Máy chấn tôn thủy lực CNC (421)
Máy gia công tôn (407)
Máy cắt tôn (405)
Máy lốc tôn (313)
Máy chấn thủy lực (189)
Máy cắt thủy lực (124)
Dây chuyền sản xuất ống gió (14)
Máy cán tôn (12)
Máy cắt nhôm, gỗ (4)
Máy cắt sắt, thép (2)
Máy cắt ống (2)
Máy gấp tôn tự động (2)
Máy cán tôn lạnh (1)
Máy hàn rút tôn (1)
Máy dập trục khuỷu (1)
Sản phẩm HOT
0
Đặc tính kỹ thuật: - Máy lốc tôn thủy lực gồm có 3 trục cuốn thiết kế đối xứng. Trục trên là trục ép đặt ở vị trí trung tâm hai trục dưới. - Hai trục dưới nhận chuyển động trực tiếp từ hệ thống động cơ - Hộp số. Kết cấu máy chắc chắn, vận hành, bảo ...
Bảo hành : 12 tháng
Hạng mục W11 -30s X 3000 Đơn vị Lực trục trên 270 T Độ dày lớn nhất của vật liệu (uốn hai đầu) 25 mm Độ dày lớn nhất (khoảng giữa) 30 mm Khổ tôn 3000 mm Tốc độ lốc 4 M/min Giới hạn chịu lực σb ≤245 mpa Đường kính béó thể uốn khi có tải nhất c 1000 mm ...
Hạng mục W11s -30 X 2500 Đơn vị Lực trục trên 230 T Độ dày lớn nhất của vật liệu (uốn hai đầu) 25 mm Độ dày lớn nhất (khoảng giữa) 30 mm Khổ tôn 2500 mm Tốc độ lốc 4 M/min Giới hạn chịu lực σb ≤245 mpa Đường kính béó thể uốn khi có tải nhất c 1000 mm ...
Uốn biên độ chính xác cao Lúc uốn hai đầu thép có thể tự do cài đặt độ dài mép thẳng, trục trên ép xuống, với một lực nhất định nào đó, thực hiện uốn mép một cách chính xác. Hiệu quả sản xuất cao điều khiển bằng kỹ thuật số. Chỉ cần một người điều ...
Cắt thép 1,6mm, thép không rỉ 1,2mm, bán kính cắt tối thiểu 25mm Công suất : 400W Tốc độ : 4700 lần/phút Chiều dài thân : 250mm Trọng lượng : 1,7kg Made in Japan ...
7900000
Bảo hành : 3 tháng
Model Độ dầy tôn lốc Độ rộng tôn lốc (khổ tôn) Đường kính lốc nhỏ nhất Đường kính trục lốc trên Đường kính trục lốc dưới Khoảng cách tâm hai trục lốc dưới Công suất động cơ (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) ( Kw) W11-60x3000 60 3000 2000 700 560 800 90 ...
Model Độ dầy tôn lốc Độ rộng tôn lốc (khổ tôn) Đường kính lốc nhỏ nhất Đường kính trục lốc trên Đường kính trục lốc dưới Khoảng cách tâm hai trục lốc dưới Công suất động cơ (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) ( Kw) W11-8×2000 8 2000 450 190 170 260 7.5 ...
Model Độ dầy tôn lốc Độ rộng tôn lốc (khổ tôn) Đường kính lốc nhỏ nhất Đường kính trục lốc trên Đường kính trục lốc dưới Khoảng cách tâm hai trục lốc dưới Công suất động cơ (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) ( Kw) W11-6×3200 6 3200 500 240 200 310 11 ...
Model Độ dầy tôn lốc Độ rộng tôn lốc (khổ tôn) Đường kính lốc nhỏ nhất Đường kính trục lốc trên Đường kính trục lốc dưới Khoảng cách tâm hai trục lốc dưới Công suất động cơ (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) ( Kw) W11-6×2500 6 2500 500 190 170 260 7.5 ...
Model Độ dầy tôn lốc Độ rộng tôn lốc (khổ tôn) Đường kính lốc nhỏ nhất Đường kính trục lốc trên Đường kính trục lốc dưới Khoảng cách tâm hai trục lốc dưới Công suất động cơ (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) ( Kw) W11-6×2000 6 2000 380 180 160 210 5.5 ...
Model Độ dầy tôn lốc Độ rộng tôn lốc (khổ tôn) Đường kính lốc nhỏ nhất Đường kính trục lốc trên Đường kính trục lốc dưới Khoảng cách tâm hai trục lốc dưới Công suất động cơ (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) ( Kw) W11-6×1500 6 1500 380 180 160 210 5.5 ...
MODEL R-5015 Khổ tôn lốc 1270 mm Độ dầy tôn lốc (thép thường) 1.6 mm Đường kính vật lốc 75 mm Số trục lốc 3 Bán kính lốc nhỏ nhất 38 mm Tỷ số truyền động 3:1 Trọng lượng 210 Kg Kích thước 1640x400x500 (mm) ...
Model Khả năng gia công độ dầy x khổ tôn Góc gấp Động cơ chính Trọng lượng máy W62Y 3x2500 mm 110O 4.5 KW 3000 kg W62Y 2x3100mm 110O 4.5 KW 5000 kg W62Y 5x2500mm 110O 5.5 KW 4500 kg W62Y 5x2000mm 110O 5.5 KW 4000 kg W62Y 4x3100mm 110O 5.5 KW 5500 ...
Model GT120 Khả năng gấp: độ dầy x khổ tôn 1.5 mm x 3048 mm Trọng lượng 1900 kg Kích thước 4200x750x 1650 mm ...
Model GT99 Khả năng gấp: độ dầy x khổ tôn 1.5 mm x 2514 mm Trọng lượng 1500 kg Kích thước 3580x750x 1650 mm ...
Model GT79 Khả năng gấp: độ dầy x khổ tôn 2 mm x 2006 mm Trọng lượng 1200 kg Kích thước 3073x750x 1600 mm ...
Model GT60 Khả năng gấp: độ dầy x khổ tôn 2.5 mm x 1520 mm Trọng lượng 850 kg Kích thước 2590x737x 1588 mm ...
Model GT48 Khả năng gấp: độ dầy x khổ tôn 2.5 mm x 1220 mm Trọng lượng 580 kg Kích thước 2286x737x 1588 mm ...
Model ĐVT Q01-1.5 x 1320 khổ tôn cắt mm 1320 Độ dày tôn cắt mm 0.2 – 1.5 Góc cắt 1o 30’ Cữ điều chỉnh sau mm 300 Kích thước máy mm 1850x700 x1100 Trọng lượng máy Kg 335 ...
Model ĐVT Q01-1 x 1500 khổ tôn cắt mm 1500 Độ dày tôn cắt mm 1 Góc cắt 1o 30’ Cữ điều chỉnh sau mm 300 Kích thước máy mm 2400 x 760 x140 Trọng lượng máy Kg 520 ...
Model ĐVT Q01 -1 x 1300 khổ tôn cắt mm 1300 Độ dày tôn cắt mm 1 Góc cắt 1o 30’ Cữ điều chỉnh sau mm 300 Kích thước máy mm 2100 x 740 X 120 Trọng lượng máy Kg 460 ...
Model ĐVT Q01-1x1000 khổ tôn cắt mm 1000 Độ dày tôn cắt mm 0.1 - 1 Góc cắt 1o 30’ Cữ điều chỉnh sau mm 300 Kích thước máy mm 1300 x 1000 x 800 Trọng lượng máy Kg 285 ...
Model Khổ tôn cắt (mm) Độ dày tôn cắt (mm) Tốc độ cắt (lần/phút) Góc cắt Cữ điều chỉnh sau (mm) Kích thước máy (mm) Trọng lượng máy (kg) Q11-3x1300 1300 3 20 2o 25’ 350 2150 x 1565 x 1252 1450 ...
Model Lực nhấn (KN) Khổ tôn nhấn (mm) Khoảng cách giữa hai trụ (mm) Độ sâu họng (mm) Hành trình (mm) Độ mở lớn nhất (mm) Công suất động cơ (Kw) Trọng lượng máy (Kg) 40T/2200 400 2500 1850 230 100 320 5.5 2750 40T/2500 400 3200 1850 230 100 320 5.5 ...
10750000
9900000
2210000