Máy Lu

(21)
Xem dạng lưới

Lu dắt tay MeiWa MSR5KM (598KG)

Lu dắt tay MeiWa MSR5KM (598KG)Thông số kỹ thuật: Lu dắt tay Meiwa MSR5KM Trọng lượng    Kg    598 Chiều dài    mm    2340 Chiều rộng    mm    616 Chiều cao    mm    1060 Trống lu    mm    φ356×575 Tốc độ        km/h    0-3.5 Vệt lu        mm    575 ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Lu dắt tay MeiWa MSR6KM (642KG)

Lu dắt tay MeiWa MSR6KM (642KG)Thông số kỹ thuật: Lu dắt tay Meiwa MSR6KM Trọng lượng    Kg    642 Chiều dài    mm    23240 Chiều rộng    mm    686 Chiều cao    mm    1060 Trống lu    mm    φ356×635 Tốc độ        km/h    0-3.5 Vệt lu        mm    635 ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Lu dắt tay mini 600kg 10HP

Lu dắt tay mini 600kg 10HPThông số kỹ thuật: Lu dắt tay mini DR600 Dung tích 6 lít Công suất 6HP Tốc tộ 0-4km/h Điều khiển tự động Size bánh: 426*600mm Tần số rung: 70Hz Lực ép: 25KN Trọng lượng 550kg Kích thước: 1350*940*1220mm Xuất xứ china Bảo ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Máy lu đẩy tay RWYL11

Máy lu đẩy tay RWYL11 Tốc độ: 1.5km/h Nén tải: 45N/cm Tần số rung: 70hz Trọng lực: 12kN Dung tích thùng nước: 15L Khởi động máy: Động cơ và bơm thủy lực Rung động: Li hợp li tâm tự động Động cơ: Honda GX160 Loại hình: Chạy xăng, động cơ 4 thì, OHV, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lu rung Tacom TMR 55KD

TMR 55KDModelTMR 55KDTrọng lượng (kg)540Tốc độ di chuyển (km/h)0~36Tần số đập  (lần/phút)3.300Lực ly tâm (KN)8.8Dốc leo tối đa250Độ ổn định biên300Bình chứa nước (L)35Bình chứa dầu thuỷ lực (L)18Động cơKobutaModelE75NLoại động cơ4 thìNhiên ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Máy lu rung Tacom TMR 65KD

TMR 65KDModelTMR 65KDTrọng lượng (kg)665Tốc độ di chuyển (km/h)0~36Tần số đập  (lần/phút)3.300Lực ly tâm (KN)10.8Dốc leo tối đa250Độ ổn định biên300Bình chứa nước (L)35Bình chứa dầu thuỷ lực (L)18Động cơKobutaModelE75NB3Loại động cơ4 thìNhiên ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Máy lu rung Tacom TMR 75KD

TMR 75KDModelTMR 75KDTrọng lượng (kg)730Tốc độ di chuyển (km/h)0~36Tần số đập  (lần/phút)3.300Lực ly tâm (KN)10.8Dốc leo tối đa250Độ ổn định biên300Bình chứa nước (L)35Bình chứa dầu thuỷ lực (L)18Động cơKobutaModelE75NLoại động cơ4 thìNhiên ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Máy lu rung Tacom TMR 65KDS

TMR 65KDSModelTMR 65KDSTrọng lượng (kg)675Tốc độ di chuyển (km/h)0~36Tần số đập  (lần/phút)3.300Lực ly tâm (KN)10.8Dốc leo tối đa250Độ ổn định biên300Bình chứa nước (L)35Bình chứa dầu thuỷ lực (L)18Động cơKobutaModelE75NB3Loại động cơ4 thìNhiên ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Xe lu Changlin YZ18J5 (Bánh lốp)

Hãng sản xuất :CHANGLINTrọng lượng làm việc (kg) :14000Trọng lượng trống lu (kg) :7500Lực rung (kg) :36000Bề rộng trống lu (mm) :2100Bề dày trống lu (mm) :36Kích thước tổng thể (mm) :Xuất xứ :China ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe lu Changlin YZ14-3

Hãng sản xuất :CHANGLINCông suất (KW) :85Trọng lượng làm việc (kg) :14000Trọng lượng trống lu (kg) :7000Lực rung (kg) :36000Bề rộng trống lu (mm) :2100Bề dày trống lu (mm) :36Động cơ :WEICHAI chineseXuất xứ :China ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe lu rung Liugong CLG626R

Xe lu rung asphalt bánh lốpÐộng cơ: Shangchai D6114ZG6BCông suất: 132kWTrọng lượng hoạt động: 26.000kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe lu rung Liugong CLG616

Mô tảĐơn vịThông sốTự trọngKg16000Trọng lượng bánh trướcKg8150Trọng lượng bánh sauKg7850Tải trọng tĩnhN/m375Tốc độ  Số tiến 1Km/h2.6Số tiến 2Km/h5.2Số tiến 3Km/h11Số tiến 4Km/h Số lùi 1Km/h2.6Số lùi 2Km/h5.2Số lùi 3Km/h11Số lùi 4Km/h Khả năng leo dốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe lu rung thủy lực XS142J

STTMô tảĐơn vịXS142J1.Trọng lượng làm viê%3ḅcKg140002.Trọng lượng phân bổ lên bánh rungKg70003.Trọng lượng phân bổ lên trụcKg70004.Tải tĩnh (tuyến tính)N/cm3225.Tần suất rungHz286.Biên đô%3ḅ lý thuyết (cao/thấp)Mm1.9/0.957.Lực rungkN274/1378 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe lu rung 2 cầu thuỷ lực CLG 611H

Mô tảThông  sốĐơn vịModelCLG 611HTrọng lượng công tác11.400KgTrọng lượng trống lu6800KgTrọng lượng máy kéo4600KgTải tĩnh (tuyến tính)31.3kg/cmLực rung270/125KNTần số30HzBiên độ định mức1.95/0.9mmKích thước biên (Dài x Rộng x Cao)6000*2300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe lu rung thuỷ lực CLG 613T

Trọng lượng hoạt động (Min): 12850 kgTrọng lượng hoạt động (Max): 13500 kgTrọng lượng trống trước: 6850 kgTrọng lượng trống sau: 6650 kgChiều dày vỏ trống lu: 22mmChiều rộng vỏ trống: 2130mmĐường kính trống lu: 1214mmKhoảng cách gầm: 410 mmKhoảng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lu tĩnh Liugong CLG624

Model Đơn vị CLG624 Trọng lượng cả xe Kg 21000 Trọng lượng khi có tải Kg 24000 Áp suất trống lu Thêm tải N/cm 1145 Không thêm tải N/cm 1050 Bề ngang của trống sau mm 2320 Bánh lái mm 1320 Bánh truyền lực mm 650 Đường kính trống Bánh lái mm 1600 Bánh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lu tĩnh Liugong CLG621

Model Đơn vị CLG621 Trọng lượng cả xe Kg 18300 Trọng lượng khi có tải Kg 21300 Áp suất trống lu Thêm tải N/cm 1040 Không thêm tải N/cm 905 Bề ngang của trống sau mm 2320 Bánh lái mm 1320 Bánh truyền lực mm 650 Đường kính trống Bánh lái mm 1600 Bánh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lu LiuGong 622

* Ðộng cơ: Shangchai D6114ZG2B * Công suất: 128kW(172hp)2150@rpm * Trọng lượng hoạt động: 22.000kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lu rung LiuGong CLG618

Mô tả Đơn vị CLG618 Tự trọng Kg 18000 Trọng lượng bánh trước Kg 9400 Trọng lượng bánh sau Kg 8600 Tải trọng tĩnh N/m 432 Tốc độ     Số tiến 1 Km/h 2.76 Số tiến 2 Km/h 5.3 Số tiến 3 Km/h 10.9 Số tiến 4 Km/h   Số lùi 1 Km/h 2.76 Số lùi 2 Km/h 5.3 Số ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lu rung LiuGong 612H

Mô tả Đơn vị CLG612H Tự trọng Kg 12300 Trọng lượng bánh trước Kg 6300 Trọng lượng bánh sau Kg 6000 Tải trọng tĩnh N/m 290 Tốc độ     Số tiến 1 Km/h 4.5  Số tiến 2 Km/h 6.1 Số tiến 3 Km/h 6.7 Số tiến 4 Km/h 12 Số lùi 1 Km/h 4.5  Số lùi 2 Km/h 6.1  Số ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lu rung LiuGong CLG614

Mô tả Đơn vị CLG614 Tự trọng Kg 14000 Trọng lượng bánh trước Kg 7150 Trọng lượng bánh sau Kg 6850 Tải trọng tĩnh N/m 328 Tốc độ     Số tiến 1 Km/h 2.6 Số tiến 2 Km/h 5.2 Số tiến 3 Km/h 11 Số tiến 4 Km/h   Số lùi 1 Km/h 2.6 Số lùi 2 Km/h 5.2 Số lùi 3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng