TỔNG QUAN
|
Công nghệ
|
Laser của Kyocera, mực 1 thành phần
|
Tốc độ
|
52/26 trang A4/A3 trên 1 phút
|
Dung lượng bộ nhớ
|
Tiêu chuẩn: 512 MB (tối đa 1GB)
ổ cứng 80 GB cho chức năng copy/in/scan/fax
|
Độ phân giải
|
600 x 600dpi
|
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
|
ít 3,9 giây
|
Thời gian khởi động
|
30 giây từ lúc khởi động
|
Nguồn điện
|
AC220 ~240 V, 50/60 Hz
|
Điện năng tiêu thụ
|
Hoạt động: 1.060 W, chế độ chờ: 240W, chế độ nghỉ: 21W
|
Độ ồn ( ISO 7779/ ISO 9296)
|
Hoạt động: 69dB(A), chế độ nghỉ: 52dB (A)
|
Kích thước
|
599(W) x 646 (D) x 745 (H) mm (không tính bộ phận chọn thêm)
|
Trọng lượng
|
Khoảng 85 kg (không tính bộ phận chọn thêm)
|
Tiêu chuẩn an toàn
|
TUV, GS, CE, ISO 9001 và ISO 14000
|
TRỮ LƯỢNG GIẤY
|
Khung lượng khay giấy
|
Khay tay: Tối đa 200 tờ (45-200 g/m2, A3-A6R)
Khay gầm: Tối đa 2 x 500 tờ (60-105 g/m2, A3-A5R)
Dung lượng giấy tối đa với bộ phận chọn thêm: 4.200 tờ A4
|
Bộ đảo mặt bản chụp
|
Hỗ trợ khổ giấy A3 – A5, 60-80 g/m2
|
Khay đỡ bản chụp
|
250 tờ mặt úp
|
CHỨC NĂNG IN
|
Tốc độ
|
Power PC 750 FL-600 Mhz
|
Ngôn ngữ điều khiển
|
PreScriBe
|
Bộ nhớ
|
2,048 MB RAM + 160 GB HDD
|
Giao diện chuẩn
|
USB 2,0 (Hi-Speed), Ethemet 10 BaseT/10 Base TX, CF slot
|
Ngôn ngữ in
|
PCL6, KPDL 3 (PostScript 3 compatible), XPS Direct Print
|
Hệ điều hành máy tính tương thích
|
Mọi phiên bản của Windows, Mac OS X phiên bản 10,2 hoặc mới hơn, unix Linux và một vài hệ điều hành khác
|
Tính năng in
|
Sao chụp nhanh, in bộ mẫu, in cá nhân, chức năng lưu và quản lý tác vụ
|
Fonts
|
93 outline fonts (PCL6), 8 fonts (Windows Vista), 136 PostScript KPDL 3 fonts, 45 types of one-dimensional barcodes plus two-dimensional barcode (PDF 417) Downloadable fonts: Kyocer, PCL + TrueType format, Type 1 + 3 format
|
CHỨC NĂNG COPY
|
Khổ bản gốc tối đa
|
A3
|
Bộ nhớ
|
2,048 MB RAM + 160 GB HDD
|
Sao chụp liên tục
|
1-999
|
Phóng to thu nhỏ
|
25-400% (1% mỗi bước)
|
Tỉ lệ thu nhỏ, phóng to định sẵn
|
5 mức thu nhỏ/ 5 mức phóng to
|
Các tính năng
|
Quét 1 lần in nhiều trang, chia bộ điện tử, ghép 2 hoặc 4 bản gốc vào 1 trang, chụp lặp hình, đánh số trang, chèn bìa, chụp tạo sách, lưu văn bản ( 160 GB Document Box), tạm dừng, chụp đè.
|
Độ đậm nhạt của bản chụp
|
Tự động, tùy chọn: 7 hoặc 13 mức
|
Loại bản gốc
|
Văn bản + tranh ảnh, tranh ảnh, văn bản
|
CHỨC NĂNG SCAN
|
Kiểu scan
|
Scan vào PC, Scan vào email, scan vào FTP (FTP thong qua SSI), Network TWAIN, scan vào SMB, scan vào hộp văn bản, scan vào USB
|
Tốc độ scan
|
100 trang đơn sắc/ phút; 60 trang màu/ phút (A4, 300 dpi, 2 mặt với DP-760 (B))
|
Độ phân giải
|
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 dpi x 100 dpi, 200 dpi x 400 dip, (256 thang xám)
|
Khổ gốc bản tối đa
|
A3
|
Loại văn bản gốc
|
Văn bản + tranh ảnh, văn bản, tranh ảnh, ocr
|
Giao diện
|
10/100 Base-TX
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP
|
Định dạng file
|
PDF (độ nén cao/ mã hóa), JPEG, TIFF, XPS
|
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
|
Tương thích
|
ITU-T Super G3
|
Tốc độ moderm
|
Tối đa 33.6 Kbps
|
Tốc độ truyền
|
Tối đa 3 giây (JBIG)
|
Mật độ quét
|
Normal: 8dot/mm x 3,85 line/mm; fine: 8 dot/mm x 7,7 line/mm; Superfine: 8dot/mm x 15,4 line/mm; Ultrafine: 16 dot/mm x 15,4 line/mm; Halftone
|
Khổ bản gốc tối đa
|
A3
|
Phương thức nén
|
JBIG, MMR, MR, MH
|
Bộ nhớ
|
Chuẩn 12 MB, tối đa 120 MB
|
Tính năng
|
Internet fax (chọn thêm), network faxing, xoay chiều gửi, xoay chiều nhận, nhận fax 2 mặt, nhận fax vào bộ nhớ, hòm thư, chuẩn đoán từ xa, sử dụng 2 đường fax.
|
VẬT TƯ TIÊU HAO
|
TK 725 Toner-Kit
|
Hộp mực siêu mịn có thể tạo được 34,000 trang A4 với độ phủ 6%
|