Tìm theo từ khóa Máy in (80894)
Xem dạng lưới

Máy phát xung BK Precision 4053 (10Mhz, 2Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4053Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 10 MHzVuông: 1 µHz – 10 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...

13000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4040A (20Mhz)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4040ADạng sóng: Sine, vuông, tam giác, ±Pulse, ± răng cưaSine: 10 Hz to 20 MHzVuông: 0.2 Hz to 100 kHzTam giác: Linearity: ≥  98% to 100 kHzĐiều chế: AM & FMTín hiệu ra TTL: 0.8V to 2.4VTín hiệu ra CMOS: 4V to ...

14500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4045B (20Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4045BSố kênh: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzvuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giám: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω)Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...

16300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung Rigol DG1062Z (60MHz, 200MSa/s, 2CH)

Max.Output Frequency 60MhzInnovative SiFi (Signal Fidelity): generate arb waveform point-by-point,restore signal distortionless, precisely adjustable sample rate and low jitter (200ps)Arbitrary waveform memory: 8Mpts (standard), 16Mpts (optional ...

17000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4054 (10Mhz, 2Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4054Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 25 MHzVuông: 1 µHz – 25 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...

18400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4084 (20Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4084Số kênh: 1Sine: 1µHz ~ 20MHzvuông: 1µHz ~ 20MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...

20000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4055 (50Mhz, 2Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4055Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 50 MHzVuông: 1 µHz – 25 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...

22700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4085 (40Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4085Số kênh: 1Sine: 1µHz ~ 40MHzvuông: 1µHz ~ 40MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...

24990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung Owon AG4151

Băng thông : 150MHzLẫy mẫu : 400MSa/sĐộ phân giải : 14 bitsBiên độ ra : 20mVPP-20VPPSóng chuẩn ra :  Since, Vuông, tam giác, nhiễuSóng tùy ý : Exponential Rise and Decay, DC, User defined,32 channels digital waveformĐặc tính tần số : 400MSa/s, Độ ...

26300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4084AWG (20Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4084AWGSố kênh: 1Sine: 1µHz ~ 20MHzvuông: 1µHz ~ 20MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...

28000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4075GPIB (25Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4075GPIBSố kênh: 1Sine: 1 µHz to 25 MHzXung xuông: 1 µHz to 25 MHzXung Tam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 1 mHz to 10 MHzĐộ chính xác: 0.002 % (20 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng ...

32300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4086AWG (80Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4086AWGChannels: 1Sine: 1µHz ~ 80MHzvuông: 1µHz ~ 40MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...

40700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4076 (50 MHz, 1CH)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4076Số kênh: 1Sine: 1 µHz to 50 MHzvuông: 1 µHz to 50 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 0.5 mHz to 25 MHzCấp chính xác: 0.001 % (10 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng sóng: Sine, ...

43000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4078 (25Mhz, 2Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4078Số kênh: 2Sine: 1 µHz to 25 MHzXung xuông: 1 µHz to 25 MHzXung Tam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 1 mHz to 10 MHzĐộ chính xác: 0.002 % (20 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng sóng: ...

50500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4078GPIB (25Mhz, 2Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4078GPIBSố kênh: 2Sine: 1 µHz to 25 MHzXung xuông: 1 µHz to 25 MHzXung Tam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 1 mHz to 10 MHzĐộ chính xác: 0.002 % (20 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng ...

53400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4079 (50 MHz, 2CH)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4079Số kênh: 2Sine: 1 µHz to 50 MHzvuông: 1 µHz to 50 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 0.5 mHz to 25 MHzCấp chính xác: 0.001 % (10 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng sóng: Sine, ...

64500000

Bảo hành : 0 tháng

Máy phát xung Rigol DG5101, 100MHz, 1channel

Channel : 1 4.3 inches, 16M true color TFT LCD Max.Output Frequency : 100 MHz Max,Sample rate : 1GSa/s Vertical Resolution : 14 bit Max. Arb Memory Depth : 128Mpts Standard Wareforms : Since, Square, Ramp, Pluse Plenty of standard interfaces: double ...

83800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech BR80

Góc nhìn: 72° Điểm Focus: 2 đến 6" (5 đến 15cm) Kích thước đầu camera: 0.66" (17mm) Chiều dài cáp: 39" (1m) Bán kính uốn cong cáp: 2.6" (63.5mm) Monitor LCD Screen Type 2.36" TFT Độ phân dải: Pixels 480 x 234 Kích thước:  8.3 x 3.3 x 2.4" (211 x 83 x ...

2555000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech BR50

• 17mm diameter camera head with 39" (1m) flexible gooseneck cable retains configured shape • Mini water-proof (IP57) camera head for high resolution viewing • Four LED lamps with five brightness levels illuminate the viewed object • Glare-free close ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech BR100

Camera - Góc nhìn camera: 50° - Khoảng cách từ dầu camera tới đối tượng: 5.9" đến 9.8" (15 đến 25cm) - Đường kính cáp camera: 0.67" (17mm) - Chiều dài cáp: 39" (1m) - Bán kính cong tối thiểu: 2.36" (60mm) - Kích thước tay cầm: 7.3 x 5.7 x 1.6" (186 x ...

3800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech BR150

Hãng sản xuất Extech MỹModel:   BR150  Đầu camera 9mm có đèn LED sáng.- Kiểm tra trong bức tường bị nấm mốc, côn trùng phá hoại, dây điện hoặc vị trí đường ống nước- HVAC: Kiểm tra bên trong ống dẫn / lỗ thông hơi- Ô tô: Xem bên trong hoặc xung quanh ...

4880000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech BR200

Camera - Điểm ảnh: 712 x 486 (NTSC) - Tần số truyền (Wireless): 2.4GHz - Phạm vi truyền (Wireless): (10m) không bị tre khuất - Góc nhìn camera: 50° - Khoảng cách từ đầu camera tới đối tượng: 5.9" đến 9.8" (15 đến 25cm) - Đường kính cáp: 0.66" (17mm) ...

5550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech BR250

Camera:   - điểm ảnh: 712 x 486 (NTSC)   - Tần số truyền dữ liệu (Wireless,):  2.4GHz   -  Khoảng cách truyền (Wireless 10m) điều kiện không bị che chắn   -  Góc nhìn camera: 45°   - Khoảng cách từ đầu camera tới đối tượng:  5.9" đến9.8" (15 đến 25cm ...

6450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp INSIZE ISV-E55B

Đường kính ống đo : 5.5mm Cấp độ bảo vệ chống bụi, chống nước  : IP57 Độ phân giải của camera : 0.3Mp Độ phân giải : 640x480 Số khung hình : 30 khung hình / 1s Định dạng Video : PAL hoặc NTSC Nguồn cung cấp : Pin sạc (1 lần sạc cho 3 tiếng làm việc ...

25600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi đường ống nước FVSK-251000

- High Resolution CMOS camera (640x480) - Large 3.5" coler TFT LCD display - Rugged fiberglass cables and reels - Cable 10m, type C, header 25mm - Probes substantially stronger and less breakage, there no glass fiber cable - Working temperature of ...

29000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi đường ống nước FVSK-252000

- High Resolution CMOS camera (640x480) - Large 3.5" coler TFT LCD display - Rugged fiberglass cables and reels - Cable 20m, type C, header 25mm - Probes substantially stronger and less breakage, there no glass fiber cable - Working temperature of ...

31300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi đường ống nước FVSK-253000

- High Resolution CMOS camera (640x480) - Large 3.5" coler TFT LCD display - Rugged fiberglass cables and reels - Cable 30m, type C, header 25mm - Probes substantially stronger and less breakage, there no glass fiber cable - Working temperature of ...

34400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech HDV620

Dây camera dài 1m kích thước 6mm, có thể uốn định dạng • Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels • Đầu camera quay tới 320° , góc nhìn thẳng 60 độ • Đầu camera chống nước (IP57) • Thân máy chống nước  (IP67/2m) • Thẻ nhớ SD 1G >14,600 ảnh • ...

35350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech HDV650-10G

Hãng sản xuất: Extech – MỹModel:   HDV650-10G- Cáp kèm theo 10m cáp quang kết nối camera  đầu 25mm-Tay cầm điều khiền camera- Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels- Góc nhìn thẳng 60 độ- Đầu camera chống nước (IP57)- Thân máy chống nước  ...

53300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech HDV650W-10G

Hãng sản xuất: Extech – MỹModel: HDV650W-10G- Cáp kèm theo 10m cáp quang kết nối camera Ø 25mm- Tay cầm điều khiền camera- Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels- Góc nhìn thẳng 60 độ- Đầu camera chống nước (IP57)- Thân máy chống nước  (IP67 ...

58800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech HDV650W-30G

Model: HDV650W-30G- Cáp kèm theo 30m cáp quang kết nối camera Ø 25mm- Tay cầm điều khiền camera- Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels- Góc nhìn thẳng 60 độ- Đầu camera chống nước (IP57)- Thân máy chống nước  (IP67/2m)- Thẻ nhớ SD 1G >15,000 ...

69500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo DO/nhiệt độ điện tử cầm tay MARTINI Mi 605

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - ...

11900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn điện, TDS, nhiệt độ Extech EC150

Độ dẫn điện: 0 đến 1999μS/cm /±1% FS                   00 đến 19.99mS/cm /±1% FSTDS: 0 đến 1999ppm /±1% FS        0 đến 19.99ppt  /±1% FSNhiệt độ: 0 đến 50°CNguồn: 4 pin LR44 Kích thước: 6.5 x 1.4 x 1.3"  (165 x 35 x 32mm)Weight: 3.8oz (110g)Cung cấp ...

1500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay HANNA HI 86303

Hãng sản xuất: HANNA -Ý Range   0 to 1999 μS/cm Resolution   1 μS/cm Accuracy   ±2% F. S. Calibration   manual, 1 point, through trimmer Calibration Solution   HI 70031 Temperature Compensation   automatic, 5 to 50°C (41 to 122°F) with β=2%/°C Probe ...

2770000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay HANNA HI 8633

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution   0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy @ 20°C   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration   manual, one point ...

6400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay HANNA HI 9033

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution   0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy @ 20°C   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration   manual, one point ...

9800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANA HI 2314

Model: HI 2314 Hãng sản xuất: HANA - Ý Range   0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 ms/cm Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 ms/cm; 0.1 ms/cm EC Accuracy (@20°C/68°F)   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration ...

13290000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANA HI 2315

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration Manual, one point ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANNA HI 23151

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F)   ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration   Manual, one ...

16300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/NaCl/nhiệt độ HANNA HI 2300

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range EC 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC)   TDS 0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1 ...

16500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn điện và điện trở suất HANNA HI2316

Hãng sản xuất: HANNA - Ý EC Range   0.0 to 199.9 µs/cm, 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resistivity Range   0 to 19.90 MO•cm EC Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm EC Accuracy (@20°C/68°F)   ±2% F.s. ...

17550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH HANNA HI 207 (-2.00 to 16.00 pH)

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH   Temperature -5.0 to 105.0°C or 23.0 to 221.0°F Resolution pH 0.01 pH   Temperature 0.1°C or 0.1°F Accuracy pH ±0.02 pH   Temperature ±0.5 (up to 60°C); ±1°C (outside) ±1°F (up to 140°F); ±2°F ...

4550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm tiền DJ-3000

+ Hoàn toàn mới với công nghệ 2012 + Tự động nhận biết mệnh giá Polymer. Có hút bụi. + Kiểm tra bằng tia cực tím, tia hồng ngoại, bằng màu sắc. + 12 mắt quét tia tử ngoại , và hồng ngoại + Kiểm tra hình chìm, kích cỡ. Kiểm tra của sổ chống giả. + Màn ...

5270000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm tiền DJ-1104S

+ Hoàn toàn mới với công nghệ 2012 + Tự động nhận biết mệnh giá Polymer. Có hút bụi. + Kiểm tra bằng tia cực tím, tia hồng ngoại, bằng màu sắc. + 12 mắt quét tia tử ngoại , và hồng ngoại + Kiểm tra hình chìm, kích cỡ. Kiểm tra của sổ chống giả. + Màn ...

5330000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI9125

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH   ORP ±699.9 mV; ±1999 mV   Temperature -20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°F Resolution pH 0.01 pH   ORP 0.1 mV; 1 mV   Temperature 0.1°C / 0.1 °F Accuracy @ 20°C pH ±0.01 pH   ORP ±0.2 mV; ±1 mV   ...

8500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm tiền Cashscan CS-9000

Loại tiền Polime Tiền giấy Mặt số 2mặt số 3mặt số Mặt số kéo dài Chức năng Kiểm tra tiền giả Tự động kiểm tra tình trạng máy Kiểm tiền siêu giả polymer 100% Ấn định số tờ cần đếm. ...

4980000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm tiền MAXTER MX–389UV

hiết kế đặc biệt cao cấp để đếm tiền Polymer, cotton Thích hợp cho mọi loại tiền VND, USD, EURO… Phát hiện tiền giả, bằng tia (UV), (MG), Chức năng kiểm tra tiền & phân loại tiền theo kích cở Thiết kế 02 màn hình LCD hiền thị thông tin máy Tốc độ đếm ...

2650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm tiền MAXTER SH-8800

Loại tiền Polime Tiền giấy Công suất (W) 60W Mặt số 2mặt số 3mặt số Mặt số kéo dài Chức năng Kiểm tra ảnh chìm Kiểm tra hộ chiếu giả Kiểm tra tiền giả Ấn định số đếm, đếm cộng dồn Tự động kiểm tra tình trạng máy Kiểm tiền siêu giả polymer 100% ...

5870000

Bảo hành : 12 tháng