Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy làm kem (945)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (564)
Sản phẩm HOT
0
...
Bảo hành : 12 tháng
Khả năng cắt kim loai thường (mm) 20x2500 Khả năng cắt inox sus304 (mm) 12x2500 Độ sâu của hầu (mm) 300 Khả năng cắt/phút 15-30 Góc nghiêng dao cắt 1°45′ Hành trình thước đo sau (mm) 800 Áp lực xi lanh thuỷ lực chính (tấn) ...
Khả năng cắt kim loai thường (mm) 20x4050 Khả năng cắt inox sus304 (mm) 12x4050 Độ sâu của hầu (mm) 300 Khả năng cắt/phút 13-25 Góc nghiêng dao cắt 2°00′ Hành trình thước đo sau (mm) 800 Áp lực xi lanh thuỷ lực chính (tấn) ...
Khả năng cắt kim loai thường (mm) 20x6050 Khả năng cắt inox sus304 (mm) 12x6050 Độ sâu của hầu (mm) 300 Khả năng cắt/phút 13-25 Góc nghiêng dao cắt 2°00′ Hành trình thước đo sau (mm) 800 Áp lực xi lanh thuỷ lực chính (tấn) ...
Khả năng cắt kim loai thường (mm) 25x1550 Khả năng cắt inox sus304 (mm) 15x1550 Độ sâu của hầu (mm) 300 Khả năng cắt/phút 15-25 Góc nghiêng dao cắt 2°00′ Hành trình thước đo sau (mm) 800 Áp lực xi lanh thuỷ lực chính (tấn) ...
Khả năng cắt kim loai thường (mm) 25x2550 Khả năng cắt inox sus304 (mm) 15x2550 Độ sâu của hầu (mm) 300 Khả năng cắt/phút 15-25 Góc nghiêng dao cắt 2°00′ Hành trình thước đo sau (mm) 800 Áp lực xi lanh thuỷ lực chính (tấn) ...
Khả năng cắt kim loai thường (mm) 25x4050 Khả năng cắt inox sus304 (mm) 15x4050 Độ sâu của hầu (mm) 300 Khả năng cắt/phút 13-20 Góc nghiêng dao cắt 2°30′ Hành trình thước đo sau (mm) 800 Áp lực xi lanh thuỷ lực chính (tấn) ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại3.5kwCông suất liên tục3kwĐiện áp220V, 1 phaTốc độ3000 vòng/phútPhương thức kích từTự kích từ, có chổi thanHệ số cos φ1Cấp cách điệnFDung tích bình nhiên liệu5.5LKiểu khởi độngĐề – Giật tayLoại động cơ4 thì, 1 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại5.5kwCông suất liên tục5.0kwĐiện áp220V, 1 phaTốc độ3000 vòng/phútPhương thức kích từTự kích từ, có chổi thanHệ số cos φ1Cấp cách điệnFDung tích bình nhiên liệu5.5LKiểu khởi độngĐề – Giật tayLoại động cơ4 thì, 1 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại5.7kwCông suất liên tục5.0kwĐiện áp220V, 1 phaTốc độ3000 vòng/phútPhương thức kích từTự kích từ, có chổi thanHệ số cos φ1Cấp cách điệnFDung tích bình nhiên liệu5.5LKiểu khởi độngĐề – Giật tayLoại động cơ4 thì, 1 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất liên tục2.5 KVACông suất dự phòng3 KVAModelTHG3200EXĐộng cơHonda GX200Tốc độ3000 vòng/phútĐiện áp220VNhiên liệuXăngPhương thức kích từTự kích từKiểu khởi độngGiật nổTiêu hao nhiên liệu1.3 L/hKích thước600x455x455mmTrọng ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất liên tục3 KVACông suất dự phòng3.5 KVAModelTHG3900EXĐộng cơHonda GX200Tốc độ3000 vòng/phútĐiện áp220VNhiên liệuXăngPhương thức kích từTự kích từKiểu khởi độngGiật nổTiêu hao nhiên liệu1.3 L/hKích thước600x455x455mmTrọng ...
Công suất cực đại2.8KWCông suất liên tục3.0KWĐộng cơ Rymaru7.0HPDung tích bình nhiên liệu16LLoại nhiên liệuXăngDung tích bình nhớt0.8LTần suất50HzDòng điện220VHệ thống điều chỉnhTự độngKhởi độngGiật nổ / ĐềKích thước460x460x600mmTrọng lượng50KGBảo ...
Công suất cực đại3.5KWCông suất liên tục3.0KWĐộng cơ Rymaru7.0HPDung tích bình nhiên liệu16LLoại nhiên liệuXăngDung tích bình nhớt0.8LTần suất50HzDòng điện220VHệ thống điều chỉnhTự độngKhởi độngGiật nổKích thước450x460x600mmTrọng lượng48KGBảo hành12 ...
Công suất cực đại2.5KWCông suất liên tục2.0KWĐộng cơ Rymaru16HPDung tích bình nhiên liệu17LLoại nhiên liệuXăngDung tích bình nhớt0.8LTần suất50HzDòng điện220VHệ thống điều chỉnhTự độngKhởi độngGiật nổ / ĐềKích thước700x545x580mmTrọng lượng80KGBảo ...
Công suất cực đại3.5KWCông suất liên tục3.0KWĐộng cơ Rymaru16HPDung tích bình nhiên liệu17LLoại nhiên liệuXăngDung tích bình nhớt0.8LTần suất50HzDòng điện220VHệ thống điều chỉnhTự độngKhởi độngGiật nổ / ĐềKích thước700x545x580mmTrọng lượng80KGBảo ...
Công suất cực đại3.7KWCông suất liên tục3.5KWĐộng cơ Rymaru16HPDung tích bình nhiên liệu17LLoại nhiên liệuXăngDung tích bình nhớt0.8LTần suất50HzDòng điện220VHệ thống điều chỉnhTự độngKhởi độngGiật nổ / ĐềKích thước700x545x580mmTrọng lượng80KGBảo ...
Công suất cực đại5.5KWCông suất liên tục5.0KWĐộng cơ Rymaru16HPDung tích bình nhiên liệu17LLoại nhiên liệuXăngDung tích bình nhớt0.8LTần suất50HzDòng điện220VHệ thống điều chỉnhTự độngKhởi độngGiật nổ / ĐềKích thước700x545x580mmTrọng lượng80KGBảo ...
ModelSF3015M/SF4015M/SF4020M/SF6015M/SF6020M fiber laser cutter priceWorking Area(mm)3050* 1530/4050* 1530/4050*2030/6050* 1530//6050* 2030Laser Power(kw)1.5/2/3/4MaximumSpeed(m/min)80X/Y Axis positioning accuracy(mm/m)±0.05X/Y Axis repeated ...
ModelSF3015HM/SF4020HM/SF6015HM/SF6020HM/SF6025HM metal sheet and tube fiber laser cutterWorking Area(mm)3050*1530/4050*2030/6050*1530/ 6050*2030/6050*2530Laser Power(kw)1.5/2/3/4/6MaximumSpeed(m/min)130X/Y Axis positioning accuracy(mm/m)±0.05X/Y ...
ModelSF3015G/SF4015G/SF4020G/SF6015G/SF6020G metal laser cutting machineWorking Area3050*1525/4050*1525/4050*2020/6050*1525/6050*2020Laser Power(kw)1.5/2/3/4MaximumSpeed(m/min)80Maximumacceleration(g)0.8X/Y Axis positioning accuracy(mm/m)±0.05X/Y ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLoạiMáy phát điện xoay chiều, từ trường quay, 2 cựcKiểuổn ápTụđiệnĐiệnthế / pha / dây230 VAC / 01 pha / 02 dâyCôngsuấtliên tục2.2 kVACôngsuấtdự phòng2.4 kVATần số50 HzHệ số côngsuất1Loại4 thì, 1xilanh, làm mát quạtTổngdung tích ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLoạiMáy phát điện xoay chiều, từ trường quay, 2 cựcKiểuổn ápTụđiệnĐiệnthế / pha / dây230 VAC / 01 pha / 02 dâyCôngsuấtliên tục2.2 kVACôngsuấtdự phòng2.4 kVATần số50 HzHệ số côngsuất1Loại4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại5.5kwCông suất liên tục5kwĐiện áp220V, 1 phaTốc độ3000 vòng/phútPhương thức kích từTự kích từ, có chổi thanHệ số cos φ1Cấp cách điệnFDung tích bình nhiên liệu12.5LKiểu khởi độngĐềLoại động cơ4 thì, 1 xilanhTần ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLoại máyTHG6500EXS (Honda GX390)Kiểu máy4 thì, 1 xilanh, xupaptreoDung tích xilanh389ccĐường kính x Hành trình Piston88.0 x 64.0 mmCông suất cực đại động cơ8.7 kW (11.7 mã lực)/ 3600 v/pTỷsố nén8.2 ± 0.2: 1Kiểu đánh lửaTransito từ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLoại máyTHG2500KX (Honda GP160)Kiểu máy4 thì, 1 xilanh, xupaptreoDung tích xilanh163ccĐường kính x Hành trình Piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại động cơ4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/pTỷsố nén8.5:1Kiểu đánh lửaTransito từ tính (IC ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTModelAM3600EX-AMITALoại máyHonda GP200Kiểu máy4 thì, 1 xilanh, xupaptreoDung tích xilanh196ccĐường kính x Hành trình Piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại động cơ4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pTỷsố nén8.5:1Kiểu đánh lửaTransito từ tính ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTModelAMITA-AM3200EXLoại máyHonda GP160Kiểu máy4 thì, 1 xilanh, xupaptreoDung tích xilanh163ccĐường kính x Hành trình Piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại động cơ4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/pTỷsố nén8.5:1Kiểu đánh lửaTransito từ tính ...
Máy Phát Điện Honda Chạy Xăng 3kw EC4500EX– Máy phát điện Honda chạy xăng 3kw chạy xăng EC4500EX có thể cung cấp điện cho các thiết bị sử dụng trong gia đình như đèn chiếu sáng, quạt gió, nồi cơm, tivi, tủ lạnh, điều hòa.– Máy phát điện gia đình ...
9000000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLoại máyGXH50Kiểu máy4 thì,cam treo, 1 xilanhDung tích xilanh50ccCông suất cực đại1.32 kW (1.79 mã lực)/ 6000 v/pTỷ số nén8.0: 1Đường kính x hành trình piston41.8 x 36.0 mmThời gian hoạt động liên tục3.9hKiểu đánh lửaTransito từ tính ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLoại máyHonda GX270Kiểu máy4 thì, 1 xilanh, xupaptreoDung tích xilanh270ccĐường kính x Hành trình Piston77.0 x 58.0 mmCông suất cực đại động cơ6.6 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/pTỷsố nén8.5:1Kiểu đánh lửaTransito từ tính (IC)Loại ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLoại máyHonda GX390Kiểu máy4 thì, 1 xilanh, xupaptreoDung tích xilanh389ccĐường kính x Hành trình Piston88.0 x 64.0 mmCông suất cực đại động cơ8.7 kW (11.7 mã lực)/ 3600 v/pTỷsố nén8.2 ± 0.2: 1Kiểu đánh lửaTransito từ tính (IC)Loại ...
820000
4690000
13650000
295000000
370000000