Tủ đông (2722)
Bàn đông lạnh (2520)
Tủ mát (2326)
Lò nướng (1839)
Tủ trưng bày bánh (1484)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Máy rửa bát (1219)
Lò nướng bánh (1188)
Máy làm kem (943)
Máy trộn bột (924)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (862)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
ModelSZH1125SZH1125DLoạiXi lanh đơn, nằm ngang, 4 chu kìPhun nhiên liệuĐiều khiển bơm phunĐường kính x Chu kì (mm)125×120125×120Displacement(L)1.4731.473Tỉ số nén17:1Công suất ra/ vòng quay(HP/rpm)26/220026/2200Hệ thống làm mátBằng NướcBằng gióHệ ...
16600000
Bảo hành : 3 tháng
Thông số kỹ thuật Mã sản phẩm : ZH115 Loại : Một xi lanh, Ngang, 4 chu kì Cháy : Điều khiển bơm phun Đường kính * Chu trình (mm) : 115*115 Displacement (L) : 1,194 Tỉ số nén : 17:01 Công suất ra / tốc Độ: 24/2200 Hệ thống làm lạnh : Làm mát bằng ...
11000000
Bảo hành : 12 tháng
KIỂURV320N Loại4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang Đường kính x hành trình pittông (mm)120 x 125 Thể tích xylanh (cm3)1413 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa24/2200 28/2400 Moment cực đại (kgm/vòng/phút)9,7/1400 Tỉ số nén18,5 ...
ModelRT 125 DIKiểu động cơXilanh nằm ngang, 4 thì, làm m&aa11cute;t bằng nướcSố xilanh1Đường kính x hành trình piston94 x 96Dung tích xilanh666 ccCông suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]12.5/2,400(9.2 kw/2,400)Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]11/2,400(8 ...
Hãng sản xuấtKubotaLoạiĐộng cơ DieselKiểu động cơXilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước.Số vòng quay (vòng/phút)1600Dung tích xilanh (cc)598Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ)258Tỉ số nén 21:1Trọng lượng (kg)111Xuất xứJapan ...
KIỂURV165-NLoại4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngangĐường kính x hành trình pittông (mm)110 x 100Thể tích xylanh (cm3)950Công suất tối đa (Mã lực/vòng/phút) Công suất định mức16.5/2400 14.5/2200Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/Mã lực/giờ)185Tỉ số nén20Hệ thống làm ...
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉDùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệp.KIỂURV165-2 Loại4 kỳ, 1 xilanh, nằm ...
16750000
Bảo hành : 6 tháng
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉDùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệp.KIỂURV195 Loại4 kỳ, 1 xilanh, nằm ...
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉDùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệp.KIỂUEV2600NB Loại4 kỳ, 1 xilanh, nằm ...
28256000
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉDùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệp.KIỂUEV2600N Loại4 kỳ, 1 xilanh, nằm ...
21100000
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉDùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệpKIỂURV80N Loại4 kỳ, 1 xilanh, nằm ...
11444000
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉDùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệpKIỂURV80H Loại4 kỳ, 1 xilanh, nằm ...
11114000
ModelRT 125 DI ESKiểu động cơXilanh nằm ngang, 4 thì, làm m&aa11cute;t bằng nướcSố xilanh1Đường kính x hành trình piston94 x 96Dung tích xilanh666 ccCông suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]12.5/2,400(9.2 kw/2,400)Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]11/2,400 ...
Hãng sản xuấtKubotaLoạiĐộng cơ DieselKiểu động cơXilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước.Số vòng quay (vòng/phút)1600Dung tích xilanh (cc)547Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ)258Tỉ số nén 22:1Trọng lượng (kg)105Xuất xứJapan ...
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉDùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệpKIỂURV125-2H Loại4 kỳ, 1 xilanh, nằm ...
Những đặc điểm chính:Nguyên liệuCông suất chế biến (t / 24h)Hàm lượng dầu củaBánh khô (%)Năng suất dầu Hiệu quả (%)Điện lựcTiêu thụ (kWh / t)Hạt cải dầu≥6,5≤7,6≥82≤34Hạt bông≥6,5≤6.8≥77≤54Đậu tương≥5.5≤6,5≥67≤51Đậu phụng≥6,5≤6,5≥92,3≤34Mẫu ...
Những đặc điểm chính:Nguyên liệuCông suất chế biến (t / 24h)Hàm lượng dầu củaBánh khô (%)Năng suất dầu Hiệu quả (%)Điện lựcTiêu thụ (kWh / t)Hạt cải dầu9-11≤7,6≥82≤34Hạt bông9-11≤6.8≥77≤54Đậu tương8-10≤6,5≥67≤51Đậu phụng9-11≤6,5≥92,3≤34Mẫu ...
Những đặc điểm chính: Nguyên liệuCông suất chế biến (t / 24h)Hàm lượng dầu củaBánh khô (%)Hiệu quả năng suất dầu (%)Tiêu thụ điện năng (kw.h / t)Hạt cải dầu≥ 4,5≤7,8≥81≤34Hạt bông≥ 4,5≤ 7,3≥76≤54Đậu tương≥3.8≤6.8≥66≤51Đậu phụng≥ 4,5≤6.8≥92≤34Mẫu ...
Các tính năng kỹ thuật chính:Cây dầuCông suất chế biến (t / 24h) Hàm lượng dầu củaBánh khô(%) Sản lượng dầuhiệu quả(%)Điện năng tiêu thụ(kW · h / t)Hạt cải dầu≥6,5≤7,6≥82≤40Hạt bông≥6,5≤6.8≥77-Đậu tương≥5.5≤6,5≥67≤56đậu phộng≥6,5≤6,5≥92,3≤39Mẫu ...
Các tính năng kỹ thuật chính:Cây dầuCông suất chế biến (t / 24h) Hàm lượng dầu củaBánh khô(%) Sản lượng dầuhiệu quả(%)Điện năng tiêu thụ (kW · h / t)Hạt cải dầu≥7.0≤7.0≥82≤40Hạt bông≥7.0≤6,5≥77-Đậu tương≥ 6,0≤ 6,0≥67≤56đậu phộng≥7.0≤7.0≥92,3≤39Mẫu ...
Các tính năng kỹ thuật chính:Cây dầuCông suất chế biến(t / 24h)Hàm lượng dầu củaBánh khô(%)Sản lượng dầuhiệu quả(%)Điện năng tiêu thụ(kW · h / t)Hạt cải dầu≥7.0≤7.0≥82≤40Hạt bông≥7.0≤6,5≥77-Đậu tương≥ 6,0≤ 6,0≥67≤56đậu phộng≥7.0≤7.0≥92,3≤39Mẫu ...
Name:Gas Griddle (2/3 Flat & 1/3 Grooved) with Cabinet Model:ZH-RG Dimension(MM):800×900×(850+60) Griddle plate size(MM):725×610×20 Thermal power(KW/BTU):11.8/40262 N/W(KG):125 ...
SpecificationsMaximum voltage between any terminal and earth ground 600 VSurge protection 6 kV peak per IEC 61010-1 600 V CAT III, Pollution Degree 2DisplayDigital: 6,000 counts, updates 4 per secondBar graph 33 segments, updates 32 per ...
4700000
Máy ép dầu lạc vừng quay tayMáy ép dầu quay tay dùng ép các loại hạt nông sản như: Lạc (đậu phộng), đậu nành, mè.... Thành dầu ăn nguyên chất 100%. Máy có năng suất ép dầu lạc đạt 2 kg/h, ép dầu vừng đạt 2,5 kg/giờ.Máy ép dầu quay tay thiết kế với ...
2590000
MODEL AC25Công suất nâng Qkg2500Chiều cao nâng nhỏ nhất hmm85Chiều cao nâng lớn nhất hmm200Bánh láimmФ200x50Bánh đỡ phía trướcmmФ80x93Bánh đỡ phía saummФ80x70Kích thước nĩa e*smm160x50Chiều rộng càng Bmm540/685Chiều dài nĩa Imm1000/1100 ...
Name:4-burner Gas Range with Oven Model:ZH-RQ-4 Dimension(MM):800×900×(850+60) Thermal power(KW/BTU):36.8/125560 N/W(KG):156 ...
Name:6-burner Gas Range with Oven Model:JZH-RQ-6 Dimension(MM):1050×700×(850+60) Thermal power(KW/BTU):52.6/178790 N/W(KG):155 ...
Model:JZH-RQ-4 Dimension(MM):700×700×(850+60) Thermal power(KW/BTU):36.8/125560 N/W(KG):117 ...
Model: RB-4KT: 600*770*(360+60) MM ...
Model: RB-6KT: 900*770*(360+60) MM ...
ModelE-H1560ZL4E-H1890FL5E-H1560ZL4E-H1910ZL5Brand Name:CHEERINGUnit Size(MM):1560*800*14501890*800*14501580*800*13801910*800*1380Packing Size(mm):1660*900*16001990*900*16001680*900*15302010*900*1530Cabinet Temperature(℃):2~102~102~102~10Refrigerant ...
ModelM-H1490ZL4M-H1820ZL5M-H2150ZL6Brand Name:CHEERINGCHEERINGUnit Size(MM):1490*750*13801820*750*13802150*750*1380Packing Size(mm):1590*850*15301920*850*15302250*850*1530Cabinet Temperature(℃):2~102~102~10Refrigerant:R134a/ R404R134a/ R404R134a/ ...
ModelM-P1590FL4M-P1920FL5M-P2250FL6Brand Name:CHEERINGUnit Size(MM):1590*800*13801920*800*13802250*800*1380Packing Size(mm):1690*900*15302020*900*15302350*900*1530Cabinet Temperature(℃):2~102~102~10Refrigerant:R134a/ R404R134a/ R404R134a/ R404Net ...
ModelE-P18702L8M-P1560Z4M-P1890ZL5M-P1890ZL5Brand Name:CHEERINGItem:Hood Type Salad BarHood Type Salad BarUnit Size(MM):1870*1550*16001560*780*12201890*780*12201890*780*1220Packing Size(mm):1970*1650*17501660*880*13701990*880*13701990*880*1370Cabinet ...
odelE-P18702L8M-P1560Z4M-P1890ZL5M-P1890ZL5Brand Name:CHEERINGItem:Hood Type Salad BarHood Type Salad BarUnit Size(MM):1870*1550*16001560*780*12201890*780*12201890*780*1220Packing Size(mm):1970*1650*17501660*880*13701990*880*13701990*880*1370Cabinet ...
odelNhiệt độ(oC)Kích thước(mm)Loại làm lạnhYBL9333+5 ~ -51800*700*1950Trực tiếpYBL9334-12~-181800*700*1950Trực tiếpYBF9237-2~+81800*740*1950QuạtYBF9242-22~-171800*740*1950Quạt ...
ModelNhiệt độ(oC)Kích thước(mm)Loại làm lạnhYBL9333+5 ~ -51800*700*1950Trực tiếpYBL9334-12~-181800*700*1950Trực tiếpYBF9237-2~+81800*740*1950QuạtYBF9242-22~-171800*740*1950Quạt ...
ModelNhiệt độ(oC)Kích thước(mm)Loại làm lạnhYBL9342+5 ~ -5-12~-181200*700*1950Trực tiếpYBF9228-2~+8-22~-171200*740*1950Quạt ...
13650000
295000000