Tìm theo từ khóa công nghiệp (4223)
Xem dạng lưới

Máy phát điện công nghiệp GS NEF 125M

CÔNG SUẤT Liên tục 125 KVA Dự phòng 138 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 SM1 Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TC Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít Dung tích nước làm mát 40.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS NEF 85M

CÔNG SUẤT Liên tục 85 KVA Dự phòng 94 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-TM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TAA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS NEF 75M

CÔNG SUẤT Liên tục 75 KVA Dự phòng 82 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-SM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TC Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS CURSOR 250E

CÔNG SUẤT Liên tục 250 KVA Dự phòng 275 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C87 TE1D Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 8.7 lít Dung tích nhớt 28 lít Dung tích nước làm mát 63 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Common rail TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiêp GS NEF 60M

CÔNG SUẤT Liên tục 60 KVA Dự phòng 66 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-SM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TC Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS NEF 200E

CÔNG SUẤT Liên tục 200 KVA Dự phòng 220 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N60 TE2 Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 4,9 lít Dung tích nhớt 17 lít Dung tích nước làm mát 43.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS NEF 45M

CÔNG SUẤT Liên tục 45 KVA Dự phòng 50 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-AM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-NA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 17 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS NEF 160M

CÔNG SUẤT Liên tục 160 KVA Dự phòng 176 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 TM3A Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít Dung tích nước làm mát 40.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS8031i06-40KVA

CÔNG SUẤT Liên tục 40 KVA Dự phòng 44 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ F32 SM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-NA Dung tích xi lanh 3.9 lít Dung tích nhớt 10.5 lít Dung tích nước làm mát 15 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS NEF 130M

CÔNG SUẤT Liên tục 130 KVA Dự phòng 143 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 TM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít Dung tích nước làm mát 40.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS VECTOR 720E

CÔNG SUẤT Liên tục 720 KVA Dự phòng 800 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ V20 TE2 Số xi lanh/kiểu tăng áp V8-TAA Dung tích xi lanh 20 lít Dung tích nhớt 85 lít Dung tích nước làm mát 85 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Commom rail TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS8031i06-30KVA

CÔNG SUẤT Liên tục 30 KVA Dự phòng 33 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ 8031 i06 Số xi lanh/kiểu tăng áp 3L-NA Dung tích xi lanh 2.9 lít Dung tích nhớt 8.8 lít Dung tích nước làm mát 12 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS CURSOR 400E

CÔNG SUẤT Liên tục 400 KVA Dự phòng 440 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C13 TE3S Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 12.9 lít Dung tích nhớt 35 lít Dung tích nước làm mát 67 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS8031i06-20KVA

CÔNG SUẤT Liên tục 20 KVA Dự phòng 22 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ 8031 i06 Số xi lanh/kiểu tăng áp 3L-NA Dung tích xi lanh 2.9 lít Dung tích nhớt 8.8 lít Dung tích nước làm mát 12 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS NEF 100M

CÔNG SUẤT Liên tục 100 KVA Dự phòng 100 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-TM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TAA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp GS CURSOR 350E

CÔNG SUẤT Liên tục 350 KVA Dự phòng 385 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C13 TE2S Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 12.9 lít Dung tích nhớt 35 lít Dung tích nước làm mát 67 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO V700C2

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V700C2 636 700 230/400 50 3470x1630x2080 3890 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO V500C2

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V500C2 455 500 230/400 50 3470x1630x2040 3490 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khâu công nghiệp 1 kim JR0302

Tốc độ 5500 vòng/phút Động cơ 220w Độ cao chân vịt 5.5 đến 13mm Trọng lương (GW) 36kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khâu công nghiệp JR6358

Tốc độ may 5500 mũi/phút Khoảng cách mũi chỉ 5mm Độ cao chân vịt 5.5-13mm Kích thước 586*230*540 Trọng lượng (GW)36.5kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO V275C2

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V275C2 250 275 230/400 50 2900x1300x1660 2200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO V220C2

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V220C2 200 220 230/400 50 2370x1110x1540 1850 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J440K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J440K 400 440 230/400 50 3160x1340x1790 3120 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J400K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J400K 365 402 230/400 50 3160x1340x1790 3090 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J300K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J300K 275 303 230/400 50 2900x1300x1680 2235 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J275K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J275K 250 275 230/400 50 2900x1300x1700 2170 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J220K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J220K 200 220 230/400 50 2370x1110x1580 1790 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J200K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J200K 182 200 230/400 50 2370x1110x1580 1730 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J165K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J165K 150 165 230/400 50 2370x1110x1580 1640 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J130K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J130K 120 132 230/400 50 2370x1110x1580 1570 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J110K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J110K 100 110 230/400 50 1950x1080x1330 1240 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J88K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J88K 80 88 230/400 50 1870x990x1360 1110 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J77K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J77K 70 77 230/400 50 1870x990x1360 1110 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J66K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J66K 60 66 230/400 50 1870x990x1360 1000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J44K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J44K 40 44 230/400 50 1700x890x1220 820 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J33

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J33 30 33 230/400 50 1700x890x1220 740 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO J22

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J22 20 22 230/400 50 1700x890x1220 720 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO T44K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T44K 40 44 230/400 50 1700x900x1160 680 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO T33K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T33K 30 33 230/400 50 1700x900x1140 660 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO T22K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T22K 20 22 230/400 50 1700x900x1120 560 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO T16K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T16K 14.5 16 230/400 50 1410x720x1050 406 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO T12K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T12K 10.5 11.5 230/400 50 1410x720x1050 387 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO T8K

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T8K 6.8 7.5 230/400 50 1220x700x920 287 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO X3300

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X3300 3000 3300 230/400 50 5600x2250x2440 19241 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO X3100

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X3100 2818 3100 230/400 50 5500x2250x2440 18559 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO X2800

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2800 2545 2800 230/400 50 5500x2250x2440 17484 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO X2500

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2500 2250 2500 230/400 50 4620x1870x2160 14235 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện công nghiệp SDMO X2200

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2200 2000 2200 230/400 50 4620x1870x2160 13280 ...

0

Bảo hành : 12 tháng