Tìm theo từ khóa Máy đo độ ồn (80139)
Xem dạng lưới

Máy bộ đàm HYT TC-3000

Hãng sản xuất : HYT Loại : Bộ đàm chuyên dụng Cự ly liên lạc(km) : 2 Cự ly liên lạc lý tưởng(km) : 2 Dải tần VHF : 136-150MHz; 150 - 174 MHz Số kênh : 16 Tính năng : Chế độ tiết kiệm Pin, Chống nước, Chịu va đâp, chấn động Kích thước : 62 x 105 x 38 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm HYT TC-1688

Hãng sản xuất : HYT Loại : Bộ đàm thông dụng Dải tần UHF : 409.750 - 409.987MHz Số kênh : 32 Tính năng : Chế độ tiết kiệm Pin, Chịu va đâp, chấn động Dung lượng : 600mAh Kích thước : 53 x 99 x 31 mm Trọng lượng(g) : 163 Màu sắc : Xanh Thiết kế nhỏ ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm HYT TC-618

Hãng sản xuất : HYT Loại : Bộ đàm chuyên dụng Dải tần VHF : 136mhz → 174mhz Số kênh : 16 Tính năng : Lập trình qua máy tính Loại Pin : Li-Ion Dung lượng : 1200mAh Điện thế sử dụng : 7.5V Thời gian sử dụng : 9h Kích thước : 55 x 119 x 33 mm Trọng ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm FEIDAXIN FD-6288

Hãng sản xuất : Feidaxin Loại : Bộ đàm chuyên dụng Cự ly liên lạc(km) : 3 Cự ly liên lạc lý tưởng(km) : 3 Dải tần UHF : 400 - 430MHz Số kênh : 16 Tính năng : Chế độ tiết kiệm Pin Chống nước Chịu va đâp, chấn động Loại Pin : Li-Ion Dung lượng : ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm Baofeng BF-528

Dung lượng kênh nhớ : 16 kênh Dãi tần : UHF 400-470 MHZ Công suất: 3,5 W Pin Lithium 7,4V 1100 mAH(cho phép sạc nhồi khi nào cần ) Thời gian sạc pin: 3 giờ Thời gian sử dụng pin khoảng 8 giờ Siêu bền, sạc nhồi bất cứ lúc nào. Cấu hình máy gồm :Thân ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm Baofeng BF-5500

Dung lượng kênh nhớ : 16 kênh Dãi tần rộng : 136-174 / 400-470 mHZ Công suất: 5 W Pin Lithium 7,4V 1500 mAH(cho phép sạc nhồi khi nào cần) Thời gian sử dụng pin : 10 giờ Kích thước: 50 x 110 x 32 mm Cấu hình máy gồm :Thân máy, anten, 01 pin Li-ion ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm Baofeng BF-666s

Dung lượng kênh nhớ : 16 kênh Dãi tần : 400 -470 MHZ Công suất: 3,5 W Pin Lithium 3,7V 1500 mAH(cho phép sạc nhồi khi nào cần ) Thời gian sạc pin: 3 giờ Thời gian sử dụng pin khoảng 10 giờ Siêu bền, sạc nhồi bất cứ lúc nào. Cấu hình máy gồm :Thân máy ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm Baofeng BF-V8S

Hãng sản xuất : BAOFENG Loại : Bộ đàm thông dụng Cự ly liên lạc(km) : 4 Dải tần VHF : 400-470 Mhz Số kênh : 16 Tính năng : Chống nước, Giới hạn giờ phát, Khóa kênh, Lập trình qua máy tính, Thông báo kênh, Đèn chỉ dẫn báo pin yếu Loại Pin : Lithium ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm Baofeng BF-V6

Hãng sản xuất : BAOFENG Loại : Bộ đàm thông dụng Cự ly liên lạc(km) : 5 Dải tần VHF : 136 174 MHZ Số kênh : 16 Loại Pin : Lithium Dung lượng : 1300mAh Điện thế sử dụng : 7.4V Thời gian sử dụng : 10h Kích thước : 50 x 110 x 32 mm Trọng lượng(g) : 198 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phát điện SUNTEC TDM-100

Model TDM 100 Công suất liên tục 94 KVA Công suất dự phòng 100 KVA Điện áp 220 – 380 V Tần số 50 Hz Kích thước D x R x C 2900 x 1100 x 1600 mm Trọng lượng 1400 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện SUNTEC TDM-88

Model TDM 88 Công suất liên tục 80 KVA Công suất dự phòng 88 KVA Điện áp 220 – 380 V Tần số 50 Hz Kích thước D x R x C 2900 x 1100 x 1600 mm Trọng lượng 1365 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bộ đàm Baofeng BF-3310

Hãng sản xuất : BAOFENG Loại : Bộ đàm chuyên dụng Cự ly liên lạc(km) : 3 Cự ly liên lạc lý tưởng(km) : 1 Dải tần VHF : 136-174 Mhz / 400-470 Mhz Số kênh : 16 Tính năng : Chống nước, Chịu va đâp, chấn động, VOX gắn sẵn, Có khoá phím và còi báo động ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phát điện SUNTEC TDM-68

Model TDM 68 Công suất liên tục 63 KVA Công suất dự phòng 68 KVA Điện áp 220 – 380 V Tần số 50 Hz Kích thước D x R x C 2400 x 1100 x 1500 mm Trọng lượng 1150 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bộ đàm Baofeng BF-828

Hãng sản xuất : BAOFENG Loại : Bộ đàm thông dụng Cự ly liên lạc(km) : 3 Dải tần VHF : 136-174 mHz Số kênh : 16 Tính năng : Giới hạn giờ phát, Khóa kênh, Lập trình qua máy tính, Đèn chỉ dẫn báo pin yếu Loại Pin : Lithium Dung lượng : 1800mAh Điện thế ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm Baofeng BF-568

Hãng sản xuất : BAOFENG Loại : Bộ đàm thông dụng Cự ly liên lạc(km) : 6 Dải tần VHF : 400-470 MHZ Số kênh : 16 Loại Pin : Lithium Dung lượng : 1300mAh Điện thế sử dụng : 7.4V Thời gian sử dụng : 10h Kích thước : 50 x 110 x 32 mm Trọng lượng(g) : 200 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm Baofeng BF-480S

Hãng sản xuất : BAOFENG Loại : Bộ đàm thông dụng Cự ly liên lạc(km) : 5 Dải tần VHF : 400-470 Mhz Số kênh : 16 Tính năng : Chống nước, Giới hạn giờ phát, Khóa kênh, Lập trình qua máy tính, Đèn chỉ dẫn báo pin yếu Loại Pin : Lithium Dung lượng : ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm Baofeng BF-668

Hãng sản xuất : BAOFENG Loại : Bộ đàm thông dụng Cự ly liên lạc(km) : 2 Dải tần VHF : 174 Dải tần UHF : 470 Số kênh : 16 Loại Pin : Li-Ion Dung lượng : 1300mAh Điện thế sử dụng : 7.4V Thời gian sử dụng : 8h Kích thước : 110 x 50 x 34 Trọng lượng(g) : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy pha cafe siêu tự động Lara 1 máy trộn BV302IN1

Dimension 492x165x410 Mixer 1 Boiler 1 Product canisters 2 ...

25000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy chống trộm GSM Zicom ZC-150

Tính năng chính:   Báo động qua 05 số điện thoại. Sử dụng sim di động GSM Điều khiển tắt mở từ xa qua điện thoại di động hoặc remote. Nghe âm thanh hiện trường, kiểm tra trạng thái và vùng báo động từ xa qua di động ...

2500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm cứu hỏa RABBIT P407

Model   RABBIT P407 Nến điện             bugi Xuất xứ                Japan ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm cứu hỏa diezel HYUNDAI 50HP

Kiểu động cơ       diezel Dung tích bình nhiên liệu (lít)     8                8 Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít)         11 Đánh lửa              bugi Hệ thống khởi động        tự động Hệ thống chỉnh gió          Tự động Nến điện (bugi)                ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm cứu hỏa Hyundai CA50-250H

Hệ thống chỉnh gió          Tự động Kích thước (mm)              1200x780x850 Trọng lượng (kg)              290 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimaster PM1703MB

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703MB Xuất xứ: Europe - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma 0.033 – 3.0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimaster PM1703MA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703MA Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy:  + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma 0.033 – 3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimaster PM1703M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703M Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 85 (s-1)/(μSv/h)  (0.85 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma 0.033 – 3.0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kết hợp đo và dò bức xạ Polimaster PM1703MO-2

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703MO-2 Xuất xứ: Europe   - Máy dò: gamma   CsI(Tl), GM tube - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 85 (s-1)/(μSv/h) (0.85 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 130 (s-1)/(μSv/h) (1.3 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: gamma ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kết hợp đo, dò bức xạ Polimaster PM1703MO-1

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703MO-1 Xuất xứ: Europe - Máy dò: gamma   CsI(Tl), GM tube - Độ nhạy:  + for 137Сs, no less 85 (s-1)/(μSv/h) (0.85 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia Gamma-neutron Polimaster PM1703GNM

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703GNM Xuất xứ: Europe  - Máy dò: + gamma  CsI(Tl), GM counter + Neutron  LiI (Eu) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less  85 (s-1)/(μSv/h) (0.85 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1 (s-1)/(μR/h)) - Phạm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimasters PM1703GNB

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703GNB Xuất xứ: Europe  - Máy dò: + gamma  CsI(Tl) + Neutron  Li6I (Eu) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less  100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimasters PM1703GN

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703GN Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  + gamma  CsI(Tl) + Neutron  Li6I (Eu) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less  100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimasters PM1703GNA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703GNA Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  + gamma  CsI(Tl) + Neutron  Li6I (Eu) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less  100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ Polimaster PM1401MB

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401MB Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma  0.033 – 3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ gamma Polimaster PM1401MA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401MA Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: gamma  0.033 – 3.0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ Polimaster PM1401GNB

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401GNB Xuất xứ: Europe - Máy dò: + Gamma CsI(Tl) + Neutron He-3 - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h))  + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ Polimaster PM1401GNA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401GNA Xuất xứ: Europe -  Máy dò: + Gamma CsI(Tl) + Neutron He-3 - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h))  + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia gamma Polimaster PM1912 RadFlash II

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1912 RadFlash ® II Xuất xứ: Europe  - Máy dò: Geiger-Muller - Hiển thị tốc độ đo: +  Hiển thị tốc độ:  0.01 μSv/h - 10 mSv/h (hiển thị trên  PC trong một khoảng thời gian qua USB)    +  Vùng đo: 0.1 μSv/h - 10 mSv/h ...

0

Bảo hành : 12 tháng

POLISMART II PM1904 - Máy dò bức xạ

POLISMART II PM1904 - Máy dò bức xạ có thể dùng kết hợp với điện thoại iPhone Nhà sản xuất : Polimaster Model: POLISMART ® II PM1904 Xuất xứ: Europe  - Máy dò: Geiger-Muller - Hiển thị tốc độ đo :  + Hiển thị: 0.01 μSv/h - 13 mSv/h  + Đo lường: 0.01 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621MA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621MA Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h -2.0 Sv/h (1 μR/h - 200 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621M Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 0.2 Sv/h (1 μR/h - 20 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 2.0 Sv/h  (1 μR/h - 200 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621 Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 0.2 Sv/h  (1 μR/h - 20 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia Gamma Polimaster PM1610

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1610A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 µSv/h -12.0 Sv/h (1 µR/h - 1200 R/h), Hp(10) of continuous and pulsed photon radiation  (pulse duration not less than 1 ms) - Độ chính xác của tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia Gamma Polimaster PM1610

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1610 Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 µSv/h -12.0 Sv/h (1 µR/h - 1200 R/h), Hp(10) of continuous and pulsed photon radiation  (pulse duration not less than 1 ms) - Độ chính xác của tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ bỏ túi Polimaster PM1604B

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1604B Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 13.0 Sv/h (1 μR/h -1300R/h), H*(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.002H) % where H – dose rate, mSv/h (trong phạm vi1 μSv ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ bỏ túi Polimaster PM1604A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1604A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 6.50 Sv/h   (1 μR/h - 650 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.003H) %  where H – dose rate, mSv/h (trong phạm vi1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ Gamma đeo tay Polimaster PM1603B

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1603B Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 13.0 Sv/h (1 μR/h -1300 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.002H) %  where H – dose rate, mSv/h (in range 1 μSv/h ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ Gamma đeo tay Polimaster PM1603A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1603A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 6.50 Sv/h   (1 μR/h - 650 R/h), H*(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo:  ± (15 + 0.02/H + 0.003H) % where H – dose rate, mSv/h (in range 1 μSv ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia Gamma Polimaster PM1203M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1203M Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 - 2000 μSv/h (1 μR/h - 200 mR/h), H*(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo:  ± (15+1.5/H+0.0025H)% (in range 0.1 μSv/h - 2000 μSv/h, where H dose rate ...

0

Bảo hành : 12 tháng