Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy làm kem (946)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (610)
Sản phẩm HOT
0
ModelPRP 085Loại máy inIn hóa đơnTốc độ inTốc độ 220 mm/sKhổ giấyK80Kiểu kết nốiUSBTính năng khácMáy in được hỗ trợ in Tiếng Việt có dấu với bộ font được nạp từ trong rom máy,Tuổi thọ đầu in : 100 Km, Kết nối cổng USB. Cắt giấy tự động ...
3500000
Bảo hành : 12 tháng
Thông số tổ máyModelFDB 20VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng20kVA/22kVAĐiện Áp230/400VTần số50HzTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmHệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng29A/31.9AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 30VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng30kVA/33kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng43.5A/47.8AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 50VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng50kVA/55kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng71A/78AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 60VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng60kVA/66kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng85A/93AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 80VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng80kVA/88kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng114A/125AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao)2900 ...
Thông số tổ máyModelFDB 100VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng100kVA/110kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng142A/156AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 135VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng135kVA/150kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng192A/213AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 150VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng150kVA/165kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng215A/237AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 200VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng200kVA/220kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng290A/319AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 250VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng250kVA/275kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng362A/398AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 300VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng300kVA/330kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng433A/476.3AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 400VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng400kVA/440kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng577A/635AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 450VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng450kVA/495kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng649A/714AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 500VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng500kVA/550kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng725A/797AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 600VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng600kVA/660kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng865A/915AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 750VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng750kVA/825kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng937.5/1031AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 1000VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng1000kVA/1100kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng1479/1626AKích thước máy trần(dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 1125VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng1125kVA/1238kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng1585A/1744AKích thước máy trần(dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 1250VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng1250kVA/1375kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng1762A/1938AKích thước máy trần(dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDB 1500VS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng1500kVA/1650kVAĐiện Áp230/400VTần số/ tốc độ vòng tua50Hz/1500rpmSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng2050A/2255AKích thước máy trần(dài x rộng x cao ...
Thông số tổ máyModelFDS 250MS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng250kVA/275kVAĐiện Áp230/400VTần số50HzSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng360A/396AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao)3800x1300x1800Trọng lượng / ...
Thông số tổ máyModelFDS 300MS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng300kVA/330kVAĐiện Áp230/400VTần số50HzSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng433A/476AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao)3900*1300*1800Trọng lượng / ...
Thông số tổ máyModelFDS 350MS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng350kVA/385kVAĐiện Áp230/400VTần số50HzSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng505.2A/555.7AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao)4200x1300x2200Trọng ...
Thông số tổ máyModelFDS 400MS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng400kVA/440kVAĐiện Áp230/400VTần số50HzSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng577/635AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao)4200*1600*2050Trọng lượng / ...
Thông số tổ máyModelFDS 450MS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng450kVA/495kVAĐiện Áp230/400VTần số50HzSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng649/714AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao)4200*1600*2050Trọng lượng / ...
Thông số tổ máyModelFDS 500MS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng550kVA/605kVAĐiện Áp230/400VTần số50HzSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng577/635AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao)4200*1600*2050Trọng lượng / ...
Thông số tổ máyModelFDS 650MS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng650kVA/715kVAĐiện Áp230/400VTần số50HzSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng938/1020AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao)4800x2000x2500Trọng lượng / ...
Thông số tổ máyModelFDS 700MS3Hãng/Nhà sản xuấtFADI/Nguyenhuy co.,LtdCS liên tục/dự phòng700kVA/770kVAĐiện Áp230/400VTần số50HzSố pha3Hệ số công suất0.8Dòng liên tục/dự phòng977/1074AKích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao)4800*1700*2150Trọng lượng / ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDJ30MS3400/230 V350 Hz0.830 kVA24 kW43.3 A33 kVA26.4 kW47.6 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYNhãn hiệuFADINhà sản xuấtNGUYEN HUY Co. ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDJ60MS3400/230 V350 Hz0.860 kVA48 kW86.6 A66 kVA52.8 kW95.3 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYNhãn hiệuFADINhà sản xuấtNGUYEN HUY Co. ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDJ80MS3400/230 V350 Hz0.880 kVA64 kW115.5 A88 kVA70.4 kW127 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYNhãn hiệuFADINhà sản xuấtNGUYENHUY Co. ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDJ100MS3400/230 V350 Hz0.8100 kVA80 kW144 A110 kVA88 kW159 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYNhãn hiệuFADINhà sản xuấtNGUYEN HUY Co., ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDJ120MS31400/230 V350 Hz0.8120 Kva96 Kw173.2 A132 Kva105.6 Kw190.5 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYNhãn hiệuFADINhà sản xuấtNGUYEN ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDJ120MS32400/230 V350 Hz0.8120 Kva96 Kw173.2 A132 Kva105.6 Kw190.5 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYNhãn hiệuFADINhà sản xuấtNGUYEN ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDJ150MS3400/230 V350 Hz0.8150 kVA120 kW216.5 A165 kVA132 kW238.2 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYNhãn hiệuFADINhà sản xuấtNGUYEN ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDJ180MS3400/230 V350 Hz0.8180 kVA144 kW259 A198 kVA158 kW285 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYNhãn hiệuFADINhà sản xuấtNGUYEN HUY Co ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDJ200MS3400/230 V350 Hz0.8200 kVA160 kW288.7 A220 kVA176 kW317.6 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYNhãn hiệuFADINhà sản xuấtNGUYEN ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDJ250MS3400/230 V350 Hz0.8250kVA200 kW360.9 A275 kVA220 kW396.9 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYNhãn hiệuFADINhà sản xuấtNGUYENHUY ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDJ300MS3400/230 V350 Hz0.8300 Kva240 Kw433 A330 Kva264 kW476.3 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYNhãn hiệuFADINhà sản xuấtNGUYEN HUY ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDJ450MS3400/230 V350 Hz0.8450 kVA360 kW649.5 A495 kVA396 kW714.5 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYNhãn hiệuFADINhà sản xuấtNGUYEN ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDJ400MS3400/230 V350 Hz0.8400 kVA320 kW577.4 A440 kVA352 kW635.1 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản xuấtFADI POWERNước sản ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDP7MS230 V150 Hz1.07 kVA7 kW30.4 A7.7 kVA7.7 kW33.5 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDP8MS3400/230 V350 Hz0.88 kVA6.4 kW11.5 A8.8 kVA7.0 kW12.7 A THÔNG SỐ CHUNG ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDP10MS230 V350 Hz1.010 kVA10 kW43.5 A11 kVA11 kW47.8 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDP13MS3230/400 V350 Hz0.813 kVA10.4 kW18.5 A14.3 kVA11.4 kW20.6 A THÔNG SỐ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDP15MS230 V350 Hz1.015 kVA15 kW65.2 A16.5 kVA16.5 kW71.7 A THÔNG SỐ CHUNG ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDP15MS3400/230 V350 Hz0.815 kVA12 kW21.7 A16.5 kVA13.2 kW23.8 A THÔNG SỐ ...
13650000
25200000