Tìm theo từ khóa Máy dập thủy lực (33)
Xem dạng lưới

Máy dập thủy lực cho vật liệu mềm XCLP2

Thông số kỹ thuậtMô hìnhXCLP2-300XCLP2-350/400XCLP2-500/600XCLP2-800/1000Lực lượng cắt lớn300KN350KN400KN500KN600KN800KN100KNPhạm vi điều chỉnh đột quân10-135mm10-135mm10-125mm10-125mmTốc độ cắt0.21m/s0.18m/s0.18m/s0.15m/sKhoảng cách từ tấm ép đến ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C300

Khả năng dập (tấn)  300  Kích thước bàn làm việc (mm)  1000x800  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  600  Tốc độ xuống (mm/giây)  200  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  200  Động cơ (HP)  40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực HSP100

ModelHSP100Áp lực danh định (tấn)100Hành trình trượt tối đa (mm)150Chiều cao tấm đỡ (mm)700Chiều cao vùng làm việc (mm)400Tốc độ tiến nhanh của bàn trượt (mm/s)120Tốc độ trượt gia công (mm/s)5Tốc độ lùi nhanh của bàn trượt (mm/s)100Kích thước tấm lót ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực HSP80

ModelHSP80Áp lực danh định (tấn)80Hành trình trượt tối đa (mm)150Chiều cao tấm đỡ (mm)700Chiều cao vùng làm việc (mm)400Tốc độ tiến nhanh của bàn trượt (mm/s)120Tốc độ trượt gia công (mm/s)6Tốc độ lùi nhanh của bàn trượt (mm/s)100Kích thước tấm lót ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực HSP50

ModelHSP50Áp lực danh định (tấn)50Hành trình trượt tối đa (mm)125Chiều cao tấm đỡ (mm)700Chiều cao vùng làm việc (mm)320Tốc độ tiến nhanh của bàn trượt (mm/s)120Tốc độ trượt gia công (mm/s)10Tốc độ lùi nhanh của bàn trượt (mm/s)90Kích thước tấm lót ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực HSP20

ModelHSP20Áp lực danh định (tấn)20Hành trình trượt tối đa (mm)125Chiều cao tấm đỡ (mm)650Chiều cao vùng làm việc (mm)280Tốc độ tiến nhanh của bàn trượt (mm/s)150Tốc độ trượt gia công (mm/s)20Tốc độ lùi nhanh của bàn trượt (mm/s)120Kích thước tấm lót ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực HSP10

ModelHSP10Áp lực danh định (tấn)10Hành trình trượt tối đa (mm)125Chiều cao tấm đỡ (mm)650Chiều cao vùng làm việc (mm)280Tốc độ tiến nhanh của bàn trượt (mm/s)100Tốc độ trượt gia công (mm/s)40Tốc độ lùi nhanh của bàn trượt (mm/s)100Kích thước tấm lót ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY DẬP THỦY LỰC 2 TRỤC KHUỶU JH21-250S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 2 trục khuỷuJH25-110SJH25-160SJH25-200SJH21-250SJH21-315SLực đột lớn nhất110 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấnHành trình đột (mm)180200250280280Tốc độ đột / phút35-6030-5525-4020-3520-35Chiều cao lớn nhất của khuôn (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY DẬP THỦY LỰC 2 TRỤC KHUỶU JH25-200S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 2 trục khuỷuJH25-110SJH25-160SJH25-200SJH21-250SJH21-315SLực đột lớn nhất110 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấnHành trình đột (mm)180200250280280Tốc độ đột / phút35-6030-5525-4020-3520-35Chiều cao lớn nhất của khuôn (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY DẬP THỦY LỰC 2 TRỤC KHUỶU JH25-160S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 2 trục khuỷuJH25-110SJH25-160SJH25-200SJH21-250SJH21-315SLực đột lớn nhất110 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấnHành trình đột (mm)180200250280280Tốc độ đột / phút35-6030-5525-4020-3520-35Chiều cao lớn nhất của khuôn (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY DẬP THỦY LỰC 2 TRỤC KHUỶU JH25-110S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 2 trục khuỷuJH25-110SJH25-160SJH25-200SJH21-250SJH21-315SLực đột lớn nhất110 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấnHành trình đột (mm)180200250280280Tốc độ đột / phút35-6030-5525-4020-3520-35Chiều cao lớn nhất của khuôn (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY DẬP THỦY LỰC 2 TRỤC KHUỶU JH21-315S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 2 trục khuỷuJH25-110SJH25-160SJH25-200SJH21-250SJH21-315SLực đột lớn nhất110 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấnHành trình đột (mm)180200250280280Tốc độ đột / phút35-6030-5525-4020-3520-35Chiều cao lớn nhất của khuôn (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY DẬP THỦY LỰC 2 TRỤC KHUỶU JH25-200S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 2 trục khuỷuJH25-110SJH25-160SJH25-200SJH21-250SJH21-315SLực đột lớn nhất110 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấnHành trình đột (mm)180200250280280Tốc độ đột / phút35-6030-5525-4020-3520-35Chiều cao lớn nhất của khuôn (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực hình chữ H YCH-10

Khả năng dập (tấn)  10  Kích thước bàn làm việc (mm)  550x425  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  100  Động cơ (HP)  3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-20

Khả năng dập (tấn)  20  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  15  Tốc độ lên (mm/giây)  100  Động cơ (HP)  7.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-30

Khả năng dập (tấn)  30  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  100  Động cơ (HP)  10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-50

Khả năng dập (tấn)  50  Kích thước bàn làm việc (mm)  700x600  Độ mở lớn nhất (mm)  500  Hành trình dập (mm)  350  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-100

Khả năng dập (tấn)  100  Kích thước bàn làm việc (mm)  750x600  Độ mở lớn nhất (mm)  600  Hành trình dập (mm)  400  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-150

Khả năng dập (tấn)  150  Kích thước bàn làm việc (mm)  900x700  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  550  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-200

Khả năng dập (tấn)  200  Kích thước bàn làm việc (mm)  1000x800  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  600  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-300

Khả năng dập (tấn)  300  Kích thước bàn làm việc (mm)  1000x800  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  600  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C10

Khả năng dập (tấn)  10  Kích thước bàn làm việc (mm)  550x425  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  160  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  170  Động cơ (HP)  3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C20

 Khả năng dập (tấn)  20  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  160  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  15  Tốc độ lên (mm/giây)  160  Động cơ (HP)  7.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C30

Khả năng dập (tấn)  30  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  170  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  160  Động cơ (HP)  10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực MYCT-C50

Khả năng dập (tấn)  50  Kích thước bàn làm việc (mm)  700x600  Độ mở lớn nhất (mm)  500  Hành trình dập (mm)  350  Tốc độ xuống (mm/giây)  180  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  180  Động cơ (HP)  15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C100

 Khả năng dập (tấn)  100  Kích thước bàn làm việc (mm)  750x600  Độ mở lớn nhất (mm)  600  Hành trình dập (mm)  400  Tốc độ xuống (mm/giây)  200  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  200  Động cơ (HP)  20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C150

Khả năng dập (tấn)  150  Kích thước bàn làm việc (mm)  900x700  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  550  Tốc độ xuống (mm/giây)  200  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  200  Động cơ (HP)  25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C200

Khả năng dập (tấn)  200  Kích thước bàn làm việc (mm)  1000x800  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  600  Tốc độ xuống (mm/giây)  200  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  200  Động cơ (HP)  30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội