Tìm theo từ khóa máy in (80213)
Xem dạng lưới

MÁY KHOAN NGANG YC-612

SPECIFICATIONS: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN NGANG YC-186

SPECIFICATIONS: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN ĐỨNG YC-612A

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN YC-T3AO

SPECIFICATIONS: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN DÀN YOW CHERNG DOM-3

Mô hìnhDOM-3DOM-3DCông suất cắtKích thước phôi tối đa1200 x 85 x 100mm1200 x 85 x 100mmSố trục chính3 trục chính6 trục chínhTối đaChiều rộng mộng85 mm85 mmTối đaĐộ sâu mộng40 mm40 mmĐộ sâu khoan100 mm100 mmCon quayTốc độ trục chính16000 vòng / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN DÀN YOW CHERNG DOM-3D

Mô hìnhDOM-3DOM-3DCông suất cắtKích thước phôi tối đa1200 x 85 x 100mm1200 x 85 x 100mmSố trục chính3 trục chính6 trục chínhTối đaChiều rộng mộng85 mm85 mmTối đaĐộ sâu mộng40 mm40 mmĐộ sâu khoan100 mm100 mmCon quayTốc độ trục chính16000 vòng / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN NGANG NHIỀU ĐẦU YOW CHERNG YOM-5 CNC

Mô hìnhYOM-5 CNCSố trục chính2 trục chínhTối đaChiều rộng mộng165 mmĐường kính cắtØ6 ~ ø25 mmĐường kính thân cắtØ 16 mmTốc độ trục chính5000 ~ 10000 vòng / phútGóc hốc nghiêngTổng cộng 10˚Động cơ servo dao động0,75 kw x 4Tổng công suất5,7 kw (7,6 HP ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN CT-641

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:ModelCT-641Drill length900mmDrill diameterØ120mmMotor2HP*1Packing Size100*60*230cmN.W./G.W.230/280kgs ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN MBM-355

Mô tảMODELMBM-355MBM-363Max. Distance Between Centersmm32Number Of Spindle Per Boring Head21+17+1721+21+21Max. Thickness Of Panelsmm80Max. Boring Depthmm80Total Motor Powerhp2×3Spindel Seedrpm3400Net weightkgs870900Gross weightkgs9701000Machine ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN MBM-363

Mô tảMODELMBM-355MBM-363Max. Distance Between Centersmm32Number Of Spindle Per Boring Head21+17+1721+21+21Max. Thickness Of Panelsmm80Max. Boring Depthmm80Total Motor Powerhp2×3Spindel Seedrpm3400Net weightkgs870900Gross weightkgs9701000Machine ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN MBM-6130

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:MODELMBM-6130MBM-7152MBM-8174垂直钻孔座数unit456水平钻孔座数unit2最大加工尺寸mm900×2500垂直钻孔头最小间距mm120最大钻孔形成mm80垂直钻孔轴10+10水平钻孔轴21 spindles钻孔头调整距离mm0-400垂直钻轴马力hp2×82×102×12水平钻轴马力hp2×2Net weightkgs300031003200Gross weightkgs330034003500Machine ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN MBM-7152

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:MODELMBM-6130MBM-7152MBM-8174垂直钻孔座数unit456水平钻孔座数unit2最大加工尺寸mm900×2500垂直钻孔头最小间距mm120最大钻孔形成mm80垂直钻孔轴10+10水平钻孔轴21 spindles钻孔头调整距离mm0-400垂直钻轴马力hp2×82×102×12水平钻轴马力hp2×2Net weightkgs300031003200Gross weightkgs330034003500Machine ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN MBM-8174

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:MODELMBM-6130MBM-7152MBM-8174垂直钻孔座数unit456水平钻孔座数unit2最大加工尺寸mm900×2500垂直钻孔头最小间距mm120最大钻孔形成mm80垂直钻孔轴10+10水平钻孔轴21 spindles钻孔头调整距离mm0-400垂直钻轴马力hp2×82×102×12水平钻轴马力hp2×2Net weightkgs300031003200Gross weightkgs330034003500Machine ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan fs-012

Mô tả ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan fs-031

Mô tả ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan fong sin fs-032

Máy khoan fong sin fs-032 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC YL-48152R+B-DL-2

MÁY CNC YL-48152R+B-DL-2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC ĐA CÔNG NĂNG TRONG NHÀ MÁY SẢN XUẤT NỘI THẤT

     GIẢI PHÁP MÁY CNC ĐA CÔNG NĂNG                       TRONG NHÀ MÁY SẢN XUẤT NỘI THẤTNgày nay CNC Nesting được sử dụng sản xuất ván công nghiệp sản xuẩt Cabinet, Giường, Tủ, Bàn Ghế…v.v.. Đặc biệt máy được tích hợp hệ thống hút chân không với 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-303ATC-D

ITEMDESCRIPTIONRO-303ATC-DSPINDLENo. of Spindles3Speed1,000 ~ 20,000 r.p.m.Distance Between Spindles480mm ~1500mmSpindle Lub.GreaseTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2540mm3140mmLongitudinal (Y-Axis)1320mm1650mmVertical ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC-5AXES-ATC-2T

Mô tảITEMDESCRIPTIONCNC-5AXES-ATC-2TSPINDLENo. of Spindles1Speed2,000 ~ 18,000 r.p.m.Spindle Lub.Grease & Cooling WaterTABLE SIZE1200mm × 2000mm × 21200mm × 2000mm × 2AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2300mmLongitudinal (Y-Axis)2400mmVertical (Z-Axis ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-803J

ITEMDESCRIPTIONRO-603JRO-803JSPINDLENo. of Spindles68Speed1,000 ~ 18,000 r.p.m1,000 ~ 18,000 r.p.m.Distance Between Spindles240mm ~430mm240mm ~300mmSpindle Lub.Oil MistOil MistTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8′5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-603J

ITEMDESCRIPTIONRO-603JRO-803JSPINDLENo. of Spindles68Speed1,000 ~ 18,000 r.p.m1,000 ~ 18,000 r.p.m.Distance Between Spindles240mm ~430mm240mm ~300mmSpindle Lub.Oil MistOil MistTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8′5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-4AXIS-1ATC

ITEMDESCRIPTIONRO-4AXIS-1ATCSPINDLENo. of Spindles1Speed2,000 – 24,000 RPMSpindle Lub.Grease and Air coolingTABLE SIZE3500mm×3500mmAXES TRAVELHorizontal (X-Axis)4000mmLongitudinal (Y-Axis)3700mmVertical (Z-Axis)850mmA-Axis+/- 90°MAX. FEED SPEEDX, Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-603J-2T

ITEMDESCRIPTIONRO-403J-2TRO-603J-2TSPINDLENo. of Spindles46Speed1,000 ~ 18,000 r.p.m1,000 ~ 18,000 r.p.m.Distance Between Spindles240mm ~700mm240mm ~430mmSpindle Lub.Oil MistOil MistTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’×25’×10’×24’×8’×25’×10’×2AXES ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-403J-2T

ITEMDESCRIPTIONRO-403J-2TRO-603J-2TSPINDLENo. of Spindles46Speed1,000 ~ 18,000 r.p.m1,000 ~ 18,000 r.p.m.Distance Between Spindles240mm ~700mm240mm ~430mmSpindle Lub.Oil MistOil MistTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’×25’×10’×24’×8’×25’×10’×2AXES ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-203J

Mô tảITEMDESCRIPTIONRO-203JSPINDLENo. of Spindles2Speed1,000 ~ 18,000 r.p.mDistance Between Spindles240mm ~2100mmSpindle Lub.Oil MistTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2540mm3140mmLongitudinal (Y-Axis ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-203ATC-A

Mô tảITEMDESCRIPTIONRO-203ATC-ASPINDLENo. of Spindles2Speed1,000 ~ 20,000 r.p.m.Distance Between Spindles250mm ~1000mmSpindle Lub.GreaseTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)1320mm1620mmLongitudinal (Y-Axis ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-203ATC-S

Mô tảITEMDESCRIPTIONRO-203ATC-SSPINDLENo. of Spindles2Speed1,000 ~ 20,000 r.p.m.Spindle Lub.GreaseSaw Blade Unit1×12” (00~900Rotation)TABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2540mm3140mmLongitudinal (Y-Axis ...

0

Bảo hành : 0 tháng

MÁY CNC RO-203ATC(L)

Mô tảITEMDESCRIPTIONRO-203ATC(L)SPINDLENo. of Spindles2Speed1,000 ~ 20,000 r.p.m.Spindle Lub.GreaseTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2540mm3140mmLongitudinal (Y-Axis)1320mm1620mmVertical (Z-Axis)200mm200mmMAX. FEED ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC RO-103ATC(L)

Mô tảITEMDESCRIPTIONRO-103ATC(L)SPINDLENo. of Spindles1Speed1,000 ~ 20,000 r.p.m.Spindle Lub.GreaseTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8′5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2540mm3140mmLongitudinal (Y-Axis)1320mm1620mmVertical (Z-Axis)200mm200mmMAX. FEED ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC L-1811ATC

Mô tảITEMDESCRIPTIONL-1811ATCTABLE SIZE2500 x 3500mmMAX. WORKING AREA2600 x 3600mmAXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2600mmLongitudinal (Y-Axis)3600mmVertical (Z-Axis)450mmMAX. FEED SPEEDHorizontal (X-Axis)18 M/min.Longitudinal (Y-Axis)40 M/min.Vertical ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC L-148ATC

Mô tảITEMDESCRIPTIONL-148ATCTABLE SIZE1220 x 2440mmMAX. WORKING AREA1320 x 2540mmAXES TRAVELHorizontal (X-Axis)1320mmLongitudinal (Y-Axis)2540mmVertical (Z-Axis)250mmMAX. FEED SPEEDHorizontal (X-Axis)24 M/min.Longitudinal (Y-Axis)24 M/min.Vertical (Z ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC L-148ATC-SA

Mô tảITEMDESCRIPTIONL-148ATC-SASPINDLENo. of Spindles1Speed2,000 – 24,000 RPMTABLE SIZE1220mm×3600mmAXES TRAVELX-Axis1320mmY-Axis2540mmZ-Axis250mmMAX. FEED SPEEDX Axes24M/minY Axes18M/minZ Axis9M/minTOOLSTool Holder TypeISO-30Collet ChuckER32No. of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC AA-900BS

Mô tảDESCRIPTIONAA-900BSSawblade Drive Motor10 HPAC servo driveHorizontal (X-Axis)2KWLongitudinal (Y-Axis)1KWVertical (Z-Axis)0.75KW × 2Saw SizeWidth15mmLength5920mmThickness0.7mmTilting-90° ~ +90°Wheel Dia. & Width900 * 76mmMinimum Cutting ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC AA-500BS

Mô tảDESCRIPTIONAA-500BSSawing Motor5HP 2PCNC ControllerFANUCNo. of axes controlled3-axisAC servo driveHorizontal (X-Axis)3KWLongitudinal (Y-Axis)3KWVertical (Z-Axis)3KWConveyer Motor40WWork PieceThickness5 ~ 80mmWidth100 ~ 1000mmLengthUp to ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC-5AXIS-ATC

Mô tảITEMDESCRIPTIONCNC-5AXIS-ATCSPINDLENo. of Spindles1Speed2,000 ~ 22,000 r.p.m.Spindle Lub.Grease & Cooling WaterTABLE SIZE4’×8’4’×8’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)1320mmLongitudinal (Y-Axis)2540mmVertical (Z-Axis)700mmC-Axis+/-213 degreesA-Axis+/ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CNC-5AXIS-ATC-HD

ITEMDESCRIPTIONRO-303ATC-DSPINDLENo. of Spindles3Speed1,000 ~ 20,000 r.p.m.Distance Between Spindles480mm ~1500mmSpindle Lub.GreaseTABLE SIZE4’×8’ or 5’×10’4’×8’5’×10’AXES TRAVELHorizontal (X-Axis)2540mm3140mmLongitudinal (Y-Axis)1320mm1650mmVertical ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY KHOAN MẶT GHẾ 4 ĐẦU HS-604

MÁY KHOAN MẶT GHẾ 4 ĐẦU ĐA NĂNGModel: HS-604Thông số kỹ thuật- Kích thước bàn : 1200 x 910 x 760mm- Motor trục : 1 HP x 4 bộ- Kích thước máy : 1200 X 910x1500 mm- Trọng lượng máy : 750 kg- Xuất xứ Đài Loan ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan lỗ xéo HS-2100

Thông số kỹ thuật:- Số lỗ khoan: 3 lỗ- Kích thước bàn: 610x590mm- Số kẹp : 1 bộ- Motor trục khoan : 1.5HP- Trọng lượng máy: 90kg- Kích thước máy: 610x590x1200mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng 1 đầu Jih Chin JCD - 13

Model : JCD - 13 Thông số kỹ thuật - Đường Kích bàn : 400 mm - Lượng dịch chuyển bàn ngang : 5" - Lượng dịch chuyển bàn đứng : 12" - Lượng dịch chuyển bàn dọc : 18" - Tốc độ trục : 3400 v/ph - Chiều sâu đục lớn nhất : 4" - Motor làm việc : 01HP - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng 16 đầu thủy lực YowCheng SV-208

- Motor trục chính : 02 HP x 3 - Motor thủy lực : 3 HP - Số đầu khoan :  16 - Tốc độ trục :  4200 Vòng/phút - Chiều sâu khoan lớn nhất :  90 mm - Kích thước bàn  : 600 X 2400 mm - Kích thước máy  : 2600 x 1400 x 1630 mm - Trọng lượng máy  : 1500 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng KTK PTZ5025A

Hãng sản xuấtKTKXuất xứTaiwanModelPTZ5025AĐường kính khoan tối đa25 mmChiều sâu khoan(mm)25Động cơ3pha, 220V ~ 575VHành trình trục chính (mm)135Tốc độ trục chính70 - 2600 v/fĐiện áp sử dụng1.1/1.5 kWĐường kính trụ (mm)125Khoảng cách từ trục chính đến ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng KTK LG-16B

Hãng sản xuấtKTKXuất xứTaiwanModelLG-16BĐường kính khoan tối đa16Chiều sâu khoan(mm)200Động cơ1HPHành trình trục chính (mm)350Số tốc độ5Tốc độ trục chính560Điện áp sử dụng220VĐộ côl lỗ trục chínhMT3Đường kính chân đế400Đường kính trụ (mm)102Khoảng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng OZITO DP-350

Hãng sản xuấtOZITOXuất xứAustraliaModelDP-350Số tốc độ5Điện áp sử dụng220 - 240VKích thước bàn làm việc (mm)160x160Kích thước (mm)395Trọng lượng(kgs)16 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng ZH-32

-  Đường kính khoan lớn nhất :  ø32 mm -  Đường kính Taro Max : ø20 mm -  Hành trình Max của trục chính : 150 mm -  Hành trình của hộp trục chính Max : 230 mm -  Độ côn  trục chính : MT4 -  Dải tốc độ trục chính : 78-2500 Rpm -  KC từ tâm trụ chính ...

0

Bảo hành : 12 tháng