Súng vặn ốc (35)
Máy khoan, Máy bắt vít (9)
Sản phẩm HOT
0
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 7 (5.1 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 500 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 300 (11.81 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
Bảo hành : 0 tháng
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 7 (5.1 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 500 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 290 (11.41 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.3 (2.87 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8300 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 205 (8.07 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~6 - Mômen max (Nm): 40 (30 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 9000 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.79 (1.74 lb) ...
11PCS Bộ điều chỉnh kiểu ly hợp 1) 1PC Súng vặn vít 2) 2PCS Khe cắm: 6mm x 50m/m 3) 2PCS Phillips: No.2 x 65m/m 4) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 5) 2PCS Đai ốc 6) 1PC Ống nối 7) 1PC Lọ dầu 8) 1PC Đầu nối hơi ...
10PCS Impact Daiver 1) 1PC Súng vặn vít 2) 1PCS Rãnh cắm: 5mm x 50m/m 3) 2PCS Rãnh cắm: 6mm x 50m/m 4) 2PCS Phillips: No.2 x 65m/m 5) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 6) 1PC Đầu nối 7) 1PC Lọ dầu 8) 1PC Đầu nối hơi ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 40 (30 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 12500 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.69 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.57 (1.26 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~9 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 254 (9 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.06 (2.38 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 30 (22 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 9000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 195 (7.68 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.67 (1.48 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 130 (96 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 230 (9.06 cfm) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 187 (7.36 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 1900 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.04 (2.29 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 4 - Tốc độ ( rpm): 1800 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 243 (9.57 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.78 (1.72 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 2.6 - Mômen max (Nm): 3 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.78 (1.72 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~7 - Mômen max (Nm): 5 (3.7 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 600 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 265 (10.43 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1700 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.7 (1.54 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2 (1.5 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.6 (1.32 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3~4 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1250 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.74 (1.63 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2 (1.5 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 230 (9.1 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.58 (1.28 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 4 (3 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1900 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.63 (1.39 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 4 (3 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1650 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 8 (5.9 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 600 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 265 (10.43 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.95 (2.1 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2200 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.8~4.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 24~46 (kgf-cm) - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3 - Mômen max (Nm): 0.85~1.5 - Tốc độ ( rpm): 1000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 265 (10.43 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.72 (1.59 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2.2~3.5 - Tốc độ ( rpm): 650 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 290 (11.42 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 3.5~6.5 - Tốc độ ( rpm): 650 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 290 (11.42 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 2 - Mômen max (Nm): 0.02~0.35 - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 71 (2.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.35 (0.77 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3 - Mômen max (Nm): 0.35~1.0 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 71 (2.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.37 (0.82 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9 - Mômen max (Nm): 250 (184 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.3 ( 2.87 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 230 (170 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.32 (2.91lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 17 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8100 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.32 (2.91 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 225 (8.6 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 17~28 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 18~28 kgf-cm - Tốc độ ( rpm): 1500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.4~2.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 0.9~1.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...
2300000
13650000
5870000