Model
|
BC60100
|
Hành trình bào tối đa, mm
|
1000
|
Hành trình tối đa của bàn máy theo phương ngang, mm
|
800
|
Hành trình tối đa của bàn máy theo phương đứng, mm
|
380
|
Khoảng cách tối đa từ lưỡi dao tới mặt bàn máy, mm
|
400
|
Kích thước bàn máy, mm
|
1000x500
|
Hành trình tối đa của đầu dao, mm
|
160
|
Góc xoay tối đa của đầu dao, độ
|
+ 60
|
Kích thước chuôi dao, mm
|
30x45
|
Số hành trình trên phút
|
15-83
|
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương ngang, mm
|
0,3-3,0
|
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương đứng, mm
|
0,15-0,5
|
Số cấp tốc độ ăn dao
|
8
|
Ăn dao nhanh của bàn máy theo phương ngang/ phương đứng, mm
|
3,0/
0,5
|
Chiều rộng rãnh chữ T, mm
|
22
|
Công suất động cơ chính, kW
|
7,5
|
Khối lượng máy, kg
|
4870/5150
|
Kích thước máy, mm
|
3640x1575
x1780
|