• Đồng hồ đo điện trở cách điện 3121A, K3121A

  • Mã hàng :KYORITSU 3121A, K312
  • Bảo hành : 6 tháng

  • Giá : 6280000 ( Giá chưa bao gồm VAT )
  • Mua hàng
  • Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật

Thông tin sản phẩm

Điện áp thử DC: 2500V
Giải điện trở đo :    2GΩ/100GΩ        
Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ
Độ chính xác : |± 5% rdg
Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8
Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm
Cân nặng :  1kg
Phụ kiện :
7165A Que đo đường Linedài 3m
7224A Đầu nối đất dài 1.5m
7225A Que đo Guard  dài1.5m
9158 Hộp đựng cứng
R6 (AA) × 8, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật

Sản phẩm cùng loại

Kiểm tra thứ tự pha Sanwa KS1 (600V)

Đo : Phát hiện pha, kiểm tra thứ tự pha Giải điện áp : 3P, AC 100V ~ 600V Tần số : 45 ~ 70Hz Thời gian giới hạn : + AC110V : Liên tục + AC220V : 3 giờ + AC480V : 12 phút Cầu chì : 0.2A/250V Kích thước : 102x78x32.5mm Khối lượng : 212g Phụ kiện :Hộp ...

1547000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3165

DC Test Voltage : 500V Giá trị đo Max : 1000MΩ Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ Sai số : |±5% rdg Giải đo thứ 2 :     1/1000MΩ Sai số : ±10% rdg Điện áp AC : 600VĐộ chính xác : |±3% - Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 - Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm ...

2300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DM508S

- Điện áp thử: DC500V-1000MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V                                                  - Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...

2500000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3132A, K3132A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng danh định :     1mA DC min. Dòng đầu ra : 1~2mA DC Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục : Giải đo :     3Ω/500Ω Giải đo dòng :     210mA DC min. Độ ...

2580000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện PDM508S

- Điện áp thử: DC500V-100MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.05 ~ 0.1 ~ 50 ~ 100MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g - Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...

2890000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20

Điện áp thử :50V/125V/250V/500V/1000VDC Điện trở : 100MΩ/250MΩ/500MΩ/2000 MΩ/4000MΩ Độ chính xác : 0.200 - 10.00     ±4% rdg. 0.200 - 25.0     ±4% rdg. 0.200 - 50.0     ±4% rdg. 0.200 - 500     ±4% rdg. 0.200 - 1000 Điện trở giới hạn trong các giải : ...

3150000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DM1008s

Điện áp thử : 1000V Điện trở : 1/2/1000/2000Mohm Độ chính xác : +-5% ~ +-10% ACV : 600V  / +-5% DCV : 60V  / +-5% Nguồn : 6LR61 - 9V Kích thước : 144x99x43mm Khối lượng : 310g PHụ kiện : Que đo, hộp đựng, HDSDHãng sản xuất : Sanwa -  Nhật Xuất xứ : ...

3210000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DM1528S

- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V Thông số kỹ thuật:- Dãy đo:       1 ~ 2 ~ 1000 ~ 2000MΩ (1000V)       0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ (500V)       0.1 ~ 0.5 ~ 200 ~ 500MΩ (250V)- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm ...

3400000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20

Điện áp thử : 500V Điện trở : 1000 MΩ Độ chính xác : ±5 % Giới hạn điện trở : 0.5 MΩ Bảo vệ sự cố : 600 V AC (10 sec.) Đo điện áp AC : 0 to 600 V (50/60 Hz), ±5 % Chức năng : Tự động xả nạp, check nguồn, Check mạch Nguồn : LR6 x 4 Kích thước : ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3131A

- Đo điện trở cách điện. - Điện áp thử : 250V/500V/1000V - Giải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ - Dòng định mức : 1mA DC min. - Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx. - Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục - Giải đo :    2Ω/20ΩOutput Voltage - Điện áp ...

3590000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20

Điện áp thử : 1000 V DC Điện trở : 2000 MΩ Độ chính xác :     ±5 % (2 to 1000 MΩ) Điện trở thấp nhất : 1 MΩ  Bảo vệ quá tải :  1200 V AC (10 sec.) ACV : 0 to 600 V (50/60 Hz), ±5 %  LED báo, kiểm tra nguồn, kiểm tra mạch sống, tự động xả nạp Nguồn : ...

3600000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DG7

- Điện áp thử: DC50V/25V- Data hold- Tự động lưu dữ liệu sau 30 phútThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 1kΩ ~ 40MΩ- Số hiển thị lớn nhất: 4000- Pin: SR44x2- Kích thước/cân nặng: 117x76x18mm/125g - Phụ kiện: Thanh đo, sách hướng dẫn sử dụng.Nhà sản xuất: ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6300A

- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 200M(100V)/200M(250V)/200M(500V)/1000MΩ(1000V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV: 600V- Điện trở: 0~200Ω- Kích thước/cân nặng: 160x120x85mm/575g ...

3725000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B

- Đo điện trở cách điện : - Điện áp thử : 500V/1000V - Giải đo :200MΩ (2/20/200MΩ) - Độ chính xác : |±2%rdg±1dgt - Kiểm tra liên tục : - Giải đo :    200Ω (20/200Ω) - Độ chính xác :|±2%rdg±0.1Ω|±1dgt - Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 8 - Kích thước : ...

3860000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20

Điện áp thử :  500 V DC Điện trở : 100 MΩ Độ chính xác : ±5 % (0.1 to 50 MΩ) Điện trở đo thấp nhất :    0.5 MΩ  Bảo vệ quá tải : 600 V AC (10 sec.) ACV : 0 to 600 V (50/60 Hz), ±5 % LED báo, kiểm tra pin, kiểm tra mạch      Nguồn : LR6 (AA)  ×4, ...

3950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6400

- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo:     + 4/40/400 MΩ(100 V)     + 4/40/400/4000 MΩ (250 V)     + 4/40/400/4000 MΩ (500 V)     + 4/40/400/4000 MΩ (1000 V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV/DCV: 600V- Điện trở: ...

4020000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG6

Điện áp thử : 25V/15V Điện trở : 4/40Mohm Độ chính xác : +-2% Độ phân giải : 0.001Mohm Điều chỉnh điểm 0, khóa dữ liệu Pin :  LR44x2 Kích thước : 177x76x18mm Khối lượng : 125g Phụ kiện : Que đo, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật ...

4200000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG8

Điện áp thử : 15V/50V Điện trở : 4/40M Ohm Độ chính xác : +-2% Độ phân giải : 0.001M ohm Hiện thị : 4000 Nguồn : : LR44x2 Kích thước : 117x76x18mm Khối lượng : 125g Phụ kiện : Que đo, HDSDHãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : Nhật ...

4260000

Bảo hành : 6 tháng

MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN Extech 380320

Các tính năng: • Đo điện áp: 250V, 500V, 1000V • Điện trở cách điện 400MΩ • Khóa tính năng Power On • Tự động xả mạch • Hoàn thành với dẫn kiểm tra, chì 6 x pin AAThông số kỹ thuật Kiểm tra điện áp:   250V/500V/1000V Điện trở cách điện:  0 đến 100MΩ, ...

4440000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG9

Điện áp thử : 50V/125VĐiện trở : + 40/40M Ohm (50V) + 40/400M ohm (125V) Độ chính xác : +-2% Độ phân giải : 0.001M/0.01Mohm Hiện thị : 4000 Nguồn : : LR44x2 Kích thước : 117x76x18mm Khối lượng : 125g Phụ kiện : Que đo, HDSDHãng sản xuất : Sanwa - ...

4470000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện MG1000

- Chức năng Data hold tự động.- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 400k/4M/40M/400MΩ- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V- ACV/DCV: 600V- Điện trở: 40~4000Ω- Pin: R6x6- Kích thước/cân nặng: 170x142x57mm/600g- Phụ kiện: Đầu ...

4500000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3146A, K3146A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 50/125V Giải đo : 10MΩ/20MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 300V Độ chính xác : ±3% Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo 7149A ...

4570000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện Hioki 3490

Đo điện trở cách điện:- Điện áp ra: 250V DC, 500V DC, 1000V DC- Giá trị đo tối đa: 100MΩ, 4000 MΩ- Giá trị thang đo trung tâm: 1,0MΩ, 50MΩ- Dãi đo lần đầu tiên: 0,05 - 50MΩ, 2 - 1000 MΩ, ±5% của giá trị đo- Dãi đo lần thứ nhì: 0,01 - 0,05MΩ 50 - ...

4865000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3321A, K3321A

Điện áp thử DC :     250V/500V/1000V Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ Giải đo đầu tiên : 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V) Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V) Độ chính xác : ...

4990000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A

- Điện áp thử DC :     25V/50V/100V - Giải đo định mức max :     10MΩ/10MΩ/20MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V) - Độ chính xác: ±5%Giải đo thứ hai : ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V) - Độ chính xác : |±10 ...

5150000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3322A, K3322A

- Điện áp thử DC :     125V/250V/500V - Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V) - Độ chính xác: ±5% - Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V) - Độ chính ...

5180000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380260

Các tính năng: • Màn hình hiển thị  điện trở cách điện và đo kiểm điện áp  • Điện áp : 250V, 500V, 1000V • Điện trở cách điện đến 2000MΩ • Tự động tắt nguồn • Data Hold giữ giá trị đọc hiển thị • Hoàn thành với dẫn kiểm tra, và 6 pin AAThông số kỹ ...

5250000

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN Extech 380360

Các tính năng: • Đo điện áp  : 250V, 500V và 1000V • Điện trở cách điện đến 2000MΩ • Tự động xả "Bấm để thử nghiệm" nút được phát hành • Tự động tắt nguồn và giữ dữ liệu • Bảo vệ quá tải • Tự động điều chỉnh Zero • Liên tục đo lường đến 200Ω và điện ...

5250000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3161A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 15/500V Giải đo : 10MΩ/100MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 600V Độ chính xác : ±3% Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo ...

5290000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DM5218S

- Điện áp thử: DC500V / 250V / 125VThông số kỹ thuật:- Dãy đo:       0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ (500V)       0.1 ~ 0.5 ~ 200 ~ 500MΩ (250V)       0.05 ~ 0.2 ~ 100 ~ 200MΩ (125V)- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm ...

5300000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3022, K3022

Đo điện trở cách điện : Điện áp kiểm tra :    50V 100V 250V 500V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ      4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±2%rdg±6dgt Ω/Liên tục : Giải đo :    40.00/400.0Ω Độ chính xác : |±2%rdg±8dgt Điện áp AC :  Giải đo : AC 20 ...

5430000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3021, K3021

Đo điện trở cách điện :  Điện áp thử : 125V     250V 500V 1000V Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ                  4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác:      |±2%rdg±6dgtĐo liên tục : Giải đo         40.00/400.0Ω Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgtĐo AC : ...

5475000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3314, K3314

- Chỉ thị kim - Điện áp thử:  50V/ 125V/250V/500V - Phạm vi đo: 10M/20M/50M/100MΩ - ACV: 600V -  Nhà sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Nhật Bản ...

6000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363

Các tính năng: • Đo điện áp : 250V, 500V và 1000V  • Đo điện trở cách điện đến 10G Ohm • Tự động xả điện dung điện áp • Đo điện áp AC / DC lên đến 999V • Tự động tắt nguồn • Hoàn thành với hộp đựng, kiểm tra dẫn và 6 pin AAThông số kỹ thuật Điện trở ...

6000000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện Hioki IR-4056-20

Kiểm tra điện áp125V DC250V DC500V DC1000V DCDải đo4,000 MW / 40,00 MW4,000 MW đến 2000 MW4,000 MW đến 2000 MW4,000 MW đến 4000 MWĐộ chính xác phạm vi hiệu quả đầu tiên± 2% rdg. ± 3 dgt.  0,100 - 10,00 MW± 2% rdg. ± 3 dgt.  0,200 - 20,00 MW± 2% rdg.  ...

6000000

Bảo hành : 0 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3315, K3315

- Điện áp thử DC : 125V/250V/500V/1000V - Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ/2~1000MΩ - Độ chính xác: ±5%Giải đo thứ hai : 10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ/100~2000MΩ - Độ chính xác : |±10%Điện áp ...

6180000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện 3121A, K3121A

Điện áp thử DC: 2500V Giải điện trở đo :    2GΩ/100GΩ         Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm Cân nặng :  1kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường ...

6280000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện 3454-51

 Điện trở cách điện: - Điện áp thử cách điện: 250V DC, 500V DC, 1000V DC - Dãi đo: 4,000 / 40,00 / 400,0 / 500 / 4000 (chỉ trên dãi 1000V) MΩ - Dãi đo lần thứ 1: 0,200 – 50,0 MΩ, 0,200 – 200,0 MΩ - Dãi đo lần thứ 2: 0 – 0,199 / 50,1 – 500,0 MΩ, 0 – 0 ...

6300000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3023, K3023

Đo điện trở cách điện :  Điện áp thử : 100V 250V 500V 1000V Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ     4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±5%rdg±6dgtΩ/Continuity :  Giải đo :     40.00/400.0Ω Độ chính :|±2%rdg±8dgtĐiện áp AC :  Giải đo :    AC 20 ...

6430000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A, K3007A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo :     20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)                       |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Kiểm tra liên tục : Giải đo :     20Ω/200Ω/2000Ω Độ chính xác : |±1.5%rdg ...

6456000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3122A, K3122A

Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ) Điện áp thử DC: 5000V Giải điện trở đo :    5GΩ/200GΩ         Giải đo kết quả đầu tiên : 0.2 ~ 100GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : ...

6550000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3005A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo :    20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)                       |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Kiểm tra liên tục : Giải đo :     20Ω/200Ω/2000Ω Accuracy     |±1.5%rdg±5dgt ...

6600000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DG35

- Điện áp thử DC125V / 250V / 500V- Data hold- Chức năng tự động tắt khi không sử dụng.Thông số kỹ thuật:- DCV/ACV: 400V/400V- DCA/ACA: 100A/100A- Điện trở: 40MΩ- Pin: LR03x2 - Kích thước/cân nặng: 130x75x20mm/155g ...

6890000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3500

- Điện áp thử: DC 50V-125V/250V-500V- Dãy đo thứ 1: 0.2 ~ 10MΩ/0.2 ~ 100MΩ- Độ chính xác: ±3%rdg±4dgt- Dãy đo thứ 2: 0 ~ 200MΩ/0 ~ 2000MΩ- Độ chính xác: ±5%rdg±5dgt- Điện trở: 20Ω- ACV/DCV: 0 ~ 600V- Kích thước/cân nặng: 120x130x70mm/600g ...

6900000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3316, K3316

Điện áp thử DC : 50V/125V/250V/500V Giải đo định mức max : 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ Độ chính xác : |±10% Điện áp AC : 600V Độ ...

7550000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR 4057-20

Điện áp thử: 50, 125, 250, 500, 1000 VDCGải đo: 100, 250, 500, 2000, 4000 MΩCấp chính xác: ±4% rdg.DCV: 4.2V (0.001V) đến 600V (1V)Cấp chính xác: ±1.3% rdg. ±4 dgtACV: 420V (0.1V) / 600V (1V)Cấp chính xác: ±2.3% rdg. ±8 dgt.Điện trở: 10 Ω (0.01 Ω) ...

7780000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện 3118-11

-  250 V DC (điện áp thử), 50 M-ohm (điện trở định mức).  Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dùng sai là ±5 % của chỉ số đo tại 0,05 M-ohm đến 20 M-ohm. - 500 V DC (điện áp thử), 100 M-ohm (điện trở định mức) - Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dung sai ...

8270000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện 3118-12

- 500 V DC (điện áp thử), 200 M-ohm (điện trở định mức). - Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dùng sai là ±5 % của chỉ số đo tại 0.1 M-ohm đến 50 M-ohm - 1000 V DC (điện áp thử), 2000 M-ohm (điện trở định mức). - Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dùng ...

8300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3123A, K3123A

Điện áp thử DC: 5000V /10000V Giải điện trở đo :    5GΩ/200GΩ - 10GΩ/400GΩGiải đo kết quả đầu tiên : 0.4 ~ 200GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm Cân nặng :  1kg Phụ kiện : 7165A Que đo ...

9500000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện 3121

- Chỉ thị kim - Điện áp thử : 2500V  - Phạm vi đo : 2GΩ/100GΩ - Trọng lượng: 0.4 kgNhà sản xuất: Kyoritsu Xuất xứ: Nhật Bản ...

9900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366

Các tính năng:• Chức năng ghi dự liệu 16.000 bài đọc và lập trình tỷ lệ lấy mẫu từ 1 đến 65.000 giây • Đo điện áp :  250V, 500V, 1000V • Đo cách điện kháng  4000MΩ với độ phân giải 1KΩ   • Màn hình LCD hiện thị 4000 số đếm • Giữ dữ liệu, thử nghiệm ...

10700000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1503

AC/DC Voltage Measurements Accuracy Range: 600.0 V  Resolution: 0.1 V  50 Hz to 400 Hz ± (% of Rdg + Digits): ±(2 % + 3) Input Impedance 3 MΩ (nominal), Common mode rejection ratio (1 kΩ unbalanced) > 60 dB at dc, 50 or 60 Hz Overload Protection 600 ...

10950000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1507

AC/DC Voltage MeasurementsAccuracyRange: 600.0 V Resolution: 0.1 V 50 Hz to 400 Hz ± (% of Rdg + Digits): ±(2 % + 3)Input Impedance3 MΩ (nominal), Common mode rejection ratio (1 kΩ unbalanced)> 60 dB at dc, 50 or 60 HzOverload Protection600 V rms or ...

12090000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3125, K3125

Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V Độ chính xác : ±2% Hiện thị lớn nhất : 999 Nguồn : DC12V : R14×8 Kích thước : 205 ...

13700000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện đa năng, Megomet Fluke 1577

Voltage DCMaximum Voltage1000 VAccuracy±(0.2%+2)Maximum Resolution0.001VVoltage ACMaximum Voltage1000 VAccuracy±(2%+3)Maximum Resolution0.1 mVCurrent DCMaximum Amps400mAAmps Accuracy±(1.0%+2)Maximum Resolution0.01 mACurrent ACMaximum Amps400mAAmps ...

15100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396

 Các tính năng:• Đo điện áp: 500V, 1000V, 2500V, 5000V • Đo điện trở cách điện 60GΩ • Phân cực đo lường Index (PI) • Tỷ lệ hấp thụ điện môi  (DAR) • Đo điện áp AC / DC  từ 0 đến 600V • Chức năng Max / Min, Peak và tương đối • Chức năng hẹn giờ 1 đến ...

20400000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện KYORITSU 3124, K3124

Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ) Điện áp thử  :1k~10kV /1000V Giải đo :    1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ Accuracy  : 0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg Chỉ báo điện áp đặt : DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt Nguồn :     Ni-Cd ...

20610000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380395

Hãng sản xuất: EXTECH  - MỹSpecifications  Test Voltage500V/1000V/2500V/5000VInsulation Resistance0 to 6MΩ , 0 to 60MΩ , 0 to 600MΩ , 0 to 6GΩ , 0 to 60GΩAccuracy±2.5% of readingAC/DC Voltage0 to 600VAccuracy±1% of readingResistance0 to 600ΩAccuracy ...

21100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện,KYORITSU 3126, K3126

- Short-Circuit Current up to 5mA - Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V - Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ - Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt - Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA - Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V - Độ chính xác : ±2% - Hiện thị lớn ...

30740000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện Hioki 3455 (5kV, 5TΩ)

Điện áp thử : 250VDC/500VDC/1kVDC/2.5kVDC/5kVDC Điện trở đo : 0 ~ 5TΩ (Tùy điện áp thử) Độ chính xác : ±5% (Mỗi giải) Dòng phát : 2mA Max Dòng đo : 1nA ~ 1.2mA (6 dải) Đo điện áp : ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC (50/60 Hz) Độ chính xác : ±5 % ...

39870000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 (9.99TΩ/5000V)

Điện áp thử:250V,500V, 1000V, 2500V, 5000V         Dải đo: 0.0 - 99.9GΩĐo điện áp AC: 30 - 600V (50/60Hz), DC: ±30 - ±600V         Đo dòng điện:0.00nA - 5.50mA         Đo tụ điện:5.0nF - 50.0µF     nguồn: pin sạc(Lead-acid Battery) 12V (*3)           ...

40800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở cách điện HIOKI SM-8215

Giải đo                                                           50V: 2.5x105 đến 1x1015Ω            100V: 5x105 đến 2x1015Ω            250V: 1.25x106 đến 5x1015Ω            500V: 2.5x106 đến 1x1016Ω            1,000V: 5x106 đến 2x1016ΩCấp chính xác ...

56500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử điện áp chịu được Hioki 3159

Specifications  Basic Specifications:Withstanding Test SectionTesting Voltage:0 to 2.5 kV / 0 to 5.0 kV AC, dual-range configuration (Average value rectified, effective value display) 500 VA (maximum 30 minutes)Voltage Setting Method:Manually ...

75800000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3128, K3128

1) Đo điện trở cách điện Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V Giải đo điện trở : 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải Dòng điện ngắn mạch : 5mA2) Điên áp đầu ra Giải điện áp : 500V/1000V/2500V ...

88100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử điện áp chịu được Hioki 3153

Basic Specifications:Withstanding Test SectionTesting Voltage:0.2 kV to 5.00 kV AC, 500VA (maximum 30 minutes) 0.2 kV to 5.00 kV DC, 50VA (continuance)Voltage Setting Method:Digital SettingWaveform:Same as the power supply waveformFrequency:Same as ...

119870000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện 3111V

- Chỉ thị kim - Điện áp thử : 250V/500V/1000V   - Phạm vi đo : 0~100M/0~200M/0~400MΩ - Ω: 50Ω - Trọng lượng: 0.4 kgNhà sản xuất: Kyoritsu Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện 3144A

- Chỉ thị kim - Điện áp thử: 250/500V - Phạm vi đo: 50MΩ-100MΩ - ACV: 600V - Nhà sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3000

- Điện áp thử: DC 100V/250V- Dãy đo: 0.1 ~ 200MΩ/0.5 ~ 500MΩ- ACV: 0 ~ 600V- Kích thước/cân nặng: 165x100x45mm/540g - Nhà sản xuất: Kaise - Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3502

- Điện áp thử: DC 125V-250V/500V-1000V- Dãy đo thứ 1: 0.2 ~ 10MΩ/0.2 ~ 100MΩ- Độ chính xác: ±3%rdg±4dgt- Dãy đo thứ 2: 0 ~ 200MΩ/0 ~ 2000MΩ- Độ chính xác: ±5%rdg±5dgt- Điện trở: 400Ω- ACV/DCV: 10 ~ 600V - Kích thước/cân nặng: 120x130x70mm/600g ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1125 IN

Hãng sản xuất: SEW - Đài Loan Model: 1125 IN High quality Taut Band movement. It is a light and portable combination instrument for testing insulation (M Ohm) and AC voltage. LED indication works when testing insulation. Use a high efficiency and ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1132 IN

SPECIFICATIONS INSULATION RESISTANCE   Test Voltage (DC V) 250V / 500V / 1000V Output Ranges on Open Circuit Rated test voltage +/-10% Measuring Ranges 250V : 0-100M Ohm / 500V : 0-200M Ohm / 1000V : 0-400M Ohm Mid-Scale Vale 250V : 1M Ohm / 500V : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1126 IN

SPECIFICATIONSINSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)1000VOutput Voltage on Open CircuitRated test voltage +10%Measuring Ranges (Mid-scale value)0 - 2000M Ohm (50M Ohm)Accuracy2 - 1000M Ohm +/- 5% rdg, 0.7% of scale length at other rangesShort ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)250V / 500V / 1000VOutput Ranges on Open Circuit+10%Measuring Ranges250V : 0-100M Ohm / 500V : 0-200M Ohm / 1000V : 0-400M OhmShort Circuit terminal Current2mA DCPower ConsumptionMax. consumption current ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1801 IN

 Hãng sản xuất: SEW - Đài Loan Model: 1801 IN High quality Tau Band movement. Battery operated. Solid state circuity. Automatic circuit discharge. Color-coded scale. Three insulation test voltages. AC voltage measurement. Fuse protected. EN 61010-1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1832 IN

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)250V / 500V / 1000VOutput Ranges on Open CircuitRated test voltage +/-10%Measuring Ranges250V : 0-100M Ohm / 500V : 0-200M Ohm / 1000V : 0-400M OhmMid-Scale Vale250V : 1M Ohm / 500V : 2M Ohm / 1000V : 4M ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2132 IN

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)250V / 500V / 1000VOutput Ranges on Open CircuitRated test voltage +/-10%Measuring Ranges250V : 0-100M Ohm / 500V : 0-200M Ohm / 1000V : 0-400M OhmMid-Scale Vale250V : 1M Ohm / 500V : 2M Ohm / 1000V : 4M ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2732 IN

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)250V / 500V / 1000VOutput Ranges on Open Circuit+10%Measuring Ranges250V : 0-100M Ohm / 500V : 0-200M Ohm / 1000V : 0-200M Ohm, 0-2000M OhmMid-Scale Vale250V : 1M Ohm / 500V : 2M Ohm / 1000V : 4M OhmScale ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 4132 IN

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)250V / 500V / 1000VOutput Ranges on Open CircuitRated test voltage +/-10%Measuring Ranges250V : 0-100M Ohm / 500V : 0-200M Ohm / 1000V : 0-400M OhmMid-Scale Vale250V : 1M Ohm / 500V : 2M Ohm / 1000V : 4M ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW ST-1503

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)500V/1000VOutput Voltage on Open Circuit+ 10%Measuring Ranges (Mid-Scale Value)0-1000M Ohm (20M Ohm))/0-2000M Ohm (40M Ohm)Accuracy+/- 5% of scale lengthShort Circuit Current1mAMaximum Battery CurrentApprox. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW ST-1504

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)250V/500V/1000VOutput Voltage on Open Circuit+ 10%Measuring Ranges (Mid-Scale Value)0-100M Ohm (1M Ohm)/0-200M Ohm (2M Ohm)/0-400M Ohm (4M Ohm)Accuracy+/- 5% of scale lengthShort Circuit Current2mAMaximum ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1550C

Insulation resistance measurementTest voltage (dc)Range (dc)Accuracy (? reading)250 V 200 kΩ to 5 GΩ 5 GΩ to 50 GΩ > 50 GΩunspecified 5 % 20 % unspecified500 V 200 kΩ to 10 GΩ 10 GΩ to 100 GΩ > 100 GΩunspecified 5 % 20 % unspecified1000 V 200 kΩ to ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1555

General specificationsDisplay75 mm x 105 mmPower12 V lead-acid rechargeable battery, Yuasa NP2.8-12Charger Input (AC)85 V ac 50/60 Hz 20 VAThis Class II (double insulated) instrument is supplied with a Class 1 (grounded) power cord. The protective ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Sonel MIC-5000

Hãng sản xuất: SonelModel: MIC-5000Xuất xứ: Ba LanĐo điện trở cách điện:- Lựa chọn điện áp kiểm tra giữa 250 … 5000V trong các khoảng 50V, hoặc 250, 500, 1000, 2500, 5000 xác định trước,- Đo điện trở cách điện hoặc dòng rò trực tiếp- Tự động phóng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở cách điện Sonel MIC-2505

Hãng sản xuất: SonelModel: MIC-2505Xuất xứ: Ba LanINSULATION RESISTANCE MEASUREMENT UP TO 2T IN ACCORDANCE WITH IEC 61557-2Insulation resistance measurements: - selectable measurement voltage 500, 1000 V or 2500V, - continuous indication of measured ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở cách điện Sonel MIC-2510

Electrical safety:- type of insulation: double, in acc. with PN-EN 61010-1 and IEC 61557 - measurement category: IV 600V (III 1000V) in acc. with PN-EN 61010-1 - case protection rating in acc. with PN-EN 60529: IP54Other technical specifications: - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở cách điện Sonel MIC-10

Electric safety:- type of insulation: double, according to EN 61010-1 and IEC 61557 - measurement category: IV 600V (III 1000V) according to EN 61010-1 - protection class acc. to  EN 60529: IP67Other technical specifications: - power suply: 4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở cách điện Sonel MIC-30

Hãng sản xuất: SonelModel: MIC-30Xuất xứ: Ba LanIndex: WMGBMIC30see also: press article about MIC-10 and MIC-30Insulation resistance measurement:- selected test voltage: any voltage in the 50...1000V range with 10V step, - automatic measurement in ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở cách điện Sonel MIC-2

Index: WMGBMIC2    Digital insulation meter MIC-2 automatically select insulation measurements range at 250 and 500V test voltages. This insulation meter is suited for insulation resistance measurements of electric installations, motors and other ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử điện áp chịu được Hioki 3174

Basic SpecificationsAC Withstand-voltage test portionAC Voltage Output ComponentOutput voltage0.2 to 5 kV AC (50/60 Hz), Single range output Measurement category ? , Anticipated transient overvoltage 1500 VOutput frequency50/60 Hz, ±0.2%Voltage ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện Fluke 1587-MDT

Điện áp DCTối đa Điện áp: 1000 VĐộ chính xác: 1577: ± (0,2% +2)  1587: ± (0,09% +2)Độ tối đa: 0.001VĐiện áp ACTối đa Điện áp: 1000 VĐộ chính xác: 1577: ± (2% 3)  1587: ± (2% 3)AC Băng thông: 1587: 5kHz *  * Với bộ lọc thông thấp; 3dB @ 800 HzĐộ tối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện Fluke 1587-ET

Điện áp DCTối đa Điện áp: 1000 VĐộ chính xác: 1577: ± (0,2% +2)  1587: ± (0,09% +2)Độ tối đa: 0.001VĐiện áp ACTối đa Điện áp: 1000 VĐộ chính xác: 1577: ± (2% 3)  1587: ± (2% 3)AC Băng thông: 1587: 5kHz *  * Với bộ lọc thông thấp; 3dB @ 800 HzĐộ tối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở cách điện HIOKI SM-8220

Giải đo                                                           10V: 5x104 đến 2x1014Ω            25V: 1.25x105 đến 5x1014Ω            50V: 2.5x105 đến 1x1015Ω            100V: 5x105 đến 2x1015Ω            250V: 1.25x106 đến 5x1015Ω            500V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở cách điện HIOKI SM-8213

Giải đo                                                           5V: 2.5x104 to 1x1011Ω            10V: 5x104 to 2x1011Ω            15V: 7.5x104 to 3x1011Ω            25V: 1.25x105 to 5x1011Ω            50V: 2.5x105 to 1x1012Ω            100V: 5x105 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở cách điện SmartSensor AR907A

Hãng: SmartsensorModel: AR907A+THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐiện áp thử: 100V/250V/500V/1000V/2500VPhạm vi kiểm tra:   +100V:0.0~199.9MΩ   +250V:0.0~499.9MΩ   +500V:0.0~999.9MΩ   +1000V:0.0~19.9GΩ   +2500V:0.0~49.9GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở cách điện SmartSensor AR3123

Hãng: SmartsensorModel: AR3123THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 250V/500V/1000V/2500VGiải đo:   +250V:0.0~499.9MΩ   +500V:0.0~999.9MΩ   +1000V:0.0~1.99GΩ   +2500V:0.0~49.9GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC/AC test: 30~60VBảo vệ quá ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở cách điện SmartSensor AR3125

Hãng: SmartsensorModel: AR3125THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 250V/500V/1000V/2500VPhạm vi kiểm tra:   +500V:0.0~999MΩ   +1000V:0.0~1.99GΩ   +2500V:0.0~99.9GΩ   +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC/AC test: 30~60VBảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kiểm tra cách điện ở điện áp cao SmartSensor AR3126

Hãng: SmartsensorModel: AR3126THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 500V/1000V/2500V/5000VPhạm vi kiểm tra:   +500V:0.0~999MΩ   +1000V:0.0~1.99GΩ   +2500V:0.0~99.9GΩ   +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC/AC test: 30~60VBảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở cách điện SmartSensor AR3127

Hãng: SmartsensorModel: AR3127THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 500V/1000V/2500V/5000VPhạm vi kiểm tra:   +250V:0.0~499.9MΩ   +500V:0.0~999MΩ   +1000V:0.0~1.9GΩ   +2500V:0.0~99.9GΩ   +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn/độ mặn/điện trở để bàn Horiba DS-51

Đặc tính của Máy kiểm tra độ dẫn/độ mặn/điện trở để bàn Horiba LAQUA DS-51Series LaQua DS-71 đo độ dẫn, điện trở, độ mặn, TDS và nhiệt độ cùng một lúc và mẫu DS-72 tuân theo tiêu chuẩn dược phẩm công nghiệp (JIS, USP, EP, JP và CP).Chức năng chẩn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

SIMCO - máy đo điện trở bề mặt ST-4

THÔNG TIN SẢN PHẨMMáy đo điện trở bề mặt SIMCO ST-4 Measurement range 10 3~ 10 13 (omega / □ or Ω) Measurement mode ① standard measurement mode  (Ohm Per Square, Surface Resistivity)  ② mat surface - Matt ground terminal between the resistance ...

0

Bảo hành : 12 tháng