Máy phát điện khác (708)
Máy phát điện CUMMINS (429)
Lò nướng bánh (360)
Lò nướng (299)
Máy chạy bộ (260)
Bếp từ, lẩu điện (256)
Bếp chiên nhúng (252)
Máy phát điện HONDA (247)
Máy phát điện PERKINS (245)
Thiết bị bếp Âu (204)
Tủ nấu cơm (203)
Máy phát điện AKASA (195)
Thiết bị bếp Á - Tủ hấp (169)
Máy phát điện DEUTZ (165)
Máy phát điện công nghiệp Mitsubishi (157)
Sản phẩm HOT
0
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J165K 150 165 230/400 50 2370x1110x1580 1640 ...
Bảo hành : 12 tháng
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J130K 120 132 230/400 50 2370x1110x1580 1570 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J110K 100 110 230/400 50 1950x1080x1330 1240 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J88K 80 88 230/400 50 1870x990x1360 1110 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J77K 70 77 230/400 50 1870x990x1360 1110 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J66K 60 66 230/400 50 1870x990x1360 1000 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J44K 40 44 230/400 50 1700x890x1220 820 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J33 30 33 230/400 50 1700x890x1220 740 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J22 20 22 230/400 50 1700x890x1220 720 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T44K 40 44 230/400 50 1700x900x1160 680 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T33K 30 33 230/400 50 1700x900x1140 660 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T22K 20 22 230/400 50 1700x900x1120 560 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T16K 14.5 16 230/400 50 1410x720x1050 406 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T12K 10.5 11.5 230/400 50 1410x720x1050 387 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T8K 6.8 7.5 230/400 50 1220x700x920 287 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X3300 3000 3300 230/400 50 5600x2250x2440 19241 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X3100 2818 3100 230/400 50 5500x2250x2440 18559 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2800 2545 2800 230/400 50 5500x2250x2440 17484 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2500 2250 2500 230/400 50 4620x1870x2160 14235 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2200 2000 2200 230/400 50 4620x1870x2160 13280 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2000 1800 2000 230/400 50 4100x1870x2160 11405 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1850 1682 1850 230/400 50 4100x1870x2160 11405 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1650 1500 1640 230/400 50 4160x1880x2160 10820 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1540 1400 1540 230/400 50 4000x1880x2160 10640 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1250 1136 1250 230/400 50 4570x1770x2200 7160 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1100 1000 1100 230/400 50 4330x1770x2200 6177 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1000 910 1001 230/400 50 4330x1770x2190 6150 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X880 800 880 230/400 50 3980x1630x1950 5241 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X715 650 715 230/400 50 3980x1630x1950 5041 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V630C2 573 630 230/400 50 3470x1630x2080 3780 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V550C2 500 550 230/400 50 3470x1630x2040 3620 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V440C2 400 440 230/400 50 3160x1340x1810 3238 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V410C2 375 413 230/400 50 3160x1340x1810 3190 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V375C2 341 375 230/400 50 3160x1340x1760 2780 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V350C2 318 350 230/400 50 3160x1340x1760 2850 ...
- Hãng sản xuất : DONGFENG - Động cơ : CUMMINS - Công suất (KVA) : 100 - Hệ số công suất : 0.8 - Điện áp : 400/230V - Hệ thống kích từ : Không chổi than tự-kích thích - Trọng lượng (kg) : 1400 - Kích thước (mm) : 2150X830X1200 ...
- Hãng sản xuất : DONGFENG - Động cơ :CUMMINS - Công suất (KVA) : 125 - Hệ số công suất : 0.8 - Tần số(Hz) : 50HZ - Tốc độ(vòng/phút) : 1500 - Số pha : 3 Pha - Điện áp : 400/230V - Trọng lượng (kg) : 1100 - Nhiên liệu : ...
- Hãng sản xuất : DONGFENG - Động cơ : CUMMINS - Công suất (KVA) : 25 - Đầu phát : 4B3.9-G2 - Hệ số công suất : 0.8 - Điện áp : 400/230V - Hệ thống kích từ :Không chổi than tự-kích thích - Hệ thống truyền động : Kết nối với ...
- Hãng sản xuất: DAYANG - Động cơ : SHANGCHAI - Công suất (KVA) : 100 - Hệ số công suất : 0.8 - Tần số(Hz) : 50HZ - Tốc độ(vòng/phút) : 1500 - Điện áp : 220/380V - Trọng lượng (kg) : 1580 - Kích thước (mm) :2100x880x1400 ...
- Hãng sản xuất: DAYANG - Động cơ : Wuxi - Công suất (KVA) : 275 - Tần số(Hz) : 50HZ - Tốc độ(vòng/phút) : 1500 - Điện áp : 220/380V - Trọng lượng (kg) : 2750 - Kích thước (mm) : 3300x1350x1700 - Nhiên liệu : Diesel ...
- Hãng sản xuất: DAYANG - Động cơ : SHANGCHAI - Công suất (KVA) : 112.5 - Hệ số công suất : 0.8 - Tần số(Hz) : 50HZ - Tốc độ(vòng/phút) : 1500 - Điện áp : 220/380V - Trọng lượng (kg) : 1900 - Kích thước (mm) : ...
- Hãng sản xuất: CIGPOWER - Công suất (KVA) : 1500 - Tần số(Hz) : 50HZ - Tốc độ(vòng/phút) : 1500 - Trọng lượng (kg) : 12980 - Kích thước (mm) : 4920x2792x3056 - Nhiên liệu :Diesel - Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ) : 367.1 ...
- Hãng sản xuất: CIGPOWER - Công suất (KVA) : 630 - Tần số(Hz) :50HZ - Tốc độ(vòng/phút) : 1500 - Trọng lượng (kg) : 4150 - Kích thước (mm) : 3500x1600x2150 - Nhiên liệu : Diesel - Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/giờ): 141 - ...
- Hãng sản xuất : PERKINS - Động cơ : Đang cập nhật - Công suất (KVA) : 150 - Dung tích xilanh : 5.98 - Hệ số công suất : 5% - Tần số(Hz) : 50HZ - Tốc độ(vòng/phút) :1500 - Số pha : 3 pha - 4 dây - Hệ thống kích từ : Không ...
Model GF-W8 Công suất Liên tục 10 KVA - Dự phòng 11.25 KVA Nhiên liệu Diesel Điện thế 3 Pha ...
Model GF-W10 Công suất Liên tục 12.5 KVA - Dự phòng 13.75 KVA Nhiên liệu Diesel Điện thế 3 Pha ...
Model GF-W12 Công suất Liên tục 15 KVA - Dự phòng 16.88 KVA Nhiên liệu Diesel Điện thế 3 Pha ...
Model GF-W15 Công suất Liên tục 18.75 KVA - Dự phòng 22.5 KVA Nhiên liệu Diesel Điện thế 3 Pha ...
820000
4690000
1900000
6090000
4250000