Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy làm kem (946)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (610)
Sản phẩm HOT
0
Máy phun bi dạng treo cho sản phẩm lớn tự động chuyên xử lý làm sạch và tẩy lớp phủ trên bề mặt kim loại bị rỉ, sét, bavia, cháy rổ, dầu mỡ sau khi gia công và tạo hình.Các sản phẩm làm sạch được treo lên móc tránh va đập. Công nhân treo và lấy sản ...
Bảo hành : 12 tháng
Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Góc cắtĐộLực cắt (kN/cm)Thời gian hết hành trìnhCông suất (kW)4x2500425001 độ 30’>205.54x3200432001 độ 30’>175.54x4000440001 độ 30’>125.54x6000460001 độ 30’>87.56x2500625001 độ 30’>207.56x3200632001 độ 30’ ...
Máy phun bi dạng tang trống quay chuyên xử lý làm sạch và tẩy lớp phủ trên bề mặt kim loại bị rỉ, sét, bavia, cháy rổ, dầu mỡ sau khi gia công và tạo hình.Với hệ thống tự động thu hồi bi và cấp phát bi tuần hoàn tiết kiệm chi phí vật tư tiêu hao và ...
Máy phun bi dạng băng tải con lăn tự động chuyên xử lý làm sạch và tẩy lớp phủ trên bề mặt kim loại bị rỉ, sét, bavia, cháy rổ, dầu mỡ sau khi gia công và tạo hình.Các sản phẩm làm sạch được đặt trên băng tải con lăn. Công nhân đặt băng tải đầu vào ...
Máy phun bi dạng thùng đảo chuyên xử lý làm sạch và tẩy lớp phủ trên bề mặt kim loại bị rỉ, sét, bavia, cháy rổ, dầu mỡ sau khi gia công và tạo hình.Các sản phẩm làm sạch được đặt vào bên trong băng tải cao su và được xáo trộn đều trong khi phun bi ...
Máy cắt tôn tầm thủy lực điều khiển NCModel: QC11Y-16x6100 Thông số kỹ thuật: Độ dày cắt thép tối đa: 16mmChiều dài cắt: 6300mmCường lực thép tấm: 450 N/mm2Khoảng cách cữ sau: 20-1000 mmGóc cắt: 0.5 – 2.5 ºHành trình: 6 – 15 lần/phútBàn cắt: bàn ...
Model Chiều dày cắt tốiđa, mmChiều rộng cắt tối đa, mmSố lần hành trình mỗi phútChiều dài băng cắt sau, mmGóc cắt , độChiều sâu họng máy, mmCông suất động cơ chính, kWKích thước máy (dài x rộng x cao), mmQC11Y-20x40002040006 ...
Model Chiều dày cắt tốiđa, mmChiều rộng cắt tối đa, mmSố lần hành trình mỗi phútChiều dài băng cắt sau, mmGóc cắt , độChiều sâu họng máy, mmCông suất động cơ chính, kWKích thước máy (dài x rộng x cao), mmQC11Y-20x60002060003 ...
Model Chiều dày cắt tốiđa, mmChiều rộng cắt tối đa, mmSố lần hành trình mỗi phútChiều dài băng cắt sau, mmGóc cắt , độChiều sâu họng máy, mmCông suất động cơ chính, kWKích thước máy (dài x rộng x cao), mmQC11Y-20x32002032007 ...
Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Hành trình cữ chặn sau (mm)Góc cắtĐộThời gian hết hành trìnhCông suất (kW)Khối lượng (tấn)6x25006250020-6000.2 -2 độ>207.55.26x32006320020-6000.2 -2 độ>157.56.46x40006400020-6000.2 -2 độ>137.58 ...
Model Chiều dày cắt tốiđa, mmChiều rộng cắt tối đa, mmSố lần hành trình mỗi phútChiều dài băng cắt sau, mmGóc cắt , độChiều sâu họng máy, mmCông suất động cơ chính, kWKích thước máy (dài x rộng x cao), mmQC11Y-10x40001040006 ...
Model Chiều dày cắt tốiđa, mmChiều rộng cắt tối đa, mmSố lần hành trình mỗi phútChiều dài băng cắt sau, mmGóc cắt , độChiều sâu họng máy, mmCông suất động cơ chính, kWKích thước máy (dài x rộng x cao), mmQC11Y-10x32001032008 ...
Thông số kỹ thuật máy cắt tôn thủy lực Trung Quốc SBTCNC-1632Serial No.NameNumerical ValueUnitGiá1Chiều dày cắt lớn nhất16mm vnđ2Chiều rộng cắt lớn nhất3200mm3Lực cắt450N/mm24Góc cắt2°20′5Hành trình cắt8mim-16Khoảng cách giữa 2 cột thủy ...
Thông số kỹ thuật máy cắt tôn thủy lực trung quốc QC12K 4x3200mmNo.UnitItemQC12K 6x2500QC11K 4x3200Giá1mmChiều dày cắt lớn nhất64 2mmChiều rộng cắt lớn nhất250032003N/mm2Lực cắt4504504DegreeGóc cắt1.5°1.5°5mmChiều sâu cắt1001006mmKhoảng cách cữ chặn ...
Máy phun bi dạng mâm xoay, bàn quay có các thông số sau:Kích thước máy: 1600 x 2500 x 4500 mm Motor cánh văng BURN W300: lưu lượng bi 90kg/phút, 10 HP 2 P 380V/50Hz Mitsubishi, 2 bộ Đường kinh bàn xoay: 1500mm, loại xoay tự động, tải trọng 300kg Hệ ...
Thông số kỹ thuật máy dập cao tốc cỡ lớnM-60MHS-80Lực dập6080Hành trình trượt (mm)20253040502030405060Tần số dập200-900200-700200-650200-550200-450200-600200-500200-400200-300200-300Chiều cao lắp khuôn (mm)185-215208-258205-255200-250195-245320 ...
13650000
25200000