Máy phát điện khác (708)
Máy phát điện CUMMINS (429)
Lò nướng bánh (360)
Lò nướng (299)
Máy chạy bộ (260)
Bếp từ, lẩu điện (256)
Bếp chiên nhúng (252)
Máy phát điện HONDA (247)
Máy phát điện PERKINS (245)
Thiết bị bếp Âu (204)
Tủ nấu cơm (203)
Máy phát điện AKASA (195)
Thiết bị bếp Á - Tủ hấp (169)
Máy phát điện DEUTZ (165)
Máy phát điện công nghiệp Mitsubishi (157)
Sản phẩm HOT
0
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 125V 250V 500V 1000V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác: |±2%rdg±6dgtĐo liên tục : Giải đo 40.00/400.0Ω Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgtĐo AC : ...
5475000
Bảo hành : 12 tháng
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 15/500V Giải đo : 10MΩ/100MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 600V Độ chính xác : ±3% Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo ...
5290000
- Điện áp thử DC : 25V/50V/100V - Giải đo định mức max : 10MΩ/10MΩ/20MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V) - Độ chính xác: ±5%Giải đo thứ hai : ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V) - Độ chính xác : |±10 ...
5150000
Bảo hành : 6 tháng
Điện áp thử DC : 250V/500V/1000V Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ Giải đo đầu tiên : 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V) Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V) Độ chính xác : ...
4990000
- Chức năng Data hold tự động.- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 400k/4M/40M/400MΩ- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V- ACV/DCV: 600V- Điện trở: 40~4000Ω- Pin: R6x6- Kích thước/cân nặng: 170x142x57mm/600g- Phụ kiện: Đầu ...
4500000
Điện áp thử : 50V/125VĐiện trở : + 40/40M Ohm (50V) + 40/400M ohm (125V) Độ chính xác : +-2% Độ phân giải : 0.001M/0.01Mohm Hiện thị : 4000 Nguồn : : LR44x2 Kích thước : 117x76x18mm Khối lượng : 125g Phụ kiện : Que đo, HDSDHãng sản xuất : Sanwa - ...
4470000
Điện áp thử : 15V/50V Điện trở : 4/40M Ohm Độ chính xác : +-2% Độ phân giải : 0.001M ohm Hiện thị : 4000 Nguồn : : LR44x2 Kích thước : 117x76x18mm Khối lượng : 125g Phụ kiện : Que đo, HDSDHãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : Nhật ...
4260000
Điện áp thử : 25V/15V Điện trở : 4/40Mohm Độ chính xác : +-2% Độ phân giải : 0.001Mohm Điều chỉnh điểm 0, khóa dữ liệu Pin : LR44x2 Kích thước : 177x76x18mm Khối lượng : 125g Phụ kiện : Que đo, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật ...
4200000
- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: + 4/40/400 MΩ(100 V) + 4/40/400/4000 MΩ (250 V) + 4/40/400/4000 MΩ (500 V) + 4/40/400/4000 MΩ (1000 V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV/DCV: 600V- Điện trở: ...
4020000
Điện áp thử : 500 V DC Điện trở : 100 MΩ Độ chính xác : ±5 % (0.1 to 50 MΩ) Điện trở đo thấp nhất : 0.5 MΩ Bảo vệ quá tải : 600 V AC (10 sec.) ACV : 0 to 600 V (50/60 Hz), ±5 % LED báo, kiểm tra pin, kiểm tra mạch Nguồn : LR6 (AA) ×4, ...
3950000
- Đo điện trở cách điện : - Điện áp thử : 500V/1000V - Giải đo :200MΩ (2/20/200MΩ) - Độ chính xác : |±2%rdg±1dgt - Kiểm tra liên tục : - Giải đo : 200Ω (20/200Ω) - Độ chính xác :|±2%rdg±0.1Ω|±1dgt - Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8 - Kích thước : ...
3860000
- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 200M(100V)/200M(250V)/200M(500V)/1000MΩ(1000V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV: 600V- Điện trở: 0~200Ω- Kích thước/cân nặng: 160x120x85mm/575g ...
3725000
- Điện áp thử: DC50V/25V- Data hold- Tự động lưu dữ liệu sau 30 phútThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 1kΩ ~ 40MΩ- Số hiển thị lớn nhất: 4000- Pin: SR44x2- Kích thước/cân nặng: 117x76x18mm/125g - Phụ kiện: Thanh đo, sách hướng dẫn sử dụng.Nhà sản xuất: ...
3700000
- Đo điện trở cách điện. - Điện áp thử : 250V/500V/1000V - Giải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ - Dòng định mức : 1mA DC min. - Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx. - Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục - Giải đo : 2Ω/20ΩOutput Voltage - Điện áp ...
3590000
- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 1 ~ 2 ~ 1000 ~ 2000MΩ (1000V) 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ (500V) 0.1 ~ 0.5 ~ 200 ~ 500MΩ (250V)- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm ...
3400000
Điện áp thử : 1000V Điện trở : 1/2/1000/2000Mohm Độ chính xác : +-5% ~ +-10% ACV : 600V / +-5% DCV : 60V / +-5% Nguồn : 6LR61 - 9V Kích thước : 144x99x43mm Khối lượng : 310g PHụ kiện : Que đo, hộp đựng, HDSDHãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : ...
3210000
- Điện áp thử: DC500V-100MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.05 ~ 0.1 ~ 50 ~ 100MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g - Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...
2890000
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng danh định : 1mA DC min. Dòng đầu ra : 1~2mA DC Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục : Giải đo : 3Ω/500Ω Giải đo dòng : 210mA DC min. Độ ...
2580000
- Điện áp thử: DC500V-1000MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V - Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...
2500000
DC Test Voltage : 500V Giá trị đo Max : 1000MΩ Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ Sai số : |±5% rdg Giải đo thứ 2 : 1/1000MΩ Sai số : ±10% rdg Điện áp AC : 600VĐộ chính xác : |±3% - Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4 - Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm ...
2300000
Bút đo độ mặn tong nước điện tử hiện số Model: HI98202Bút đo độ mặn tong nước điện tử hiện số Model: HI98202Thông số kỹ thuật Đặc tính kỹ thuật: Dải đo: 0.0 - 3.0 pNa (23 - 0.023 g/L Na+)Độ chính xác: (20°C/68°F) ±0.2 pNa- Độ phân dải: 0.1 ...
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo mV: -2000 - +2000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ±2 mV- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 1050C. Độ phân giải: ±0.10C. Độ chính xác: ±0.50C tại 600C; ±10C ...
7700000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.2pH- Khoảng đo EC: 0 đến 1990 mS/cm. Độ phân giải: 10mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 1990 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ ...
6550000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.10pH. Độ chính xác:±0.20pH- Khoảng đo EC: 0.00 đến 6.00mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 4000 ppm. Độ phân giải: ...
6500000
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo nhiệt độ: 0 đến 700C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ± 0.50C- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm- Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 700C- Hiển thị pH và nhiệt ...
3548000
Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo pH: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.05 pH- Khoảng đo mV: ± 1000mV. Độ phân giải: 1mV. Độ chính xác: 2mV- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ...
2900000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ± 0.2 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 500C- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 ...
2316000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 đến 500C- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng- Môi trường hoạt động: nhiệt ...
2200000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.02 pH. Hiệu chuẩn tự động 2 điểm- Tự động bù trừ nhiệt độ 0 đến 500C- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH- Pin: 4 x 1.5V, ...
2172000
Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.05 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.50C- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 2 nhóm ...
1990000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 600C (23.0 – 1400F) . Độ phân giải: 0.10C / 0.10F. Độ chính xác: ±10C / ± 20F- Hiệu chuẩn: tự động 1 ...
1799000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ±0.1 pH- Hiệu chuẩn tự động 2 điểm- Tự động bù trừ nhiệt độ 0 đến 500C- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH- Pin: 4 x 1.5V, hoạt ...
1446000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1. Chính xác: ±0.1- Hiệu chuẩn: bằng tay 2 điểm. Chống vô nước IP67- Điện cực pH có thể thay thế - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C / 100% RH- Kích thước: 165 ...
1423000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: -2.0 đến 16.0 pH. Độ phân giải: 0.1. Chính xác: ±0.1- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 600C (23.0 – 1400F). Độ phân giải: 0.10C / 0.10F. Độ chính xác: ±10C / ± 20F- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm- Bù ...
1395000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ±0.2 pH- Hiệu chuẩn tự động 2 điểm- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH- Pin: 4 x 1.5V, hoạt động khoảng 300 giờ, tự động tắc sau 8 ...
1309000
Hãng san xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: 0 đến 14 pH. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác: ± 0.2- Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn)- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH- Pin: 3 pin x 1.4V alkaline, hoạt động khoảng 700 giờ- ...
890000
Hãng sản xuấtMITSUBISHIThông số máyĐộng cơMITSUBISHICông suất (KVA)300Đầu phátTaiyoHệ số công suất0.8Tần số(Hz)50Hz - 60HzTốc độ(vòng/phút)1500Số pha3 PhaThông số khácHệ thống kích từKích từ đầu trục không chổi thanHệ thống truyền độngKết nối với ...
328000000
Hãng sản xuấtMITSUBISHIThông số máyĐộng cơMITSUBISHICông suất (KVA)350Tần số(Hz)50HZTốc độ(vòng/phút)1500Số pha3 PhaThông số khácHệ thống truyền độngTrực tiếpKích thước (mm)3800 X 1390 X 2200 mmNhiên liệuDieselVỏ chống ồn Hệ thống khởi độngĐề nổ bằng ...
398000000
Hãng sản xuấtMITSUBISHIThông số máyĐộng cơMITSUBISHICông suất (KVA)300Hệ số công suất0.8Tần số(Hz)50Hz - 60HzTốc độ(vòng/phút)1500Số pha3 pha - 4 dâyThông số khácNhiên liệuDieselVỏ chống ồnXuất xứJapan ...
449000000
Hãng sản xuấtMITSUBISHIThông số máyĐộng cơMITSUBISHICông suất (KVA)350Đầu phátTAIYOHệ số công suất0.8Tần số(Hz)50HZTốc độ(vòng/phút)1500Số pha3 pha - 4 dâyThông số khácHệ thống kích từTỰ ĐỘNGHệ thống truyền độngKết nối với AVRNhiên liệuDieselVỏ chống ...
488000000
Hãng sản xuấtMITSUBISHIThông số máyĐộng cơMITSUBISHICông suất (KVA)450Đầu phátSTAMFORDHệ số công suất0.8Tần số(Hz)50HZTốc độ(vòng/phút)1500Số pha3 pha - 4 dâyThông số khácHệ thống truyền độngĐồng trụcTrọng lượng (kg)4500Nhiên liệuDieselVỏ chống ồnHệ ...
497000000
Hãng sản xuấtMITSUBISHIThông số máyĐộng cơMITSUBISHICông suất (KVA)450Đầu phátTAIYOHệ số công suất0.8Tần số(Hz)50Hz - 60HzTốc độ(vòng/phút)1500Số pha3 PhaĐiện áp220/380VThông số khácHệ thống kích từtự độngHệ thống truyền độngKết nối với AVRNhiên ...
Thông số kỹ thuật - Test Voltage (DC V) 0.5kV to 10kV (0.5kV increment steps0 - iNSULATION rESISTANCE (Auto-RangING) 25G Ohm/0.5kV, 25G Ohm at 0.5kV, 500G Ohm at 10kV - Accuracy +/- (3%rdg+/-1dgt) - Output Current Limit 50uA to 100uA (1W) - Live ...
15300000
- Test Voltage (DC V) 1kV / 2.5kV / 5kV / 10kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm, 10kV : 0-500G Ohm - Accuracy +/- (3%rdg+3dgt) - Output Current Limit 50uA to 100uA (1W) - Live Warning > 500V AC - ...
13600000
- Test Voltage (DC V) 0.5kV / 1kV / 2.5kV / 5kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 0.5kV : 0-25G Ohm, 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm - Accuracy +/- (3%rdg+3dgt) - Output Current Limit 50uA to 100uA (1W) - Live Warning > 500V AC - ...
12230000
- Test Voltage (DC V) 1kV / 2.5kV / 5kV / 10kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm, 10kV : 0-500G Ohm - Accuracy +/- 5%rdg - Output Power Limit 1W - Sealed With Gasket yes - Insulation Resistance ...
11780000
Model: DHY 11KSEmCông suất liên tục/tối đa: 10/11 KWDòng điện/Điện thế: 48A/230V/ 50HzTốc độ quay: 1500 vòng/phút Bình nhiên liệu: 70 lítTrọng lượng: 750 KgKT: 2000 x 900 x 1115(mm)Động cơ: Model: HY480Số xi lanh: 4 Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS) ...
179000000
820000
4690000
1900000
4250000
4300000