Máy xây dựng
Máy xoa nền - Máy mài
Máy sàng rung
Máy đầm bàn
Đầm dùi - Đầm bàn chạy điện
Máy cắt đá, bê tông
Máy cưa
Máy ép gạch vỉa hè
Máy trộn nguyên liệu
Máy chà nhám
Máy tarô tự động
Thiết bị thí nghiệm vật liệu
Máy cắt rãnh tường
Máy tiện ren
Thiết bị phun sơn
Thiết bị phun cát - Phun bi
Máy khoan định vị Laser
Máy Cưa Dầm
Búa hơi
Máy tiện CNC
Máy tiện vạn năng
Máy phay vạn năng
Máy uốn ống
Máy gia công tôn
Máy khoan cần
Máy ép thủy lực
Máy cưa cần
Máy bào
Máy khoan
Máy chấn thủy lực
Đầu khoan
Máy dán cạnh
Máy chấn tôn thủy lực CNC
Máy tiện đứng
Máy tiện ngang
Máy tiện khác
Máy doa đứng, doa ngang
Máy đầm hơi
Máy gia nhiệt
Con đội
Máy nâng từ
Máy cán ren
Máy cắt dây CNC
Máy xung - Máy khoan xung
Máy bắn lỗ
Thiết bị ngành đúc
Máy đánh bóng
Máy khuấy trộn
Súng nhổ đinh
Thiết bị nâng hạ
Máy bơm keo
Máy bơm vữa
Dây khí nén thủy lực
Robot phá
Máy laser xây dựng
Máy ép gạch nhập khẩu
Máy sàng cát
Máy cân mực
Máy rửa cát
Máy gia công trung tâm
Máy vát mép
Máy ép bùn
Máy rút dây thép
Máy kéo dây
Hệ thống máy định hình
Máy nắn ống
Máy xả cuộn
Bàn chia độ
Phụ kiện máy phay
Phụ kiện máy mài
Máy vê chỏm cầu
Máy gia công thanh cái
Máy bơm bê tông
Máy trắc địa
Máy ép gạch block
Máy ép gạch Terrazzo
Máy sản xuất ống cống bê tông
Máy mài gạch
Máy ép gạch tĩnh
Trạm trộn bê tông
Trộn nhựa đường
Trạm trộn vữa khô
Máy hút xi măng
Máy Tán Đinh
Máy trộn bê tông
Máy băm nền bê tông
Máy phun bê tông
Máy đào - Máy cuốc
Máy Lu
Máy trát tường
Máy ép gạch
Tháp giải nhiệt
Súng vặn ốc
Máy cắt ống
Máy mài
Súng bắn đinh
Thiết bị tự động hóa
Máy cắt sắt, thép
Máy đột lỗ thủy lực
Máy uốn sắt, thép
Thiết bị đo
Máy đục bê tông
Thiết bị định vị GPS
Máy đầm đất (cóc)
Máy gõ rỉ, đánh vảy hàn
Máy thi công công trình khác
Máy kẻ đường
Máy khai thác đá
Kích thủy lực
Máy chẻ đá
Máy dập nổi đá
Máy cắt đá trang trí
Máy xọc thủy lực
Sản phẩm HOT
0
Mô tảthiết bị: Mã thiết bịXA-326ALAXA-326ALBCác loại khí đo đượcO2O2Nguyên tắc đoTế bào điện hóa họcPhương pháp lấy mẫuKhuếch tánDãy đo0-40vol% Độ chính xác±0.3vol% (±0.7 vol% theo tiêu chẩn JIS T8201)Giới hạn báo độngGiới hạn : 18% Vol. Hiển thị ...
Bảo hành : 12 tháng
Mô tảthiết bị:ModelXS-2200Loại khí đoHydrogen Sulfide (H2S)Nguyên tắc đoTế bào điện hóaPhương pháp lấy mẫuKhuếch tánDải đo0-30ppm Dải đo ( theo yêu cầu khác) 30.1-100ppm Độ phân chia dải đoVới mức ngưỡng 0-35ppm: 0.1ppmVới mức ngưỡng 0-35ppm: 5 ppmĐộ ...
Mô tảthiết bị:Mã thiết bịXP-3180ECác loại khí đo đượcOxygen (O2) trong khí thảiNguyên tắc đoTế bào điện hóa.Phương pháp lấy mẫuChiết mẫu ( hút vào bằng bơm).Dãy đo0-25vol% Độ chính xác ±0.3vol% ( tuân theo tieu chẩn JIS T 8201)Giới hạn báo độngGiới ...
Bảo hành : 0 tháng
Technical SpecificationsFeatureRangeDisplay ResolutionAccuracyMeasured SpecificationsTemperature-5°F to 140°F (-20°C to 60°C)0.1°F (0.1°C)± 0.9°C/± 1.62°F from 40°C to 60°C ± 0.5°C/± 1.00°F from 5°C to 40°C ± 1.1°C/± 1.98°F from -20°C to 5°CRelative ...
Máy đo nồng độ khí O2 AZ-8401 ...
SPECIFICATIONSDisplayLCD size : 29 mm x 28 mm. Dual function LCDCircuitCustom one-chip of microprocessor LSI circuit.Measurement & RangeDissolved Oxygen0 to 20.0 mg/L ( liter ).Air Oxygen0 to 100.0 %. * For reference onlyTemperature0 to 50 ℃ ...
SPECIFICATIONSDisplay13 mm ( 0.5" ) LCD, 3 1/2 digits.Measurement RangeDissolved Oxygen - 0 to 20.0 mg/L.Resolution0.1 mg/L..Accuracy± 0.4 mg/L. (after calibration within 23± 5 ℃)Sensor Temp.CompensationAutomatic from 0 to 40℃.Panel adj. knobZERO ...
Máy đo nồng độ O2 LUTRON YK-22 DO ...
TQ-8801 TORQUE WRENCH, 100 Kg-cm Model : TQ-8801 - Professional and Heavy duty torque wrench. - Range : 100 Kg-cm, 980 Newton-cm. - Unit : Kg-cm, LB-inch and Newton-cm. - Peak value measurement. - Data hold and peak hold. - High/Low res ...
PCO-350 CO METER, pen type Model : PCO-350 - CO (Carbon monoxide), Temperature.* - CO range : 0 to 1,000 ppm. - Temperature. : 0 to 50 oC, oC/oF. - CO response time : 30 seconds. - Data hold. - Alarm beeper. - DC 1.5V battery (UM-4, AAA) x 4 ...
GCO-2008 CO METER Model : GCO-2008 - CO (Carbon monooxide), Temperature. - CO range : 0 to 1,000 ppm. - Temperature. : 0 to 50 oC, oC/oF. - CO response time : 30 second. - Data hold Record (Max., Min.). - RS232/USB computer interface. >b ...
CO2 METER, Temperature. >brbr * CO2 sensor : NDIR, long term reliability. * CO2 with alarm setting. * Function : CO2 (Carbon dioxide), Dew point, Temperature. * Data hold, Record (Max., Min.). * RS232/USB ...
Tính năngCO2-100CO2-200C020 → 9999 ppm0 → 9999 ppmNhiệt độ14 ° F → 140 ° F (-10 ° C → 60 ° C)14 ° F → 140 ° F (-10 ° C → 60 ° C)RH Phạm vi0% → 95%0% → 95%DP (nhiệt độ điểm sương)-4 ° F → 139,8 ° F (-20 ° C → 59,9 ° C)-4 ° F → 139,8 ° F (-20 ° C → 59 ...
Tính năngCM-100Phạm vi0 ppm → 999 ppmNghị quyết1 ppmThông số kỹ thuậtĐộ chính xác:± 20% tại 0 - 100 ppm ± 15% tại 100 - 500 ppm (ở 20 ° C + / -5%, 50 + / -20% RH)Pin:3 X 1.5V pin AAA Kích thước (Neda 24G hoặc IEC R03) ...
73300000
Que đo CO / Nhiệt độ : + 0 to 500 ppm + -20°C to +80°C Que đo CO2 / Nhiệt độ : + 0 to 5000 ppm + -20°C to +80°C Que đo CO2, Nhiệt độ, Độ ẩm : + 0 to 5000 ppm + -20°C to +80°C + 5 to 95%HR Que đo tốc độ gió/nhiệt độ/độ ẩm + 5 to 95%HR + -20 to ...
46700000
Hãng: Hanna Model: HI 4421 Xuất xứ: RumaniThông số kỹ thuật: Chế độ đo: Đo trực tiếp D.O; BOD D.O Thang đo: 0.00 to 90.00 ppm; 0.0 to 600.0 % oxy bão hòa. Độ phân giải: 0.01 ppm; 0.1% saturation Độ chính xác:: ±1.5% giá trị đọc Ap suất khí quyển: ...
38650000
Mô tảthiết bị:Mã thiết bịXP-3180Các loại khí đo đượcOXYGEN(O2)Nguyên tắc đoTế bào điện hóa họcPhương pháp lấy mẫuChiết mẫu (hút vào bằng bơm).Dãy đo0-25vol%Độ chính xác±0.3vol% (tuân theo tieu chẩn JIS T 8201)Giới hạn báo độngGiới hạn : 18% Vol. Hiển ...
36300000
Dải đo CO2 Cấp chính xác Độ phân dải0 to 6000 ppm CO2 ±3% of reading or ±50 ppm 1 ppmNhiệt độ Độ chính xác Độ phân dải-20 to 60ºC ±0.5ºC 0.1ºCĐộ ẩm không khí Độ chính xác Độ phân dải10 to 95% r.h. ±3% r.h. 0.1% r.h.Bộ nhớ (ghi bằng tay)99 giá trị ...
25350000
...
23000000
Máy đo DO/BOD Hanna HI 98186 Hãng: Hanna Model: HI 98186 Xuất xứ: RumaniThông số kỹ thuật: Thang đo DO đến 50ppm hoặc 600%. Đo trực tiếp BOD Đo áp suất khí quyển. Tự động bù muối, bù nhiệt độ, bù áp. Chống thấm nước. Nhớ được 400 kết quả đo Kết nối ...
20500000
Thang đo:0.00 to 45.00 mg/L; Thang đo: 0.0 to 300.0%; Thang đo: 0.0 to 50.0°C Độ phân dải: 0.01 mg/L; Độ phân dải: 0.1%; Độ phân dải: 0.1°C Độ chính xác: ±1.5% F.S.; Độ chính xác: ±1.5% F.S.; Độ chính xác: ±0.5°C Hiệu chuẩn tự động: 1 hoặc ...
18250000
Professionals with torque meter15 Kg-cm torque probe, whole. * 3 kind display unit: Kg-cm,Kg-cm, cm LB-inch and Newton. * Peak value measurement. * Data organization. * Peak measurement organization. * High / low resolution node. * Fast / ...
14500000
Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-187DXuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo khí CO2: 0~9999ppm + Độ phân giải: 1ppm + Cảm biến khí CO2: Hồng ngoại- Thang đo nhiệt độ: 0~999C + Độ phân giải: 0.1C + Cảm biến nhiệt độ: Diode- ...
14000000
Đo nồng độ CO2 + Giải đo : 0 ~ 4000 ppm + Độ phân giải : 1ppm + Độ chính xác : ± 40 ppm (3000)Đo nhiệt độ + Giải đo : 0 ~ 50 oC + Độ phân giải : 0.1 + Độ chính xác : -0.8oCĐo độ ẩm + Giải đo : 10% ~ 95% R.H + Độ phân giải : 0.1% RH + Độ chính xác : ± ...
13200000
Que đo CO / Nhiệt độ : + 0 to 500 ppm + -20°C to +80°CQue đo CO2 / Nhiệt độ : + 0 to 5000 ppm + -20°C to +80°C Que đo CO2, Nhiệt độ, Độ ẩm : + 0 to 5000 ppm + -20°C to +80°C + 5 to 95%HRĐo thời tiết + 5 to 95%HR + -20°C to +80°C + 800 to 1100 ...
12800000
RangeO20.00 to 45.00 mg/LRange% Saturation O20.0 to 300.0%RangeTemperature0.0 to 50.0°CResolutionO20.01 mg/LResolution% Saturation O20.1%ResolutionTemperature0.1°CAccuracyO2±1.5% F.S.Accuracy% Saturation O2±1.5% F.S.AccuracyTemperature0.5 ...
11500000
Thang đo: O2: 0.00 – 50.00 mg/L; %O2 bão hòa: 0. – 600 %; Nhiệt độ: -5.0 đến 50.0 oC Độ phân giản: O2: 0.1 mg/L; %O2 bão hòa: 1%; Nhiệt độ: 0.1 oC Độ chính xác (20 oC/ 68 oF): O2 ±1% giá trị đọc; Nhiệt độ: ± 0.2 oC Hiệu chuẩn: Bằng tay, trong ...
9900000
0 to 20.0 mg/L, 0 to 50.0 oC, oC/oF. * Automatic temperature compensation. * RS232, Hold, Record (Max., Min.) * Probe head with diaphragm set and electrolyte are included. * 4 meters cable ...
8350000
- Phạm vi đo: CO2 0 ... 3000 ppm CO2 - Độ chính xác: ± 5% đọc hoặc ± 50 ppm - Độ phân giải: 1 ppm (0000-1000 ppm) 5 ppm (1000-2000 ppm) 10 ppm (2000-3000 ppm) - Nhiệt độ -20 ... 50 º C - Độ chính xác: ± 1% o ± 1 º C - Độ ...
8220000
SPECIFICATTINTITIONSCircuitCustom one-chip of microprocessor LSIcircuit.Over input indicationIndication of "- - - -".DisplayDual function meter's display, 13 mm(0.5"). Super large LCD display with contrastadjustment for best viewing angle ...
7900000
SPECIFICATIONSDisplayLCD size : 29 mm x 28 mm. Dual function LCDCircuitCustom one-chip of microprocessor LSI circuit.Measurementand RangeDissolved Oxygen0 to 20.0 mg/L ( liter ).Air Oxygen* For reference only0 to 100.0 %.Temperature0 to 50 ℃ ...
6500000
PO2-250 O2 METER, pen typeModel : PO2-250 - O2 (Oxygen in air), Temperature. - O2 range : 0 to 30.0 % x 0.1 %. - Temperature. : 0 to 50 oC, oC/oF. - Measurement response time: 30 seconds. - DC 1.5V battery (UM-4, AAA) x 4. - Pen type, easy ca ...
5400000
Giải đo0-1000ppmĐộ phân giải1ppmThời gian đáp ứng3 giây, đọc 90% trong 30 secondsĐộ chính xác±3ppm, ±3% quá trình đọcNhiệt độ hoạt động0-104ºF, Độ ẩm tương đối không ngưng tụ 5-95%Điều chỉnh về ZeroNútPin3“C”AlkalineTuổi thọ của Pin20 giờ hoạt động ...
3750000
Thông số kỹ thuật - Test Voltage (DC V) 0.5kV to 10kV (0.5kV increment steps0 - iNSULATION rESISTANCE (Auto-RangING) 25G Ohm/0.5kV, 25G Ohm at 0.5kV, 500G Ohm at 10kV - Accuracy +/- (3%rdg+/-1dgt) - Output Current Limit 50uA to 100uA (1W) - Live ...
15300000
- Test Voltage (DC V) 1kV / 2.5kV / 5kV / 10kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm, 10kV : 0-500G Ohm - Accuracy +/- (3%rdg+3dgt) - Output Current Limit 50uA to 100uA (1W) - Live Warning > 500V AC - ...
13600000
- Test Voltage (DC V) 0.5kV / 1kV / 2.5kV / 5kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 0.5kV : 0-25G Ohm, 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm - Accuracy +/- (3%rdg+3dgt) - Output Current Limit 50uA to 100uA (1W) - Live Warning > 500V AC - ...
12230000
- Test Voltage (DC V) 1kV / 2.5kV / 5kV / 10kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm, 10kV : 0-500G Ohm - Accuracy +/- 5%rdg - Output Power Limit 1W - Sealed With Gasket yes - Insulation Resistance ...
11780000
SPECIFICATIONS - Test Voltage (DC V) 1kV / 2.5kV / 5kV / 10kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm, 10kV : 0-500G Ohm - Accuracy 0-50G Ohm : +/- 3% of reading, 50-250G Ohm : +/- 5% of reading - Power ...
10725000
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ MICRO-OHMS Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 380560 - Power: 110 VAC, 60 Hz - Kích thước: 11x8.3x3.5" (280x210x90mm) - Trọng lượng: 4. 85lb (2.2kg) ...
10400000
Hãng sản xuất: SEW Model: 4103IN Xuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật - Test Voltage (DC V) 0.5kV / 1kV / 2.5kV / 5kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 0.5kV : 0-25G Ohm, 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm - Accuracy +/- 5%rdg - ...
9675000
- Hãng sản xuất: SEW - Model: 2803IN - Xuất xứ: Đài Loan - Test Voltage (DC V) 0.5kV / 1 kV / 2.5kV / 5kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 0.5kV : 0-25G Ohm, 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm - Accuracy 0-50G Ohm : +/- 3% of ...
8500000
- Điện áp thử : 250VDC/500VDC/1000VDC - Điện trở : 4/40/400/500MΩ - 4000MΩ (1000VDC) - Độ chính xác : ±3 % và ±5 % - Điện trở đo nhỏ nhất : 0.25/0.5/1 MΩ - Dòng điện : 1.2mA - Thời gian phục hồi : xấp xỉ 5s - Hiện thị LCD - Đo điện áp AC : 0 ~ 750V ...
5190000
INSULATION - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 250V : 0-1000M Ohm, 500V : 0-2000M Ohm, 1000V : 0-3000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min at 1M ...
4285000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-1.999/0-19.99/0-199.9/0-1999M Ohm - Resolution 1K Ohm - Accuracy 0-2M Ohm : +/- (1.5%rdg+5dgt), 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg ...
3525000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min. at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min. at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min. ...
3447000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit Rated test voltage + 10% - Measuring Ranges 250V/500V : 0-200M Ohm, 1000V : 0-2000M Ohm - Output Current 1mA DC - Power Consumption Max. consumption current ...
3356000
1230000