Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy làm kem (945)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (610)
Sản phẩm HOT
0
• Dùng hàn điểm hoặc phục hồi các chổ móp của vỏ xe hay các tấm kim loại. • Nguồn điện: 380 V, 2 pha. • Cường độ dòng điện: 5200 A. • Điện áp đầu ra: 7.8 – 9V • Độ dày tấm kim loại: 1.0 mm. • Độ rộng ...
14500000
Bảo hành : 12 tháng
MÁY HÀN RÚT TÔNXuất xứ : Trung Quốc Hãng SX : FEIYING Model : FY8000. Thông số kỹ thuật cơ bản. - Cường độ dòng hàn : 5400 A. - Điện áp sử dụng : 1pha/220V -2pha/380V. - Công suất : 21KVA - Thời gian cài đặt tự động: 0-99 giây - Độ dầy tôn phù hợp : ...
11950000
Thông số kỹ thuật:- Công suất: 14KVA- Dòng hàn: 3800A- Dùng cho tôn dày: 0.6 đến 1.2mm- Nguồn điện: 1 pha 220V- Trọng lượng: 28Kg- Phụ kiện tiêu chuẩnGhi chú: Chưa bao gồm xe đẩy ...
11500000
Mã sản phẩm: SGY-10Nhà sản xuất: Shuguang – ElectricXuất xứ: Trung QuốcBảo hành: 12 ThángThông số kỹ thuật:Nguồn điện: 220V 50/60HzCông suất: 5.5 KVACông suất làm việc cực đại : 15.5 KVAChu kỳ tải : 15%Màn hình hiển thị : màn hình sốĐiện áp không tải ...
9500000
Bảo hành : 0 tháng
Nguồn điện sử dụng: 380V - 2 pha - 50/60Hz Công suất: 10KVA Điều chỉnh và đặt trước thời gian hàn. Điều chỉnh dòng hàn vô cấp từ 600A đến 3.800A. Các chức năng hàn: - Hàn một phía: 1,2mm + 1,2mm thép tấm - Hàn rút tôn: 1,5mm (max) Thiết bị tiêu ...
11550000
Nguồn điện sử dụng: 380V - 2 pha - 50/60Hz Công suất: 6KVA Điều chỉnh và đặt trước thời gian hàn. Điều chỉnh dòng hàn vô cấp từ 600A đến 3.000A. Các chức năng hàn: - Hàn một phía: 0,8mm + 0,8mm thép tấm - Hàn rút tôn: 1,5mm (max) Thiết bị tiêu chuẩn ...
9350000
• Dùng hàn điểm hoặc phục hồi các chỗ móp của vỏ xe hay các tấm kim loại. • Nguồn điện: 220 V, 50/60 Hz. • Cường độ dòng điện: 2000 A. • Điện áp đầu ra: 7.8 – 9V • Độ dày tấm kim loại: 0.8 mm. • Độ ...
8700000
Thông số : - Điện áp vào : 220V, 50Hz - Điện áp ra : 5 ~ 8 (V) - Công suất : 7.5KVA - Trọng lượng : 56.95kg Công dụng : - Sử dụng đơn giản - Thao tác trực tiếp trên xe - Nhanh,chính xác ...
29500000
Thông số chungLoại máy hàn :Máy hàn khíThông số kỹ thuật sản phẩmHãng sản xuất :PanasonicDòng hàn tối đa(A) :315Công suất (KVA) :260Tần số (Hz) :50/60Xuất xứ :Japan ...
52000000
Thông số chungLoại mỏ hàn :PROMIG NGThông số kỹ thuật sản phẩmLoại nguồn hàn :3 phaHãng sản xuất :OptimagDòng hàn tối đa(A) :400Điện áp sử dụng(V) :220 - 240 / 380 / 400 / 415 / 440 V (±10%)Kích thước(mm) :1015 x 530 x 830Đặc điểm :- Dễ sử dụng - ...
41500000
Model: Dragon-350ANguồn sơ cấp(V) 3P 220/380/415/440VTần số (Hz) : 50/60HzCông suất ( KVA):18.5Phạm vi dòng hàn CO2(A): 50-350 Phạm vi dòng hàn ARC/Gouging(A): 10-300 Điện áp hàn(V): 13-34Chu kỳ làm việc (%) : 70Công nghệ điều khiển ~ ...
43750000
Máy hàn điện tử HAYNER ZX7-200Công suất4.4 - 8.2 KVAPhạm vi dòng hàn10 - 200AĐường kính que hàn1.6 - 3.2mmTrọng lượng5.0kgBảo hành1 năm ...
Máy hàn điện tử GOMES ZX7-220Công suất5.4 - 7.4 KVAPhạm vi dòng hàn10 - 220AĐường kính que hàn1.6 - 3.2mmTrọng lượng5.2kgBảo hành1 năm ...
Máy hàn điện tử GOMES ARC-220Công suất5.7 - 7.4 KVAPhạm vi dòng hàn10 - 200AĐường kính que hàn1.6 - 3.2mmTrọng lượng8kgBảo hành1 năm ...
Máy hàn điện tử FEG ZX7-215Công suất4.4 - 8.2 KVAPhạm vi dòng hàn10 - 210AĐường kính que hàn1.6 - 3.2mmTrọng lượng7.5kgBảo hành1 năm ...
Máy hàn xoay chiều xách tay(Dây đồng)Công suất vào: 15KVAĐiện áp: 1pha-220VPhạm vi điều chỉnh dòng hàn(A): 90-250ATrọng lượng: 22KgKích thước: 460x210x350mmXuất xứ: Đài Loan (chưa bao gồm cáp hàn, cáp mát, kìm hàn) ...
Điện áp: 1pha-220VCông suất vào: 18KVAPhạm vi điều chỉnh dòng hàn(A): 90-300ATrọng lượng: 24KgKích thước: 460x210x350mmXuất xứ: Đài Loan (chưa bao gồm cáp hàn, cáp mát, kìm hàn) ...
Máy hàn xoay chiều xách tay (Dây đồng)Điện áp: 1pha-230VCông suất vào: 12,5KVAPhạm vi điều chỉnh dòng hàn(A): 80-200ATrọng lượng: 20KgKích thước:460x210x350mmXuất xứ: Đài Loan (chưa bao gồm cáp hàn, cáp mát, kìm hàn) ...
Máy hàn xoay chiều dây đồng (CU)Công suất vào: 41,8KVAĐiện áp: 1pha-380VPhạm vi điều chỉnh dòng hàn(A): 100-500ASử dụng que hàn: 2,4-6 mmTrọng lượng: 100kgKích thước:630x480x740mmXuất xứ: Đài Loan (chưa bao gồm cáp hàn, cáp mát, kìm hàn) ...
Máy hàn xoay chiều dây đồng (CU)Điện áp: 220/380VCông suất vào: 24KVAPhạm vi điều chỉnh dòng hàn(A): 63-315ASử dụng que hàn: 2,4-5 mmTrọng lượng: 85 KgKích thước:630x480x740mmXuất xứ: Đài Loan (chưa bao gồm cáp hàn, cáp mát, kìm hàn) ...
Máy hàn xoay chiều dây đồng(CU)Công suất vào: 16,5KVAĐiện áp: 220/380VPhạm vi điều chỉnh dòng hàn(A): 50-250ASử dụng que hàn: 2,4-4 mmTrọng lượng: 80 KgKích thước: 570x410x660mmXuất xứ: Đài Loan (chưa bao gồm cáp hàn, cáp mát, kìm hàn) ...
THÔNG TIN SẢN PHẨM 3 Phase/380V/50Hz 315 Ampers Xuất xứ:Trung Quốc * Phụ tùng theo máy: Kìm hàn 300 Amps ( TQ ) Kẹp mát 300Amp ( TQ ) Cáp hàn @ 35mm2 ...
MODEL HE-380A1 Khả năng tóp ¢38 x 1.8 Hành trình tóp (mm) 150 Tốc độ 3 sec. Chiều dài (mm) 1500 Công suất (HP) 5HP Kích thước (L x W x H)(M) 2.2x0.4x1.1 Trọng lượng (Kg) 800 ...
MODELHD2-500Khả năng uốnØ 50.8 x 1.5t Bán kính uốn Max (mm)200Góc uốn lớn nhất (mm)110°Khoảng cách nhỏ nhất giữa 2 khuôn (mm)160Công suất (HP)10Kích thước máy (LxWxH) (m)3.8*1.2*1.7Trọng lượng (Kg) 2500 ...
MODELHD2-380Khả năng uốnØ 38 x 2.0tBán kính uốn Max (mm)150Góc uốn lớn nhất (mm)110°Khoảng cách nhỏ nhất giữa 2 khuôn (mm)130Công suất (HP)7.5Kích thước máy (LxWxH) (m)2.8*1.5*1.8Trọng lượng (Kg) 1800 ...
MODELHD-500Khả năng uốnØ 50.8 x 1.5tBán kính uốn Max (mm)200Góc uốn lớn nhất (mm)180°Khoảng cách nhỏ nhất giữa 2 khuôn (mm)160Công suất (HP)10Kích thước máy (LxWxH) (m)3.5*1.05*1.6Trọng lượng (Kg) 2000 ...
ModelJG76Khả năng uốn ống tròn16, 19, 22, 25, 32, 38, 51, 63,76 mmKhả năng uốn ống vuông16, 19, 22, 25, 30, 38, 40, 50 mmĐộ dày ống uốn0,5 mm ~ 2.0 mmĐộng cơ chính3 pha 380V/50 Hz / 1.1 KwTrọng lượng 230 kgKích thước 830 x 640 x 980 mm ...
Model YS-114Ống tròn lớn nhất (đường kính x độ dầy)114x10mmBán kính uốn max600 mmGóc uốn0-190 OĐộ cao tâm1100mmĐộ ...
Model YS-76Ống tròn lớn nhất (đường kính x độ dầy)76x6mmBán kính uốn max500 mmGóc uốn0-190 OĐộ cao tâm1050mmĐộ ...
Model YS-42Ống tròn lớn nhất (đường kính x độ dầy)42x2mmBán kính uốn max200 mmGóc uốn0-190 OĐộ cao tâm1000mmĐộ dài ống dẫn1400mmTốc độ uốn3.5vòng/phĐộng cơ2.2 KWTrọng lượng máy350 kg ...
Model YS-25Ống tròn lớn nhất (đường kính x độ dầy)25x2mmBán kính uốn max120mmGóc uốn0-190 OĐộ cao tâm950mmĐộ ...
Thông số KTĐVT120TSR-RBHKhả năng uốn lớn nhất (Đường kính x độ dầy)mm 120x5.5 Bán kính uốn lớn nhấtmm80~450 Chiều dài vượt tâmmm5000 Kích thước tổng thể(DxRxC)mm8650 x1800 x 1600Tổng trọng lượngkg8000 ...
Thông số KTĐVT80TSR-RBH Khả năng uốn lớn nhất (Đường kính x độ dầy)mm 80 x4.5 Bán kính uốn lớn nhấtmm40~250 Chiều dài vượt tâmmm3000 Kích thước tổng thể(DxRxC)mm5300 x1250x 1500Tổng trọng lượngkg4000 ...
Thông số KTĐVT65TSR-RBH Khả năng uốn lớn nhất (Đường kính x độ dầy)mm 65x 3.0 Bán kính uốn lớn nhấtmm35~250Chiều dài vượt tâmmm2500Kích thước tổng thể(DxRxC)mm5000 x 1250 x 1450Tổng trọng lượngkg3000 ...
Thông số KTĐVT50TSR-RBHKhả năng uốn lớn nhất (Đường kính x độ dầy)mm 50x3.0Bán kính uốn lớn nhấtmm30~220 Chiều dài vượt tâmmm2200Kích thước tổng thể(DxRxC)mm4400 x1050x 1400 Tổng trọng lượngkg2000 ...
Thông sốĐ/vị150TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm152.4x7.0Đường kính uốn lớn nhấtmm90~500Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm6000Kích thước tổng thể (DxRxC)mm9000 x 2100 x 1700Tổng trọng lượngkg9500 ...
Thông sốĐ/vị120TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm120x5.5Đường kính uốn lớn nhấtmm80~450Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm5000Kích thước tổng thể (DxRxC)mm8000 x 1800 x 1600Tổng trọng lượngkg8000 ...
Thông sốĐ/vị100TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm101.6x5.5Đường kính uốn lớn nhấtmm60~400Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm3600Kích thước tổng thể (DxRxC)mm6500 x 1600 x 1550Tổng trọng lượngkg6000 ...
Thông sốĐ/vị80TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm80x4.5Đường kính uốn lớn nhấtmm40~250Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm3000Kích thước tổng thể (DxRxC)mm5500 x1500 x1500Tổng trọng lượngkg4000 ...
Thông sốĐ/vị65TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm65x3.0Đường kính uốn lớn nhấtmm35~250Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm2500Kích thước tổng thể (DxRxC)mm4800 x 1400 x 1350Tổng trọng lượngkg3000 ...
Thông sốĐ/vị50TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm50.8x3.0Đường kính uốn lớn nhấtmm30~220Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm2200Kích thước tổng thể (DxRxC)mm4030 x 1200 x 1350Tổng trọng lượngkg2500 ...
Thông sốĐ/vị38TSRKhả năng uốn lớn nhất.(S=40kgf/mm2)mm38.1x3.0Đường kính uốn lớn nhấtmm25~150Chiều dài vượt tâm lớn nhấtmm2200Kích thước tổng thể (DxRxC)mm3700 x 1100 x 1300Tổng trọng lượngkg1400 ...
MODELDDB38Công suất (HP) 7.5Đường kính ống uốn tối đa (mm) 38x1.5Bán kính uốn tối đa (mm) 38~200Góc uốn tối đa 0°~182°Dung sai uốn ±0.5°Tốc độ uốn 60 (°/giây)Khoảng cách tối đa giữa hai trục uốn (mm) 160~2300Kích thước (cm) 360 x 130 x 150Trọng lượng ...
MODELDDB32Công suất (HP) 5Đường kính ống uốn tối đa (mm) 32x1.8Bán kính uốn tối đa (mm) 35~150Góc uốn tối đa 0°~182°Dung sai uốn ±0.5°Tốc độ uốn 60 (°/giây)Khoảng cách tối đa giữa hai trục uốn (mm) 160~1200Kích thước (cm) 300 x 100 x 170Trọng lượng ...
MODELDB38Công suất (HP) 7.5Đường kính ống uốn tối đa (mm) 38x1.5Bán kính uốn tối đa (mm) 38~200Góc uốn tối đa 0°~182°Dung sai uốn ±0.5°Tốc độ uốn 45 (°/giây)Khoảng cách tối đa giữa hai trục uốn (mm) 220~1200Kích thước (cm) 360 x 100 x 180Trọng lượng ...
MODELCNC100B1Đường kính ống uốn tối đa 100 x4.0 mmBán kính uốn tối đa (mm)300Góc uốn tối đa1900Chiều dài trục nòng (mm)3600Dung sai uốn±0.010Tốc độ uốn35(0/giây)Dung sai đưa phôi(mm)±0.10Dung sai xoay±0.10Tốc độ xoay100(0/giây)Khoảng cách tối đa ...
MODELCNC80B1Đường kính ống uốn tối đa 80 x 2.5 mmBán kính uốn tối đa (mm)250Góc uốn tối đa1900Chiều dài trục nòng (mm)3000Dung sai uốn±0.010Tốc độ uốn50(0/giây)Dung sai đưa phôi(mm)±0.10Dung sai xoay±0.10Tốc độ xoay150(0/giây)Khoảng cách tối đa giữa ...
MODELCNC50B2Đường kính ống uốn tối đa 50 x 2.0 mmBán kính uốn tối đa (mm)220Góc uốn tối đa1900Chiều dài trục nòng (mm)3000Dung sai uốn±0.050Tốc độ uốn120(0/giây)Dung sai đưa phôi(mm)±0.010Dung sai xoay±0.10Tốc độ xoay200(0/giây)Khoảng cách tối đa ...
13650000
7950000