Tìm theo từ khóa Máy đo (80480)
Xem dạng lưới

Máy may 2 kim JUKI LH-4168-7

Đời máyLH-4168-7LH-4188-7 (lỗ lớn)Ứng dụng Hàng mỏng ~ trung bình Trung bình ~ dày S: trung bình, G: Jean và hàng dàyTốc độ may tối đa 3,200 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mmCụ li kim 4.0~25.4mm (5/32"~1")Bộ nâng chân vịt Bằng gạt gối: 12mm, bằng gạt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 2 kim JUKI LH-4128-7

Đời máyLH-4128LH-4128-7Ứng dụng Hàng mỏng ~ trung bình Hàng mỏng ~dày F: Đồ lót, S: Đồ trung bình, G: Jean và hàng dàyTốc độ may tối đa 4000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mm (kiểu F: 4mm)Cự li kim 3.2~38.1mm (1/8"~1-1/2") 3.2~31.8mm (1/8"~1-1/4")Độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 2 kim JUKi LH-4128

Đời máyLH-4128LH-4128-7Ứng dụng Hàng mỏng ~ trung bình Hàng mỏng ~dày F: Đồ lót, S: Đồ trung bình, G: Jean và hàng dàyTốc độ may tối đa 4000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mm (kiểu F: 4mm)Cự li kim 3.2~38.1mm (1/8"~1-1/2") 3.2~31.8mm (1/8"~1-1/4")Độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLD-5430N

Đời máyDLD-5430N-7, 5430NTốc độ may tối đa 4500 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mmĐộ vi sai tối đa Nhúng1:1.5 (max. 1:3*),Căng 1:0.5Hành trình trụ kim 30.7mmĐộ nâng chân vịt Bằng gạt gối: 13mmKim DB×1 (#14), 134 (Nm90) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLD-5430N-7

Đời máyDLD-5430N-7, 5430NTốc độ may tối đa 4500 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mmĐộ vi sai tối đa Nhúng1:1.5 (max. 1:3*),Căng 1:0.5Hành trình trụ kim 30.7mmĐộ nâng chân vịt Bằng gạt gối: 13mmKim DB×1 (#14), 134 (Nm90) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLN-5410NJ-7

Đời máyDLN-5410N-7, 5410NDLN-5410NH-7, 5410NHDLN-5410NJ-7DLN-5410NJ-7Ứng dụng Mỏng ~ trung bình Trung bình ~ dày Jeans Hàng cực dày (Loại chiều dài mũi lớn)Tốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phút 3000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 4.5 mm 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKi DLN-5410NH

Đời máyDLN-5410N-7, 5410NDLN-5410NH-7, 5410NHDLN-5410NJ-7DLN-5410NJ-7Ứng dụng Mỏng ~ trung bình Trung bình ~ dày Jeans Hàng cực dày (Loại chiều dài mũi lớn)Tốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phút 3000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 4.5 mm 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLN-5410NH-7

Đời máyDLN-5410N-7, 5410NDLN-5410NH-7, 5410NHDLN-5410NJ-7DLN-5410NJ-7Ứng dụng Mỏng ~ trung bình Trung bình ~ dày Jeans Hàng cực dày (Loại chiều dài mũi lớn)Tốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phút 3000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 4.5 mm 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLN-5410N

Đời máyDLN-5410N-7, 5410NDLN-5410NH-7, 5410NHDLN-5410NJ-7DLN-5410NJ-7Ứng dụng Mỏng ~ trung bình Trung bình ~ dày Jeans Hàng cực dày (Loại chiều dài mũi lớn)Tốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phút 3000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 4.5 mm 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLN-5410N-7

Đời máyDLN-5410N-7, 5410NDLN-5410NH-7, 5410NHDLN-5410NJ-7DLN-5410NJ-7Ứng dụng Mỏng ~ trung bình Trung bình ~ dày Jeans Hàng cực dày (Loại chiều dài mũi lớn)Tốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phút 3000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 4.5 mm 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLN-9010A-SH

Đời máyDLN-9010A-SSDLN-9010A-SHỨng dụng Vải mỏng ~ trung bình Hàng dàyTốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4.5 mm*Độ nâng chân vịt Bằng tay: 5.5 mm, bằng gạt gối: 15 mm(tối đa), tự động: 10 mmKim DB×1 (#11) #9~#18, For JE ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy 1 kim liền trục JUKI DLN-9010A-SS

Đời máyDLN-9010A-SSDLN-9010A-SHỨng dụng Vải mỏng ~ trung bình Hàng dàyTốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4.5 mm*Độ nâng chân vịt Bằng tay: 5.5 mm, bằng gạt gối: 15 mm(tối đa), tự động: 10 mmKim DB×1 (#11) #9~#18, For JE ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim mũi thắt JUKi DLU-5490N

Đời máyDLU-5490N-7, 5490NTốc độ may tối đa 4500 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5 mmLượng cào trên tối đa 8 mmChân vịt Bằng gạt gối: 13 mmKim DB×1 (#14), 134 (Nm75) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy 1 kim mũi thắt JUKI DLU-5490N-7

Đời máyDLU-5490N-7, 5490NTốc độ may tối đa 4500 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5 mmLượng cào trên tối đa 8 mmChân vịt Bằng gạt gối: 13 mmKim DB×1 (#14), 134 (Nm75) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kinh vĩ điện tử FET 110

MÁY KINH VĨ ĐIỆN TỬFET110KỐng kính:Độ phóng đại30xĐộ mở45mmKhoảng cách tiêu điểm ngắn nhất1.3mĐo góc:TăngĐộ chính xác2 mgon (5”)Số đọc nhỏ nhất1 mgon (5”)Bộ bù2 trụcĐơn vị đo400 gon/360o/milHiển thị2 x LCDDọi quang:Độ phóng đại3xTầm tiêu điểm0.5 - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kinh vĩ điện tử FET 405K

MÁY KINH VĨ ĐIỆN TỬFET405KỐng kính:Độ phóng đại30xĐộ mở45mmKhoảng cách tiêu điểm ngắn nhất1.4mĐo góc:TăngĐộ chính xác1 mgon (5”)Số đọc nhỏ nhất0.5 mgon (2”)Bộ bù2 trụcĐơn vị đo400 gon/360o/milHiển thị2 x LCDDọi quang:Độ phóng đại3xTầm tiêu điểm0.5 - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kinh vĩ điện tử FET 420K

MÁY KINH VĨ ĐIỆN TỬFET420KỐng kính:Độ phóng đại30xĐộ mở45mmKhoảng cách tiêu điểm ngắn nhất1.4mĐo góc:TăngĐộ chính xác4 mgon (20”)Số đọc nhỏ nhất2 mgon (10”)Bộ bù2 trụcĐơn vị đo400 gon/360o/milHiển thị2 x LCDDọi quang:Độ phóng đại3xTầm tiêu điểm0.5 - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy thủy bình Sokkia B40

Thông số kỹ thuậtB40Độ phóng đại ống kính32XĐộ chính xác trên 1km đo đi, đo về±2.0mmĐộ nhạy bọt thủy10"/2mmCảm ứng tự động±12"Chống bụi/nướcỊP4Trọng lượng1.5kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy thủy bình Sokkia C32

Thông số kỹ thuậtC32Độ phóng đại ống kính32XĐộ chính xác trên 1km đo đi, đo về±2.0mmĐộ nhạy bọt thủy10"/2mmCảm ứng tự động±12"Chống bụi/nướcỊP4Trọng lượng1.5kg ...

4950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió DT619

Vận tốcgióPhạm viĐộ chính xác619m / s (mét trên giây)0.40~30.00±3%±0.20m/s*ft / phút (feet mỗi phút)80~5900±3% ±40ft/min*km / h (km một giờ)1.4~108.0±3%±0.8km/h*MPH (dặm trên giờ)0.9~67.0±3%±0.4MPH*Knots (hải lý một giờ)0.8~58.0±3%±0.4knots*Nhiệt độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo gió Datalogger DT186

Bộ nhớ32000readingsChu kỳ lấy số liệuChọn từ 1 giây tới 24 giờTầm đo0.4 to 30.0m/sĐộ phân giải0.1 m/sĐộ chính xác±3.5% or ± 0.2 m/sThời gian khởi độngLess than 2 secondsNguồn điệnPin 3.6V LithiumKích thước(HxWxD)145mm x 35mm x 30mmTrọng lượng49g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng FHM400

Tầm đo tối đa400,000LuxĐộ chính xác±5%±10d(±10%±10d(>10,000Lux)Độ phân giải0.1Lux/0.01FcTốc độ lấy mẫu1.5 times/secondTự động tắtcóNguồn điện9V NiMhKích thước đầu cảm biến115mm x 60mm x 27mmKích thước máy chính203 x 75 x 50 mmTrọng lượng390g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng Mini CEM DT 86

- Chức năng: Đo ánh sáng - Phạm vi: 40.000 Lux / Fc - Độ phân giải: 0.1Lux/0.01Fc - Độ chính xác: ± 5% ± 10D ( - Thời gian đo: 1,5 giây/lần ...

1250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo ánh sáng datalogger DT185

Bộ nhớ32000Tỷ lệ đo2 giây đến 24 giờTầm đo0 to 40 kLux/0 to 37KFc.Độ phân giải đo cao nhất0.1Lux/0.1Fc.Độ chính xác±5%Thời gian khởi động ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tiếng ồn Datalogger 173

Tiêu chuẩn áp dụngIEC61672-1CLASS2Độ chính xác±1.4 dBDải tần số31.5HZ-8KHZTầm hoạt động50 dBTầm đoAuto: 30dB-130dBTần số weightA/CHiện trọngFAST(125ms),SLOW(1s)đọc bộ nhớ129920 points for dBA or dBCtỷ lệ mẫu1 Sec. to 24hmicrophone1/2 inch electret ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo âm thanh FHM130+

 Tầm đo  Lo (thấp): 35dB ~ 100dB  Hi (cao): 65dB ~ 130dB  Tích hợp kiểm tra hiệu chỉnh Có độ phân giải  0.1dB  độ chính xác  1.4dB ở cấp độ âm thanh 94dB, 1kHz sóng sin  Độ nhạy đo  1,5 lần mỗi giây nhiệt độ bảo quản  -10 º C ~ 60 º C ( Ngõ ra AC/DC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại FIRT 550

FIRT 550Tầm nhiệt độ đo-50°C to 550°C-58°F to 1022°FThời gian đáp ứngĐộ phân giải hiển thị0.1° up 1000°, 1° over 1000°Độ chính xác cơ bản (IR)±1.0%Độ phát xạcố định 0.95Quang phổ đáp ứng8~14µmKích thước (H*W*D)204mm*155mm*52mmTrọng lượng320 gr ...

3550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại FIRT 1200

FIRT 1200Tầm nhiệt độ đo-50°C to 1200°C-58°F to 2192°FThời gian đáp ứngĐộ phân giải0.1° up 1000°, 1° over 1000°Độ chính xác cơ bản (IR)±1.0%Khoảng cách: Điểm50:1Độ phát xạAdjustable 0.10~1.0Tầm nhiệt độ đo dạng K-50°C to 1370°C / -58°F to 2498°FBộ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo gas GD3000

Chức năngPhát hiện rò rỉ khí gas và absorbing static electricityTiêu thụ năng lượngDC 200mAPin1.5V x 2(AAA Size)Khí phát hiệnLNG, LPGNhiệt độ làm việc-10ºC~50ºCĐộ ẩm làm việc95%RH or lowerthời gian làm việc~4 giờ liên tục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ sơn DT157

Đầu dò cảm biếnFNNguyên lý hoạt độngcảm ứng từKích dòng điệnDải đo0~2000um 0~2000umĐộ chính xác(+/- 2%+2)um(+/- 2%+2)umĐộ phân giải0.1um0.1umĐộ cong tối thiểu1.5mm3mmĐường kính đo tối thiểuΦ7 mmΦ5 mmĐộ dày cơ bản của vật liệu0.5mm0.3mmKích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chiều dày lớp phủ DT-156

Máy đo chiều dày lớp phủ DT-156 (CEM) Máy đo chiều dày lớp phủ Nhà sản xuất: CEM Loại đầu dò F: Cảm ứng từ tính Dải đo: 0 – 1250 µm Dung sai: (+/- 3% +1) µm Bán kính cong nhất: 1,5mm Đường kính vùng đo: 3mm Chiều dày vật liệu cơ bản nhỏ nhất: 0,5mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm cố định nhà máy DT 322

Nhiệt độ0~50°C/32~120°FĐộ chính xác nhiệt độ±1.0°C/1.8°FĐộ phân giải nhiệt độ0.1°C/0.1°FĐộ ẩm10%RH~90%RHĐộ chính xác độ ẩm±5%(40%RH~80%RH)other±8% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm gỗ cầm tay FHM 10

Nguyên lý đođiện trởĐiện cực dài8mmĐiện cựcTích hợp, thay thếTầm đoGỗ: 6-44%Chất liệu0,2-2,0%Hiển thị chính xácGỗ: ± 1%Chất liệu khác± 0,5%Nguồn điện3 x pin CR2032Kích thước3 x pin CR2032Trọng lượng102g* Giá trị trung bình gỗ Châu Âu ở nhiệt độ 20oC ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ và độ ẩm CEM DT-83

Chức năng đoGiải đoĐộ phân giảiĐộ chính xácNhiệt độ-20 to 600C/-4 to 1400F0.1C/F±0.50C/0.90FĐộ ẩm0 to 100%RH0.1%RH±3%RH ...

1750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm tường,bê tông DM918

Nguyên lý đo:cảm biếnĐiện cực:Thực hiện đo lường quy nạpTầm đo:4 - 80%Hiển thị chính xác:± 1%RhChất liệu khác:± 0,5%Nguồn điện3 x pin AAA.Kích thước132 x 7 x 6 mmTrọng lượng95 g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy định vi KODEN KGP-913MKII

- Màn hình LCD 4.2 inch - Bộ nhớ  điểm: 200 điểm - Bộ nhớ dấu: 200 điểm bao gồm điểm MOB - Bộ nhớ vết: 2.000 điểm - Lập trình 20 tuyến đường, mỗi tuyến đường tối đa 400 điểm - Điện áp nguồn: 11-40VDC - Độ chính xác vị trí cao nhờ thu hệ thống vệ tinh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm vật liệu,gỗ DT129

Nguyên lý đo điện trở Chiều dài điện cực 8mmĐiện cựcTích hợp, thay thếTầm đo (gỗ)6-99,9%Màn hình hiển thị chính xác (Gỗ)± 1%Nguồn điện2xAAAKích thướcTrọng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo góc laser multi pro

Bước sóng laser650nm 650mmCấp độ laser2Tầm đo góc0° ~ 180°Tầm đo độ nghiêng0° ~ 360°Độ phân giải0.1°Độ chính xác± 0.1°Nguồn điện3 X pin AAKích thước530x 63 x 40 mmTrọng lượng1.2kg (bao gồm cả pin) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoảng cách laser Bosch DLM70

DLM-70Tầm đo0.05 to 70mĐộ chính xác±1.5 mmHiển thị đơn vị nhỏ nhất1mmĐơn vị đom,in,ftCấp laserClass II 635 nmCấp chống bụi nướcIP 54Loại bàn phímMềm, nhạyNhiệt độ hoạt động0°C to +40°CTuổi thọ Pin~ 5,000 lần đoPinAAA 2 x 1.5VTự động tắt tia lasersau ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoảng cách laser Bosch DLM80

DLM-80Tầm đo0.05 to 80mĐộ chính xác±1.5 mmHiển thị đơn vị nhỏ nhất1mmĐơn vị đom,in,ftCấp laserClass II 635 nmCấp chống bụi nướcIP 54Loại bàn phímMềm, nhạyNhiệt độ hoạt động0°C to +40°CTuổi thọ Pin~ 5,000 lần đoPinAAA 2 x 1.5VTự động tắt tia lasersau ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoảng cách laser Bosch DLM50

DLM-50Tầm đo0.05 to 50mĐộ chính xác±1.5 mmHiển thị đơn vị nhỏ nhất1mmĐơn vị đom,in,ftCấp laserClass II 635 nmCấp chống bụi nướcIP 54Loại bàn phímMềm, nhạyNhiệt độ hoạt động0°C to +40°CTuổi thọ Pin~ 4,000 lần đoPinAAA 2 x 1.5VTự động tắt tia lasersau ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoảng cách laser LDM 100

LDM-100Tầm đo0.05 to 65m(0.15ft to 213.2ft)Độ chính xácTypically: ±1.5 mm(± 0.06 in)Hiển thị đơn vị nhỏ nhất1mmMeasuring unitsm,in,ftCấp laserClass II 635 nm, Cấp chống bụi nướcIP 54Lưu giá trị đo20Loại bàn phímMềm, nhạyNhiệt độ hoạt động0°C to 40°C ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoảng cách laser LDM 35

LDM-35Tầm đo0.05 to 35m(0.15ft to 98ft)Độ chính xácTypically: ±1.5mm(±0.06in)Hiển thị đơn vị nhỏ nhất1mmMeasuring unitsm,in,ftCấp laserClass II 635 nm, Cấp chống bụi nướcIP 54Lưu giá trị đo20Loại bàn phímMềm, nhạyNhiệt độ hoạt động0°C to +40°C(+32°F ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoảng cách laser LDM 65

LDM-65Tầm đo0.05 to 50m(0.15ft to 164ft)Độ chính xácTypically: ±1.5 mm(± 0.06 in)Hiển thị đơn vị nhỏ nhất1mmMeasuring unitsm,in,ftCấp laserClass II 635 nm, Cấp chống bụi nướcIP 54Lưu giá trị đo20Loại bàn phímMềm, nhạyNhiệt độ hoạt động0°C to 40°C(32 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoảng cách cầm tay Leica Disto D5

D5Tầm đo0.1 to 200mĐộ chính xác±1 mmHiển thị đơn vị nhỏ nhất1mmĐơn vị đom,in,ftCấp laserClass II 635 nmCấp chống bụi nướcIP 54Lưu giá trị đo20Loại bàn phímMềm, nhạyNhiệt độ hoạt động0°C to +40°CTuổi thọ Pin~ 5,000 lần đoPinAA 2 x 1.5VTự động tắt tia ...

12500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nghiêng S-Digit Mini

Bước sóng laser650nmCấp độ laser2Tầm đo4 x 90°Điểm chiếu laser20mĐộ phân giải0,1° hoặc 0,1%Độ chính xác0° + 90° = ± 0,1°1% – 89% = ± 0,2%Thời gian làm việc600 giờNhiệt độ làm việc-10°C - +45°CNguồn điện3 x 1,5V AAA AlkalineKích thước600 x 27 x 60 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy laser xây dựng FL 70

Bước sóng laser635nmCấp Laser2Độ chính xác±1mm/10mBán kính làm việc (không dùng bộ nhận tín hiệu laser)20mBán kính làm việc (dùng bộ nhận tín hiệu laser)50mPhạm vi tự cân bằng± 3°Nguốn điện4 * pin AA và bộ pin sạcKích thướcΦ110×220mmTrọng lượng1.6kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Dán Miệng Ly Rau Câu

* Ứng Dụng máy dán miệng ly rau câu      Chuyên Dùng để dán miệng ly tự động như sữa chua, nha đam, rau câu, thạch dừa, nước sâm, mì ăn liền và cháo dạng hộp, các nguyên liệu dạng bột, hạt...  * Quy trình máy máy dán miệng ly rau câu In hạn sử dụng – ...

0

Bảo hành : 12 tháng