Tìm theo từ khóa Máy nở (80436)
Xem dạng lưới

Máy khoan đá tự hành KT5

Thông số kỹ thuật máy khoan đá  tự hành KT5Độ cứng đáf=6-20Momen quay (N*m)1400Đường kính lỗ khoan (mm)80-105Lực đẩy khoan tối đa (N)25000Độ sâu lỗ khoan25Góc nâng giá trượttrên 54° dưới 26°Vận tốc di chuyển (Km/h)2.5-4.0Góc lên xuống giá trượt147 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT20

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KT20    Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan (mm)135-190Độ sâu lỗ khoan(Độ sâu khi tự động nối cần)m35Vận tốc di chuyển (Km/h)0-3.0Khả năng leo dốc25°Ánh sáng gầm xe (mm)430Công suất (kW)(CATEBILER)CATERBILER ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT15

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KT15Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan (mm)Ȼ135-190Độ sâu lỗ khoan (m)35Vận tốc di chuyển (Km/h)0-3.0Khả năng leo dốc°25°Ánh sáng gầm xe (mm)430Công suất máy (Kw)298, 2200r/minĐộng cơ diesel cumminsQSZ13 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT11S

Thông số kỹ thuật máy khoan đá  tự hành KT11SĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan (mm)Ȼ105-125Độ sâu lỗ khoan (m)18Vận tốc di chuyển (Km/h)0-2.2Khả năng leo dốc °20°Ánh sáng gầm xe (mm)430Công suất máy (Kw)239, 2200r/minĐộng cơ dieselCummins 6LTAA8.9 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQY90

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQY90Đường kính lỗ khoan(mm)​80-100Độ sâu lỗ khoan(m)​≥20Vận tốc quay(rpm)​0-75Áp suất(MPa)​0.5~0.7Quy tắc cần khoan(mm)​Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)​≥7Lực nâng (N)​15000Ký hiệu động cơS1100Công suất máy (kW)12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD70

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD70Đường kính lỗ khoan(mm)60-80Độ sâu lỗ khoan(m)≥15Vận tốc quay(rpm)0-125Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)40×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥3.5Lực nâng (N)4000Chú thíchĐộng cơ điện(3kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD165B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD165BĐường kính lỗ khoan(mm)90-150Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥15Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(11kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD155B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD155BĐường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD150B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD150BĐường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD145

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD145Đường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD120B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD120BĐường kính lỗ khoan(mm)80-120Độ sâu lỗ khoan(m)≥20Vận tốc quay(rpm)0-78Áp suất(MPa)0.7~1.0Quy cách cần khoan(mm)60×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥9Lực nâng (N)9600Chú thíchĐộng cơ điện(5.5kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD100B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD100BĐường kính lỗ khoan(mm)80-100Độ sâu lỗ khoan(m)≥20Vận tốc quay(rpm)0-84Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)60×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥7Lực nâng (N)9600Chú thíchĐộng cơ điện(4kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KGH8

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH8ích thước(mm)7250×2300×2800(kkèmmáy gom bụi)7250×2750×2800(kèm máy gom bụi)Trọng lượng(Kg)7000(kkèm máy gom bụi)7500(kèm máy gom bụi)Độ cứng đáf=6-20Khả năng leo dốc25 ºTham số động cơ(kangmingsi)4BTA3.9 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KGH6

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH6Độ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển (Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan(mm)105~140Góc nâng tay khoan-25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc để tay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc để giá trượt±50°Lượng khí tiêu hao(m³/min) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KGH5( kèm bộ hút bụi) KH5

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH5Độ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển (Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan (mm)105~140Góc nâng tay khoan-25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc để tay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc để giá trượt±50°Lưu lượng khí(m³/min) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG940

Thông số kỹ thuật  máy khoan đá tự hành  KG940A/DĐộ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển(Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan(mm)105~165Góc nâng tay khoan25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc độtay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc độgiá trượt±50°Lưu lượng khí(m³/min)12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG935S

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG935SĐộ cứng đáf=6~20Đường kính lỗ khoanφ105~152mmĐộ sâu lỗ khoan25mVận tốc quay0~120 r/minMomen quay4500N.mLực nâng20000Nhành trìnhđẩy tiến3000mVận tốc di chuyển0~4.0km/hKhả năng leo dốc30°khoảngsáng gầm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG935

Thông số kỹ thuật máy khoan đá KG935Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ105-125Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.5Khả năng leo dốc( °)30Ánh sáng gầm xe(mm)320Ký hiệu động cơ(yuchai)YC4D80(58kW/2400rpm)motơ(45kw1460r/min)Kích thước(mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG930B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá  tự hành KG930BĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng5000kgĐường kính lỗ khoanφ80-125mmKích thước5400x2200x2050mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtlên135° xuống 50°Tổng145°Vận tốc quay107r/minGóc độ giá trượtTrái 100° Phải ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG930A

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG930AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng5000kgĐường kính lỗ khoanφ80-125mmKích thước5400x2200x2050mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtxuống135°lên50°tổng 185°Vận tốc motor quay107r/minGóc độ chỉnh giá trượttrái ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG925

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG925 Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)Φ105-152Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.5Khả năng leo dốc( °)30Khoảngsáng gầm xe(mm)320Ký hiệu động cơ(yuchai)YC4D80(58KW/2200rpm)Kích thước(mm)5900 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG920A

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG920AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng4200kgĐường kính lỗ khoanφ80-115mmKích thước5500x2200x2300mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc độ nâng hạ giá trượtxuống 135° lên 50° tổng 185°Vận tốcmotor quay0-70r/minGóc độ ngang giá ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG915

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG915Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)290Ký hiệu động cơ(yuchai)YC2108(33kW/2200rpm)Kích thước(mm)4600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910E

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910EĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910C

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910CĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910C

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910CĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910B

Thông số kỹ thuật máy khoan tự hành KG910BĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng3400kgĐường kính lỗ khoanΦ80-105mmKích thước4100x2030x2020Độ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtxuống 118.5°~ lên 23.5° tổng 142°Vận tốc quay120r/minGóc ngang giá trượttrái 36.5° ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910A

Thông số kỹ thuậtmáy khoan tự hànhKG910AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng3100kgĐường kính lỗ khoanΦ80-105mmKích thước4100x2030x2020Độ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtsau 118.5°~ trước 23.5° tổng 142°Vận tốc quay105r/minGóc để giá trượttrái 36.5°~ ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy khoan đá KQD70B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá KQD70BĐường kính lỗ khoan(mm)60-80Độ sâu lỗ khoan(m)≥15Vận tốc quay(rpm)0-125Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)40×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥3.5Lực nâng (N)4000Chú thíchĐộng cơ điện(3kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá KQD165Z

Thông số kỹ thuật máy khoan đá KQD165ZĐường kính lỗ khoan(mm)90-150Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥15Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(11kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít nén hai máy dòng JN

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ(hp)Tiếng ồn(db)Trọng lượng (kg)Kích thước(mm)JN75-18/6-〢618751007234002860x1780x2020JN75-18/7-〢718JN75-16/8-〢816JN90-23/6-〢623901257235002860x1780x2020JN90-21/7- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít nén hai giai đoàn dòng KLT

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí(m³/min)Công suất đồng cơ(KW)Công suất máy(HP)KLT75-771875100KLT75-8816KLT75-101013.5KLT75-131312.5KLT90-7720.890125KLT90-8820KLT90-101017.5KLT90-131314KLT110-7724.5110150KLT110-8823.5KLT110-101020KLT110 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít dòng LG

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ (hp)Tiếng ồn(db)Gờ nối xả khíTrọng lượng (kg)Kích thước(mm)LG-1.2/881.27.51069G1350900x700x1040 LG-1.0/10101 LG-0.8/13130.8LG-1.7/881.7111571G15001060x800x1230LG-1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít dòng JN

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ (hp)Tiếng ồn(db)Gờ nối xả khíTrọng lượng (kg)Kích thước(mm)JN15-772.53152068G17001400x850x1150JN15-882.5JN15-10102.2JN18-77318.52568G17501570x880x1210JN18-882 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít dòng BK

MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DÒNG BKKý hiệuÁp suất khí (Mpa)Lượng xả khí (m3/min)Công suất máy (kw)Gờ nối xả khíTạp âm (DB)Trọng lượng (Kg)Kích thước(mm)BK7.5-80.81.27.5G1340800x680x900BK11-80.81.711G1723701020x820x1235BK11-101.01.5BK11-131.31.2BK15-80.82 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston KJ dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KJSTTKý hiệuĐộng cơ điệnLượng xả khíÁp suất sử dụng tối đaKích thướcHP/kWm3/minMPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KJ10010/7.50.90.8(8)1550×550×10502KJ757.5/5.50.670.8(8)1550×500×10003KJ404.0/30.360.8(8)1200×500×9004KJH10010/7 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston KB dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KBSTTKý hiệuCông suấtLượng xả khíÁp suất sử dụngtốiđaKích thướcHP/kWm3/minMpa/(kgf/cm2G)dài×rộng×cao1KB-1015(11)0.73.0(30)1690×690×11902KB-10G15(11)0.71400×700×8503KB-1515(20)1.21750×740×13604KB-15G15(20)1.21430 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston dùng trong mỏ W-VF-VFY-CVF

Thông số kỹ thuậtKý kiệuĐộng cơ đồng bộ (kW)Lượng xả khí(m3/min)Áp lực xả khí (Mpa)Kích thước(dài×rộng×cao)W-1.35/5-D111.350.51390×640×980W-1.35/5S11001.350.51390×640×980W-1.8/5-J-D111.80.51700×710×1000W-1.8/5-JS11001.80.51700×710×1000W-1.8/5-D111.80 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston dòng KS dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KSSTTKý hiệuCông suấtLượng xả khíÁp suất sử dụngtốiđaKích thướcHP/kWm3/min MPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KS101.5/1.10.080.8(8)810×240×8002KS152.0/1.50.120.8(8)860×350×7103KS203.0/2.20.180.8(8)980×370×8004KS303.0/2.20.250.8 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy nén khí KA dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuậtTTKý hiệuCông suất máyLượng xả khíÁp suất sử dụngKích thướcHP/kWm3/minMPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KA3030/223.000.8(8)1900×850×14002KA2525/18.52.500.8(8)1800×800×13703KA2020/152.000.8(8)1800×800×13004KA1515/111.510.8(8)1640×700×12205KA1010/7 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí dùng trong công nghiệp tổ hợp KA

Thông số kỹ thuậtSTTKý hiệuCông suất máyLượng xả khíÁp suất sử dụngKích thướcHP/kWm3/min MPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KA3030/223.000.8(8)1900×850×14002KA2525/18.52.500.8(8)1800×800×13703KA2020/152.000.8(8)1800×800×13004KA1515/111.510.8(8)1640×700×12205KA1010 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí biến tần nam châm vĩnh cửu dòng PMVF

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ(hp)Trọng lượng (kg)Kích thước(mm)PMVF7.50.6-0.91.10-1.317.5100.8-1.01.03-1.16PMVF110.6-0.91.66-1.9811153801050x830x12400.8-1.01.57-1.76PMVF150.6-0.92.37-2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí biến tần nam châm vĩnh cửu dòng BMVF

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ(hp)Trọng lượng (kg)Kích thước(mm)BMVF15G0.65-1.02.05-2.3515202801000x710x1090BMVF22G0.65-1.02.95-3.9522304301410x850x1120BMVF37G0.65-1.05.05-6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít chân không dòng VP

Thông số kỹ thuậtKý hiệuDung tíchlưulượng(m3/min)Công suất(KW)Kích thước(mm)VP11-76.851111890x1230x1250VP18-1111.07318.52040x1330x1410VP30-1817.91302440x1660x1710VP37-2625.775372610×1710×1810VP55-4039.35552810×1960×1810VP90-5958 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít áp thấp 3~5bar dòng JN

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ(hp)Tiếng ồn(db)Trọng lượng (kg)Kích thước(mm)JN30-556.5530406914001680x1260x1350JN45-5510.745607020502220x1410x1720JN75-5517.49751007225002560x1490x1820JN90-5522 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kaishan KSCY 550/13D

Dòng KSCY là Máy nén khí di động của kaishan(dùng bằng điện hoặc diesel ) ,chuyên dùng cho các loại máy khoan và các môi trường làm việc mất điện điện, giá cả hợp lý,hiệu xuất cao ,Dễ vận hành và bảo trì.rất là được người sử dùng yêu thích . ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Nạp Ga Điều Hoà APHM10

MÁY NẠP GA ĐIỀU HOÀ Model: APHM-10 Nhãn hiệu: Aphaplus Xuất xứ: China Bơm chân không: 150w Máy nén: 3/8 HP Tốc độ hút: 60lít/phút Loại gas sử dụng: R134A Bình chứa: 10kg Tốc độ thu hồi: 250g/phút Tốc độ nạp: 800g/phút Điều khiển bán tự động Áp suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Nạp Ga Điều Hoà PL-AC100

MÃ HÀNG: PL-AC100Máy nạp ga điều hoà PL-AC100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng