Tìm theo từ khóa Máy đo (80480)
Xem dạng lưới

Máy đo độ rung M&MPRO VBAMF019

*Chỉ số đo: gia tốc 0.1~199.9m/s, vận tốc 0.1~1999.9mm/s rms, chuyển vị 0.001~1.999mm P-P; nhiệt độ môi trường *Độ chính xác: ±5% *Tần số đo: --gia tốc: 10Hz~1KHz (LO); 1KHz~15KHz (HI) --vận tốc: 10Hz~1KHz (LO) --chuyển vị: 10Hz~1KHz (LO) *Màn hình ...

8800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy trợ giảng SHUKE SK-290

Máy trợ giảng không dây SHUKE SK-290 (3 micro)Máy trợ giảng Shuke SK-290 của do hãng Shuke sản xuất nổi tiếng nhất về máy trợ giảng, sản phẩm mang đầy đủ tính năng gồm micro cầm tay và đeo đầu, khe cắm USB phát nhạc cùng với độ bền chính hãng. Nhưng ...

2700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung M&MPRO TV260A

Đặc điểm: 1. được sử dụng để tìm ra các lỗi bất thường của động cơ, quạt điện, bơm, máy nén khí, máy cơ khí … 2. thiết kế gọn, nhẹ, dễ sử dụng  3. có thể đo nhanh độ rung của máy cơ khí 4. có thể đo nhanh độ lệch, ổ trục và hộp số  5. có thể kiểm tra ...

20650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày có lớp phủ M&MPRO TIAMT15

Đặc điểm: 1. các lớp phủ khôngcó từ tính (ví dụ sơn, kẽm) trên bề mặt thép 2. các lớp phủ cáchnhiệt (ví dụ sơn …) trên kim loại màu 3. các lớp phủ kimloại màu trên chất nền cách nhiệt 4. hệ thống vận hànhmenu 5. Hai chế độ đo:CONTINUE và SINGLE 6. ...

5550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HSC 75 B

ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 75 B7.5 10 1313.0 10.9 9.075/1002500140020402"781940 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HSC 75

ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 757.5 10 1312.4 10.5 8.775/1002000120018001 1/2"781571 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HSC 55

ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 557.5 10 139.6 8.5 6.655/752000120018001 1/2"761410 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HSC 45 B

ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 45 B7.5 10 138.0 6.9 5.645/602000120018001 1/2"741160 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HSC 45

ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 457.5 10 137.2 6.4 5.445/601550103017501 1/4"75876 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HSC 50

ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 507.5 10 136.4 5.4 4.337/501550103017501 1/4"70742 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HSC 37

ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 377.5 10 135.2 4.3 3.730/401550103017501 1/4"70718 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HSC 30 B

ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 30 B7.5 10 134.6 4.0 3.630/401550103017501 1/4"70661 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HSC 30

ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 307.5 10 133.75 3.5 3.022/30125085014651"70483 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HSC 18.5

ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 18.57.5 10 133.3 2.8 2.418.5/25125085014651"69460 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HSC 15

ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 157.5 10 132.65 2.3 1.8515/20125085014651"69447 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 15

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 157.5 10 132250 1960 151015/20500***650**1220/1905**910/15603/4"69510 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 11

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 117.5 10 131700 1400 110011/15500***650**1220/1905**910/15603/4"69485 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Hertz HSC50D-315D VSD

- Công suất: 50kW - 315kW - Lưu Lượng: 9.0 m3/min - 53.0 m3/min - Kiểu truyền động trực tiếp khớp nối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 7.5

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 7.57.5 10 131150 950 7207.5/10.0500***642**1000/1905**830/14903/4"69413 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 5.5

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 5.57.5 10 13770 650 5305.5/7.5200/300***550**1000/1530**830/13051/2"69285 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 4

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 47.5 10 13560 460 3504.0/5.5200/300***550**850/1530**830/13051/2"69247 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 3

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 37.5 10 13410 320 -3.0/4.0200/300***550**850/1530**830/13051/2"68242 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 2

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 27.5 10 13250 - -2.2/3.0200/300***550**850/1530**830/13051/2"68240 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HPC-H 20

ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 2040165775015.0/20.01350900850416 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HPC-H 15

ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 1540106075011.0/15.013501220750349 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HPC-H 5

ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 5405077504.0/5.5950680650151 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD5.5B

Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.67 Áp xuất khí (bar)     10 Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước Công suất máy (W)     5500 Độ ồn (dB)     63 Chức năng     • Nén khí Kích thước (mm)     890×710×1056 Trọng lượng (kg)     300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD5.5C

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.55 - Áp xuất khí (bar): 13 - Chế độ làm mát:  Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 5500 - Độ ồn (dB)     63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm): 890×710×1056 - Trọng lượng (kg): 300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD5.5A

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.8 - Áp xuất khí (bar):  7 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 5500 - Độ ồn (dB): 63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD5.5D

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.76 - Áp xuất khí (bar)     8 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     5500 - Độ ồn (dB)     63 - Chức năng:  Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD7.5A

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     1.2 - Áp xuất khí (bar)     7 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     7500 - Độ ồn (dB)     65 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD7.5B

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     1 - Áp xuất khí (bar)     10 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     7500 - Độ ồn (dB)     65 - Chức năng:  Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD7.5C

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.8 - Áp xuất khí (bar)     13 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     7500 - Độ ồn (dB)     65 - Chức năng :Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD7.5D

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     1.1 - Áp xuất khí (bar)     8 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     7500 - Độ ồn (dB)     65 - Chức năng     • Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA5.5A

Lưu lượng khí nén (m3/phút): 10.5 Áp xuất khí (bar): 7 Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước Công suất máy (W) : 55000 Độ ồn (dB): 74 Chức năng :  Nén khí Kích thước (mm): 2000x1200x1798 Trọng lượng (kg): 2050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA5.5B

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     8.4 - Áp xuất khí (bar): 10 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 55000 - Độ ồn (dB): 74 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm)     2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg)     2050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA5.5D

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     9.8 - Áp xuất khí (bar)     8 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 55000 - Độ ồn (dB): 74 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm)     2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg)     2050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA7.5A

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     13.5 - Áp xuất khí (bar): 7 - Chế độ làm má: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 75000 - Độ ồn (dB): 75 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm): 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg): 2180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA7.5B

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     11.5 - Áp xuất khí (bar): 10 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) : 75000 - Độ ồn (dB): 75 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm)     2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg)     2180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA7.5C

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     9.5 - Áp xuất khí (bar)     13 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     75000 - Độ ồn (dB)     75 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm)     2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg)     2180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA7.5D

Lưu lượng khí nén (m3/phút)     12.4 Áp xuất khí (bar)     8 Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước Công suất máy (W)     75000 Độ ồn (dB)     75 Chức năng     • Nén khí Kích thước (mm)     2000x1200x1798 Trọng lượng (kg)     2180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA5.5C

Lưu lượng khí nén (m3/phút)     7.4 Áp xuất khí (bar)     13 Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước Công suất máy (W)     55000 Độ ồn (dB)     74 Chức năng     • Nén khí Kích thước (mm)     2000x1200x1798 Trọng lượng (kg)     2050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG-AG-280A-15

Model: SG/AG280A-15 Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 2.75 m3/min Công xuất động cơ: 15kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG/AG390A-22

Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 3.91 m3/min Công xuất động cơ: 22kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG/AG720A-37

Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 7.2 m3/min Công xuất động cơ: 37kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng Máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG/AG1070A-55

Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 10.7 m3/min Công xuất động cơ: 55kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG/AG1490A-75

Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 14.9 m3/min Công xuất động cơ: 75kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco VS420A-22

- Tối đa hóa hiệu suất năng lượng so với máy nén khí cùng chủng loại trên thế giới Với lưu lượng khí tăng, sản phẩm KobelionII hướng mục tiêu chiến lược đến hiệu suất năng lượng. Đặc biệt trong các dòng sản phẩm 22kw thu được hiệu quả tốt hơn các máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng