Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy làm kem (946)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (610)
Sản phẩm HOT
0
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 45 (33 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.17 (2.58 lb) ...
Bảo hành : 0 tháng
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.7 (1.54 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.34 (2.89 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.06 (2.34 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 130 (96 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.2~2.2 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 350 (13.8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
Số lượng viên mỗi khuôn: +390×190×190mm Gạch rỗng tâm 4 viên/khuôn +390×240×190mm Gạch rỗng tâm 3 viên/khuôn +240×115×53mm Gạch đặc 21 viên/khuôn Chu kỳ thành hình: 25 giây/lần Hình thức rung chính: rung bệ và khuôn Tần suất rung: 2800-4500 lần/phút ...
Bảo hành : 12 tháng
- Đường kính mũi (mm): 10 - Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 250 (9.84 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 2600 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.69 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) - Đường kính mũi (mm): 10 ...
- Kích thước đầu mũi (mm): 13 (1/2 Nm) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 205 (8.07 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
Nguồn điện 16.2KV Tấn số (Hz) 50/60 Hz Độ dày cắt tối đa (mm) 40 Hiệu suất (%) 100 Kích thước (mm) 400x330x550 Trọng lượng (kg) 42 Xuất xứ Taiwan ...
Công suất tiêu thụ (KVA) 28.3 Nguồn điện Tùy chọn Tấn số (Hz) 50/60 Hz Phạm vi điều chỉnh (A) 30~120 Dòng điện cắt (A) 120 Chu kỳ tải (%) 100 Kích thước (mm) 450x780x775 Trọng lượng (kg) 176 Xuất xứ Japan ...
Công suất tiêu thụ (KVA) 9 Nguồn điện AC 220V Tấn số (Hz) 50 Hz Phạm vi điều chỉnh (A) 20-40 Độ dày cắt tối đa (mm) 12 Trọng lượng (kg) 9 Xuất xứ China ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-250T/5000 2500 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-250T/4000 2500 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-250T/3200 2500 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/6000 2000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/5000 2000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/4000 2000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/3200 2000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/6000 1600 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/5000 1600 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/4000 1600 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/3200 1600 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-125T/4000 1250 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-125T/3200 1250 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-100T/4000 1000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-100T/3200 1000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-100T/2500 1000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-80T/4000 800 4000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-80T/3200 800 3200 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-80T/2500 800 2500 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-63T/3200 630 3200 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-63T/2500 630 2500 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-50T/2500 500 2500 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-40T/2500 400 3200 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-40T/2200 400 2500 ...
Máy Kiểm Tra Tiền MAG-560ED Kiểm tra USD và EURO giả. Đếm số tờ, chịu độ ẩm cao. Độ chính xác 100% cho USD và EURO siêu giả cao cấp. Khay đựng 100 tờ. Cổng nạp chờ mở IR 378. Có tem chống giả của bộ Công An ...
Nguồn cấp / T0 : 380/3/60 (V/Pha/0C) Công suất Kw: 7.5 Công suất HP: 10 Cột áp (m): 39 - 26 Lưu lượng (Lít/phút): 400 - 1200 Không kèm mặt bích ...
32950000
Công suất: 5.5 Hp 4 Kw Nguồn cấp: 3 pha Cột áp: 70 - 123 m Lưu lượng: 2.4 - 10.2 m3/h 40 - 170 l/p Đường kính trong hút, xả: 1" 1/4 - 1" 1/4 Hàng chính hãng, mới 100% ...
21600000
Công suất: 4 Hp 3 Kw Nguồn cấp: 3 pha Cột áp: 96.1 - 43 m Lưu lượng: 2.4 - 10.2 m3/h 40 - 170 l/p Đường kính trong hút xả: 1" 1/4 - 1" 1/4 Hàng chính hàng, mới 100% ...
16700000
Công suất: 2Hp 1.6 Kw Nguồn cấp: 1 pha Cột áp: 73.6 - 12.5 m Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h 30 - 140 l/p Đường kính trong hút, xả: 1" 1/4 - 1" 1/4 Hàng chính hãng, mới 100% ...
12500000
Công suất: 1/2 HP 0.37 Kw Nguồn cấp: 1pha Cột áp: 5-35m Lưu lượng: 0.3-2.4 m3/giờ - 5-40 lít/phút Đường kính trong hút xả: 1" Hàng chính hãng, mới 100% ...
Công suất: 400 W Nguồn cấp: 1 pha Cột áp: 8.1 - 2.6 m Lưu lượng: 1.2 - 7.2 m3/h 20 -120 l/p Đường kính trong hút, xả: 1" Hàng chính hãng, mới 100% ...
6790000
- Máy nằm dài. Máy đếm thông thường - Máy đếm tiền và kiểm tra tiền giả phát sáng dưới tia cực tím - Tự động khởi động, Tự động xóa số và dừng - Hiển thị 2 mặt số, có chức năng đếm mẻ, có hút bụi - Đếm cộng dồn, đếm ấn định số ...
3500000
13650000
7950000