Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy làm kem (946)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (610)
Sản phẩm HOT
0
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401MA Xuất xứ: Europe - Máy dò: gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: gamma 0.033 – 3.0 ...
Bảo hành : 12 tháng
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401GNB Xuất xứ: Europe - Máy dò: + Gamma CsI(Tl) + Neutron He-3 - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401GNA Xuất xứ: Europe - Máy dò: + Gamma CsI(Tl) + Neutron He-3 - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1912 RadFlash ® II Xuất xứ: Europe - Máy dò: Geiger-Muller - Hiển thị tốc độ đo: + Hiển thị tốc độ: 0.01 μSv/h - 10 mSv/h (hiển thị trên PC trong một khoảng thời gian qua USB) + Vùng đo: 0.1 μSv/h - 10 mSv/h ...
POLISMART II PM1904 - Máy dò bức xạ có thể dùng kết hợp với điện thoại iPhone Nhà sản xuất : Polimaster Model: POLISMART ® II PM1904 Xuất xứ: Europe - Máy dò: Geiger-Muller - Hiển thị tốc độ đo : + Hiển thị: 0.01 μSv/h - 13 mSv/h + Đo lường: 0.01 ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621MA Xuất xứ: Europe - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h -2.0 Sv/h (1 μR/h - 200 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621M Xuất xứ: Europe - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 0.2 Sv/h (1 μR/h - 20 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621A Xuất xứ: Europe - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 2.0 Sv/h (1 μR/h - 200 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621 Xuất xứ: Europe - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 0.2 Sv/h (1 μR/h - 20 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1610A Xuất xứ: Europe - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 µSv/h -12.0 Sv/h (1 µR/h - 1200 R/h), Hp(10) of continuous and pulsed photon radiation (pulse duration not less than 1 ms) - Độ chính xác của tốc ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1610 Xuất xứ: Europe - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 µSv/h -12.0 Sv/h (1 µR/h - 1200 R/h), Hp(10) of continuous and pulsed photon radiation (pulse duration not less than 1 ms) - Độ chính xác của tốc độ ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1604B Xuất xứ: Europe - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 13.0 Sv/h (1 μR/h -1300R/h), H*(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.002H) % where H – dose rate, mSv/h (trong phạm vi1 μSv ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1604A Xuất xứ: Europe - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 6.50 Sv/h (1 μR/h - 650 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.003H) % where H – dose rate, mSv/h (trong phạm vi1 ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1603B Xuất xứ: Europe - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 13.0 Sv/h (1 μR/h -1300 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.002H) % where H – dose rate, mSv/h (in range 1 μSv/h ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1603A Xuất xứ: Europe - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 6.50 Sv/h (1 μR/h - 650 R/h), H*(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.003H) % where H – dose rate, mSv/h (in range 1 μSv ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1203M Xuất xứ: Europe - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 - 2000 μSv/h (1 μR/h - 200 mR/h), H*(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15+1.5/H+0.0025H)% (in range 0.1 μSv/h - 2000 μSv/h, where H dose rate ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710GNC Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với 137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710C Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với 137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710GNA Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với 137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710A Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với 137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với 241Am ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1402M Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo γ-channel + Máy dò: Gamma radiation Máy dò BD-01: CsI(Tl) and Gamma radiation Máy dò BD-02: CsI(Tl) + Độ nhạy với ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401K Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: meets most relevalnt parts of IEC 846, ANSI N42.33(2), ANSI N42.34, IEC 62327 - Tìm kiếm và đo γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với 137Сs, no less : 200 ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1403 Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP (IAEA) requirements - Tìm kiếm và đo γ-channel + Máy dò: Built-in main Máy dò: CsI(Tl) and BDG1: NaI(Tl) + Độ nhạy với 137Сs, no less: Main Máy dò: ...
Dislay : 5½ Digit DMM with USB, LAN, GPIB, RS232 256×64 LCD DC Voltage: 200 mV ~ 1000 V DC Voltage Accuracy : 0.015% DC Current: 2 mA ~ 10 A AC Voltage: 200 mV ~ 750 V AC Current: 20 mA ~ 10 A Max. Reading Speed : 123 rdgs/s 2-Wire, 4-Wire ...
Dislay :5 ¾ Digit DMM with USB 256×64 LCD DC Voltage: 400mV~1000V DC Voltage Accuracy : 0.025% DC Current: 2 mA ~ 10 A AC Voltage: 200 mV ~ 750 V AC Current: 20 mA ~ 10 A Max. Reading Speed : 50K rdgs/s 2-Wire, 4-Wire Resistance: 200 O ~ 100 MO ...
13800000
Model WC67K-200/3200 Lực chấn danh định kN 2000 Chiều dài bàn chấn mm 3200 Khoảng cách giữa các cột trụ mm 2550 Chiều sâu họng mm 350 Hành trình chấn mm 200 Điều chỉnh hành trình mm 150 Max.Chều cao mở mm 450 Số hành trình Min-1 ≥3 Động cơ chính kW ...
Model - CNC WC67K-160/2500 Lực chấn danh định kN 1600 Chiều dài bàn chấn mm 2500 Khoảng cách giữa các cột trụ mm 1950 Chiều sâu họng mm 330 Hành trình chấn mm 200 Điều chỉnh hành trình mm 150 Max.Chều cao mở mm 465 Số hành trình Min-1 ≥6 Động cơ ...
Model – 4 trụ YD32-800A Lực ép KN) 8000 Ap lực nhả (KN) 1800 Áp lực quay về (KN) 1200 Hành trình (mm) 1000 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 1500 Tốc độ (mm/s) Xuống 150 Làm việc 10~25 Hồi 150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 67 Hồi 150 Kích ...
Model – 4 trụ YD32-2000 Lực ép KN) 20000 Ap lực nhả (KN) 2500 Áp lực quay về (KN) 2500 Hành trình (mm) 1000 Hành trình nhả (mm) 400 Chiều cao mở (mm) 2000 Tốc độ (mm/s) Xuống 150 Làm việc 4~10 Hồi 150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 50 Hồi 200 Kích ...
Model – 4 trụ YD32-1600 Lực ép KN) 16000 Ap lực nhả (KN) 2000 Áp lực quay về (KN) 2500 Hành trình (mm) 1000 Hành trình nhả (mm) 400 Chiều cao mở (mm) 1800 Tốc độ (mm/s) Xuống 150-200 Làm việc 5~12 Hồi 150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 50 Hồi 100 ...
Model – 4 trụ YD32-1000A Lực ép KN) 10000 Ap lực nhả (KN) 2000 Áp lực quay về (KN) 2000 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 400 Chiều cao mở (mm) 1800 Tốc độ (mm/s) Xuống 200 Làm việc 5~20 Hồi 60~150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 70 Hồi 200 ...
Model – 4 trụ YD32-1000 Lực ép KN) 10000 Ap lực nhả (KN) 2000 Áp lực quay về (KN) 2000 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 150 Tốc độ (mm/s) Xuống 120 Làm việc 5~12 Hồi 90 Tốc độ nhả(mm) Nâng 70 Hồi 200 Kích ...
Model – 4 trụ YD32-800 Lực ép KN) 8000 Ap lực nhả (KN) 1800 Áp lực quay về (KN) 1200 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 1500 Tốc độ (mm/s) Xuống 120 Làm việc 5~12 Hồi 90 Tốc độ nhả(mm) Nâng 65 Hồi 200 Kích thước ...
Model – 4 trụ YD32-630A Lực ép KN) 6300 Ap lực nhả (KN) 1000 Áp lực quay về (KN) 1250 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 1500 Tốc độ (mm/s) Xuống 100 Làm việc 8~20 Hồi 100 Tốc độ nhả(mm) Nâng 80 Hồi 200 Kích ...
Model – 4 trụ YD32-630 Lực ép KN) 6300 Ap lực nhả (KN) 1000 Áp lực quay về (KN) 1250 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 1500 Tốc độ (mm/s) Xuống 150 Làm việc 4~10 Hồi 60 Tốc độ nhả(mm) Nâng 80 Hồi 240 Kích thước ...
Model – 4 trụ YD32-500T Lực ép KN) 5000 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 1200 Tốc độ (mm/s) Xuống 100 Làm việc 7-15 Hồi 80 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 1400 Trước / sau 1400 Động cơ (kw) 30 ...
Model – 4 trụ YD32-400T Lực ép KN) 4000 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 1000 Tốc độ (mm/s) Xuống 100 Làm việc 4-10 Hồi 80 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 1250 Trước / sau 1160 Động cơ (kw) 15 ...
Model – 4 trụ YD32-315T Lực ép KN) 3150 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 1000 Tốc độ (mm/s) Xuống 90 Làm việc 5-12 Hồi 60 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 1000 Trước / sau 1000 Động cơ (kw) 15 ...
Model – 4 trụ YD32-250T Lực ép KN) 2500 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 900 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 780 Trước / sau 640 Động cơ (kw) 11 ...
Model – 4 trụ YD32-200T Lực ép KN) 2000 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 900 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 780 Trước / sau 640 Động cơ (kw) 11 ...
Model – 4 trụ YD32-160T Lực ép KN) 1600 Hành trình xuống : mm 500 Chiều cao mở: mm 900 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 720 Trước / sau 580 Động cơ (kw) 7.5 ...
Model – 4 trụ YD32-100T Lực ép KN) 1000 Hành trình xuống : mm 500 Chiều cao mở: mm 900 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 720 Trước / sau 580 Động cơ (kw) 7.5 ...
Model – 4 trụ YD32-63T Lực ép KN) 630 Hành trình xuống : mm 400 Chiều cao mở: mm 700 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5~10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 580 Trước / sau 500 Động cơ (kw) 5,5 ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. - Máy được thiết kế vớikhung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-200 Lực ép tấn 200 Tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. -Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-150 Lực ép tấn 150 Tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. -Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-100 Lực ép tấn 100 Tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. - Máy được thiết kế vớikhung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-80 Lực ép tấn -80 tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. -Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện. Model - 2 trụ Unit MDY-63 Lực ép tấn 63 tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
13650000
25200000