Tìm theo từ khóa Máy đo khí (3459)
Xem dạng lưới

Máy nén khí trục vít cố định UG55A

Machine ModelUG55ADisplacement (M 3 / min) / Discharge pressure (bar)10.3 / 79.6 / 88.5/107.5/12Displacement (CFM) / exhaust pressure (PSI)364/101.5339/116300/145265/174 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định UG75A

Machine ModelUG75ADisplacement (M 3 / min) / Discharge pressure (bar)13.5 / 712.5 / 811.5/1010.3/12Displacement (CFM) / exhaust pressure (PSI)477/101.5442/116406/145364/174 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định UG90A

Machine ModelUG90ADisplacement (M 3 / min) / Discharge pressure (bar)16.3 / 715.7 / 814.2/1013/12Displacement (CFM) / exhaust pressure (PSI)576/101.5555/116502/145459/174Input power (HP / kW)125/900Motor speed (rpm)2970Population size pipelinePN1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định UG110A

Machine ModelUG110ADisplacement (M 3 / min) / Discharge pressure (bar)20.7 / 718.6 / 817/1016.1/12Displacement (CFM) / exhaust pressure (PSI)731/101.5657/116600/145569/174Input power (HP / kW)150/110Motor speed (rpm)2970Population size pipelinePN1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định JG11A

ModelJG11AAir Delivery(M 3 / min) / Working Pressure(Bar)1.87 / 71.75 / 81.55/101.43/12Air Delivery(CFM) / Working Pressure(PSI)66/101.562/11655/14551/174Gas temperature (℃)Ambient temperature +10 ~ 15Shutdown protection Temperature (℃)110Gas oil ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định JG15A

ModelJG15AAir Delivery(M 3 / min) / Working Pressure(Bar)2.3 / 72.25 / 82.05/101.85/12Air Delivery(CFM) / Working Pressure(PSI)81 / 101.580/11672/14565/174 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định JG18.5A

ModelJG18.5AAir Delivery(M 3 / min) / Working Pressure(Bar) 2.9 / 8  Air Delivery(CFM) / Working Pressure(PSI) 102/116   ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định JG22A

ModelJG22AAir Delivery(M 3 / min) / Working Pressure(Bar)3.8 / 73.6 / 83.3/102.9/12Air Delivery(CFM) / Working Pressure(PSI)134 / 101.5127/116117/145102/174 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định JG30A

ModelJG30AAir Delivery(M 3 / min) / Working Pressure(Bar)4.9 / 74.7 / 84.3/104.0/12Air Delivery(CFM) / Working Pressure(PSI)173 / 101.5166/116152/145141/174 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định JG37A

ModelJG37AAir Delivery(M 3 / min) / Working Pressure(Bar)6.5 / 76.2 / 85.6/105.0/12Air Delivery(CFM) / Working Pressure(PSI)230 / 101.5219/116198/145177/174 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định JG55A

ModelJG55AAir Delivery(M 3 / min) / Working Pressure(Bar)10.3 / 79.6 / 88.5/107.5/12Air Delivery(CFM) / Working Pressure(PSI)364/ 101.5339/ 116300/ 145265/ 174 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định JG75A

ModelJG75AAir Delivery(M 3 / min) / Working Pressure(Bar)13.5 / 712.5 / 811.5/1010.3/12Air Delivery(CFM) / Working Pressure(PSI)477 / 101.5442/116406/145364/174Input power (HP / kW)100/75NW (kg)1380 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định JG90A

ModelJG90AAir Delivery(M 3 / min) / Working Pressure(Bar)16.3 / 715.7 / 814.2/1013/12Air Delivery(CFM) / Working Pressure(PSI)576 / 101.5555/116502/145459/174Input power (HP / kW)125/900NW (kg)1550 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định JG110A

ModelJG110AAir Delivery(M 3 / min) / Working Pressure(Bar)20.7 / 718.6 / 817/1016.1/12Air Delivery(CFM) / Working Pressure(PSI)731 / 101.5657/116600/145569/174Input power (HP / kW)150/110NW (kg)2050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định JG132A

ModelJG132AAir Delivery(M 3 / min) / Working Pressure(Bar)24.1 / 722.5 / 819.9/1017.1/12Air Delivery(CFM) / Working Pressure(PSI)852 / 101.5795/116703/145604/174Input power (HP / kW)175/132NW (kg)2200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG90W-8

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterN.W.(Kg) Outlet ConnecterDimensiondB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LxWxH(mm)LG90W-80.7/0.86816.69082250Flange DN802592x1600x1825  ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG90W-10

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG90W-100.9/1.06813.9908 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG90W-13

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG90W-131.2/1.36811.1908 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG110W-8

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG110W-80.7/0.8682111010 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG110W-10

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG110W-100.9/1.06817.511010 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG110W-13

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG110W-131.2/1.36813.511010 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG132W-8

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterN.W.(Kg)dB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG132W-80.7/0.87024132122400 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG132W-10

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG132W-100.9/1.07020.713212 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG132W-13

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG132W-131.2/1.37016.813212 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG160W-8

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterN.W.(Kg)dB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG160W-80.7/0.8762816012.83050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG160W-10

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG160W-100.9/1.0762416012.8 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG185W-8

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterN.W.(Kg)dB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG185W-80.7/0.87632.518514.83050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG200W-8

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterN.W.(Kg)dB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG200W-80.7/0.87835200164500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG200W-10

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG200W-100.9/1.0783020016 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG250W-8

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterN.W.(Kg)dB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG250W-80.7/0.87845250204500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG250W-10

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG250W-100.9/1.0783725020 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG280W-8

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterN.W.(Kg)dB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG280W-80.7/0.8785028022.44800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG280W-10

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG280W-100.9/1.0784228022.4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG315W-8

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterN.W.(Kg)dB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG315W-80.7/0.8785631525.25200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG315W-10

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG315W-100.9/1.0784931525.2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG355W-8

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterN.W.(Kg)dB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG355W-80.7/0.8786235528.47800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG355W-10

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG355W-100.9/1.0785435528.4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít cố định LG400W-8

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterN.W.(Kg)dB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG400W-80.7/0.87871400327800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG400W-10

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG400W-100.9/1.0786240032 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG450W-8

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterN.W.(Kg)dB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG450W-80.7/0.87880450367800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước LG450W-10

ModelMax. Working Pressure (MPa)Noise LeverAir DeliveryPower InputCooling WaterdB (A)(m3/min)(KW)(T/h)LG450W-100.9/1.0786945036 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít di động HG300M-10

Machine Model HG300M-10CompressorFormFuel injection twin-screw, single-stage compression, mobileVolume Flow (M 3 / min)8.5Rated discharge pressure (bar)10Working pressure range (bar)5 to 10Oil Capacity L48Interface, size, number ofR1.1 / 2 "× 1, R1" ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít di động HG330L-8

Machine Model HG330L-8CompressorFormFuel injection twin-screw, single-stage compression, mobileVolume Flow (M 3 / min)10Rated discharge pressure (bar)8Working pressure range (bar)5 ~ 8Oil Capacity L48Interface, size, number ofR1.1 / 2 "× 1, R1" × ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít truyền động đai YEB 7.5

Loại máyModelLưu lượng / Áp suất tối đaDelivery/ Discharge pressureKích thướcExternal dimensionsCông suất motuerMotor Power(HP/Kw)Trọng lượngWeight(kg)Đường kính đầu raOutletpipeYEB 7.51.2/7.5 1.1/8.5 1.0/10.5 0.8/12.51010 * 800 * 1180mm10/7.5370G3/4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít truyền động đai YEB 11

Loại máyModelLưu lượng / Áp suất tối đaDelivery/ Discharge pressureKích thướcExternal dimensionsCông suất motuerMotor Power(HP/Kw)Trọng lượngWeight(kg)Đường kính đầu raOutletpipeYEB 111.8/7.5 1.6/8.5 1.4/10.5 1.2/12.51010 * 800 * 1180mm15/11410G3/4" ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít truyền động đai YEB 15

Loại máyModelLưu lượng / Áp suất tối đaDelivery/ Discharge pressureKích thướcExternal dimensionsCông suất motuerMotor Power(HP/Kw)Trọng lượngWeight(kg)Đường kính đầu raOutletpipeYEB 152.4/7.5 2.2/8.5 2.0/10.5 1.7/12.51010 * 800 * 1180mm20/15430G3/4" ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít truyền động đai YEB 18

Loại máyModelLưu lượng / Áp suất tối đaDelivery/ Discharge pressureKích thướcExternal dimensionsCông suất motuerMotor Power(HP/Kw)Trọng lượngWeight(kg)Đường kính đầu raOutletpipeYEB 183.0/7.5 2.8/8.5 2.5/10.5 2.1/12.51150 * 900 * 1350mm25/18.5650G1 " ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy nén khí trục vít truyền động đai YEB 22

Loại máyModelLưu lượng / Áp suất tối đaDelivery/ Discharge pressureKích thướcExternal dimensionsCông suất motuerMotor Power(HP/Kw)Trọng lượngWeight(kg)Đường kính đầu raOutletpipeYEB 223.6/7.5 3.4/8.5 3.0/10.5 2.5/12.51150 * 900 * 1350mm30/22690G1 " ...

0

Bảo hành : 12 tháng