Đầu đọc mã vạch (369)
Máy in mã vạch (287)
Máy tiện vạn năng (39)
Tủ mát (37)
Bàn mát (30)
Tủ đông (30)
Tủ mát (27)
Máy in mã vạch Ring (25)
Máy quét mã vạch (23)
Phụ kiện mã vạch (22)
Thiết bị kiểm kho (22)
Bàn đông lạnh (21)
Bếp chiên bề mặt (20)
Máy in mã vạch Intermec (17)
Ampe kìm (16)
Sản phẩm HOT
0
Đặc điểm của máy DS3400 Series của Symbol sử dụng công nghệ tạo ảnh kỹ thuật số để thu thập chính xác nhãn phụ kiện trực tiếp (DPM), hình ảnh và mã vạch 1D và 2D.Đối với hình ảnh và mã vạch, DS3408-SF thật lý tưởng. Nếu bạn cũng cần thu thập mã ma ...
Bảo hành : 12 tháng
Technology : Laser Interfaces supported : RS-232, Synapse, USB, TTL, Interfaces vary per model; see datasheet for details Depth of field : 100% UPC - 80% MRD: 1.5 - 12.5 (in) / 3.8 - 31.2 (cm) Decode capability : 1D/PDF417, See data sheet for full ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge DIN5 F/M connector, MiniDIN6 F/M connector with ...
Đặc điểm của máy Máy có thể đọc được Code 1D và code 2D : PDF 417, Micro PDF 417. Máy bao gồm chân đế giúp máy quét ở chế độ tự động. 2D Imager Optics2D Light source Aiming laser diode, illumination LEDs2D Scan method CMOS area sensor, SXGA (1.3 ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 connector Power Voltage requirement 5V ± 10% ...
Printer Specifications Resolution203 dpi (8 dots/mm)Memory Standard: 128 KB SRAM; 512 KB FlashOptional: 256 KB SRAM; 1 MB Flash Print width2.2" (56 mm) maximumPrint length 11" (279 mm) with standard memory22" (584 mm) with expanded memory Print ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A ...
Operating indicators Visual 1 large LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID, USB-A ...
General Information Product Type Direct Thermal Printer Manufacturer Part Number SLP-D423CEG Manufacturer Website Address www.bixolon.com Manufacturer Bixolon America, Inc Product Model SLP-D423 Product Name SLP-D423 Label Printer Physical ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 104 mm (4.09') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 56 mm (2.2') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...
ITEMTYPE PrintPrinting Method Direct Thermal Printing Printing Speed 152mm/sec (6IPS) Resolution 203 / 300(option) FontCharacter Set Alphanumeric Character : 95Extended Characters Page : 128×23International Character : 32Resident bitmap Fonts : ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 73.7mm (2.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 108mm - Max Print format width: 48.3mm (1.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, MSI, ...
- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 2.28" / 58 mm - Battery: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm ...
- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 4.53" / 115 mm - Battery: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh. - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) ...
Technology: Thermal transfer Print Head: Flat type Resolution: 23.6 dots/mm (600 dpi) Print Width: Maximum 103.6 mm Print Length: Maximum 200 mm Print Speed: Up to 50.8 mm/s (2 ips) Interface: RS-232C, Centronics, Expansion I/O, Keyboard I/F Barcodes ...
Đặc điểm của máy Với máy in chuyên dụng cần độ chính xác hoàn hảo và chất lượng in đẹp, Toshiba B-SX600 series đáp ứng được yêu cầu này. B-SX600 series sở hữu độ phân giải cực cao có thể xử lý hầu hết mọi yêu cầu in nhãn một cách dễ dàng. Thông số kỹ ...
CHARACTERISTICS Print method Direct thermal Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm Weight 2.3 kg User interface Single LED (colours: green, amber, red) Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH) Input voltage AC 100 ...
- Technology: Thermal print - Speed: 127mm/s (5ips) - Resolution: 108mm - Max Print format width: 104 mm - Max Print format length: 609.6mm - Connection: Parallel port, serial port, USB port. - Barcode: Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code ...
B-EX4T2 GS/TS B-EX4T2 HS CHARACTERISTICS Printhead Flat-type Interface USB 2.0, Ethernet Memory 32Mbytes SD RAM, 16Mbytes Flash ROM PRINT Method Direct thermal / Thermal transfer Max. Print Speed 12 ips (304 mm/sec) 6 ips (152 mm/sec) Resolution ...
Đặc điểm của máy B-EX4T1 là thế hệ tiếp theo của máy in nhiệt để thay thế cho B-SX4.B-EX4T1 đã tăng bộ nhớ, gấp đôi số tiền của B-SX4. Cùng với USB và cổng LAN như là tiêu chuẩn B-EX4T1 cũng cung cấp một loạt các giao diện tùy chọn và kết nối mạng ...
- Máy hút khói toa vuông inox + kính- Động cơ tuabin đôi- Nút bấm 3 động cơ- Mặt kính cong chịu lực dày- Hệ thống điều khiển từ xa- Có chế độ hẹn giờ- Hút mùi bằng than hoạt tính- Kích thước : 70 cm- Công suất hút : 950m3/h- Độ ồn - Đèn halogen: 2 x ...
4500000
Bảo hành : 24 tháng
5670000
6000000
- Máy hút khói toa vuông inox + kính- Động cơ tuabin đôi- Nút bấm 3 động cơ- Mặt kính cong chịu lực dày- Hệ thống điều khiển từ xa- Có chế độ hẹn giờ- Hút mùi bằng than hoạt tính- Kích thước : 90 cm- Công suất hút : 950m3/h- Độ ồn - Đèn halogen: 2 x ...
6200000
7050000
Hãng sản xuất :AksaThông số máyĐộng cơ :AksaCông suất (KVA) :25Tần số(Hz) :50HZSố pha :1 PhaThông số khácTrọng lượng (kg) :800Kích thước (mm) :1938x968x1245Nhiên liệu :DieselVỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• Đề nổ bằng điệnXuất xứ :Đang cập nhật ...
Hãng sản xuất :AksaThông số máyĐộng cơ :AksaCông suất (KVA) :20Tần số(Hz) :50HZSố pha :1 PhaThông số khácTrọng lượng (kg) :790Kích thước (mm) :1938 x 968x1245Nhiên liệu :DieselVỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• Đề nổ bằng điệnXuất xứ :Đang cập nhật ...
Hãng sản xuất :AksaThông số máyĐộng cơ :AksaCông suất (KVA) :11Tần số(Hz) :50HZSố pha :1 PhaThông số khácTrọng lượng (kg) :580Kích thước (mm) :1512x823x1126Nhiên liệu :DieselVỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• Đề nổ bằng điệnXuất xứ :Đang cập nhật ...
Hãng sản xuất :AksaThông số máyĐộng cơ :AksaCông suất (KVA) :8.5Tần số(Hz) :50HZSố pha :1 PhaThông số khácTrọng lượng (kg) :500Kích thước (mm) :1364x823x1116Nhiên liệu :DieselVỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• Đề nổ bằng điệnXuất xứ :Đang cập nhật ...
...
Bảo hành : 0 tháng
Máy in Sato GL-4xx 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory. Độ rộng vùng in: 104mm. Chiều dài khổ in: 2514mm. Tốc độ in: 254mm/s. Độ phân giải: 203dpi/305dpi. Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0). Tùy chọn: Real-Time Clock, Font Cartiridge, ...
- Đầu đọc mã vạch Prowill IS-9000I - Công nghệ Laser, 1 tia tự động. - Tốc độ 200 scan/giây(có sensor chuyển đổi 2 chế độ). - Chế độ quét bấm và tự động, kết nối cổng USB, khoảng cách đọc: 150mm - Đầu đọc mã vạch Prowill IS-9000I - Công nghệ Laser ...
Miêu tả MA3380 Đường kính vật tiện qua băng máy 840 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 1020 mm Khoảng cách chống tâm 1600, 2100. 3100, 4100, 5100 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 23~1293 vòng/phút Lỗ trục chính 153 mm Công suất 11Kw ...
Miêu tả MA2540 Đường kính vật tiện qua băng máy 630 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 770 mm Khoảng cách chống tâm 1000, 1500. 2000, 3000 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 25~1545 vòng/phút Lỗ trục chính 85 mm Công suất 7.5 Kw ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703MA Xuất xứ: Europe - Máy dò: gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: gamma 0.033 – 3 ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401MA Xuất xứ: Europe - Máy dò: gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: gamma 0.033 – 3.0 ...
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621MA Xuất xứ: Europe - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h -2.0 Sv/h (1 μR/h - 200 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...
Đầu đọc mã vạch HP Laser Barcode Scanner EY022AA Công nghệ Laser, tùy chọn thêm cho các model ...
Đầu đọc mã vạch HP Linear Barcode Scanner QY405AA Công nghệ Linear, tùy chọn thêm cho các model ...
Đầu đọc mã vạch HP Imaging Barcode Scanner BW868AA Công nghệ Imaging, tùy chọn thêm cho các model ...
Đầu đọc mã vạch đa tia HP Presentation Barcode Scanner( Presentation ) Công nghệ presentation, tùy chọn thêm cho các model ...
Máy đọc mã vạch Antech AS-1208AT ( bao gồm chân đế ) Công nghệ : Đọc Laser 1 tia với Màng Rung, đọc được cả mã vạch mờ, xước , độ mịn mã vạch 4Mil Chế độ đọc : Tự động hoặc cảm biến sensor chuyển động ( Khi có vật đưa trước đầu đọc sẽ tự động đọc ) ...
- Công nghệ đọc 650nm Laser - Tốc độ đọc : 2000 scans/s, với 6 vùng quét, 24 dòng quét - Độ mịn mã vạch đọc được : 3mil - Kết nối ( tùy chọn ) : USB,Kb,RS-232 - Tiêu chuẩn : IP42 Class2 , rơi ở độ cao 1,5mét với 100 lần - Xuất xứ : Taiwan - Bảo hành ...
- Tốc độ : 200 scan/s. CPU 32 bit - Công nghệ : 433mhz, đọc Laser - Tầm xa : đến 200 mét - Có 32kênh ( Ch ) : có thể kết nối với 32 máy khác nhau - Chế độ đọc : Thông minh, tự lưu bộ nhớ - Bao gồm : Thân máy, Dock Xạc, adapter, Cable USB - Pin: 3.7V ...
Model IS-900IV Thông số chung Nguồn tia Laser 650nm hiển thị (VLD) Khoảng cách đọc 10–220mm(UPC/EAN100%PCS=90%) Chế độ quét Tự động Chiều quét Quét 1 hướng Tốc độ quét 120 lần/giây Số tia 1tia Cấp độ nguồn tia Max 10.000Lux Độ rộng tối thiểu mã vạch ...
820000
4690000
13650000