Mã máy |
KL-220H |
KL-350H |
KL-450H
|
Chiều rộng túi |
130-250mm/5.11-9.84 inch |
180-350 mm/7.08-13.78 inch |
220-450mm/8.66-17.72 inch
|
Chiều rộng nạp giấy
|
490-770mm/19.29-30.31 inch |
600-1040 mm/23.62-40.94 inch |
600-1240mm/23.62-48.81 inch
|
Chiều dài nạp giấy
|
260-450 mm/10.23-17.71 inch |
340-600 mm/13.38-23.62 inch |
350-600 mm/13.78-23.62 inch |
Định lượng giấy |
100-190g/m² |
120-200g/m² |
120-220g/m²
|
( Kiến nghị nên dùng giấy định lượng <200g )
|
Chiều rộng gấp miệng túi
|
40-50mm/1.57-1.96 inch |
40-60mm/1.57-2.36 inch |
40-60mm/1.57-2.36 inch |
Chiều dài miếng dán quai túi |
114 mm/4.48 inch |
152 mm/5.98 inch |
188 mm/7.40 inch
|
Chiều rộng miếng dán quai túi
|
40-50mm/1.57-1.96 inch |
40-55mm/1.57-2.16 inch |
40-55mm/1.57-2.16 inch |
Định lượng miếng dán quai túi |
100-140g/m² |
120-150g/m² |
120-180g/m²
|
Đường kính cuộn giấy miếng dán
|
Ø 1000 mm |
Ø 1000 mm |
Ø 1000 mm |
Chiều rộng cuộn giấy miếng dán |
80-100mm/3.15-3.94 inch |
80-110mm/3.14-4.33 inch |
80-110mm/3.15-4.33 inch
|
Đường kính quai túi
|
Ø4-6 mm/0.16-0.24 inch |
Ø4-6 mm/0.16-0.24 inch |
Ø4-6 mm/0.16-0.24 inch |
Chiều cao quai túi |
160-185mm/6.29-7.28 inch |
170-185mm/6.69-7.28 inch |
170-195mm/6.69-7.68 inch
|
Loại keo
|
Keo gốc nước ( dán cạnh có thể kết hợp dùng keo nhiệt)
|
Chiều rộng hông túi
|
60-130mm/2.36-5.12 inch |
80-150mm/3.15-5.91 inch |
90-170mm/3.54-6.69 inch |
Tốc độ thiết kế |
40-75 túi/ phút |
40-75 túi/ phút |
40-75 túi/ phút
|
Tổng công suất máy
|
20 kw 380 V 50 Hz , 3 pha, 4 dây |
22 kw 380 V 50 Hz , 3 pha, 4 dây |
22 kw 380 V 50 Hz , 3 pha, 4 dây
|
Trọng lượng máy
|
18T |
20T |
22T |
Kích thước máy
( D x R x C)
|
14000 x 5000 x 3100 mm |
15000 x 5500 x 3100 mm |
16000 x 6000 x 3100 mm
|