Tìm theo từ khóa kiểu C) (537)
Xem dạng lưới

Máy phay vạn năng kiểu tháp pháo STONIC STM STM3V

Bài báoĐƠN VỊSTM3CSTM3TSTM3VBànBề mặt làm việc (L×W)mm1.320×3201.320×3201.320×320Khe chữ T (Chiều rộng × Số)mm16×316×316×3Du lịch tối đa (theo chiều dọc)mm1.000 (cuối giờ)1.000 (cuối giờ)1.000 (cuối giờ)Du lịch tối đa (Chéo)mm370 (cựu)370 (cựu)370 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay vạn năng kiểu tháp pháo STONIC STM3T

Bài báoĐƠN VỊSTM3CSTM3TSTM3VBànBề mặt làm việc (L×W)mm1.320×3201.320×3201.320×320Khe chữ T (Chiều rộng × Số)mm16×316×316×3Du lịch tối đa (theo chiều dọc)mm1.000 (cuối giờ)1.000 (cuối giờ)1.000 (cuối giờ)Du lịch tối đa (Chéo)mm370 (cựu)370 (cựu)370 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay vạn năng kiểu tháp pháo STONIC STM3C

Bài báoĐƠN VỊSTM3CSTM3TSTM3VBànBề mặt làm việc (L×W)mm1.320×3201.320×3201.320×320Khe chữ T (Chiều rộng × Số)mm16×316×316×3Du lịch tối đa (theo chiều dọc)mm1.000 (cuối giờ)1.000 (cuối giờ)1.000 (cuối giờ)Du lịch tối đa (Chéo)mm370 (cựu)370 (cựu)370 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN CNC ĐẦU TRƯỢT KIỂU THỤY SĨ JSL-20RB

MỤCĐƠN VỊJSL-20RBJSL-20RBYTrục chính Max.đường kính quaymm2020Trục phụ Max.đường kính quaymm2020tối đa.Chiều dài quay (ống lót quay)mm250/190250/190tối đa.Chiều dài tiện (không có ống lót)mmKhông/50Không/50tối đa.Chiều dài quay (ống lót cố định)mm280 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN CNC ĐẦU TRƯỢT KIỂU THỤY SĨ JSL-20RBY

MỤCĐƠN VỊJSL-20RBJSL-20RBYTrục chính Max.đường kính quaymm2020Trục phụ Max.đường kính quaymm2020tối đa.Chiều dài quay (ống lót quay)mm250/190250/190tối đa.Chiều dài tiện (không có ống lót)mmKhông/50Không/50tối đa.Chiều dài quay (ống lót cố định)mm280 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-20A

ITEMUNIT2020AMax. turning dia. of main spindlemm2020Max. turning dia. of sub spindlemm--Max turning length (Fixed guide bush)mm200200Max. turning length (Rotary guide bush)mm85 (optional:150)85 (optional:150)Max. turning length (Non guide bush ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng kim loại HUATEC RHL30 (kiểu D)

Các đơn vị đo độ cứng: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HSBộ nhớ: 48~600 nhóm (Thời gian tác động: 32~1)Giải đo: HLD(170~960) (xem trong bảng dưới)Cấp chính xác: ±6HLD (760±30HLD) sai số của giá trị hiển thịKhả năng lặp lại của giá trị hiển thị: 6HLD (760 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30ELAP

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30ELAPV30ELBPCrimping forceLực kẹp80 TON60 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-45 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp13/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/4XXXEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30ELBP

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30ELAPV30ELBPCrimping forceLực kẹp80 TON60 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-45 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp13/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/4XXXEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30EMAP

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30EMAPV30EMBPCrimping forceLực kẹp80 TON60 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-45 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp13/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/4XXXEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30EMBP

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30EMAPV30EMBPCrimping forceLực kẹp80 TON60 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-45 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp13/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/4XXXEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30M

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30MVC60MVC80MCrimping forceLực kẹp70 TON130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu VC80EM

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảVC60EMVC80EMCrimping forceLực kẹp130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp1.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp11.1/4EngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)VoltageNguồn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu VC80M

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30MVC60MVC80MCrimping forceLực kẹp70 TON130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu VC80EL

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảVC60ELVC80ELCrimping forceLực kẹp130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp1.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp11.1/4EngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)VoltageNguồn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu VC60M

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30MVC60MVC80MCrimping forceLực kẹp70 TON130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu VC60EM

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảVC60EMVC80EMCrimping forceLực kẹp130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp1.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp11.1/4EngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)VoltageNguồn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu VC60EL

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảVC60ELVC80ELCrimping forceLực kẹp130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp1.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp11.1/4EngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)VoltageNguồn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V80P2

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30P2VC60P2VC80P2Crimping forceLực kẹp70 TON130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V80B

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30BVC60BVC80BCrimping forceLực kẹp70 Ton130 Ton170 TonCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V60P2

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30P2VC60P2VC80P2Crimping forceLực kẹp70 TON130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V60B

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30BVC60BVC80BCrimping forceLực kẹp70 Ton130 Ton170 TonCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V50EM

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV50EMV50ELCrimping forceLực kẹp130 TON130 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-50 mm7-50 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp1.1/41.1/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp11EngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V50EL

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV50EMV50ELCrimping forceLực kẹp130 TON130 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-50 mm7-50 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp1.1/41.1/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp11EngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30P2

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30P2VC60P2VC80P2Crimping forceLực kẹp70 TON130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30B

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30BVC60BVC80BCrimping forceLực kẹp70 Ton130 Ton170 TonCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V70EL

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV70ELV120ELCrimping forceLực kẹp185 TON270 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-72 mm7-77 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp224 spiral hoseKích thước ống 4 lớp1.1/2750x900x1200 mmEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)3 Kw (4 Hp ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V120EL

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV70ELV120ELCrimping forceLực kẹp185 TON270 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-72 mm7-77 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp224 spiral hoseKích thước ống 4 lớp1.1/2750x900x1200 mmEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)3 Kw (4 Hp ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG TAEAN

Tên tủTỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG TAEANModelFRS-525REKích thước bên ngoài670×620×1960470Công suất điện định mức350Nhiệt độ làm mát : 0 ~ +10Nhiệt độ môi trường hoạt động : +25 ~+27oC /60%Môi chất lạnh : R404AĐiện áp sử dụng : 220V/50Hz ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG WANDO 2

Tên tủTỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG WANDO 2ModelASMFA0354DP2ASM54DHCP2ASMFA0356DP2ASM56DHCP2Kích thước bên ngoài915×930×1400930×580×1400915×930×1600930×580×1600Tổng dung tích352178430214Công suất điện định mức1700135017001350Nhiệt độ làm mát +3~+10Nhiệt độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG KIMPO 4

Tên tủTỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG  KIMPO 4ModelAOFTE0954BP4AOFTE1254BP4Kích thước bên ngoài900×580×14401200×580×1440Tổng dung tích172228Công suất điện định mức13751430Nhiệt độ làm mát : +3~+10Nhiệt độ môi trường hoạt động : +25 ~+27oC /60%Môi chất lạnh : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay kiểu NC BT-1200

Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịBT-1200Bàn máyKích thước bàn máymm1250 x 500Rãnh chữ Tmm x T18 x 5 x 96Tốc độ nâng bàn máym/min20Tải trọng bàn máykgs1000Hành trình trục X/Y/Zmm1300 x 600 x 600Khoảng cách từ trục chính đến bàn máymm0-650Khoảng cách từ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG COLOMBO SD

Tên tủTủ cắm điệnCOLOMBO SDModelVTCSD0969DPVTCSD1269DPVTCSD1569DPVTCSD1569DPKích thước bên ngoài900×760×19001200×760×19001500×760×19001800×760×1900Tổng dung tích295403511619Công suất điện định mức1510151017501750Nhiệt độ làm mát : +2 ~ +8Nhiệt độ môi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG DOKDO 2

Tên tủTủ cắm điệnDOKDO 2ModelBOOE0961DPBOOE1261DPBOOE1861DPBOOD0961DPBOOD1261DPKích thước bên ngoài987×660×20001300×660×20001925×660×2000987×770×20001300×770×2000Tổng dung tích308411617398530Công suất điện định mức18002450294018002450Nhiệt độ làm mát ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG HONGDO

Tên tủTủ cắm điệnHONGDOModelBDOE1261DP / MPBDOE1861DP / MPBDOE2561DP / MPBDOD1261DP / MPBDOD1861DP / MPKích thước bên ngoài1300×660×20001925×660×20002550×660×20001300×770×20001925×770×2000Tổng dung tích411617823530796Công suất điện định ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG JINDO 2

Tên tủTủ cắm điệnJINDO 2ModelBCOE1261DP / MPBCOE1861DP / MPBCOE2561DP / MPBCOD1261DP / MPBCOD1861DP / MPKích thước bên ngoài1300×660×20001925×660×20002550×660×20001300×770×20001925×770×2000Tổng dung tích411617823530796Công suất điện định ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG MAPO BOVB0961DP

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG MAPO BOVB0961DP TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG MAPO BOVB0961DPTên tủTủ cắm điệnMAPOModelBOVB0961DPBOVB1261DPBOVB1861DPKích thước bên ngoài1017×970×20001330×970×20001955×970×2000Tổng dung tích463618927Công suất điện định ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG INCHEON

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG INCHEONTên tủTủ cắm điệnINCHEONModelBCVB1261DP / MPBCVB1861DP / MPBCVB2561DP / MPKích thước bên ngoài1330×970×20001955×970×20002580×970×2000Tổng dung tích6189271235Công suất điện định mức118015702100Nhiệt độ làm mát : -2 ~+2 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY HÀN MIỆNG TÚI PE KIỂU ĐỨNG MỰC LĂN FRD-1200V

Model FRD-1200VĐiện nguồn AC220V, 50-60HzCS điện trở nhiệt 1235WTốc độ hàn miệng túi 0 - 12m/phútChiều rộng mối hàn 6 - 12mmPhạm vi nhiệt độ 0 - 300 độ CTrọng tải tối đa 15KgKiểu in date Mực in lănTrọng lượng máy 45KgVật liệu chế tạo máy Sơn tĩnh ...

0

Bảo hành : 12 tháng