Dải đo
Nhiệt độ
Độ ẩm
Áp suất
|
-10ºC đến 65ºC
0 - 100% r.h., -20ºC đến 65ºC
0 - 2500 mbar tuyệt đối
|
Cấp chính xác:
Nhiệt độ
Humidity
Áp suất
|
±0.1ºC (5ºC đến 45ºC)
±0.2ºC (-10ºC đến 65ºC)
±2% r.h. (10 - 90% r.h., 0ºC đến 40ºC)
±0.5ºC (0ºC đến 40ºC)
±2.5 mbar (750-1100 mbar tuyệt đối)
|
Thời gian lấy mẫu:
Nhiệt độ, độ ẩm
Áp suất
|
1/s đến 12 h
10/s đến 12 h
|
Bộ nhớ
|
đến 2,000,000 giá trị đọc
|
Thời gian bắt đầu và dừng
|
Có thể lập trình
|
Mức cảnh báo
|
Người sử dụng điều chỉnh
|
Chỉ thị trạng thái
|
3 LEDs
|
Cổng kết nối
|
USB
|
Phần mềm
|
Bao gồm
|
Điểm sương
|
Tính toán trong phần mềm (sai số±2ºC)
|
Nguồn cung cấp
|
Pin sạc (170 mAh)
qua cổng USB, dùng đc nhiều tháng (1phút đo một lần).
|
Điều kiện hoạt động
|
-20 to 65ºC / 500 mbar đến 2500 tuyệt đối
|
Kích thước
|
20 x 15 x 52mm PCE-MSR 145S
|
Trọng lượng
|
16 g PCE-MSR 145S
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-20 đến 70°C
|
Vật liệu vỏ
|
silicone
|
Tiêu chiẩn
|
PCE-MSR 145S: IP 60
|