Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy làm kem (945)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (610)
Sản phẩm HOT
0
● In nhiệt, độ phân giải 300dpi, ● Tốc độ in 10 inches/giây, bề rộng nhãn tối đa 104mm, ● Bộ nhớ 32MB DRAM, 64MB Flash ● Hỗ trợ ribbon side in và side out ● Cổng kết nối USB, Parrallel, RS232 Ứng dụng: trong các ngành sản xuất công nghiệp, bệnh ...
34730000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng: Zebra Model: ZM400 Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 300 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 203 mm/s. Khổ rộng nhãn : 104mm Chiều dài nhãn: 1854mm Bộ nhớ: 16MB SDRAM memory, ...
34900000
Model máyS4MĐộ phân giải300 dpi/12 dots per mm Phương thức inIn theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn Tốc độ in300 dpi / 6 ipsChiều dài nhãn in 300 dpi: 73"/1,854 mmChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in104mmKiểu ...
35400000
Model: CL-408e Hãng sản xuất: SATO Độ phân giải: 203Dpi Độ rộng vùng in: 4.1” ( 104mm ).Chiều dài khổ in: 1249mm/833mm.Bộ nhớ: 16MB SDRAM, 2MB FLASH Memory.Tốc độ in: 6 (inch/giây) tương đương 150mm/sCông nghệ: In nhiệt Cổng giao diện: Tùy ...
38200000
• Hãng: Argox • Model: G-6000. • Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, PS/2 keyboard Internal Enthernet (option). • Độ phân giải: 300 dpi • Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. • Tốc độ in : 152 mm/s. • Khổ rộng của nhãn in: 168 mm. • Chiểu dài ...
38850000
Máy in mã vạch TSC TTP-268M Plus In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng) Tốc độ in: up to 8 ISP Độ phân giải: 203 dpi Độ rộng max: 6.61 inches (168 mm) Độ dài Ribbon: 450m Bộ nhớ: 32 MB SDRAM, 4MB Flash, SD Flash memory ...
41800000
Model máyCL400EĐộ phân giải203 dpiTốc độ in150mm /sChiều dài nhãn in400 mmChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in104 mmKiểu Ruy băng (Ribbon)Ribbon chuẩn - Widths: 44 mm (1.75"), 76 mm (3"), 110 mm (4.33")Hỗ trợ in ảnhSATO Hex/binary formatPCX formatBMP ...
46000000
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in ...
49790000
Model máyI-4604Độ phân giải406 dpiTốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)6inches/giâyChiều dài nhãn in(6.35mm – 1397.0mm)Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in4.16" (104mm)Kiểu Ruy băng (Ribbon)Industry standard ribbon widths; 1" (25mm) ...
52300000
- Hiệu: ZEBRA - USA - Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn,... - Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp. - Màn hình điều khiển LCD 240x128 pixel - Độ phân giải: ...
53500000
57950000
Độ sáng: 4200 ANSI Lumens Độ phân giải WXGA: (1280x800) dot Độ tương phản: 800:1 Công nghệ: Gọn nhẹ, hợp thời trang, dễ sử dụng Kích thước: - Kích thước màn chiếu: 30” – 300” - Kích thước máy (WxHxD): 311.5x135x284mm Trọng lượng: 6,7 kgs Khoảng ...
98400000
Công nghệ LCDĐộ sáng2200 lumensĐộ phân giảiXGA (1024 x 768)Độ tương phản400:1Cỡ phóng hình30"-300"Trọng lượng2.9 kgTính năng đặc biệtTuổi thọ bóng đèn tới 4000 giờ. Tích hợp cổng RJ-45, cho phép điều khiển máy từ xa và nhận email thông báo tình trạng ...
25250000
Hãng sản xuất :EPSONTỉ lệ hình ảnh :• 4:3Panel type :TFTDisplayĐộ sáng tối đa :4000 lumensHệ số tương phản :2000:1Độ phân giải màn hình :1024 x 768 (XGA)Độ phân giải :• XGATổng số điểm ảnh chiếu :16.77 triệu màuNguồn điện và công suấtNguồn điện :• AC ...
41450000
Bảo hành : 24 tháng
Công nghệ LCDĐộ sáng2600 lumensĐộ phân giảiXGA (1024 x 768)Độ tương phản600:1Cỡ phóng hình30"-300"Trọng lượng2.9 kgTính năng đặc biệtTuổi thọ bóng đèn tới 4000 giờ. Tích hợp cổng RJ-45, cho phép điều khiển máy từ xa và nhận email thông báo tình trạng ...
43800000
Độ sáng: 3500 ANSI Lumens Độ phân giải: XGA (1024x768) dot Độ tương phản: 500:1 Công nghệ: Gọn nhẹ, hợp thời trang, dễ sử dụng Kích thước: - Kích thước màn chiếu 30” – 300” - Kích thước máy (WxHxD) 345x86x257mm Trọng lượng: 3.1 kgs Khoảng cách đặt ...
45850000
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm Zebra 110Xi4Model máy 110Xi4Độ phân giải 203-300-600 dpiPhương thức in In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) 14 IPS Khổ giấy ...
58750000
Đặc điểm in Tốc độ inT5204: 10 inch/ giây @ 203 điểm/ inch (25.4 cm/ giây)Phương thức inTruyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếpĐộ phân giải203/ 300 điểm/ inch (có thể thay đổi)Khổ nhãn in4.1” maxChế độ vận hành nhãn inLựa chọn thêm khi đặt hàngTear-Off ...
62350000
Hãng sản xuất :DATAMAXKhổ giấy :4.1inch - 104mmBộ vi xử lý :16-bitBộ nhớ trong :SDRAM 16 MbBộ nhớ FLASH :Loại thường 2 MbĐộ phân giải :400 dpiTốc độ in :8 ips - 203mm/giâyXuất xứ :America ...
63500000
Model máyW-6208Độ phân giải203 dpiPhương thức inIn theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băngTốc độ in8 IPSChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in168.1 mmChiều dài nhãn in12.7mm – 2539.7mmKiểu nhãn in (media)Chiều rộng : 50.8 ...
69750000
Thông số cơ bảnHãng sản xuấtEPSONPanel typeLCDDisplayĐộ sáng tối đa1600 lumensHệ số tương phản10000:1Độ phân giải màn hình1280 x 720 (16:9)Độ phân giải• VGA~SXGATổng số điểm ảnh chiếu1.07 tỷ màuĐèn chiếuUHE tuổi thọ 1700 giờ; công suất 170WCổng kết ...
44250000
* Đây là loại máy in Công nghiệp với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Công nghệ: Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Độ phân giải: 12 dots/mm (305 dpi) * Chiều rộng khổ in: ...
70300000
Hãng sản xuấtEPSONTỉ lệ hình ảnh • 4:3Panel typeLCDĐộ sáng tối đa3000 lumensHệ số tương phản400:1Độ phân giải màn hình1024 x 768 (XGA)Đèn chiếu 170 W UHEỐng kính máy chiếu F = 1.6 ~ 1.7 f = 16 ~ 19mmNguồn điện • AC 90V-240V / 50-60 HzCông suất tiêu ...
52200000
Printing TechnologyThermal Transfer / direct thermalResolution12 dots/mm (305 dpi).Print speedUp to 203 mm/sInterfacesBidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port (option), wireless LAN (option)Width printableMaximum 213.3 ...
78800000
Hãng sản xuất PRINTRONIXKhổ giấy 6 inch - 152mmTính năng khác - Tự động kiểm tra chất lượng nhãn mã vạch khi in ra, nếu không đọc - được sẽ tự động in lại nhãn khác - In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng. - ...
85200000
- Độ phân giải: 203dpi; Tốc độ in: 12inch/s - Máy in truyền nhiệt qua ribbon mực in mã vạch, in mã vạch nhỏ, mịn - Máy in rất chuẩn và độ bền cao; phù hợp với các hệ thống siêu thị lớn, sản xuất, xuất khẩu - Khổ ngang đầu in 5.04inch (128mm); độ dài ...
93500000
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp. * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in ...
96450000
Cường độ sáng : 4000 ANSI Lumens Độ phân giải : XGA (1024 x 768) Độ tương phản : 2000:1 Kích cỡ phóng to thu nhỏ : 30" - 300" Bóng đèn : 230w UHE , Tuổi thọ 3500 giờ DLP/LCD : 3LCD Trọng lượng : 3.54kg Tín hiệu vào : Tín hiệu ra : ...
59950000
Hãng sản xuấtEPSONTỉ lệ hình ảnh • 4:3 • 5:4 • 16:9Panel typeLCDĐộ sáng tối đa2500 lumensHệ số tương phản2000:1Độ phân giải màn hình1280 x 800 (WXGA)Độ phân giải • -Tổng số điểm ảnh chiếu 16.7 triệu màuỐng kính máy chiếu F = 1.8 f = 4.7mmNguồn điện • ...
51200000
- 170Xi4 với độ phân giải 203 - hoặc 300-dpi (8 hoặc 12 chấm trên mỗi mm có thể in khối lượng lớn các nhãn, thúc đẩy năng suất lớn. - Hoặc nó có thể thực thi phức tạp, các ứng dụng in ấn với độ phân giải cao một nhanh chóng 8 (203 mm) mỗi giây. ...
102400000
Độ sáng: 3000 ANSI Lumens Độ phân giải: XGA (1024x768) dot Độ tương phản: 800:1 Công nghệ: Gọn nhẹ, hợp thời trang, dễ sử dụng Kích thước: Kích thước màn chiếu 60 – Full Screen Kích thước máy: (WxHxD) 340x164x465mm Trọng lượng: 2.9 kgs Khoảng ...
50100000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng3000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768)Độ tương phản2000:1Công nghệ3LCDKích thướcKích thước màn chiếu30 – 300 inches Kích thước máy202W x 284D x 65HTrọng lượng1.8 kgsKhoảng cách đặt máy 0.9 - 10.8 mĐặc điểmBóng ...
51050000
* Cường độ sáng: 4,500 Ansi Lumens * Độ phân giải thực: XGA (1,024x768) * Tỉ lệ khuôn hình: 4:3 * Độ tương phản: 1,000:1 * Độ phóng to hình ảnh: 30 – 300 (0.77 – 14.54 m) * Bóng đèn: 275W UHE, 3.000 giờ * Chỉnh lệch hình: V:-/+30 độ dọc - H:-/+20 độ ...
63350000
Được thiết kế để sản xuất nhãn lớn lên đến 8,5 (216 mm) rộng tại 10 (254 mm) / giây ở 203 dpi và 6 / giây ở 300 dpi (152 mm) độ phân giải. 220Xi4 lý tưởng cho các ứng dụng hóa chất công nghiệp nhãn nhận dạng, nhãn vận chuyển và nhãn sản phẩm cho dạng ...
138900000
- Cường độ sáng: 1,600 Ansi Lumen - Độ phân giải thực: 1080P Full HD (1920 x 1080) - Tỉ lệ khuôn hình: 16:9 - Độ tương phản: 200,000:1 - Độ phóng to hình ảnh: 30 to 300 inch (0.87m to 9.03m) - Bóng đèn: 200W UHE (E-TORL), tuổi thọ 4,000 giờ * ...
53050000
* Cường độ sáng: 4,500 Ansi Lumens * Độ phân giải thực: WXGA (1,280x800) * Tỉ lệ khuôn hình: 16:10 * Độ tương phản: 2,000:1 * Độ phóng to hình ảnh: 30 – 300 (0.81 – 15.29 m) * Bóng đèn: 330W UHE, 3.000 giờ * Chỉnh lệch hình: V:-/+40 độ dọc - H:-/+20 ...
67950000
Hãng sản xuấtEPSONTỉ lệ hình ảnh• 4:3 • 16:9 • 16:10Panel typeTFTĐộ sáng tối đa2500 lumensHệ số tương phản2000:1Độ phân giải màn hình1280 x 800 (WXGA)Độ phân giải• WXGATổng số điểm ảnh chiếu16.77 triệu màuNguồn điện• AC 90V-240V / 50-60 HzCông suất ...
60550000
Có khả năng kết nối máy tính.Sử dụng băng mực 4mm - 24mm.Bàn phím tiếng Nhật, tiếng Anh.Nhập tiếng Anh $ tiếng Nhật.Xuất xứ: Nhật Bản. ...
* Cường độ sáng: 2,500 Ansi Lumens * Độ phân giải thực: WXGA (1,280x800) * Tỉ lệ khuôn hình: 16:10 (which covers 16:9 and 4:3) * Độ tương phản: 2000:1 * Độ phóng to hình ảnh: 59 - 97 inch (0.465 – 0.766 m) (Đặt máy khoảng cách 0,6 m thì chiếu được ...
60750000
Hãng sản xuất :EPSONTỉ lệ hình ảnh :• 4:3 • 16:9Panel type :LCDDisplayĐộ sáng tối đa :3000 lumensHệ số tương phản :2000:1Độ phân giải màn hình :1024 x 768 (XGA)Độ phân giải :• XGATổng số điểm ảnh chiếu :16.77 triệu màuĐèn chiếu :UHE 170WNguồn điện và ...
61750000
Độ sáng: 3500 ANSI Lumens Độ phân giải: XGA (1024x768) dot Độ tương phản: 600:1 Công nghệ: Gọn nhẹ, hợp thời trang, dễ sử dụng Kích thước: - Kích thước màn chiếu: 30” – 300” - Kích thước máy: (WxHxD) 528x95x327mm Trọng lượng: 7 kgs Khoảng cách ...
69800000
Thông số cơ bảnHãng sản xuấtEPSONTỉ lệ hình ảnh• 4:3Panel typeLCDDisplayĐộ sáng tối đa4000 lumensHệ số tương phản700:1Độ phân giải màn hình1024 x 768 (XGA)Độ phân giải• SXGA • SVGA • VGA • UXGA • XGATổng số điểm ảnh chiếu16.77 triệu màuĐèn chiếu250W ...
74300000
Độ sáng: 1200 ANSI Lumens Độ phân giải WXGA: (1280x800) dot Độ tương phản: 12.000:1 Công nghệ: Gọn nhẹ, hợp thời trang, dễ sử dụng Kích thước: - Kích thước màn chiếu: 30” – 300” - Kích thước máy (WxHxD): 4062x124x310mm Trọng lượng: 5,6 kgs ...
83150000
* Cường độ sáng: 4,500 Ansi Lumens * Độ phân giải thực: WUXGA (1,920x1,200) * Tỉ lệ khuôn hình: 16:10 * Độ tương phản: 1,500:1 * Độ phóng to hình ảnh: 30 – 300 (1.36 – 14.99 m) * Bóng đèn: 330W UHE, 3.000 giờ * Chỉnh lệch hình: V:-/+30 độ dọc - H:-/ ...
107850000
Kích thước nhãnMặt sử dụngTốc độ inChọn lựa sử dụngChọn chiều rộng nhãn từ 3.5, 6, 9, 12, 18, 24 và 36mm phù hợp với nhãn bạn cầnBàn phím QWERTY để tăng tính ứng dụng cao và quen thuộc với người sử dụngTăng công suất hoạt động và hiệu quả với tốc độ ...
Tỉ lệ hình ảnh • 30- 300 inch Độ sáng tối đa • 4000 ANSI Lumens Hệ số tương phản • 2000:1 Độ phân giải màn hình • True XGA (1024 x 768) Tuổi Thọ Bóng Đèn • 3500 giờ Nguồn điện • 220 v Cổng kết nối PC • S-Video*1, RJ-45*1, IEEE ...
50000000
Tỉ lệ hình ảnh • 30- 300 inch Bảng Điều Khiển • 0.63-inch XGA LCD panel Độ sáng tối đa • 4000 ANSI Lumens Hệ số tương phản • 2000:1 Độ phân giải màn hình • True XGA (1024 x 768) Tuổi Thọ Bóng Đèn • 3000 giờ Nguồn điện • 220 v ...
62200000
Tỉ lệ hình ảnh • 40 - 600 inch Độ sáng tối đa • 4000 ANSI Lumens Hệ số tương phản • 2000:1 Độ phân giải màn hình • True XGA (1024 x 768) Tuổi Thọ Bóng Đèn • 3500 giờ Nguồn điện • 100-240V Cổng kết nối PC • S-Video*1, RJ-45*1, ...
55600000
13650000
2300000