Tìm theo từ khóa Máy in (80894)
Xem dạng lưới

Máy cưa bàn trượt 2 lưỡi BJC1128E

Chiều dài bàn làm việc Max.moveable distance of table 2800mm Tốc độ quay trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle speed 9000r/min Net.weight Bề dày lưỡi cưa lớn nhất Max.sawing thickness 65mm Đường kính trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt 2 lưỡi BJC1128F

Chiều dài bàn làm việc Max.moveable distance of table 2800mm Tốc độ quay trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle speed 9000r/min Net.weight Bề dày lưỡi cưa lớn nhất Max.sawing thickness 65mm Đường kính trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt 2 lưỡi BJC1132

BJC1132 BJC1132 Chiều dài bàn làm việc Max.moveable distance of table mm 3200 Đường kính trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle dia. mm 20 Bề dày lưỡi cưa lớn nhất Max.sawing thickness mm 65 Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt 2 lưỡi BJC1138

BJC1138 BJC1138 Chiều dài bàn làm việc Max.moveable distance of table mm 3800 Đường kính trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle dia. mm 20 Bề dày lưỡi cưa lớn nhất Max.sawing thickness mm 65 Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt 2 lưỡi BJC1128B

Chiều dài làm việc lớn nhất Max. sawing length 2800mm Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. YS7122 K=0.55kW Độ dày ván cắt lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Tốc độ quay trục cưa đường vạch Scoring spindle speed 7500r/min Mô tơ chính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt 2 lưỡi BJC1128N

Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table 2800mm Độ dày ván cắt lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Đường kính lưỡi cưa trục chính Main sawblade dia. 300mm Đường kính trục chính Main spindle dia. 30mm Tốc độ quay trục chính Main spindle ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt 2 lưỡi BJC1220

BJC1220 BJC1220 Chiều dài cưa lớn nhất Max.sawing length mm 2000 Công suất mô tơ Motor power KW 4×2 Độ rộng gia công lớn nhất Max.sawing width mm 900 Kích thước lưỡi cưa chính Main sawblade size mm 350×30×3.2 Độ dầy gia công lớn nhất Max.sawing ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt 2 lưỡi BJC1226

BJC1226 BJC1226 Chiều dài cưa lớn nhất Max.sawing length mm 2600 Công suất mô tơ Motor power KW 4×2 Độ rộng gia công lớn nhất Max.sawing width mm 2600 Kích thước lưỡi cưa chính Main sawblade size mm 350×30×3.2 Độ dầy gia công lớn nhất Max.sawing ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt 2 lưỡi BJC1128M

Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table 2800mm Độ dày ván cắt lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Đường kính lưỡi cưa trục Main sawblade dia. 300mm Đường kính trục chính Main spindle dia. 30mm Tốc độ quay trục chính Main spindle speed 5400 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt 2 lưỡi BJC1132F

Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table mm 3200 Đường kính trục cưa đường vạch Scoring spindle dia. mm 20 Độ dày ván cắt lớn nhất Max.sawing thickness mm 65 Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. mm 120 Đường kính lưỡi cưa ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt 2 lưỡi BJC1138F

Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table mm 3800 Đường kính trục cưa đường vạch Scoring spindle dia. mm 20 Độ dày ván cắt lớn nhất Max.sawing thickness mm 65 Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. mm 120 Đường kính lưỡi cưa ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt 2 lưỡi BJC1128M1

Độ dài bàn làm việc Max. moveable of table 280mm Độ dày ván cắt lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Đường kính lưỡi cưa chính Main sawblade dia. 300mm Đườngkính trục chính Main spindle dia. 30mm Tốc độ quay trục chính Main spindle speed 5400/3800r ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt MJ184

MJ184 MJ184 Min. sawing length mm 200 Main motor power KW 11 Sawing thickness mm 10-120 Feeding motor power KW 1.5 Sawblade dia. mm 355-455 Feeding speed m/min 10-26 Spindle dia. mm 50.8 Overall dimensions mm 2100×1716×1500 Spindle speed r/min 2930 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa bàn trượt MJ243C

MJ243C MÁY C­ƯA ĐĨA BÀN TR­ƯỢT Table Sliding Circular Saw Tốc độ quay trục chính  Spindle speed 3400v/p Bề dày gia công lớn nhất  Max.sawing thickness 75mm Góc độ nghiêng của l­ưỡi cư­a Blade tilt angle 0 - 450 Kích thư­ớc lư­ỡi cư­a Saw bladle dia ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt 2 lưỡi BJC1126A

Chiều dài bàn làm việc Max. sawing length 2600mm Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. 0.55kW Bề dày lưỡi cưa lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Tốc độ quay trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle speed 7500r/min Mô tơ chính Main ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa MJ107

MJ107 Tốc độ quay trục chính Spindle speed r/min 1300 Độ dầy gia công lớn nhất Max. sawing thickness mm 250 Kích thước lưỡi Sawblade size mm ¢700×¢40×2 Công suất mô tơ Motor power KW 5.5/4 Kích thước tổng thể Overall dimensions mm 1100×600×790 Trọng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa rong ripsaw lưỡi trên MJ153

MJ153 MJ153 Min. sawing length mm 200 Main motor power KW 7.5 Sawing thickness mm 10-85 Feeding motor power KW 1.5 Sawblade dia. mm ¢300 Feeding speed m/min 15;20;25;31 Spindle dia. mm ¢30 Overall dimensions mm 1669×1045×1356 Spindle speed r/min 5000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa rong ripsaw lưỡi trên MJ154

MJ154 MJ154 Chiều dài gia công nhỏ nhất Min. sawing length mm 250 Công suất mô tơ chính Main motor power KW 11 Độ dầy gia công Sawing thickness mm 10-125 Công suất mô tơ ăn phôi Feeding motor power KW 1.5 Đường kính lưỡi cưa Sawblade dia. mm 400 Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa rong ripsaw lưỡi dưới MJ183

MJ183 MJ183 Min. sawing length mm 200 Main motor power KW 7.5 Sawing thickness mm 10-70 Feeding motor power KW 1.5 Sawblade dia. mm 305-355 Feeding speed m/min 10-26 Spindle dia. mm 50.8 Overall dimensions mm 1856×1068×1314 Spindle speed r/min 4200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa rong ripsaw tự động MJ143

Min. sawing length 390mm Spindle diameter 50mm Max.sawing thickness according to the saw blade diameter Spindle speed 4200r/min Saw blade diameter ¢200 35mm Main motor power 18.5KW Saw blade diameter ¢250 60mm Feeding motor power 1.1KW Saw blade ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa lọng chỉ MJ4410A

Số lần qua lại lưỡi cưa Saw blade oscillating frequency 0-1000 Bề dày gia công lớn nhất Max.sawing thickness 100mm Độ nghiêng của bàn Table tilt angel 0-45° Mô tơ Motor 0.37/380KW/V(220VIPH Optional) Kích thướt tổng thể Overall dimensions 1100×460 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa lọng MJ397C

Đường kính bánh đà Saw wheel dia. 700mm Tốc độ bánh đà Saw wheel speed 600r/min Bề dầy gia công lớn nhất Max.sawing thickness 410mm Góc nghiêng bàn Table tilt angle 0-20° Công suất mô tơ Motor power 3KW Kích thướt tổng thể Overall dimensions 810×1260 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa lọng MJ397B

Đường kính bánh đà Saw wheel dia. 700mm Bề rộng gia công lớn nhất Max.workpiece width 200mm Bề dầy gia công lớn nhất Max.sawing thickness 500mm Tốc độ bánh đà Saw wheel speed 900r/min Tốc độ ăn phôi Feeding speed 0.1~5.8m/min Hiệu điện thế Voltage ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa lọng MJ397A

MJ397A Đường kính bánh đà Saw wheel dia. mm 700 Bề dầy gia công lớn nhất Max. sawing thickness mm 390 Góc nghiêng cửa bàn Tilt angle of table / Tốc độ quay trục chính Spindle speed r/min 760 Mô tơ Motor KW/V 7.5/380 Kích thướt tổng thể Overall ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa lọng MJ395

MJ395 Đường kính bánh đà Saw wheel dia. mm 500 Bề dầy gia công lớn nhất Max. sawing thickness mm 280 Góc nghiêng cửa bàn Tilt angle of table 0-30° Tốc độ quay trục chính Spindle speed r/min 800 Mô tơ Motor KW/V 2.2/380 Kích thướt tổng thể Overall ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa lọng MJ394

MJ394 Đường kính bánh đà Saw wheel dia. mm 410 Bề dầy gia công lớn nhất Max. sawing thickness mm 200 Góc nghiêng cửa bàn Tilt angle of table 0-30° Tốc độ quay trục chính Spindle speed r/min 830 Mô tơ Motor KW/V 2.2/380 Kích thướt tổng thể Overall ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa lọng MJ393

MJ393 Đường kính bánh đà Saw wheel dia. mm 350 Bề dầy gia công lớn nhất Max. sawing thickness mm 150 Góc nghiêng cửa bàn Tilt angle of table 0-30° Tốc độ quay trục chính Spindle speed r/min 1020 Mô tơ Motor KW/V 1.5/220,1.5/380 Kích thướt tổng thể ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa lọng MJ344B

MJ344B Đường kính bánh đà Saw wheel dia. mm 510 Bề dầy gia công lớn nhất Max. sawing thickness mm 200 Góc nghiêng của bàn Tilt angle of table 0-30° Tốc độ quay trục chính Spindle speed r/min 800 Mô tơ Motor KW/V 2.2/380 Kích thướt tổng thể Overall ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa CD MJ317/1

Đường kính bánh đà Saw wheel dia 710mm Bề rộng bánh đà Saw wheel width 95mm Tốc độ bánh đà Saw wheel speed 800r/min Chiều cao gia công lớn nhất Max. sawing height 600mm Bề rộng gia công lớn nhất Max. sawing width 200mm Kích thước lưỡi cưa lớn nhất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa CD MJ319

Đường kính bánh đà Saw wheel dia 900mm Bề rộng bánh đà Saw wheel width 100mm Tốc độ bán đà Saw wheel speed 850r/min Chiều cao gia công lớn nhất Max. sawing height 750mm Bề rộng gia công lớn nhất Max. sawing width 300mm Công suất mô tơ Motor power ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa bàn trượt chính xác MJ1128A

Chiều dài lớn nhất của bàn trượt 2800mm Độ dày ván cắt lớn nhất 65mm Đường kính lưỡi cưa trục chính 300mm Đường kính lưỡi cưa trục cưa rãnh 120mm Tốc độ quay trục chính 4080 vòng/phút Tốc độ quay trục cơ rãnh 8470 vòng/phút Tổng công suất 4,75kw Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đu MJ224D

MJ224D Max. sawing thickness mm 110 Max. sawblade dia. mm ¢400 Motor power KW 3 Spindle speed r/min 2840 Tilt angle of sawblade 0-90° Moving distance along radial arm mm 620 Overall dimensions mm 1100×1000×1665 Net.weight kg 226 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đu MJ224C

MJ224C Max. sawing thickness mm 110 Max. sawblade dia. mm ¢400 Motor power KW 3 Spindle speed r/min 2840 Tilt angle of sawblade 0-90° Moving distance along radial arm mm 1000 Overall dimensions mm 1100×1476×1710 Net.weight kg 260 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đu MJ223A

MJ223A Max. sawing thickness mm 60 Max. sawblade dia. mm 300 Motor power KW 3 Spindle speed r/min 2840 Tilt angle of sawblade 0-90° Moving distance along radial arm mm 620 Overall dimensions mm 1110×1000×1665 Net.weight kg 220 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa tay đu MJ224B

MJ224B Bề dày gia công lớn nhất   Max. sawing thickness 110mm Đ­ường kính lớn nhất của l­ưỡi  Max.Saw blade dia 400mm Công suất môtơ Motor power 3/380/50Hz Tốc độ quay trục chính  Spindle speed 2840v/p Góc độ nghiêng của l­ưỡi Blade tilt angle 0 - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa tay đu MJ224A

MJ224A Bề dày gia công lớn nhất   Max. sawing thickness 110mm Đ­ường kính lớn nhất của l­ưỡi  Max.Saw blade dia 400mm Công suất môtơ Motor power 3/380/50Hz Tốc độ quay trục chính  Spindle speed 2840v/p Góc độ nghiêng của l­ưỡi Blade tilt angle 0 - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa tay đu MJ223

Model MJ 223 Bề dày gia công lớn nhất   Max. sawing thickness 60mm Đ­ường kính lớn nhất của l­ưỡi  Max.Saw blade dia 300mm Công suất môtơ Motor power 3/380/50Hz Tốc độ quay trục chính  Spindle speed 2840v/p Góc độ nghiêng của l­ưỡi Blade tilt angle 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đai MJ377C

Saw wheel dia ¢700mm Saw wheel speed 900r/min Max. sawing width 300mm Max. sawing thickness 200mm Sawing thickness 3~100mm Feeding speed 1.5~7.5m/min Main motor power 15KW Feeding motor power 1.1KW Lifting motor power 0.37KW Air source pressure 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa rong ripsaw MJ162A

Min. sawing length 300mm Max.sawing thickness 55mm Sawblade diameter ¢250 Sawing width range 5片 Main spindle speed 4500r/min Main motor power 11kW Feeding motor 1.1kW Feeding speed 4.5m/min Overall dimensions 1450×830×1085 Net. weight 800kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa rong ripsaw MJ162E

Min.sawing thickness 15mm Main spindle motor 22KW Max.sawing thickness 60mm Main spindle speed 4500r/min Min.sawing length 200mm Feeding motor 2.2KW Sawblade diameter ¢255mm Lifting motor 550W Sawing width range 10-180mm System pressure 0.6MPa ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa MJ105

MJ105 MÁY CƯ­A ĐĨA Circular Saw Tốc độ quay trục chính  Spindle speed 1940v/p Bề dày gia công lớn nhất  Max.sawing thickness 185mm Kích thư­ớc l­ưỡi cưa đĩa Saw blade dia 500 x 2 x 30 - Nmm Công suất và điện áp môtơ Motor power 4/380kW/V Kích th­ước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa MJ104A

MJ104A MÁY CƯ­A ĐĨA Circular Saw Tốc độ quay trục chính  Spindle speed 2300v/p Bề dày gia công lớn nhất  max.sawing thickness 125mm Kích th­ước l­ưỡi c­ưa đĩa Saw blade dia 400 x1,5x30mm Công suất và điện áp môtơ Motor power 2,2/380kw/V Kích thư­ớc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bào thẩm MB506F

MB506F Độ rộng gia công lớn nhất Max. planing width mm 630 Độ sâu gia công lớn nhất Max. planing depth mm 5 Tốc độ quay trục chính Spindle speed r/min 5000 Số lượng lưỡi Number of blades 4 Đườn kính trục cắt Cutting diameter mm ¢102 Tổng chiều dài ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bào thẩm MB504F

MB504F Độ rộng gia công lớn nhất Max. planing width mm 400 Độ sâu gia công lớn nhất Max. planing depth mm 5 Tốc độ quay trục chính Spindle speed r/min 5000 Số lượng lưỡi Number of blades 4 Đườn kính trục cắt Cutting diameter mm ¢102 Tổng chiều dài ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bào thẩm MB573F

MB573F Độ rộng gia công lớn nhất Max. planing width mm 300 Độ sâu gia công lớn nhất Max. planing depth mm 5 Tốc độ quay trục chính Spindle speed r/min 5000 Số lượng lưỡi Number of blades 4 Đườn kính trục cắt Cutting diameter mm ¢102 Tổng chiều dài ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bào thẩm MB523E

- Độ dày gia công lớn nhất Max. planing width: 300mm - Độ sâu gia công lớn nhất Max. planing depth: 5 mm - Tốc độ quay trục dao Spindle speed: 5000 - Số lượng lưỡi dao Number of blades: 3 - Đường kính cắt Cutting diameter: 102 mm - Tổng chiều dài bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bào thẩm MB522E

- Độ dày gia công lớn nhất Max. planing width: 200mm - Độ sâu gia công lớn nhất Max. planing depth: 4 mm - Tốc độ quay trục dao Spindle speed: 5000 - Số lượng lưỡi dao Number of blades: 4 - Đường kính cắt Cutting diameter: 102 mm - Tổng chiều dài bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dán cạnh thẳng tự động FD-360D

Máy dán cạnh thẳng tự động FD-360D Bôi keo- gluing X Cắt phôi chỉ tự động- End trimming X Xén cạnh bằng lần 1- Motor trimming X Xén cạnh bằng lần 2- Motor trimming X Chuốt keo dư- scaping X Trục đánh bóng- Buffing X Tốc độ đưa phôi- Feed speed 12-20m ...

0

Bảo hành : 12 tháng