

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-2050B2.2, 3HP50φ47×1206,7.3115,8285035730×300×710 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston JB-2024B

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khíL/ph,C.F.MÁp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-2024B1.5,224φ47×1206,7.3115,8285026625×300×62 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun cát di động có điều khiển từ xa model BP110-1

Thông số kỹ thuật : DescriptionDry WeightAbrasive CapacityPiping SizeBP110-185kg (188lbs)31l (1.1ft^3)19mm (3/4”) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun cát di động có điều khiển từ xa model BP50-1

Thông số kỹ thuật : DescriptionDry WeightAbrasive CapacityPiping SizeBP50-170kg (155 lbs)14l (0.5ft^3)13mm (1/2”) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun cát di động có điều khiển từ xa model BP316-1

 -         Khả năng chứa hạt làm sạch: 155kg-         Dung tích: 100 lít-         Kích thước: Cao 1200mm                        Đường kính 520 mm-         Đường kính trong ống phun cát: 25mm-         Yêu cầu máy nén khí: 8.6 bar (2.5m3/phút)-         ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun cát di động có điều khiển từ xa model BP600-1

 -         Khả năng chứa hạt làm sạch: 200kg-         Dung tích: 200 lít-         Kích thước: Cao 1358mm                         Đường kính 622 mm-         Đường kính trong ống phun cát: 32mm-         Yêu cầu máy nén khí: 8.6 bar (4m3/phút)-         ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun sơn chạy điện PRO-60N

ModelPRO-60NNguồn vào220V AC, 50/60 hzLưu lượng max6l/phÁp lực phun150-220barCông suất động cơ: 1.5 HP Trọng lượng42 kgKích thước520x450x600mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun sơn chân không HK 45.1

ModelHK45:1Tỷ số áp suất45:1Lưu lượng max15l/phÁp suất khí làm việc3~6,5barÁp lực phun max290barMức ồn90~95dBHành trình động cơ khí nén120mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun sơn chân không HP 30.1

ModelHP 30:1Tỷ số áp suất30:1Lưu lượng max4 l/phÁp suất khí làm việc3~6,5 barÁp lực phun max195 bar ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông model LBS 90

Đường kính bulongØ 2-10 mmVật liệu hànsteel, stainless steel, aluminium, brassPhương thức hàn (theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 14555)capacitor discharge (contact and gap method)Thời gian hàn1-3 msĐiện dung88000 µFĐiện nạp60-200 V, continuously ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bu lông model LBS 80

Đường kính bulongØ 2-10 mmVật liệu hànThép đen, thép không rỉ, nhôm, đồngPhương thức hàn (theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 14555)Xả tụThời gian hàn1-3 msĐiện dung90000 µFĐiện nạp60-200 V, điều chỉnh liên tụcNăng lượng nạp1800 WsNguồnẮc quy tụGiắc chínhGiắc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông model LBS 75

Đường kính bulongØ 2-8 mmVật liệu hànThép đen, thép không rỉ, nhôm, đồngPhương thức hàn (theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 14555)Xả tụThời gian hàn1-3 msĐiện dung66000 µFĐiện nạp60-200 V, điều chỉnh liên tụcNăng lượng nạp1320 WsNguồnẮc quy tụGiắc chínhGiắc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bu lông model LBS 44

Đường kính bulongØ 2-6 mmVật liệu hànThép đen, thép không rỉ, nhôm, đồngPhương thức hàn (theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 14555)Xả tụThời gian hàn1-3 msĐiện dung44000 µFĐiện nạp60-200 V, điều chỉnh liên tụcNăng lượng nạp880 WsNguồnẮc quy tụGiắc chínhGiắc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn đinh (hàn bu lông) model KST 108

Thiết bị hàn bulông bằng phương pháp xả tụ:KST110KST108Phạm vi đường kí nh bu lông hàn (mm ø)3-103-8Tốc độ hàn (số bu lông… /phút)M10/8,M6/15M8/10,M6/15Điện dung (mF)9900066000Điện áp nguồn (V)115/230115/230Điện áp nạp (V)50-20050-200Cầu chì nguồn, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn đinh (hàn bu lông) model KST 110

Thiết bị hàn bulông bằng phương pháp xả tụ:KST110KST108Phạm vi đường kí nh bu lông hàn (mm ø)3-103-8Tốc độ hàn (số bu lông… /phút)M10/8,M6/15M8/10,M6/15Điện dung (mF)9900066000Điện áp nguồn (V)115/230115/230Điện áp nạp (V)50-20050-200Cầu chì nguồn, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông Koco model Elotop 3010

Thông số kỹ thuậtElotop 3010Hàn bulông có sứ lótĐường kính bulôngf(mm) 6 - 25Hàn bulông chu kỳ ngắnĐường kính bulôngf(mm) 6 - 12Hàn bulông có khí bảo vệĐường kính bulôngf(mm) 3 - 16Dòng hàn max (A)3500Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)300 - 2600Phạm vi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông Koco model Elotop 2010

Thông số kỹ thuậtElotop 2010Hàn bulông có sứ lótĐường kính bulôngf(mm) 3 - 22Hàn bulông chu kỳ ngắnĐường kính bulôngf(mm) 3 - 12Hàn bulông có khí bảo vệĐường kính bulôngf(mm) 3 - 16Dòng hàn max (A)2300Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)300 - 2000Phạm vi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông Koco model Elotop 510

Thông số kỹ thuậtElotop 510Hàn bulông có sứ lótĐường kính bulôngf(mm) 3 - 8Hàn bulông chu kỳ ngắnĐường kính bulôngf(mm) 3 - 6Hàn bulông có khí bảo vệĐường kính bulôngf(mm) 3 - 8Dòng hàn max (A)450Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)450Phạm vi điều chỉnh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông Koco model Elotop 1710

Thông số kỹ thuậtElotop 1710Hàn bulông có sứ lótĐường kính bulôngf(mm) 3 - 20Hàn bulông chu kỳ ngắnĐường kính bulôngf(mm) 3 - 12Hàn bulông có khí bảo vệĐường kính bulôngf(mm) 3 - 16Dòng hàn max (A)1800Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)150 - 1600Phạm vi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông Koco model Elotop 1010

Thông số kỹ thuậtElotop 1010Hàn bulông có sứ lótĐường kính bulôngf(mm) 3 - 14Hàn bulông chu kỳ ngắnĐường kính bulôngf(mm) 3 - 10Hàn bulông có khí bảo vệĐường kính bulôngf(mm) 3 - 12Dòng hàn max (A)1100Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)150 - 1000Phạm vi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bu lông Koco model Elotop 810

Thông số kỹ thuậtElotop 810Hàn bulông có sứ lótĐường kính bulôngf(mm) 3 - 12Hàn bulông chu kỳ ngắnĐường kính bulôngf(mm) 3 - 8Hàn bulông có khí bảo vệĐường kính bulôngf(mm) 3 - 10Dòng hàn max (A)800Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)50 - 750Phạm vi điều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt plasma tích hợp máy nén khí Plasma Cut 26i

Thông số PLASMA CUT 26i COMPRESSORNguồn vào 1 pha 50/60 HzV230Nguồn vào 3 pha 50/60 HzV-Công suất đầu vàokVA5,6Cầu chì trễA16Hệ số công suất / Cosf 0,57/0,99Dải dòng cắtA10-25Chukỳ làm việc (40° C)100% 60% X%A15 20 25 (35%)Khả năng cắtmmCắt đẹp6 8Cắt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt plasma model PLASMA CUT 150i

Thông số PLASMA CUT 150iNguồn vào 1 pha 50/60 HzV-Nguồn vào 3 pha 50/60 HzV400Công suất đầu vàokVA29Cầu chì trễA32Hệ số công suất /Cosf 0,95/0,99Dải dòng cắtA20-150Chukỳ làm việc (40° C)100% 60% X%A100 120 150 (40%)Khả năng cắtmmCắt đẹp40 50Cắt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt plasma model 120AP

 Đơn vịThông sốMODEL-75HP100AP120AP150APĐiện áp nguồnV220V/380V/440VPhaÆ1/3 phaTần số định mứcHz50/60Công suất định mứcKVA12192527Dòng ra định mứcA70100120150Điện áp cắt định mứcV120140150170Dải dòng raA20-7020 ~ 10020 ~ 12020 ~ 150Điện áp không tải ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt plasma model 150AP

  Đơn vịThông sốMODEL-75HP100AP120AP150APĐiện áp nguồnV220V/380V/440VPhaÆ1/3 phaTần số định mứcHz50/60Công suất định mứcKVA12192527Dòng ra định mứcA70100120150Điện áp cắt định mứcV120140150170Dải dòng raA20-7020 ~ 10020 ~ 12020 ~ 150Điện áp không tải ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt plasma model 100AP

  Đơn vịThông sốMODEL-75HP100AP120AP150APĐiện áp nguồnV220V/380V/440VPhaÆ1/3 phaTần số định mứcHz50/60Công suất định mứcKVA12192527Dòng ra định mứcA70100120150Điện áp cắt định mứcV120140150170Dải dòng raA20-7020 ~ 10020 ~ 12020 ~ 150Điện áp không tải ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt plasma model 75HP

  Đơn vịThông sốMODEL-75HP100AP120AP150APĐiện áp nguồnV220V/380V/440VPhaÆ1/3 phaTần số định mứcHz50/60Công suất định mứcKVA12192527Dòng ra định mứcA70100120150Điện áp cắt định mứcV120140150170Dải dòng raA20-7020 ~ 10020 ~ 12020 ~ 150Điện áp không tải ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn MIG/MAG inverter model UNIMIG-350

 Công nghệ: Inverter, tiêu hao điện năng thấp-        Nguồn điện: 3 pha, 380V-        Dòng hàn max: 350A-        Đường kính dây có thể sử dụng: 0.8-1.2mm-        Trọng lượng: 40 kgPhụ kiện đi kèm:-        Mỏ hàn MIG/MAG 350A (3m) kèm bép 1.0 & 1.2 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que inverter model UNIARC-200

       Công nghệ: Inverter, tiêu hao điện năng thấp-        Nguồn điện: 1 pha, 220V-        Dòng hàn max: 200A-        Đường kính que hàn: 1.6-3.2 mm-        Trọng lượng: 8 kgPhụ kiện đi kèm:-        Kìm hàn kèm 03m cáp hàn-        Kẹp  mát kèm 03m ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que một chiều TRIARC 506/L

Thông số kỹ thuật TRIARC 406/LTRIARC 506/LNguồn vào 3 pha 50/60 HzV230/400230/400Công suất nguồn vào @ I2MaxkVA29,838,2Cầu trì trễ (I2 @ 100%)A50/3263/40Hệ số công suất 0,750,79Cosf 0,750,79Điện áp không tảiV7575Dải dòng hànA60-40080-500Chukỳ làm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que một chiều TRIARC 406/L

Thông số kỹ thuật TRIARC 406/LTRIARC 506/LNguồn vào 3 pha 50/60 HzV230/400230/400Công suất nguồn vào @ I2MaxkVA29,838,2Cầu trì trễ (I2 @ 100%)A50/3263/40Hệ số công suất 0,750,79Cosf 0,750,79Điện áp không tảiV7575Dải dòng hànA60-40080-500Chukỳ làm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que điện tử ARCTRONIC 426

Thông số kỹ thuật ARCTRONIC 426ARCTRONIC 626Nguồn vào 3 pha 50/60 HzV230/400230/400Công suất đầu vào @ I2MaxkVA32,547,4Cầu chì trễ (@ 100%)A50/3280/45Hệ số công suất 0,700,75Cosf 0,800,80Điện áp không tảiV6464Dải dòng hànA5-4005-600Chu kỳ làm việc(40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que DC inverter model Matrix 2700E

Thông số kỹ thuật MATRIX 2700 EMMATIGNguồn vào 3 pha 50/60 HzV400Công suất đầu vào @ I2MaxkVA107,3Cầu chì trễ (I2@ 100%)A1010Hệ số công suất 0,950,95Cosf 0,990,99Điện áp không tảiV10010Dòng hànA5-2703-270Chu kỳ làm việc(40°C)100% 60% 40%A200 220 ...

0

Bảo hành : 12 tháng