Tìm theo từ khóa máy in (80218)
Xem dạng lưới

Máy làm đá viên TH1200

Sản phẩmMáy làm đá viênModelTH1200Năng suất550kg/24hDung tich thùng chứa280kgCông suất2200WĐiện áp220V/50HzHình dạng viên đáHình lập phươngKích thước viên đá22*22*22mmChất làm lạnhR22(Tùy chọn R404A)Làm lạnhKhí ( Tùy chọn nước)Kích thước(L*W*H)760 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm đá viên TH1000

Sản phẩmMáy làm đá viênModelTH1000Năng suất480kg/24hDung tich thùng chứa280kgCông suất1650WĐiện áp220V/50HzHình dạng viên đáHình lập phươngKích thước viên đá22*22*22mmChất làm lạnhR22(Tùy chọn R404A)Làm lạnhKhí ( Tùy chọn nước)Kích thước(L*W*H)760 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm đá viên TH700

Sản phẩmMáy làm đá viênModelTH700Năng suất310kg/24hDung tich thùng chứa280Công suất1250WĐiện áp220V/50HzHình dạng viên đáHình lập phươngKích thước viên đá22*22*22mmChất làm lạnhR22(Tùy chọn R404A)Làm lạnhKhí ( Tùy chọn nước)Kích thước(L*W*H)760*830 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện GOMT NARA 900

Thông số kỹ thuậtunitNARA 900 SERIES90209030904090509060Khả năng tiệnQua băngmmØ 900 (Ø1000)Qua bàn trượtmmØ 680 (Ø730)Qua phần lõmmmØ 1,300 (Ø1350)Khoảng cách tâmmm2,0003,0004,0005,0006,000Trục chínhSố cấp tốc độSTEPS12Tốc độ trục chínhrpm15~750 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm đá viên TH500

Sản phẩmMáy làm đá viênModelTH500Năng suất245kg/24hDung tich thùng chứa210kgCông suất950WĐiện áp220V/50HzHình dạng viên đáHình lập phươngKích thước viên đá22*22*22mmChất làm lạnhR22(Tùy chọn R404A)Làm lạnhKhí ( Tùy chọn nước)Kích thước(L*W*H)760*830 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm đá viên TH320

Sản phẩmMáy làm đá viênModelTH320Năng suất150kg/240Dung tich thùng chứa145kgCông suất800WĐiện áp220V/50HzHình dạng viên đáHình lập phươngKích thước viên đá22*22*22mmChất làm lạnhR22(Tùy chọn R404A)Làm lạnhKhí ( Tùy chọn nước)Kích thước(L*W*H)560*830 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm đá viên TH260

Sản phẩmMáy làm đá viênModelTH210Năng suất100kg/24hDung tich thùng chứa40kgCông suất620WĐiện áp220V/50HzHình dạng viên đáHình lập phươngKích thước viên đá22*22*22mmChất làm lạnhR22(Tùy chọn R404A)Làm lạnhKhí ( Tùy chọn nước)Kích thước(L*W*H)660*670 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm đá viên TH210

Sản phẩmMáy làm đá viênModelTH210Năng suất100kg/24hDung tich thùng chứa40kgCông suất620WĐiện áp220V/50HzHình dạng viên đáHình lập phươngKích thước viên đá22*22*22mmChất làm lạnhR22(Tùy chọn R404A)Làm lạnhKhí ( Tùy chọn nước)Kích thước(L*W*H)660*670 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm đá viên TH150

Sản phẩmMáy làm đá viênModelTH150Năng suất75kg/24hDung tich thùng chứa40kgCông suất460WĐiện áp220V/50HzHình dạng viên đáHình lập phươngKích thước viên đá22*22*22mmChất làm lạnhR22(Tùy chọn R404A)Làm lạnhKhí ( tùy chọn: nước)Kích thước(L*W*H)660*670 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Power WG4500

Thông số kỹ thuậtWG2500WG3500WG4500WG6500KiểuMáy phátđiện xoay chiềuĐiều chỉnhđiện ápĐiện dung & AVRTần số AC (Hz)6050605060506050Điện áp ra AC (V)110;120;110/220;120/240220;230;115/230110;120;110/220;120/240220;230115/230110;120;110/220;120/240220 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm đá viên TH80

Sản phẩmMáy làm đá viênModelTH80Năng suất45kg/24hoursDung tich thùng chứa20kgCông suất400WĐiện áp220V/50HzHình dạng viên đáHình lập phươngKích thước viên đá22*22*22mmChất làm lạnhR22(R134Aisopptional)Làm lạnhKhíKích thước(L*W*H)500*590*790mmTrọng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện gia dụng Power WG3500

Thông số kỹ thuậtWG2500WG3500WG4500WG6500KiểuMáy phátđiện xoay chiềuĐiều chỉnhđiện ápĐiện dung & AVRTần số AC (Hz)6050605060506050Điện áp ra AC (V)110;120;110/220;120/240220;230;115/230110;120;110/220;120/240220;230115/230110;120;110/220;120/240220 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện gia dụng Power WG2500

Thông số kỹ thuậtWG2500WG3500WG4500WG6500KiểuMáy phátđiện xoay chiềuĐiều chỉnhđiện ápĐiện dung & AVRTần số AC (Hz)6050605060506050Điện áp ra AC (V)110;120;110/220;120/240220;230;115/230110;120;110/220;120/240220;230115/230110;120;110/220;120/240220 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm đá viên TH60

Sản phẩmMáy làm đá viênModelTH60Năng suất35kg/24hDung tích thùng chứa15kgCông suất380WĐiện áp220V/50HzHình dáng viên đáĐá hình lập phươngKích thước viên đá22*22*22mmChất làm lạnhR134AKiểu làm lạnhKhíKích thước(L*W*H)500*460*790mmTrọng lượng thực38 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hàn diesel MPM 15/400

Đầu ra hàn DCĐầu ra danh định tại chu kỳ 35%370 A - 35 VĐầu ra danh định tại chu kỳ 60%350 A - 34 VDải dòng hàn30A ÷ 400AĐiện áp không tải70 VBộ phát ACĐầu ra 3 pha15 kVA - 400 VĐầu ra 1 pha10 kVA - 230 VTần số50 HzĐộng cơKiểuKubota D1105-ECông suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hàn chạy xăng MPM 5/180

Đầu ra hàn DCĐầu ra danh định tại chu kỳ 35%180 A - 27 VĐầu ra danh định tại chu kỳ 60%150 A - 26 VDải dòng hàn30A÷180AĐiện áp không tải70 VBộ phát ACĐầu ra 3 pha5 kVA - 400 VĐầu ra 1 pha4 kVA - 230 VTần số50 HzĐộng cơKiểuHonda GX 340 OHVCông suất và ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm đá viên TH50

Sản phẩmMáy làm đá viênModelTH50Năng suất25kg/24hDung tích thùng chứa12kgCông suất250WĐiện áp220V/50HzHình dáng viên đáĐá hình lập phươngKích thước viên đá22*22*22mmChất làm lạnhR22/R134AKiểu làm lạnhKhíKích thước(L*W*H)405*500*720mmTrọng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hàn chạy xăng model HCW200-1

ModelHCW200-1(E) Động cơModelGX390/HC390Dung tích (cc)389Nhiên liệuGasolineThùng nhiên liệu (L)25Công suất (HP)13Hệ thống cảnh báo dầuYesKhởi độngRecoil/Electric(E)Bộ phátĐiện áp danh định (v)1φ220~240110~120 220~240Điện áp danh định (v)3φ  single ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm đá viên TH40

Sản phẩmMáy làm đá viênModelTH40Năng suất15kg/24hoursDung tích thùng chứa6kgCông suất190WĐiện áp220V/50Hz-60HzHình dáng viên đáĐá hình lập phươngKích thước viên đá22*22*22mmChất làm lạnhR22/R134AKiểu làm lạnhKhíKích thước(L*W*H)355*460*580mmTrọng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hàn chạy diesel model HCW300-2

ModelHCW300-2Động cơModel290FDung tích (cc)954Nhiên liệuDieselThùng nhiên liệu (L)26Công suất (HP)22Hệ thống cảnh báo dầucóKhởi độngĐiệnBộ phátĐiện áp danh định (v)1φ220~240110~120 220~240Điện áp danh định (v)3φ220/380220;440single phase & three ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khắc nhãn mác, ký tự bằng khí nén MP150

ModelMP100MP150Diện tích khắc100x100mm150x100mmĐiều khiểnCần kết nối với máy vi tínhChiều cao phôi320mm Max.Kích thước font1.0-80mmKiểu khắcĐường thẳng, góc, cong, số series, ngày tháng, mã QR codeTốc độ khắc1-4/ giây(3mm chữ)Kích thước535x300x780mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khắc kim loại model M3030

Hành trình X, Y Z300x300x60mmHành trình trục chính70mmKiểu bàn làm việcAluminumT-slot+PVCĐộ chính xác gia công X,Y,Z0.01mmĐộ chính xác lặp lại X,Y,Z0.005mmĐộng cơ chính1.5KWTốc độ di chuyển tối đa12m/minTốc độ làm việc tối đa5-6m/minTốc độ trục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn ống mặt sàng bán tự động

- Đường kính ống hàn: 10-70 mm, 10-78 mm, 10-100mm, 5-51 mm- Dòng hàn: 200A- Tốc độ quay: 0-6 v/ph- Đường kính điện cực: 1-3.2 mm- Đường kính dây bù: 0.8-1.2 mm- Tốc độ ra dây: 0-150 cm/ph ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn ống mặt sàng di động

ường kính ống hàn: 10-70 mm, 10-78 mm, 10-100mm, 5-51 mm- Dòng hàn: 200A- Tốc độ quay: 0-6 v/ph- Đường kính điện cực: 1-3.2 mm- Đường kính dây bù: 0.8-1.2 mm- Tốc độ ra dây: 0-150 cm/ph - Đường kính ống hàn: 10-70 mm, 10-78 mm, 10-100mm, 5-51 mm- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn ống mặt sàng tự động

 - Đường kính ống hàn: 10-70 mm, 10-78 mm, 10-100mm, 5-51 mm- Dòng hàn: 200A- Tốc độ quay: 0-6 v/ph- Đường kính điện cực: 1-3.2 mm- Đường kính dây bù: 0.8-1.2 mm- Tốc độ ra dây: 0-150 cm/ph ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống chạy điện model SPB 60

MODELKích thước ốngBán kính uốnTốc độ làm việcĐộng cơKích thướcTrọng lượngø mmø mmM / phkwmmkgSPB 6060x4R40-R15032.2750x850x1050330 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực model DW219NC

MODELDW219NCKhả năng uốnΦ219mm×16mmBán kính uốn maxR800mmBán kính uốn minR90mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm6000mmCông suất động cơ30kwÁp suất dầu16 MpaDung tích thùng dầu800LKích thước bao máy8500mm×2400mm×1980mmTrọng lượng20000kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực model DW168NC

 MODELDW168NCKhả năng uốnΦ168mm×14mmBán kính uốn maxR750mmBán kính uốn minR90mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm5000mmCông suất động cơ22kwÁp suất dầu16 MpaDung tích thùng dầu650LKích thước bao máy7100mm×1800mm×1500mmTrọng lượng12000kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực model DW189NC

MODELDW189NCKhả năng uốnΦ189mm×14mmBán kính uốn maxR750mmBán kính uốn minR90mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm5500mmCông suất động cơ22kwÁp suất dầu16 MpaDung tích thùng dầu700LKích thước bao máy8000mm×1800mm×1660mmTrọng lượng15000kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực model DW50NC

MODELDW50NCKhả năng uốnΦ50 mm x 2mmBán kính uốn maxR350mmBán kính uốn minR35mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm2200mmTốc độ uốn44°/sCông suất động cơ5.5 kwÁp suất dầu12 MpaDung tích thùng dầu190 LKích thước bao máy2400mm×900mm×1220mmTrọng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống thủy lực model DW38NC

MODELDW38NCKhả năng uốnΦ38mm×2mmBán kính uốn maxR260mmBán kính uốn minR15mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm1600mmTốc độ uốn65°/sCông suất động cơ4kwÁp suất dầu12 MpaDung tích thùng dầu110LKích thước bao máy2600 mm × 600mm ×1000mmTrọng lượng750kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống vận hành bằng điện ISY – 28TX

ModelĐường kính trong ống vát(IDmm)Chiều dày ống(mm)Công suất danh định(kw)Tốc độ quay(rpm)ISY – 28TXФ12.5-28≤30.713-70ISY – 28TNФ12.5-15≤31.433-70ISY – 28TNФ15-20≤51.43ISY – 28TNФ20-28≤61.43ISY – 80TФ28-76≤151.433-70ISY – 80TNФ26-79≤151.433-70ISY – ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống vận hành bằng khí nén TCM – 28TX

ModelĐường kính trong ống vát(IDmm)Chiều dày ống(mm)Mức tiêu thụ khíTốc độ quay(rpm)TCM – 28TXФ12.5-28≤3Áp suất 0.63-1MpaLưu lượng 1000-1500 lít/ph3-70TCM – 28TNФ12.5-15≤33-70TCM – 28TNФ15-20≤5TCM – 28TNФ20-28≤6TCM – 80TФ28-76≤153-70TCM – 80TNФ26-79 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống GBC model Boiler 1-4K

 Thông số / ModelBoiler 1-4 KKhả năng vát (inch)0.9" -4.25"Khả năng vát (mm)23-108 mmTốc độ không tải (v/ph)70Momen xoắn (Nm)140Hành trình dẫn tiến (mm)40Động cơ khí nén (HP)1.33Mức tiêu thụ khí (lít/phút)1600Áp suất khí (bar)6Đầu nối khí (inch)3/4Độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống GBC model Mini C40E

Máy vát mép ốngMINI C40 EĐường kính ống vátmm (ø i/d.)20-39Tốc độ không tảiRpm250Momen xoắnNm45Hành trình dẫn tiếnmm20Động cơ điệnWatt670Nguồn điệnVolt220Tần sốHz50Độ ồndb75Trọng lượngKg5,0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống GBC model Mini K

Thông số / ModelMini KKhả năng vát (inch)0.78" -1.78"Khả năng vát (mm)20-42 mmTốc độ không tải (v/ph)245Momen xoắn (Nm)29Hành trình dẫn tiến (mm)23Động cơ khí nén (HP)0.583Mức tiêu thụ khí (lít/phút)440Áp suất khí (bar)6Đầu nối khí (inch)1/2Độ ồn max ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống ISY-630

ModelĐường kính ống vát(IDmm)Chiều dày ống(mm)Công suất(kw)Tốc độ không tải(rpm)ISY-630Ф300-600≤1527 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vát mép ống ISY-351

ModelĐường kính ống vát(IDmm)Chiều dày ống(mm)Công suất(kw)Tốc độ không tải(rpm)ISY-351Ф150-330≤151.4310 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nhám bề mặt TESA RUGOSURF 20

Dải đo400mm (0.0157 in) trục Z, 16 mm (0.63 in) trục XHiển thịLCD 2" đen/trắng (160 x 100 pixels)Thang chia0.001µmĐầu ra dữ liệuUSB cable connector to PCCấp bảo vệIP67 (membrane keyboard)Lực đo0,75 mN in accordance with ISO 3274Đơn vị đoDIN / ISO / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng tổng hợp Rockwell-Brinell-Vickers

Lực đo thang RockwellHRA,HRB,HRC,HRD,HRE,HRF,HRG,HRH,HRK60kgf (588N), 100kgf (980N), 150kgf (1471N)Lực đo thang BrinellHBW2.5/31.25,HBW2.5/62.5,HBW5/62.5,HBW2.5/187.531.25kgf (306.5N),62.5kgf (612.9N),187.5kgf (1839N)Lực đo thang VickersHV30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng Vicker

Lực đo2.94N (0.3gf)、4.9N(0.5gf)、9.8N (1.0gf)、29.4N (3.0gf )、49N (5.0gf)、98N(10.0)Thang chuyển đốiRockwell, Superficial Rockwell, BrinellGiá trị đo nhỏ nhất0.062μmĐộ phóng đại100Xquan sát, 200XđoĐầu ra dữ liệuMáy in và cổng RS-232Điều khiểnTự động ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng Rockwell

Thang RockwellHRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF,HRG,HRH,HRKLực kiểm tra tùy biến10kgf (98N)Lực kiểm tra tổng thể60kgf (588N), 100kgf (980N), 150kgf (1471N)Thang chuyển đổiSuperficial Rockwell,Brinell,VickersGiá trị độ cứng hiển thịHiển thị số với màn hình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng Brinell

Thang BrinellHBW2.5/62.5、HBW2.5/187.5、HBW5/62.5HBW5/125、HBW5/250、HBW5/750HBW10/100、HBW10/250、HBW10/500HBW10/1000、HBW10/1500、HBW10/3000Lực kiểm tra62.5kgf(612.9N)、100kgf (980.7N)、125kgf1226N)、187.5kgf (1839N)、250kgf (2452N)500kgf (4903N)、750kgf (7355N ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay model MH-310

Dải đoHLD(170-960)Hướng đo0-3600Thang đoHL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HSHiển thị128*64 digital matrix LCDBộ nhớ100 nhómĐiện áp6V( NI-MH)Giấy inChiều rộng 57.5 mm, đường kính 30 mmKích thước132mm*76mm*33mmGiao diện kết nốiUSB 1.1Thời gian làm việc liên ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chiều dày tôn model TG2020B

Hiển thị4-ký tự LCDGiá trị đo min0.01"/0.01mmDải đo0.04-8.0" in steel w/standard probeĐộ chinh xác hiển thị0.001" / 0.01mmVận tốc âm3280-32805 ft/s (1000-9999m/s)Nhiệt độ vận hành32-122 degrees FTần số5MHzDải cập nhật4HzNguồn cấp2 pin 1.5v AAATuổi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chiều dày tôn bằng siêu âm QTG II

Kiểu hiển thị4-digit LCD (128X64MM)Độ phân giải0.001 inches hoặc 0.01mmDải đo0.040 to 15.75 inches (1 to 400mm) trên thépBộ nhớ (QTG II)5000 giá trị đọVận tốc âm3280-32800 ft/s (1000-9999 m/s) (có thể nhập thủ công)Nhiệt độ vận hành32°F to122°F (0°C ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chiều dày lớp phủ model CG450

Chế độ vận hành: Trên nền nhiễm từ và không nhiễm từ (F/NF)Dải đo:0-1250um/0-50mil Độ phân giải; 0.1/1 Độ chính xác: ±1-3%n or ±2.5um Diện tích đo min: 6mm Chiều dày đo min: 0.3mm Hiển thị mức pin thấpChuyển đổi đo hệ inch hệ métNguồn cấp: 4 pin 1.5V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chiều dày lớp phủ model CG250

Sử dụng đầu đo rờiChế độ vận hành: Trên nền nhiễm từ và không nhiễm từ (F/NF)Dải đo:0-1250um/0-50mil Độ phân giải; 0.1/1 Độ chính xác: ±1-3%n or ±2.5um Diện tích đo min: 6mm Chiều dày đo min: 0.3mm Hiển thị mức pin thấpChuyển đổi đo hệ inch hệ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội