Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy làm kem (945)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (610)
Sản phẩm HOT
0
Kích thước: 205 x 305 x 380 mm Điện năng: 220V/50Hz Công suất: 300W Năng suất: 300 - 400 cốc/h ...
Bảo hành : 12 tháng
Sản lượng: 3600 ~ 5400 cốc/h Dùng cho cốc giấy, cốc nhựa Dung tích cốc: 100 ~ 300ml Công suất: 0.75Kw Trọng lượng: 1500Kg Kích thước: 1500 x 1500 x 1800 mm ...
Model: APD 1000C Năm sản xuất: 2011 Xuất xứ: Singapore Công suất liên tục: 920 kVA Công suất dự phòng: 1000 kVA Điện áp: 380V Số pha: 3 pha Tần số: 50Hz, 1500v/p Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất Đầu phát ...
181670
Model: APD 888C Năm sản xuất: 2011 Xuất xứ: Singapore Công suất liên tục: 810 kVA Công suất dự phòng: 888 kVA Điện áp: 380V Số pha: 3 pha Tần số: 50Hz, 1500v/p Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất Đầu phát Stamford ...
166480
Model: APD 825C Năm sản xuất: 2011 Xuất xứ: Singapore Công suất liên tục: 750 kVA Công suất dự phòng: 825 kVA Điện áp: 380V Số pha: 3 pha Tần số: 50Hz, 1500v/p Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất Đầu phát Stamford ...
160380
Model: APD 550C Năm sản xuất: 2011 Xuất xứ: Singapore Công suất liên tục: 500 kVA Công suất dự phòng: 550 kVA Điện áp: 380V Số pha: 3 pha Tần số: 50Hz, 1500v/p Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất Đầu phát Stamford ...
2469740000
Model: APD 412C Năm sản xuất: 2011 Xuất xứ: Singapore Công suất liên tục: 375 kVA Công suất dự phòng: 412 kVA Điện áp: 380V Số pha: 3 pha Tần số: 50Hz, 1500v/p Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất Đầu phát Stamford ...
1887080000
Model: APD 350C Năm sản xuất: 2011 Xuất xứ: Singapore Công suất liên tục: 316 kVA Công suất dự phòng: 350 kVA Điện áp: 380V Số pha: 3 pha Tần số: 50Hz, 1500v/p Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất Đầu phát Stamford ...
1502280000
Model: APD 275C Năm sản xuất: 2010 Xuất xứ: Singapore Công suất liên tục: 250 kVA Công suất dự phòng: 275 kVA Điện áp: 380V Số pha: 3 pha Tần số: 50Hz, 1500v/p Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất Đầu phát Stamford ...
1209156000
Model: APD 200C Năm sản xuất: 2010 Xuất xứ: Singapore Công suất liên tục: 180 KVA Công suất dự phòng: 200 KVA Điện áp: 380V Số pha: 3 pha Tần số: 50Hz, 1500v/p Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất Đầu phát Stamford ...
963794000
Model: APD 176C Năm sản xuất: 2010 Xuất xứ: Singapore Công suất liên tục: 160 KVA Công suất dự phòng: 176 KVA Điện áp: 380V Số pha: 3 pha Tần số: 50Hz, 1500v/p Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất Đầu phát Stamford ...
858520000
Model: APD 110C Năm sản xuất: 2011 Xuất xứ: Singapore Công suất liên tục: 100 kVA Công suất dự phòng: 110 kVA Điện áp: 380V Số pha: 3 pha Tần số: 50Hz, 1500v/p Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất Đầu phát Stamford ...
522418000
Model: APD 66C Năm sản xuất: 2011 Xuất xứ: Singapore Công suất liên tục: 60 KVA Công suất dự phòng: 66 KVA Điện áp: 380V Số pha: 3 pha Tần số: 50Hz, 1500v/p Động cơ do hãng Cummins (Mỹ) sản xuất Đầu phát Stamford do hãng Cummins (Mỹ) sản xuất Bảng ...
478868000
Model: APD 30C Năm sản xuất: 2011 Xuất xứ: Singapore Công suất liên tục: 27 KVA Công suất dự phòng: 30KVA Điện áp: 380V Số pha: 3 pha Tần số: 50Hz, 1500v/p Động cơ do hãng Cummins Mỹ sản xuất Đầu phát Stamford do hãng Cummins Inc (Mỹ) sản xuất Bảng ...
363376000
Thông số chung Trọng lượng hoạt động 2619 kg Lực đào xi lanh gầu 22.4 kN Lực đào xi lanh tay gầu 14.2 kN Kích thước vận chuyển Dài 4520 mm Rộng 1450 mm Chiều cao đến cần Chiều cao đến cabin 2300 mm Khoảng sáng gầm máy Phạm vi hoạt động Chiều sâu đào ...
Model: DHY 12000SE-3(3pha) Công xuất liên tục: 10.75 Kw Công xuất tối đa: 11.75 Kw Dung tích bình nhiên liệu: 21L Tiêu hao nhiên liệu(50%CS): 3.23L/h Điện áp đầu ra: 380V/50Hz Dạng máy: Vỏ chống ồn, đề nổ Trọng lượng: 230 kg Phụ kiện chọn thêm: Tủ ...
- Model: DB206 - Động cơ diesel, Nhãn hiệu PERKINS, Công suất 64 Kw (87Hp), bơm nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước. - Trọng lượng tải cho phép : 5950kg. Dung tích thung trộn: 3150l Công suất: 10m3/h thời gian trộn: 15-20 phút/1 mẻ (phụ thuộc vào ...
Số đốt cần : 4 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 10260 mm Rộng : Cao : 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu : PA 1506/909 F8 Công suất (phía cần/phía pit tông) : 150/90 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía ...
Số đốt cần : 5 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 10040 mm Rộng mm Cao: 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu HPG 1808/1113 IF Công suất (phía cần/phía pit tông) : 179/105 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía ...
Số đốt cần : 5 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 10700 mm Rộng : Cao : 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu : HPG 1808/1113 IF Công suất (phía cần/phía pit tông): 179/105 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía ...
Số đốt cần : 5 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài 10280 mm Rộng 2500 mm Cao 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu PA 1506/909 F8 Công suất (phía cần/phía pit tông) 150/90 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía pit ...
Số đốt cần : 5 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 13050 mm Rộng: Cao : 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu: HPG 1808/1113 IF Công suất (phía cần/phía pit tông) : 179/105 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía ...
Trọng lượng : 19000 kg Số đốt cần: 4 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 9500 mm Rộng : 2500 mm Cao : 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu : PA 1007 F8 Công suất (phía cần/phía pit tông) : 99 m3/giờ Áp ...
Trọng lượng : 19000 kg Số đốt cần : 4 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 9500 mm Rộng : 2500 mm Cao : 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu : PA 1007 F8 Công suất (phía cần/phía pit tông) : 99 m3/giờ ...
Số đốt cần : 4 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 15880 mm Rộng : Cao : 3640 mm Thông số bơm Mã hiệu : PA 1506/909 F8 Công suất (phía cần/phía pit tông) : 150/90 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía ...
Số đốt cần : 6 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 13740 mm Rộng Cao : 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu : HPG 1808/1113 IF Công suất (phía cần/phía pit tông) : 179/105 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía ...
Trọng lượng : 34846 kg Số đốt cần : 5 Đường kính ống bơm : 102 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 3 m Kích thước vận chuyển Dài : 12790 mm Rộng : 2500 mm Cao : 3920 mm Thông số bơm Mã hiệu : 16H Công suất (phía cần/phía pit tông): 160/112 m3/giờ Áp ...
Trọng lượng : 34846 kg Số đốt cần : 5 Đường kính ống bơm :102 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 3 m Kích thước vận chuyển Dài : 12790 mm Rộng : 2500 mm Cao: 3920 mm Thông số bơm Mã hiệu : 20H Công suất (phía cần/phía pit tông) -/200 m3/giờ Áp suất ...
Trọng lượng : 51465 kg Số đốt cần : 4 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm: 3 m Kích thước vận chuyển Dài : 15660 mm Rộng : 2500 mm Cao: 3900 mm Thông số bơm Mã hiệu : 16H Công suất (phía cần/phía pit tông) ; 160/112 m3/giờ Áp ...
Trọng lượng 20094 kg Số đốt cần 4 Đường kính ống bơm 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm 3 m Kích thước vận chuyển Dài: 10030 mm Rộng: 2500 mm Cao: 3840 mm Thông số bơm Mã hiệu 12L Công suất (phía cần/phía pit tông) 109/65 m3/giờ suất (phía cần ...
Trọng lượng 20094 kg Số đốt cần 4 Đường kính ống bơm 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm 3 m Kích thước vận chuyển Dài 10030 mm Rộng 2500 mm Cao 3840 mm Thông số bơm Mã hiệu 16H Công suất (phía cần/phía pit tông) 160/112 m3/giờ Áp suất (phía cần ...
Trọng lượng: 51465 kg Số đốt cần: 4 Đường kính ống bơm: 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm: 3 m Kích thước vận chuyển Dài: 15660 mm Rộng: 2500 mm Cao: 3900 mm Thông số bơm Mã hiệu 20H Công suất (phía cần/phía pit tông) -/200 m3/giờ Áp suất ...
Trọng lượng 50866 kg Số đốt cần 4 Đường kính ống bơm 115 mm Chiều dài đoạn ống mềm 3 m Kích thước vận chuyển Dài: 16380 mm Rộng: 2500 mm Cao: 3890 mm Thông số bơm Mã hiệu 20H Công suất (phía cần/phía pit tông) -/200 m3/giờ Áp suất (phía cần ...
Trọng lượng: 48036 kg Số đốt cần: 5 Đường kính ống bơm: 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm: 3 m Kích thước vận chuyển Dài: 14900 mm Rộng : 2500 mm Cao: 4100 mm Thông số bơm Mã hiệu: 16H Công suất (phía cần/phía pit tông): 160/112 m3/giờ Áp suất ...
Trọng lượng: 25221 kg Số đốt cần: 5 Đường kính ống bơm: 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm: 3 m Kích thước vận chuyển Dài: 10560 mm Rộng: 2500 mm Cao: 3890 mm Thông số bơm Mã hiệu: 16H Công suất (phía cần/phía pit tông) m3/giờ Áp suất (phía cần ...
Trọng lượng: 24605 kg Số đốt cần: 4 Đường kính ống bơm: 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm: 3 m Kích thước vận chuyển Dài: 10560 mm Rộng: 2500 mm Cao: 3910 mm Thông số bơm Mã hiệu: 12L Công suất (phía cần/phía pit tông): 109/65 m3/giờ Áp suất (phía ...
Trọng lượng: 24589 kg Số đốt cần: 4 Đường kính ống bơm: 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm: 3 m Kích thước vận chuyển Dài: 11140 mm Rộng: 2500 mm Cao: 3990 mm Thông số bơm Mã hiệu 36ES170 Công suất (phía cần/phía pit tông) 130/81 m3/giờ Áp suất ...
Trọng lượng: 25045 kg Số đốt cần : 4 Đường kính ống bơm: 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm: 3 m Kích thước vận chuyển Dài: 11140 mm Rộng : 2500 mm Cao: 3990 mm Thông số bơm Mã hiệu: 16H Công suất (phía cần/phía pit tông): 160/112 m3/giờ Áp suất ...
Thông số chung HL740-7A HL740XTD-7A Trọng lượng hoạt động 11,550 kg 11,850 kg Bình nhiên liệu 228 Lít 228 Lít Dầu động cơ 26 Lít 26 Lít Kích thước HL740-7A HL740XTD-7A Dài 7,270 mm 7,750 mm Rộng 2,550 mm 2,550 mm Chiều cao tổng thể (tại vị trí ...
Các chỉ tiêu kỹ thuật: Thông số chung Trọng lượng hoạt động 82320 kg Lực đào xi lanh gầu 388.3 kN Lực đào xi lanh tay gầu 318.7 kN Kích thước Dài 13100 mm Rộng 4395 mm Chiều cao đến cần 5040 mm Chiều cao đến cabin 3830 mm Khoảng sáng gầm máy 880 mm ...
Thông số chung Trọng lượng hoạt động 29300 kg Lực đào xi lanh gầu 168.7 kN Lực đào xi lanh tay gầu 123.6 kN Kích thước vận chuyển Dài 10560 mm Rộng 3200 mm Chiều cao đến cần 3290 mm Chiều cao đến cabin 3010 mm Khoảng sáng gầm máy 500 mm Phạm vi ...
Thông số chung Trọng lượng hoạt động 32200 kg Lực đào xi lanh gầu 177.5 kN Lực đào xi lanh tay gầu 132.4 kN Kích thước vận chuyển Dài 10980 mm Rộng 3280 mm Chiều cao đến cần 3380 mm Chiều cao đến cabin 3090 mm Khoảng sáng gầm máy 500 mm Phạm vi ...
Thông số chung Trọng lượng hoạt động 11200 kg Lực đào xi lanh gầu 90.2 kN Lực đào xi lanh tay gầu 58.1 kN Kích thước vận chuyển Dài 7270 mm Rộng 2590 mm Chiều cao đến cần 2720 mm Chiều cao đến cabin 2800 mm Khoảng sáng gầm máy 440 mm Phạm vi hoạt ...
Các chỉ tiêu kỹ thuật: Thông số chung Trọng lượng hoạt động 44900 kg Lực đào xi lanh gầu 223.6 kN Lực đào xi lanh tay gầu 180.4 kN Kích thước Dài 12000 mm Rộng 3340 mm Chiều cao đến cần 3600 mm Chiều cao đến cabin 3250 mm Khoảng sáng gầm máy 555 mm ...
Thông số chung Trọng lượng hoạt động 13500 kg Lực đào xi lanh gầu 83.4 kN Lực đào xi lanh tay gầu 61.8 kN Kích thước Dài 7800 mm Rộng 2500 mm Chiều cao đến cần 3500 mm Chiều cao đến cabin 3140 mm Phạm vi hoạt động Chiều sâu đào lớn nhất 4820 mm Tầm ...
Thông số chung HL770-7A HL770XTD-7A Trọng lượng hoạt động 23,100 kg 23,850 kg Bình nhiên liệu 430 Lít 430 Lít Dầu động cơ 23 Lít 23 Lít Kích thước HL770-7A HL770XTD-7A Dài 8,635 mm 9,100 mm Rộng 3,100 mm 3,100 mm Chiều cao tổng thể (tại vị trí ...
Thông số chung HL780-7A HL780XTD-7A Trọng lượng hoạt động 29,300 kg 30,000 kg Bình nhiên liệu 470 Lít 470 Lít Dầu động cơ 38 Lít 38 Lít Kích thước HL780-7A HL780XTD-7A Dài 9,440 mm 9,930 mm Rộng 3,450 mm 3,450 mm Chiều cao tổng thể 6,160 mm 6 ...
Thông số chung HL757-7A HL757XTD-7A Trọng lượng hoạt động 13,800 kg 14,300 kg Bình nhiên liệu 295 Lít 295 Lít Dầu động cơ 16 Lít 16 Lít Kích thước HL757-7A HL757XTD-7A Dài 7,450 mm 7,880 mm Rộng 2,740 mm 2,740 mm Chiều cao tổng thể (tại vị trí ...
2300000
13650000