Tìm theo từ khóa Máy đo (80959)
Xem dạng lưới

Máy uốn ống thủy lực model DW168NC

 MODELDW168NCKhả năng uốnΦ168mm×14mmBán kính uốn maxR750mmBán kính uốn minR90mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm5000mmCông suất động cơ22kwÁp suất dầu16 MpaDung tích thùng dầu650LKích thước bao máy7100mm×1800mm×1500mmTrọng lượng12000kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực model DW189NC

MODELDW189NCKhả năng uốnΦ189mm×14mmBán kính uốn maxR750mmBán kính uốn minR90mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm5500mmCông suất động cơ22kwÁp suất dầu16 MpaDung tích thùng dầu700LKích thước bao máy8000mm×1800mm×1660mmTrọng lượng15000kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực model DW50NC

MODELDW50NCKhả năng uốnΦ50 mm x 2mmBán kính uốn maxR350mmBán kính uốn minR35mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm2200mmTốc độ uốn44°/sCông suất động cơ5.5 kwÁp suất dầu12 MpaDung tích thùng dầu190 LKích thước bao máy2400mm×900mm×1220mmTrọng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực model DW38NC

MODELDW38NCKhả năng uốnΦ38mm×2mmBán kính uốn maxR260mmBán kính uốn minR15mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm1600mmTốc độ uốn65°/sCông suất động cơ4kwÁp suất dầu12 MpaDung tích thùng dầu110LKích thước bao máy2600 mm × 600mm ×1000mmTrọng lượng750kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống vận hành bằng điện ISY – 28TX

ModelĐường kính trong ống vát(IDmm)Chiều dày ống(mm)Công suất danh định(kw)Tốc độ quay(rpm)ISY – 28TXФ12.5-28≤30.713-70ISY – 28TNФ12.5-15≤31.433-70ISY – 28TNФ15-20≤51.43ISY – 28TNФ20-28≤61.43ISY – 80TФ28-76≤151.433-70ISY – 80TNФ26-79≤151.433-70ISY – ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống vận hành bằng khí nén TCM – 28TX

ModelĐường kính trong ống vát(IDmm)Chiều dày ống(mm)Mức tiêu thụ khíTốc độ quay(rpm)TCM – 28TXФ12.5-28≤3Áp suất 0.63-1MpaLưu lượng 1000-1500 lít/ph3-70TCM – 28TNФ12.5-15≤33-70TCM – 28TNФ15-20≤5TCM – 28TNФ20-28≤6TCM – 80TФ28-76≤153-70TCM – 80TNФ26-79 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống GBC model Boiler 1-4K

 Thông số / ModelBoiler 1-4 KKhả năng vát (inch)0.9" -4.25"Khả năng vát (mm)23-108 mmTốc độ không tải (v/ph)70Momen xoắn (Nm)140Hành trình dẫn tiến (mm)40Động cơ khí nén (HP)1.33Mức tiêu thụ khí (lít/phút)1600Áp suất khí (bar)6Đầu nối khí (inch)3/4Độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống GBC model Mini C40E

Máy vát mép ốngMINI C40 EĐường kính ống vátmm (ø i/d.)20-39Tốc độ không tảiRpm250Momen xoắnNm45Hành trình dẫn tiếnmm20Động cơ điệnWatt670Nguồn điệnVolt220Tần sốHz50Độ ồndb75Trọng lượngKg5,0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống GBC model Mini K

Thông số / ModelMini KKhả năng vát (inch)0.78" -1.78"Khả năng vát (mm)20-42 mmTốc độ không tải (v/ph)245Momen xoắn (Nm)29Hành trình dẫn tiến (mm)23Động cơ khí nén (HP)0.583Mức tiêu thụ khí (lít/phút)440Áp suất khí (bar)6Đầu nối khí (inch)1/2Độ ồn max ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống ISY-630

ModelĐường kính ống vát(IDmm)Chiều dày ống(mm)Công suất(kw)Tốc độ không tải(rpm)ISY-630Ф300-600≤1527 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống ISY-351

ModelĐường kính ống vát(IDmm)Chiều dày ống(mm)Công suất(kw)Tốc độ không tải(rpm)ISY-351Ф150-330≤151.4310 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nhám bề mặt TESA RUGOSURF 20

Dải đo400mm (0.0157 in) trục Z, 16 mm (0.63 in) trục XHiển thịLCD 2" đen/trắng (160 x 100 pixels)Thang chia0.001µmĐầu ra dữ liệuUSB cable connector to PCCấp bảo vệIP67 (membrane keyboard)Lực đo0,75 mN in accordance with ISO 3274Đơn vị đoDIN / ISO / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng tổng hợp Rockwell-Brinell-Vickers

Lực đo thang RockwellHRA,HRB,HRC,HRD,HRE,HRF,HRG,HRH,HRK60kgf (588N), 100kgf (980N), 150kgf (1471N)Lực đo thang BrinellHBW2.5/31.25,HBW2.5/62.5,HBW5/62.5,HBW2.5/187.531.25kgf (306.5N),62.5kgf (612.9N),187.5kgf (1839N)Lực đo thang VickersHV30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng Vicker

Lực đo2.94N (0.3gf)、4.9N(0.5gf)、9.8N (1.0gf)、29.4N (3.0gf )、49N (5.0gf)、98N(10.0)Thang chuyển đốiRockwell, Superficial Rockwell, BrinellGiá trị đo nhỏ nhất0.062μmĐộ phóng đại100Xquan sát, 200XđoĐầu ra dữ liệuMáy in và cổng RS-232Điều khiểnTự động ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng Rockwell

Thang RockwellHRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF,HRG,HRH,HRKLực kiểm tra tùy biến10kgf (98N)Lực kiểm tra tổng thể60kgf (588N), 100kgf (980N), 150kgf (1471N)Thang chuyển đổiSuperficial Rockwell,Brinell,VickersGiá trị độ cứng hiển thịHiển thị số với màn hình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng Brinell

Thang BrinellHBW2.5/62.5、HBW2.5/187.5、HBW5/62.5HBW5/125、HBW5/250、HBW5/750HBW10/100、HBW10/250、HBW10/500HBW10/1000、HBW10/1500、HBW10/3000Lực kiểm tra62.5kgf(612.9N)、100kgf (980.7N)、125kgf1226N)、187.5kgf (1839N)、250kgf (2452N)500kgf (4903N)、750kgf (7355N ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay model MH-310

Dải đoHLD(170-960)Hướng đo0-3600Thang đoHL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HSHiển thị128*64 digital matrix LCDBộ nhớ100 nhómĐiện áp6V( NI-MH)Giấy inChiều rộng 57.5 mm, đường kính 30 mmKích thước132mm*76mm*33mmGiao diện kết nốiUSB 1.1Thời gian làm việc liên ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chiều dày tôn model TG2020B

Hiển thị4-ký tự LCDGiá trị đo min0.01"/0.01mmDải đo0.04-8.0" in steel w/standard probeĐộ chinh xác hiển thị0.001" / 0.01mmVận tốc âm3280-32805 ft/s (1000-9999m/s)Nhiệt độ vận hành32-122 degrees FTần số5MHzDải cập nhật4HzNguồn cấp2 pin 1.5v AAATuổi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chiều dày tôn bằng siêu âm QTG II

Kiểu hiển thị4-digit LCD (128X64MM)Độ phân giải0.001 inches hoặc 0.01mmDải đo0.040 to 15.75 inches (1 to 400mm) trên thépBộ nhớ (QTG II)5000 giá trị đọVận tốc âm3280-32800 ft/s (1000-9999 m/s) (có thể nhập thủ công)Nhiệt độ vận hành32°F to122°F (0°C ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chiều dày lớp phủ model CG450

Chế độ vận hành: Trên nền nhiễm từ và không nhiễm từ (F/NF)Dải đo:0-1250um/0-50mil Độ phân giải; 0.1/1 Độ chính xác: ±1-3%n or ±2.5um Diện tích đo min: 6mm Chiều dày đo min: 0.3mm Hiển thị mức pin thấpChuyển đổi đo hệ inch hệ métNguồn cấp: 4 pin 1.5V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chiều dày lớp phủ model CG250

Sử dụng đầu đo rờiChế độ vận hành: Trên nền nhiễm từ và không nhiễm từ (F/NF)Dải đo:0-1250um/0-50mil Độ phân giải; 0.1/1 Độ chính xác: ±1-3%n or ±2.5um Diện tích đo min: 6mm Chiều dày đo min: 0.3mm Hiển thị mức pin thấpChuyển đổi đo hệ inch hệ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chiều dày lớp phủ TT2100F

Thông sốĐo chiều dày lớp phủ bề mặt trên nền vật liệu nhiễm từNhiệt độ vận hành: 0~40℃  Nguồn:Pin NI-MH 9V                         Kích thước:150×80×30mm            Trọng lượng:300g  Dải đo:0~1250μm       Dung sai đo ------±(1%H+1)um: Chức năng chính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chiều dày lớp phủ model TT2100N

 Thông sốĐo chiều dày lớp phủ bề mặt trên nền vật liệu không nhiễm từNhiệt độ vận hành: 0~40℃  Nguồn:Pin NI-MH 9V                         Kích thước:150×80×30mm            Trọng lượng:300g  Dải đo:0~1250μm       Dung sai đo ------±(1%H+1)um: Chức ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy gấp hộp CKL 1260

MODELChiều dài gia côngKhả năng gấpHành trình dầm trênGóc gấp maxChiều dàiChiều rộngChiều caoKhối lượngmmmmmmderece/degreemmmmmmkgCKL 126012601,540135°16008801180450CKL 206020601,5120135°290056012901250 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn tôn thủy lực Ermaksan Power Bend Falcon

MODELCHIỀU DÀI CHẤNLỰC CHẤNDUNG TÍCH DẦUCHIỀU SÂU HỌNGCÔNG SUẤT ĐỘNG CƠHÀNH TRÌNH CHẤNCHIỀU CAO MỞ HÀMmmTonlt.mmKwmmmmPOWER BEND FALCON 1270-40127040803505.5170387POWER BEND FALCON 1270-601270601504107.5275530POWER BEND FALCON 2100-40210040803505 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn bằng tay Sahinler R1270 x 75

 MODELChiều dài lốcChiều dày lốcĐường kính trụcKích thước (LxWxH)Trọng lượng mmmmmmmmkgR 1050 x 4610500.8461400x700x1120160R 1050 x 5610501.0561400x700x1120185R 1050 x 6810501. 5681930x700x1160280R 1050 x 7510502.0751930x700x1160300R 1270 x 6812701 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trục Sahinler model 4R HS

 Đồng bộ tiêu chuẩnTùy chọnThíchhợp cho gia công các tấm lớn, tấm trung bình hoặc thép không rỉ.Bộ điều khiển NC hoặc CNC.Khả năng lốc tròn hoặc lốc bán kính linh hoạtGiá đỡ trên cho gia công đường kính lớnTrục ép và các trục bên chuyển động bằng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn 4 trục Sahinler model 4R HMS

 Đồng bộ tiêu chuẩnTùy chọnThíchhợp cho gia công các tấm nhỏ, trung bình, nhôm hoặc thép không rỉ.Bộ điều khiển NC.Khả năng lốc tròn hoặc lốc bán kính linh hoạtGiá đỡ trên cho gia công đường kính lớnTrục ép và các trục bên chuyển động bằng piston ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trục Sahinler model 4R HMD

  Không bẻ mépBẻ mép MODELChiều dài lốcĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênTrục trung tâmØTrục bênØĐộng cơ4R ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trục Sahinler model 4RH

 Không bẻ mépBẻ mép MODELChiều dài lốcĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênTrục trung tâmØTrục bênØĐộng cơ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn 4 trục Sahinler model 4R HC

MODEL4R HC 10-1554R HC 10-185Chiều dài lốcmm10501050Chiều dày lốc(thép đen)mm34Đường kính trục lớn nhấtmm155185Đường kính trục nhỏ nhấtmm4070Đường kính lốc nhỏ nhấtmm63105Động cơkW2.2+1.54.0+1.5Tốc độ làm việcm/min.(dk.)55Kích thước máy(LxWxH ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 3 trục Sahinler model 3R UHS

  Không bẻ mépBẻ mép MODELChiều dài lốcĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênTrục trung tâmØTrục bênØĐộng cơ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 3 trục Sahinler model 3R HS

 MODELChiều dài lốcĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênTrục trung tâmØTrục bênØĐộng cơ mmmmmmmmmmmmmmkW3R HS 20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn ba trục Sahinler model IRM

 MODELChiều dài lốcChiều dày lốcĐường kính lôĐộng cơ chínhĐộng cơ trục bên mmmmmmkWkWIRM 1050 x 110105041102,20,75IRM 1050 x 130105051302,20,75IRM 1270 x 120127041202,20,75IRM 1270 x 140127051402,20,75IRM 1550 x 110155031102,20,75IRM 1550 x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn cỡ nhỏ Sahinler model MSM

MODEL Chiều dài lốcChiều dày lốc Đường kính trục ØTốc độ lốcĐộng cơmmmmmmm/min. (dk.)kwMS 1270x9012702.590----MSM 1270x10012703.010061,1MSM 1550x10015502.510061,1MSM 2050x10020501.810061,5MSM 2550x10020501.010061,5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 10HP model JB-10

Công suất10HP/7.5KWLưu lượng khí (M3/MIN)1.2/1.1/ 0.9/ 0.6Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn4.5LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive beltNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngDirect ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 15HP model JB-15

Công suất15HP/11KWLưu lượng khí (M3/MIN)1.8/1.7/ 1.5/ 1.2Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn8LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive beltNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngDirect ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 20HP model JB-20

Công suất20HP/15KWLưu lượng khí (M3/MIN)2.3/2.2/ 2.1/ 1.8Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn8LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive beltNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY-△Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 25HP model JB-25

Công suất25HP/18.5KWLưu lượng khí (M3/MIN)3.3/3.1/ 2.7/ 2.4Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn8LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive beltNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 30HP model JB-30

Công suất30HP/22KWLưu lượng khí (M3/MIN)3.8/3.6/3.3/2.9Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn15LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive belt/DirectNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 40HP model JB-40

Công suất40HP/30KWLưu lượng khí (M3/MIN)5.2/4.9/4.3/4.0Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn15LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive beltNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY-△Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 50HP model JB-50

Công suất50HP/37KWLưu lượng khí (M3/MIN)6.5/6.3/5.7/5.0Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn20LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive belt/DirectNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 60HP model JB-60

Công suất60HP/45KWLưu lượng khí (M3/MIN)8.2/7.5/6.8/6.0Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn20LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive belt/DirectNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 75HP model JB-75

Công suất75HP/55KWLưu lượng khí (M3/MIN)10.4/9.8/8.5/7.5Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn36LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive beltNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY-△Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng