Thông tin sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại (Type) Động cơ diesel, 1 xi lanh, 4 thì nằm ngang
Buồng cháy (Combustion system) Xoáy lốc
Đ.kính x h.trình (mm)(Bore x Stroke) 85x90
Dung tích (L) (Displacement) 0,511
Công suất (KW)(Output power) 6.47
Số Vòng quay (v/ph)(Engine speed) 2200
Tiêu hao n.liệu (g/kw.h)(Fuel consumtion) 247,7
Ph.pháp khởi động(Starting method) Quay tay
Hệ thống làm mát(Cooling system)
A: Nước
N: Nước + quạt gió
Khối lượng (kg) 98
Kích thước (mm) 670 x 378 x 570