Lò nướng (172)
Máy trộn bột (59)
Tủ nấu cơm (58)
Máy khoan, Máy bắt vít (47)
Tủ trưng bày siêu thị (46)
Bếp chiên nhúng (46)
Tủ Lạnh Phòng Thí Nghiệm (40)
Máy nén khí khác (37)
Tủ mát siêu thị (36)
Lò nướng bánh (36)
Máy biến điện áp 3 pha (34)
Bộ lưu điện (26)
Tủ đông (26)
Máy nén khí DESRAN (24)
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor (22)
Sản phẩm HOT
0
Trong nền kinh tế hiện nay, các chủ doanh nghiệp luôn cân nhắc cẩn thận đầu tư của họ để đạt được tối đa lợi nhuận. Làm thế nào bạn có thể cung cấp các dịch vụ đến khách hàng nhanh chóng, đáng tin cậy trong giờ cao điểm và nhu cầu quản lý lớn? Máy ...
Bảo hành : 12 tháng
Khả năng lắp mũi khoan : 10 mm Kích thước trục : 3/8" - 24 THD Tốc độ không tải : 1.800 rpm Lượng khí tiêu thụ: 9.1 l/s Kích cỡ: 208 x 41 x 100 mm Trọng lượng: 0.98 kg Đầu vào khí : 1/4 Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bản ...
4650000
Bảo hành : 6 tháng
Đường kính lưỡi cắt (mm) 254Tốc độ không tải (rpm) 3400Chức năng • Cắt góc nghiêngCông suất (W) 2200Trọng lượng (kg) 110Xuất xứ ChinaBlade teeth ...
Khả năng khoan: Khoan sắt: 6,5mm Khoan gỗ: 15mm Tốc độ : 3.600 V/Phút Công suất: 380 W Khả năng đảo chiều Trọng lượng: 1,2 kg Hãng sản xuất: DeWalt - Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc ...
1180000
Hãng sản xuất Korea Gorbel Cranes Loại Tời nâng xích Tải trọng nâng (tấn) 10 Chiều cao nâng (m) 4 Tốc độ nâng (m/p) 2.4 Xuất xứ Hàn Quốc ...
- Bơm tay.- Dùng cho các ống ø3/8’’ đến 6’’.- Có các cơ khuôn ống khác nhau để lựa chọn.Mini : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4-1’’.A : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4’’-1’’-1’’1/4.B : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4’’-1’’-1’’1/4-1’’1/2.C : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4’’-1’’-1’’1/4-1’’1/2-2’’.D : Từ ...
- Dùng điện thuỷ lực.- Dùng cho các ống ø3/8’’ đến 6’’.- Có các cơ khuôn ống khác nhau để lựa chọn.- Dùng uốn các loại ống.A/M: Từ 3/8’’-1/2’’-3/4’’-1’’-1’1/4B/M : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4-1’’-1’’1/4-1’’1/2C/M : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4’’-1’’-1’’1/4-1’’1/2’’-2’ ...
TÊN HÀNG NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG R95-DG-10-(ơ 60) 380V 4/3 44 m-28 m 12 m3- 20 m3 ...
7350000
Camera PTZ tốc độ cao(Zoom, quay 4 chiều) Zoom 100 lần ( Zoom quang học 10 lần, Zoom Kỹ thuật số 10 lần) Chíp 1/4’’ SONY color CCD ICR: Day & Night (IR Cut Filter) SNR: Super Noise Reduction Độ phân giải 550 TV Lines (màu) và 570 TVL (trắng đen) OSD: ...
12850000
Loại xe nâng: Xe nâng tay Model: PTH10S Tải trọng nâng: 1000 kg Chiều cao nâng thấp nhất :85mm Chiều cao nâng cao nhất : 800mm Kích thước 1 bản càng nâng (dày x rộng) : 50 x 160mm Chiều rộng càng nâng : 540/ 680mm Chiều dài càng nâng : 1170 mm Khoảng ...
11850000
Loại xe nâng: Xe nâng tay Model: HS10/30 Tải trọng nâng :1000kg Chiều cao nâng thấp nhất H1(mm):85 Chiều cao nâng cao nhất H2(mm): 3000 Chiều rộng càng nâng W(mm):330~740 or 550 Chiều dài càng nâng L(mm): 1000 or 1150 Chiều rộng của xe D(mm): 800 or ...
15430000
Loại xe nâng: Xe nâng điện Xe nâng điện bán tự động Meditek SES10 Tải trọng nâng (kg): 1000 Chiều cao nâng thấp nhất H1(mm):85 Chiều cao nâng cao nhất H2(mm):3000 Chiều rộng càng nâng W(mm):330-640/570 Chiều dài càng nângL(mm): 900 Chiều rộng x dày ...
41900000
WaveformsSine, Square, Triangle, Ramp, Pulse, Sawtooth,TTL Leveled Square, DC Frequency Range0.1Hz to 10MHz in 7 Range (1,10,100,1K,10K,100K,1M) Frequency Accuracy± 5% of full scale Output Level20Vp-p in open circuit, 10Vp-p into 50Ω Load DC ...
0.3Hz~10MHz Hz.KHz.MHz..3Range, Easy Operation. LED: 0.56", 6 Digits. 2 Attenuator: (-20dB x 2) USB (RS-232) Built-In. PC Control: Frequency, Waveform, -20dB Attenuator. Duty Cycle Accuracy: 10PPM, Longtiome: ±1ppm/year Waveform: Sine, Square, ...
7000000
2.1 Mega Pixel;1/3" Panasonic CMOS Sensor(MN34041); OSD; ICR;1944(H) x 1092(V)DSP eyenix EN773ASupport WDR,3D-DNR;Defog 1080p(1920x1080)@30/25fpsIR LED:10PCS Super-LEDIR Distance: 40-70m;Standard Lens: 6mm;DC12V ...
5800000
Nhà sản xuất: PolimasterModel: PM5000A-10Xuất xứ: Europe - Chiều rộng và chiều cao (m): 3.0 x 4 / 6.0 x 4- Vận tốc nguồn, km / h, no more:5 / 8- Lượng phát hiện tối thiểu của vật liệu hạt nhân và phóng xạ+ 241Am, MBq (µCi) : 0.7 (18.2) / 2.4 (64)+ ...
* True Online * Công suất 10KVA / 7KW * Điện áp charge BBV 240VDC, Bộ xử lý, chưa có ắcqui đi kèm * 1 bộ ắcqui gồm 1 tủ & 20 bình ắcqui. * Tùy chọn: 01 bộ ắcqui DCX-A04/C04 (12V - 24Ah) Tối đại 24 phút. (100% tải) 02 bộ ắcqui ...
80900000
Hãng sản xuất: HiokiModel: 8206-10Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Thang đo: + Điện áp AC:100/200/500 V f.s. 3 thang + Dòng điện AC: 10A tới 100A AC 4 thang + 10 A tới 500 A AC 6 thang + 10 A tới 1000 A AC 7 thang- Thời gian lấy mẫu: 10ms- Đặc ...
Hãng sản xuất: HiokiModel: 8205-10Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Thang đo: + Điện áp: DC /AC:0.1 V tới 500 V f.s. 12 thang + Dòng điện AC: 10A tới 100A AC 4 thang + 10 A tới 500 A AC 6 thang + 10 A tới 1000 A AC 7 thang- Thời gian lấy mẫu: ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T231 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
48000000
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T232 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T241 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T240 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T221 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Model EBI 10-T221 Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C ( ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T220 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T211 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T230 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
47900000
Thiết bị ghi nhiệt độ 2 Sensor EBRO EBI 10-T441 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0.50C (+2500C … ...
53300000
Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan Model: 3322 Bảo hành: 12 tháng Công suất Max: 300W Dòng điện Max: 10A Điện áp hoạt động: 250V Hiển thị : V, A, W ...
40600000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 02 Card EB0 ...
35500000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2 ...
39100000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 06 thuê bao - 04 Card EB0 ...
42200000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 05 Card EB0 ...
43700000
56300000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/10 ...
61550000
64400000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/06 ...
66200000
- Bề mặt inox 90cm- Thiết kế bảng đen thanh lịch- Vách gió ba chiều ngăn cản khói thoát ra- Vòm liền rất dễ làm sạch- Chức năng hẹn giờ, Kiểm soát điện tử- Động cơ tuabin với độ ồn thấp- Đèn LED 2x1.5W, tiết kiệm năng lượng ...
Trọng lượng 21 Bình chứa Kích thước 69*44*34 Loại máy Máy đùn dạng đứng ...
5900000
Trọng lượng 20 kg Bình chứa Kích thước 69*44*34 Loại máy Máy đùn dạng đứng ...
Màn hình hiển thị rõ và rộng Kiểu trục đứng, đầu hiển thị có thể xoay Sườn hợp kim nhôm rắn chắc, đĩa cân làm bằng thép không rỉ. Chức năng cân phong phú: Cân thông thường. Chức năng cân đếm sản phẩm theo trọng lượng, số lượng. Chức năng cân theo % ...
9750000
Băng tải R10C ...
Bảo hành : 0 tháng
Băng tải U10 ...
Hãng sản xuất: Sonel- Ba lan Xuất xứ: Ba lan Bảo hành: 12 ThángDải đo Độ phân giải Cấp chính xác Dải đo tần số 5,000 Hz 0,001 Hz ±(1,5% m.v. + 5 digits) 50,00 Hz 0,01 Hz 500,0 Hz 0,1 Hz ±(1,2% m.v. + 3 digits) 5,000 kHz 0,001 kHz 50,00 kHz 0,01 kHz ...
DCV : 0.3 V/ 3/12/30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s ACV : 30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s DCA : 60 µA/30 m/300 mA / ±3 % f.s Ω : 0 to 3 k-ohm / ±3 % f.s Kiểm tra nguồn : 0.9 ~ 1.8V / ±6 % f.s. Nhiệt độ : -20 to 150°C, / ±3 % Nguồn : P6P (AA) x 2 Kích ...
1450000
Đo dòng ACA : 42/420/1000A , ±1.5% rdg. (40Hz ~ 60Hz) Đo điện áp DCV : 420 mV/4.2/42/420/600, ±1.3 % rdg Đo điện áp ACV: 4/42/420/600V, ±2.3 % rdg Đo điện trở Ω : 420Ω/4.2k/42k/420k/4.2M/42MΩ, ±2 % ~±10 % Kiểm tra thông mạch, Hiện thị LCD Nguồn : ...
1490000
Image Sensor :SAMSUNG 10X SDM-100, 1/4" Super HAD Color CCD, ICR, 10X(f=3.8~38mm) 1/3"Horizontal Resolution :Color 500TVL, Black 570TVLCCD+DSP :10X(f=3.8~38mm)Pixels: PAL:795 (H)× 596(V) NTSC :811 (H) ×508 (V)TV System :PAL/NTSCLens :10X optical zoom ...
20100000
25990000
22600000
4380000
2950000