Tìm theo từ khóa van (2129)
Xem dạng lưới

Súng vặn vít Kawasaki KPT-85ID

Tên hàng: Vặn vítNhà SX: Kawasaki   Khả năng vặn vít6 mmKích thước đầu lắp vít6.35 mmLực vặn vít lớn nhất7 - 41 NmTốc độ không tải16,000 rpmLượng khí tiêu thụ6.74 l/sKích cỡ125 x 38 x 157 mmTrọng lượng0.7kgĐầu khí vào1/4" KPT-85ID ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn vít Kawasaki KPT-SD160

Tên hàng: Vặn vítNhà SX: Kawasaki   Khả năng vặn vít6 mmKích thước đầu lắp vít6.35 mmLực vặn vít lớn nhất5 - 15 NmTốc độ không tải800rpmLượng khí tiêu thụ5.06 l/sKích cỡ265x40 x55 mmTrọng lượng1.3 kgĐầu khí vào1/4"   KPT-SD160  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn vít Kawasaki KPT-SD120

Tên hàng: Vặn vítNhà SX: Kawasaki   Khả năng vặn vít6 mmKích thước đầu lắp vít6.35 mmLực vặn vít lớn nhất5 - 15 NmTốc độ không tải1,800 rpmLượng khí tiêu thụ5.06 l/skích cỡ250 x40 x55 mmTrọng lượng1.1 kgĐầu khí vào1/4"   KPT-SD120  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn vít Kawasaki KPT-SD110

Tên hàng: Vặn vítNhà SX: Kawasaki   Khả năng vặn vít6 mmKích thước đầu lắp vít6.35 mmLực vặn vít lớn nhất5 - 34.3 NmTốc độ không tải2,200rpmLượng khí tiêu thụ5.06 l/sKích cỡ205x43 x 153 mmTrọng lượng1.2 kgĐầu khí vào1/4" KPT-SD110  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn bulông Kawasaki KPT-12CE

Tên hàng: Súng vặn bulông 3/8"Nhà SX: Kawasaki   Khả năng vặn bu lông12 mmĐầu lắp socket9.5 mmLực vặn lớn nhất50 - 270 (310) NmTốc độ không tải7,500 rpmLượng khí tiêu thụ11.8 l/sKích cỡ173 x60 x 172 mmTrọng lượng1.4 kgĐầu khí vào1/4" KPT-12CE 3/8"  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn bulông Kawasaki KPT-280P

Tên hàng: Súng vặn bulông 3/4"-đầu ngắnNhà SX: Kawasaki   Khả năng vặn bu lông28mmĐầu lắp socket19 mmLực vặn lớn nhất280 -950 (1,300)NmTốc độ không tải4,500 rpmLượng khí tiêu thụ8.67l/sKích cỡ253x203 x247 mmTrọng lượng6.8 kgĐầu khí vào3/8"   ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn bulông Kawasaki KPT-229S

Tên hàng: Súng vặn bulông 3/4"-đầu ngắnNhà SX: Kawasaki   Khả năng vặn bu lông25 mmĐầu lắp socket19 mmLực vặn lớn nhất340 - 750 (930) NmTốc độ không tải4,500 rpmLượng khí tiêu thụ10.83 l/sKích cỡL382 x W177 x H177 mmTrọng lượng7.0kgĐầu khí vào3/8"  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn bulông Kawasaki KPT-285PL

Tên hàng: Súng vặn bulông 3/4"-đầu dàiNhà SX: Kawasaki   Khả năng vặn bu lông25 mmĐầu lắp socket19 mmLực vặn lớn nhất270-900 (1,500) NmTốc độ không tải5,500 rpmLượng khí tiêu thụ18.54 l/sKích cỡL375 x W94 x H230 mmTrọng lượng6.5kgĐầu khí vào3/8" KPT ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn bulông Kawasaki KPT-285P

Tên hàng: Súng vặn bulông 3/4"-đầu ngắnNhà SX: Kawasaki   Khả năng vặn bu lông25 mmKích thước đầu lắp socket19 mmLực vặn tối đa270-900 (1,500) NmTốc độ không tải5,500 rpmLượng khí tiêu thụ18.54 l/sChiều dàiL220 x W94 x H230mmTrọng lượng5.5 kgĐầu khí ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn bulông Kawasaki KPT-1460

Tên hàng: Súng vặn bulông 3/4"-đầu ngắnNhà SX: Kawasaki Khả năng vặn bu lông25 mmĐầu lắp socket19 mmLực vặn lớn nhất280 - 1,170 (1,290) NmTốc độ không tải4,600 rpmLượng khí tiêu thụ16.18l/sKích cỡL195 x W72 x H185 mmTrọng lượng5.4 kgĐầu khí vào1/4" ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn bulông Kawasaki KPT-231

Tên hàng: Súng vặn bulông 1/2"Nhà SX: Kawasaki Khả năng vặn bu lông16 mmĐầu lắp socket12.7 mmLực vặn lớn nhất55 - 475 (570) NmTốc độ không tải6,900 rpmLượng khí tiêu thụ9.77l/sKích cỡL195 x W72 x H185 mmTrọng lượng2.5 kgĐầu khí vào1/4" KPT-231 1/2" ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn bulông Kawasaki KPT-14SX

Tên hàng: Súng vặn bulông 1/2"Nhà SX: Kawasaki Khả năng vặn bu lông16 mmĐầu lắp socket12.7 mmLực vặn lớn nhất50- 300 (340) NmTốc độ không tải7.500 rpmLượng khí tiêu thụ11.8 l/sKích cỡL173 x W60 x H172 mmTrọng lượng1.4kgĐầu khí vào1/4" KPT-14SX 1/2" ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn vít dùng pin DeWALT DCF895L2

Tên hàng: 20V MAX* Lithium Ion Brushless 3-Speed 1/4" Impact Driver (3.0AH)Nhà SX: DeWALTĐiện áp20VLoại vít1/4" HexLoại đụcDễ thay thếTốc độ không tải0-2850/1900/950 rpmLực tác động0-3300/2400/1300 bpmMomen xoắn tối đa125/75/42 ft-lbsKích thước5-1/4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn vít dùng pin DeWALT DCF895C2

Tên hàng: Súng vặn vít dùng pin 1/4" (20V MAX* Lithium - 1.5AH)Nhà SX: DeWALTĐiện áp20VLoại vít1/4"HexLoại đụcThay thế nhanhTốc độ không tải0-2800 rpmLực tác động0-3200 bpmMomen xoắn tối đa117 ft-lbsKích thước5.55"Trọng lượng1.5 kg Đặc tính sản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn vít dùng pin DeWALT DCF885L2

Tên hàng: Súng vặn vít dùng pin 1/4" (20V MAX* Lithium - 3.0 Ah)Nhà SX: DeWALTĐiện áp20VLoại vít1/4"HexLoại đụcTháo lắp nhanhTốc độ không tải0-2800 rpmLực tác động0-3200 bpmMomen xoắn tối đa117 ft-lbsKích thước5.55"Trọng lượng1.5kg Đặc tính sản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn vít dùng pin DeWALT DCF835L2

Tên hàng: Súng vặn vít dùng pinNhà SX: DeWALTĐiện áp14.4VDung lượng pinLi-IonLỗ khoan1/4(6.35mm)Công suất240WTốc độ không tải2800 rpmLực tác động3200 bpmMomen xoắn tối đa150 NmĐường kính bulongM12Kích thướcL141 mm x H236 mmTrọng lượng1.5 kgDung lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn vít dùng pin DeWALT DCF610S2

Tên hàng: Súng vặn vít dùng pin (12V MAX* 1/4")Nhà SX: DeWALTĐiện áp12VTốc độ không tải0-1,050 rpmĐường kính vít vặn1/4"Công suất160UWOKích thước6-1/4"Trọng lượng1 kg Đặc tính sản phẩmThiết kế nhẹ, hoàn hảo dễ sử dụng trong không gian nhỏTích hợp 3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn vít dùng pin DeWALT DCF815S2

Tên hàng: Súng vặn vít dùng pin - 12V MAX* 1/4"Nhà SX: DeWALTĐiện áp12VKích cỡ vít1/4" HexCốt súngTháo lắp nhanhTốc độ không tải0-2450rpmLực tác động0-3400 bpmMomen xoắn tối đa79lbsKích thước6-1/4"Trọng lượng2.4kg Đặc tính sản phẩmThiết kế nhẹ, hoàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn ốc Makita TW0350

Công suất400WThông số kỹ thuậtốc tiêu chuẩnM12 - M22 (1/2" - 7/8")ốc đàn hồi caoM12 - M16 (1/2" - 5/8")tô vít 4 cạnh 12.7mm (1/2")Lực đập / phút2,000Tốc độ không tải2,000Lực vặn tối đa350N.m (260ft.lbs)Tổng chiều dài282mm (11-1/8")Trọng lượng tịnh3 ...

5900000

Bảo hành : 3 tháng

Khóa vân tay Wiseteam WT-L8

Tính năng sản phẩm - Màu sắc: Màu bạc - Cấu trúc thép đúc tăng độ bền và chắc chắn cho khóa - Phương thức mở khóa: Vân tay, mật mã, kết hợp vân tay và mật mã, chìa khóa kỹ thuật - Dung lượng: 300 vân tay. - Đăng ký, xóa vân tay trực tiếp trên khóa, ...

7650000

Bảo hành : 24 tháng

Khóa vân tay DIGI 6600-92

Tính năng sản phẩm1. Màu sắc Màu bạc 2. Chất liệu Inox, tuổi thọ sản phẩm trên 10 năm 3. Số lượng vân tay 150 vân tay, 78 mật mã 4. Mở khóa bằng vân tay, mật mã hoặc chia khóa. 5. Sử dụng 4 viên pin AA 1.5V 6. Tuổi thọ của pin: khoảng 15,000 lần mở ...

7700000

Bảo hành : 24 tháng

Khóa vân tay DIGI 6600-86

Tính năng sản phẩm  1. Màu sắc: Crome satin, PVD Vàng, Đồng 2. Chất liệu Inox, tuổi thọ sản phẩm trên 10 năm 3. Số lượng vân tay 150 vân tay, 78 mật mã 4. Mở khóa bằng vân tay, mật mã hoặc chìa khóa. 5. Sử dụng 4 viên pin AA 1.5V 6. Tuổi thọ của pin: ...

6600000

Bảo hành : 24 tháng

Khóa vân tay Wiseteam WT-A8

Tính năng sản phẩm  - Màu sắc: Màu bạc - Phương thức mở khóa: Vân tay, điều khiển từ xa, chìa khóa kỹ thuật - Dung lượng: 99 vân tay - Phù hợp với văn phòng, nhà riêng - Sử dụng 4 viên pin AA 1,5V - Tuổi thọ pin: 12 tháng trong điều kiện bình ...

5550000

Bảo hành : 24 tháng

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062

Chế độ : True RMS, MEAN - DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V - AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V - AC V : [MEAN]     50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V - DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000 ...

11300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052

- Chế độ : MEAN/RMS - DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - AC V [RMS]  : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - DC A     :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A                 - AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A - Ω :600.0Ω/6.000/60 ...

8150000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051

- DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - AC V [RMS]  : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - DC A     :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A                 - AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A - Ω :600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60 ...

6950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H

DC V400mV/4/40/400/600V (Trở kháng đầu vào 10MΩ) | ± 0.8% rdg ± 5dgt (400mV/4/40/400V) ± 1.0% rdg ± 5dgt (600V)AC V4/40/400/600V (Trở kháng đầu vào 10MΩ) | ± 1.3% rdg ± 5dgt (4/40V)± 1.6% rdg ± 5dgt (400/600V)Tần số10/100Hz/1/10/100/200kHzΩ400Ω/4/40 ...

880000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011

- Chỉ thị số- DCV:600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V- ACV: 6.000/60.00/600.0/600V- DCA: 600/6000µA/60/600Ma/6/10A- ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ ...

1550000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 114

Accuracy specificationsFunctionRangeResolutionAccuracy ±  ([% of Reading] + [Counts])DC Millivolts600.0 mV0.1 mV0.5 % + 2DC Volts6.000 V 60.00 V 600.0 V0.001 V 0.01 V 0.1 V0.5 % + 2Auto-V LoZ true-rms600.0 V0.1 VDC, 45 Hz to 500 Hz: 2.0% + 3 500 Hz ...

3950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 88V

Technical SpecificationsDCVMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 88 V: ±(0.1%+1)Best Resolution: Fluke 88 V: 0.01 mVACVMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 88 V: ±(0.5%+2)AC Bandwidth: Fluke 88 V: 5kHzBest Resolution: 0.01 mVDC CurrentMaximum Amps: ...

11850000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 87V

Fluke 80 Series V Digital Multimeters: The Industrial StandardVoltage DCMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 83 V: ±(0.1%+1) Fluke 87 V: ±(0.05%+1)Maximum Resolution: Fluke 83 V: 100 µV Fluke 87 V: 10 µVVoltage ACMaximum Voltage: 1000VAccuracy: ...

28000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng IP67 chỉ thị số Fluke 28II

Đồng hồ vạn năng IP67 chỉ thị số Fluke 28II Đồng hồ vạn năng IP67 chỉ thị số 28II Thông số kỹ thuật: - DCV: 0.1mV-1000V- Độ chính xác: ±0.05% - ACV: 0.1mV-1000V- Độ chính xác: ±0.7%- DCA: 0.1µA-10A- Độ chính xác: ±0.2% - ACA: 0.1µA-10A- Độ chính xác: ...

12600000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 83V

Voltage DCMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 83 V: ±(0.1%+1) Fluke 87 V: ±(0.05%+1)Maximum Resolution: Fluke 83 V: 100 µV Fluke 87 V: 10 µVVoltage ACMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 83 V: ±(0.5%+2) Fluke 87 V: ±(0.7%+2) True RMSAC Bandwidth ...

9830000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 287

Voltage DCAccuracy 0.025 %Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VVoltage ACAccuracy 0.4 %(true-rms)Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VCurrent DCAccuracy 0.06 %Range ...

13300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289

SpecificationsVoltage DCAccuracy 0.025 %Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VVoltage ACAccuracy 0.4 %(true-rms)Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VCurrent DCAccuracy ...

16050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 177

DCV: 0.1 mV ~ 1000 V /0.09%ACV: 0.1 mV ~1000 V /1.0%DCA: 0.01 mA ~10 A /1.0%ACA: 10 A /1.5%R: 0.1 Ω ~ MΩ /0.9%C: 1 nF ~ 10,000 µF /1.2%Hz: 100 kHz /0.1%Size:  43 x 90 x 185 mmWeight : 420 gPhụ kiện: pin 9V, dây đo, hướng dẫn sử dụngHãng sản xuất: ...

8100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 175

Thông số kỹ thuậtĐiện áp DC175 - Độ chính xác * ± (0,15% 2)177 - Độ chính xác * ± (0,09% 2)179 - Độ chính xác * ± (0,09% 2)Max. Nghị quyết 0,1 mVTối đa 1000 VĐiện áp ACĐộ chính xác * ± (1.0% 3)Max. Nghị quyết 0,1 mVTối đa 1000 VHiện tại DCĐộ chính ...

6900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke-115 (True RMS)

SpecificationsAccuracy specificationsFunctionRangeResolutionAccuracy ±  ([% of Reading] + [Counts])DC Millivolts600.0 mV0.1 mV0.5 % + 2DC Volts6.000 V 60.00 V 600.0 V0.001 V 0.01 V 0.1 V0.5 % + 2AC millivolts  true-rms600.0 mV0.1 mV45 Hz to 500 Hz: 1 ...

4350000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa CD770

- Màn hình LCD lớn. - Thiết kế chống sốc. - Chức năng tự động tắt sau 30 phút. - Data hold, Range holdThông số kỹ thuật: - DCV: 400m/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600 - DCA: 400µ/4000µ/40m/400mA - ACA: 400µ/4000µ/40m/400mA - Điện trở: 400/4k/40k/400k ...

1350000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4252 (True RMS)

DC V: 600.0 mV đến 1000 V, ±0.5 % rdg /±5 dgt.AC V(true RMS) : 6.000 V đến 1000 V/±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω  đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng DC:6.000 A / 10.00 A  /±0.9 % rdg. ±5 dgt.Dòng AC(True RMS): 6.000 A / 10.00 A/±1.4 % rdg. ±3 ...

4430000

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấm công vân tay IPASS01

Dung lượng lưu trữ   |  1.500 vân tay | 30.000 log | 10.000 thẻ Thời gian nhận dạng | Chuẩn giao tiếp         | TCP/IP | RS 232-485 | USB Chipset | Intel 32bit   Bộ nhớ | 256 MB     Flash | 64 MB RAM Đặc điểm nổi bật: • Máy kiểm soát cửa kết hợp ...

7300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài vạn năng VDG-32N

Order NoVDG-32NHành trình dọc trụ của bàn làm việc120 mmHành trình trượt của bàn làm việc135 mmGóc quay của đá mài360 độĐiểm quay góc90 - 180 độCỡ đã mài125x50x31.75 mmTốc độ quay của đá mài3600 rpmĐộng Cơ3/4 HP 110V/220V/380VTrọng lượng90 kgKích ...

63050000

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấm công vân tay Hitech X-999

Máy chấm công bằng vân tay + thẻ cảm ứng cao cấp HITECH X-999 - Màn hình màu - Tốc độ xử lý nhanh - Quản lý 3000 dấu vân tay & thẻ cảm ứng - Một người có thể đăng ký từ 1 đến 10 dấu vân tay - Dung lượng nhớ 100.000 IN/OUT. - Tích hợp âm thanh báo ...

3050000

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép ván gỗ KS-BY-TH4-8-10

Máy ép ván gỗ KS-BY-TH4-8-10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép ván gỗ nhiệt 13 tầng KS-MEGN-13T

Gỗ dán là gỗ được làm ra từ gỗ tự nhiên được lạng mỏng ra thành từng tấm có dỗ dày 1mm rồi mang các lớp gỗ đó đi ép chúng một cánh đan xen lại với nhau cùng với chất kết dính. Máy ép ván gỗ sẽ tạo ra lực lớn giúp nén các lớp gỗ giúp tấm gỗ ép chắc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép ván gỗ KS-5000T

Máy ép ván gỗ KS-5000T ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép ván gỗ KS-400T

Máy ép ván gỗ có 2 loại máy chính là máy ép nguội và máy ép nhiệt- Máy ép nguội được dùng để dán và ép bề mặt trang trí của panel đồ nội thất, cải thiện độ bền liên kết của đồ nội thất. Máy có thể sử dụng trong quá trình ép sơ bộ trong dây chuyền sản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép ván gỗ KS-400TT

Máy ép ván gỗ KS-400TT ...

0

Bảo hành : 12 tháng