Tìm theo từ khóa Máy đo (80904)
Xem dạng lưới

MÁY KHOAN MBM-6130

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:MODELMBM-6130MBM-7152MBM-8174垂直钻孔座数unit456水平钻孔座数unit2最大加工尺寸mm900×2500垂直钻孔头最小间距mm120最大钻孔形成mm80垂直钻孔轴10+10水平钻孔轴21 spindles钻孔头调整距离mm0-400垂直钻轴马力hp2×82×102×12水平钻轴马力hp2×2Net weightkgs300031003200Gross weightkgs330034003500Machine ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN MBM-7152

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:MODELMBM-6130MBM-7152MBM-8174垂直钻孔座数unit456水平钻孔座数unit2最大加工尺寸mm900×2500垂直钻孔头最小间距mm120最大钻孔形成mm80垂直钻孔轴10+10水平钻孔轴21 spindles钻孔头调整距离mm0-400垂直钻轴马力hp2×82×102×12水平钻轴马力hp2×2Net weightkgs300031003200Gross weightkgs330034003500Machine ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN MBM-8174

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:MODELMBM-6130MBM-7152MBM-8174垂直钻孔座数unit456水平钻孔座数unit2最大加工尺寸mm900×2500垂直钻孔头最小间距mm120最大钻孔形成mm80垂直钻孔轴10+10水平钻孔轴21 spindles钻孔头调整距离mm0-400垂直钻轴马力hp2×82×102×12水平钻轴马力hp2×2Net weightkgs300031003200Gross weightkgs330034003500Machine ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan fs-012

Mô tả ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan fs-031

Mô tả ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan fong sin fs-032

Máy khoan fong sin fs-032 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC YL-48152R+B-DL-2

MÁY CNC YL-48152R+B-DL-2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC ĐA CÔNG NĂNG TRONG NHÀ MÁY SẢN XUẤT NỘI THẤT

     GIẢI PHÁP MÁY CNC ĐA CÔNG NĂNG                       TRONG NHÀ MÁY SẢN XUẤT NỘI THẤTNgày nay CNC Nesting được sử dụng sản xuất ván công nghiệp sản xuẩt Cabinet, Giường, Tủ, Bàn Ghế…v.v.. Đặc biệt máy được tích hợp hệ thống hút chân không với 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-303ATC-D

ITEMDESCRIPTIONRO-303ATC-DSPINDLENo. of Spindles3Speed1,000 ~ 20,000 r.p.m.Distance Between Spindles480mm ~1500mmSpindle Lub.GreaseTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2540mm3140mmLongitudinal (Y-Axis)1320mm1650mmVertical ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC-5AXES-ATC-2T

Mô tảITEMDESCRIPTIONCNC-5AXES-ATC-2TSPINDLENo. of Spindles1Speed2,000 ~ 18,000 r.p.m.Spindle Lub.Grease & Cooling WaterTABLE SIZE1200mm × 2000mm × 21200mm × 2000mm × 2AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2300mmLongitudinal (Y-Axis)2400mmVertical (Z-Axis ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-803J

ITEMDESCRIPTIONRO-603JRO-803JSPINDLENo. of Spindles68Speed1,000 ~ 18,000 r.p.m1,000 ~ 18,000 r.p.m.Distance Between Spindles240mm ~430mm240mm ~300mmSpindle Lub.Oil MistOil MistTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8′5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-603J

ITEMDESCRIPTIONRO-603JRO-803JSPINDLENo. of Spindles68Speed1,000 ~ 18,000 r.p.m1,000 ~ 18,000 r.p.m.Distance Between Spindles240mm ~430mm240mm ~300mmSpindle Lub.Oil MistOil MistTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8′5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-4AXIS-1ATC

ITEMDESCRIPTIONRO-4AXIS-1ATCSPINDLENo. of Spindles1Speed2,000 – 24,000 RPMSpindle Lub.Grease and Air coolingTABLE SIZE3500mm×3500mmAXES TRAVELHorizontal (X-Axis)4000mmLongitudinal (Y-Axis)3700mmVertical (Z-Axis)850mmA-Axis+/- 90°MAX. FEED SPEEDX, Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-603J-2T

ITEMDESCRIPTIONRO-403J-2TRO-603J-2TSPINDLENo. of Spindles46Speed1,000 ~ 18,000 r.p.m1,000 ~ 18,000 r.p.m.Distance Between Spindles240mm ~700mm240mm ~430mmSpindle Lub.Oil MistOil MistTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’×25’×10’×24’×8’×25’×10’×2AXES ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-403J-2T

ITEMDESCRIPTIONRO-403J-2TRO-603J-2TSPINDLENo. of Spindles46Speed1,000 ~ 18,000 r.p.m1,000 ~ 18,000 r.p.m.Distance Between Spindles240mm ~700mm240mm ~430mmSpindle Lub.Oil MistOil MistTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’×25’×10’×24’×8’×25’×10’×2AXES ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-203J

Mô tảITEMDESCRIPTIONRO-203JSPINDLENo. of Spindles2Speed1,000 ~ 18,000 r.p.mDistance Between Spindles240mm ~2100mmSpindle Lub.Oil MistTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2540mm3140mmLongitudinal (Y-Axis ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-203ATC-A

Mô tảITEMDESCRIPTIONRO-203ATC-ASPINDLENo. of Spindles2Speed1,000 ~ 20,000 r.p.m.Distance Between Spindles250mm ~1000mmSpindle Lub.GreaseTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)1320mm1620mmLongitudinal (Y-Axis ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-203ATC-S

Mô tảITEMDESCRIPTIONRO-203ATC-SSPINDLENo. of Spindles2Speed1,000 ~ 20,000 r.p.m.Spindle Lub.GreaseSaw Blade Unit1×12” (00~900Rotation)TABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2540mm3140mmLongitudinal (Y-Axis ...

0

Bảo hành : 0 tháng

MÁY CNC RO-203ATC(L)

Mô tảITEMDESCRIPTIONRO-203ATC(L)SPINDLENo. of Spindles2Speed1,000 ~ 20,000 r.p.m.Spindle Lub.GreaseTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2540mm3140mmLongitudinal (Y-Axis)1320mm1620mmVertical (Z-Axis)200mm200mmMAX. FEED ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-103ATC(L)

Mô tảITEMDESCRIPTIONRO-103ATC(L)SPINDLENo. of Spindles1Speed1,000 ~ 20,000 r.p.m.Spindle Lub.GreaseTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8′5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2540mm3140mmLongitudinal (Y-Axis)1320mm1620mmVertical (Z-Axis)200mm200mmMAX. FEED ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC L-1811ATC

Mô tảITEMDESCRIPTIONL-1811ATCTABLE SIZE2500 x 3500mmMAX. WORKING AREA2600 x 3600mmAXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2600mmLongitudinal (Y-Axis)3600mmVertical (Z-Axis)450mmMAX. FEED SPEEDHorizontal (X-Axis)18 M/min.Longitudinal (Y-Axis)40 M/min.Vertical ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC L-148ATC

Mô tảITEMDESCRIPTIONL-148ATCTABLE SIZE1220 x 2440mmMAX. WORKING AREA1320 x 2540mmAXES TRAVELHorizontal (X-Axis)1320mmLongitudinal (Y-Axis)2540mmVertical (Z-Axis)250mmMAX. FEED SPEEDHorizontal (X-Axis)24 M/min.Longitudinal (Y-Axis)24 M/min.Vertical (Z ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC L-148ATC-SA

Mô tảITEMDESCRIPTIONL-148ATC-SASPINDLENo. of Spindles1Speed2,000 – 24,000 RPMTABLE SIZE1220mm×3600mmAXES TRAVELX-Axis1320mmY-Axis2540mmZ-Axis250mmMAX. FEED SPEEDX Axes24M/minY Axes18M/minZ Axis9M/minTOOLSTool Holder TypeISO-30Collet ChuckER32No. of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC AA-900BS

Mô tảDESCRIPTIONAA-900BSSawblade Drive Motor10 HPAC servo driveHorizontal (X-Axis)2KWLongitudinal (Y-Axis)1KWVertical (Z-Axis)0.75KW × 2Saw SizeWidth15mmLength5920mmThickness0.7mmTilting-90° ~ +90°Wheel Dia. & Width900 * 76mmMinimum Cutting ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC AA-500BS

Mô tảDESCRIPTIONAA-500BSSawing Motor5HP 2PCNC ControllerFANUCNo. of axes controlled3-axisAC servo driveHorizontal (X-Axis)3KWLongitudinal (Y-Axis)3KWVertical (Z-Axis)3KWConveyer Motor40WWork PieceThickness5 ~ 80mmWidth100 ~ 1000mmLengthUp to ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC-5AXIS-ATC

Mô tảITEMDESCRIPTIONCNC-5AXIS-ATCSPINDLENo. of Spindles1Speed2,000 ~ 22,000 r.p.m.Spindle Lub.Grease & Cooling WaterTABLE SIZE4’×8’4’×8’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)1320mmLongitudinal (Y-Axis)2540mmVertical (Z-Axis)700mmC-Axis+/-213 degreesA-Axis+/ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC-5AXIS-ATC-HD

ITEMDESCRIPTIONRO-303ATC-DSPINDLENo. of Spindles3Speed1,000 ~ 20,000 r.p.m.Distance Between Spindles480mm ~1500mmSpindle Lub.GreaseTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2540mm3140mmLongitudinal (Y-Axis)1320mm1650mmVertical ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN MẶT GHẾ 4 ĐẦU HS-604

MÁY KHOAN MẶT GHẾ 4 ĐẦU ĐA NĂNGModel: HS-604Thông số kỹ thuật- Kích thước bàn : 1200 x 910 x 760mm- Motor trục : 1 HP x 4 bộ- Kích thước máy : 1200 X 910x1500 mm- Trọng lượng máy : 750 kg- Xuất xứ Đài Loan ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan lỗ xéo HS-2100

Thông số kỹ thuật:- Số lỗ khoan: 3 lỗ- Kích thước bàn: 610x590mm- Số kẹp : 1 bộ- Motor trục khoan : 1.5HP- Trọng lượng máy: 90kg- Kích thước máy: 610x590x1200mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng 1 đầu Jih Chin JCD - 13

Model : JCD - 13 Thông số kỹ thuật - Đường Kích bàn : 400 mm - Lượng dịch chuyển bàn ngang : 5" - Lượng dịch chuyển bàn đứng : 12" - Lượng dịch chuyển bàn dọc : 18" - Tốc độ trục : 3400 v/ph - Chiều sâu đục lớn nhất : 4" - Motor làm việc : 01HP - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng 16 đầu thủy lực YowCheng SV-208

- Motor trục chính : 02 HP x 3 - Motor thủy lực : 3 HP - Số đầu khoan :  16 - Tốc độ trục :  4200 Vòng/phút - Chiều sâu khoan lớn nhất :  90 mm - Kích thước bàn  : 600 X 2400 mm - Kích thước máy  : 2600 x 1400 x 1630 mm - Trọng lượng máy  : 1500 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng KTK PTZ5025A

Hãng sản xuấtKTKXuất xứTaiwanModelPTZ5025AĐường kính khoan tối đa25 mmChiều sâu khoan(mm)25Động cơ3pha, 220V ~ 575VHành trình trục chính (mm)135Tốc độ trục chính70 - 2600 v/fĐiện áp sử dụng1.1/1.5 kWĐường kính trụ (mm)125Khoảng cách từ trục chính đến ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng KTK LG-16B

Hãng sản xuấtKTKXuất xứTaiwanModelLG-16BĐường kính khoan tối đa16Chiều sâu khoan(mm)200Động cơ1HPHành trình trục chính (mm)350Số tốc độ5Tốc độ trục chính560Điện áp sử dụng220VĐộ côl lỗ trục chínhMT3Đường kính chân đế400Đường kính trụ (mm)102Khoảng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng OZITO DP-350

Hãng sản xuấtOZITOXuất xứAustraliaModelDP-350Số tốc độ5Điện áp sử dụng220 - 240VKích thước bàn làm việc (mm)160x160Kích thước (mm)395Trọng lượng(kgs)16 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng ZH-32

-  Đường kính khoan lớn nhất :  ø32 mm -  Đường kính Taro Max : ø20 mm -  Hành trình Max của trục chính : 150 mm -  Hành trình của hộp trục chính Max : 230 mm -  Độ côn  trục chính : MT4 -  Dải tốc độ trục chính : 78-2500 Rpm -  KC từ tâm trụ chính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan và taro tự động KATD-360

-  KC từ tâm trục chính đến trụ đứng : 185 mm -  Đường kính khoan Max  : 16 mm -  Khả năng taro : 16 mm -  Bước ren taro : 0.4~2.2 mm -  Hành trình trục chính : 80 mm -  Độ côn trục chính : MT2 -  KC từ trục chính đến bàn Max : 430 mm -  KC từ trục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng SUD-650

Model SUD-650 Đường kính lỗ khoan tối đa (thép/gang), mm 55 / 60 Khả năng ta rô ren tối đa M33/M40 Côn trục chính (Morse) MT5 Chiều sâu lỗ khoan, mm (ăn dao bằng tay, bằng máy) 200/230 Đường kính trụ máy, mm 200 Khoảng cách giữa mũi trục chính và bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng ESJ-550

Model ESJ-550 Đường kính lỗ khoan tối đa (thép/gang), mm 40 / 50 Khả năng ta rô ren tối đa M24/M30 Côn trục chính (Morse) MT4 Chiều sâu lỗ khoan, mm (ăn dao bằng tay, bằng máy) 180/220 Đường kính trụ máy, mm  Khoảng cách giữa mũi trục chính và bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng FMS-600B

Model FMS-600B Đường kính lỗ khoan tối đa (thép/gang), mm 38 Khả năng ta rô ren tối đa M30 Côn trục chính (Morse) MT4 Chiều sâu lỗ khoan, mm (ăn dao bằng tay, bằng máy) 168 Đường kính trụ máy, mm 140 Khoảng cách giữa mũi trục chính và bàn máy, mm 825 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng 700VS

Model 700VS Đường kính lỗ khoan tối đa (thép), mm 50Khả năng ta rô ren tối đa  Côn trục chính (Morse) MT4 Chiều sâu lỗ khoan, mm 190 Mũi trục chính, mm  Đường kính trụ máy, mm 160 Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ máy, mm 350 Khoảng cách giữa ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng FM-925GA

Model FM-925GA Đường kính lỗ khoan tối đa (thép), mm 40Khả năng ta rô ren tối đa M24 Côn trục chính (Morse) MT4 Chiều sâu lỗ khoan, mm 150 Mũi trục chính, mm 75 Đường kính trụ máy, mm 115 Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ máy, mm 265 Khoảng cách ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng điều khiển vô cấp FM-920G

Model FM-920GĐường kính lỗ khoan tối đa (thép), mm 32Khả năng ta rô ren tối đa M19 Côn trục chính (Morse) MT3 Chiều sâu lỗ khoan, mm 150 Mũi trục chính, mm 75 Đường kính trụ máy, mm 115 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng Z5040/1

Hạng mụcZ5040/1Lượng khoan lớn nhất40mmTrục cônM.T.4Hành trình trục130mmBước của tốc độ6Phạm vi của tốc độ trục50Hz80-1250 r.p.m60Hz95-1500 r.p.mBước của lượng ăn dao tự động của trục6Phạm vi của lượng ăn dao tự động của trục0.06-0.30mm/rKhoảng cách ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan tự đông hộp sô có taro Z5040

Hạng mụcZ5040Lượng khoan lớn nhất40mmTrục cônM.T.4Hành trình trục130mmBước của tốc độ trục6Phạm vi của tốc độ trục50Hz80-1250 r.p.m60Hz95-1500 r.p.mKhoảng cách nhỏ nhất từ trục đến trụ máy283mmKhoảng cách lớn nhất từ mũi trục đến bàn làm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng Z5032

Hạng mụcZ5032Lượng khoan lớn nhất32mmTrục cônM.T.3 or R8Hành trình trục130mmBước của tốc độ trục6Phạm vi của tốc độ trục50Hz80-1250 r.p.m60Hz95-1500 r.p.mKhoảng cách nhỏ nhất từ trục đến trụ máy283mmKhoảng cách lớn nhất từ mũi trục đến bàn làm ...

0

Bảo hành : 12 tháng